Uploaded by Phạm Huyền Minh

scribd.vpdfs.com fdi-09-2021

advertisement
Phụ lục I
CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
Hà Nội, ngày 22 tháng 9 năm 2021
BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021
TT
1
2
2.1
2.2
2.3
3
3.1
3.2
3.3
4
4.1
4.2
5
Chỉ tiêu
Vốn thực hiện
Vốn đăng ký*
Đăng ký cấp mới
Đăng ký tăng thêm
Góp vốn, mua cổ phần
Số dự án*
Cấp mới
Tăng vốn
Góp vốn, mua cổ phần
Xuất khẩu
Xuất khẩu (kể cả dầu thô)
Xuất khẩu (không kể dầu thô)
Nhập khẩu
Luỹ kế đến 20/9/2021:
triệu USD
triệu USD
triệu USD
triệu USD
triệu USD
9 tháng năm
2020
13,760
21,208.00
10,360.37
5,116.10
5,731.52
9 tháng năm
2021
13,280
22,145.96
12,498.89
6,425.16
3,221.91
dự án
lượt dự án
lượt dự án
1,947
798
5,172
1,212
678
2,830
62.2%
85.0%
54.7%
triệu USD
triệu USD
triệu USD
144,751
143,442
118,925
177,966
176,845
159,783
122.9%
123.3%
134.4%
Đơn vị tính
So cùng kỳ
96.5%
104.4%
120.6%
125.6%
56.2%
141 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 34.141 dự án,
tổng vốn đăng ký 403,19 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật
Bản, Singapore, Đài Loan.
Ghi chú:
*Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo
Phụ lục II
Cục Đầu tư nước ngoài
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 THEO NGÀNH
Tính từ 01/01/2021 đến 20/09/2021
TT
Ngành
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo
2 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa
3 Hoạt động kinh doanh bất động sản
4 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
5 Vận tải kho bãi
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ
7 Xây dựng
8 Thông tin và truyền thông
9 Dịch vụ lưu trú và ăn uống
10 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản
11 Cấp nước và xử lý chất thải
12 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
13 Giáo dục và đào tạo
14 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
15 Hoạt động dịch vụ khác
16 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
17 Khai khoáng
18 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Tổng số
Số dự án
cấp mới
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký
cấp mới
dự án
điều chỉnh
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD)
Số lượt
góp vốn
mua cổ
phần
Giá trị góp
vốn, mua cổ
phần
(triệu USD)
Tổng vốn
đăng ký
(triệu USD)
402
20
40
342
34
181
19
97
14
12
1
21
27
1
1
5,473.88
5,162.18
1,017.67
198.16
404.42
66.48
54.37
27.83
34.82
44.04
1.01
8.57
5.19
0.15
0.13
430
11
13
80
9
64
9
18
11
10
1
11
8
1
1
1
-
5,551.53
260.95
33.69
153.76
29.92
207.01
24.20
44.89
16.72
55.32
30.47
12.10
4.04
0.20
0.23
0.14
-
497
24
87
995
86
454
94
191
244
26
8
14
37
49
7
8
4
5
805.50
112.00
728.96
398.63
310.30
374.25
135.11
106.46
91.34
16.69
82.10
27.16
10.02
16.04
2.79
2.47
1.34
0.77
11,830.91
5,535.13
1,780.32
750.55
744.64
647.74
213.69
179.18
142.87
116.04
83.11
57.63
30.69
25.27
3.14
2.70
1.47
0.90
1,212
12,498.89
678
6,425.16
2,830
3,221.91
22,145.96
Page 2 of 12
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỐI TÁC
Tính từ 01/01/2021 đến 20/09/2021
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Đối tác
Singapore
Hàn Quốc
Nhật Bản
Trung Quốc
Hồng Kông
Đài Loan
Hà Lan
Hoa Kỳ
Cayman Islands
BritishVirginIslands
Thái Lan
Vương quốc Anh
Thụy Sỹ
Samoa
Malaysia
Seychelles
CHLB Đức
Philippines
Australia
Bermuda
Canada
Đan Mạch
Kenya
United States Virgin Islands
Pháp
Afghanistan
Bỉ
Belarus
Ấn Độ
Ireland
Ma Cao
Israel
Thụy Điển
Belize
Brunei Darussalam
Tây Ban Nha
Italia
Liên bang Nga
Indonesia
Nigeria
Luxembourg
Channel Islands
Hungary
Yemen
Áo
Kazakhstan
Albania
Mauritius
Nam Phi
Ukraina
Ma rốc
New Zealand
Sri Lanka
Uzbekistan
Cộng hòa Séc
Nauy
Uruguay
Rumani
Slovakia
Số dự án
cấp mới
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký
cấp mới
dự án
điều chỉnh
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD)
146
262
131
152
93
46
17
53
4
20
28
29
6
14
14
11
27
5
19
14
4
1
20
4
16
3
1
3
9
1
3
10
4
2
1
2
2
1
1
4,984.63
767.66
2,403.59
1,436.47
1,486.35
265.22
89.39
365.13
15.13
154.21
154.92
17.65
3.69
80.65
15.14
40.72
33.77
54.74
34.14
6.25
11.39
27.50
0.71
0.54
5.17
0.51
10.87
0.21
11.31
9.50
0.21
5.34
0.11
0.03
0.50
2.08
0.28
0.02
1.24
1
1
2
1
2
4
1
2
0.04
0.03
0.15
0.20
0.08
0.57
0.04
0.02
Page 3 of 12
62
190
91
81
69
42
10
15
5
16
12
9
1
9
7
9
7
8
1
3
2
1
9
1
5
1
2
1
1
1
1
1
-
600.14
2,635.22
683.58
825.50
280.47
713.56
74.56
9.82
37.34
112.76
(14.80)
100.37
132.00
37.62
31.01
35.49
16.41
(6.88)
49.80
1.72
24.62
1.76
7.76
15.99
6.49
1.50
9.90
6.58
0.70
0.62
3.00
1.00
-
Số lượt
góp vốn
mua cổ
phần
221
1,003
155
335
58
154
22
118
10
12
25
56
10
5
49
7
40
17
65
48
12
1
87
11
13
2
48
6
9
2
1
1
9
16
44
9
27
3
1
2
5
3
4
6
11
2
9
2
1
3
1
2
2
Giá trị góp
vốn, mua cổ
phần
(triệu USD)
697.82
509.25
178.84
144.20
157.22
123.39
316.49
50.67
372.41
125.62
107.46
96.64
6.52
11.38
69.74
10.43
17.37
5.72
25.55
38.92
5.64
29.97
15.61
18.10
15.96
0.05
4.10
12.66
1.57
0.08
1.81
8.66
0.60
1.25
5.96
5.49
4.64
0.61
3.99
0.04
1.99
1.12
1.35
0.80
0.84
0.77
0.58
0.48
0.65
0.52
0.52
0.47
0.41
Tổng vốn
đăng ký
(triệu USD)
6,282.60
3,912.13
3,266.00
2,406.16
1,924.04
1,102.18
480.44
425.62
424.88
392.59
247.58
214.66
142.21
129.65
115.89
86.63
67.54
60.46
52.81
49.80
46.89
41.65
29.97
29.26
24.08
18.10
16.49
16.05
15.77
13.17
12.37
11.67
11.38
11.31
8.66
7.39
7.30
6.69
5.49
4.67
4.11
3.99
2.12
1.99
1.40
1.37
1.24
1.00
0.84
0.84
0.79
0.73
0.68
0.65
0.60
0.57
0.56
0.47
0.43
TT
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
Đối tác
Thổ Nhĩ Kỳ
Côte d'Ivoire
Pakistan
Guinea Bissau
Armenia
Ai Cập
Libya
Bangladesh
Saudi Arabia
Phần Lan
Brazil
Campuchia
Hy Lạp
Bulgaria
Libăng
Myanmar
Romania
Ba Lan
Iran (Islamic Republic of)
Cu Ba
Mông Cổ
Syrian Arab Republic
Nepal
Jordan
Congo
Saint Kitts and Nevis
Estonia
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Argentina
Palestine
Isle of Man
Tanzania
Latvia
Vanuatu
Cộng Hòa Síp
Tổng số
Số dự án
cấp mới
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký
cấp mới
dự án
điều chỉnh
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD)
Số lượt
góp vốn
mua cổ
phần
Giá trị góp
vốn, mua cổ
phần
(triệu USD)
Tổng vốn
đăng ký
(triệu USD)
2
2
1
2
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
-
0.11
0.12
0.01
0.02
0.15
0.04
0.05
0.09
0.01
0.13
0.03
0.02
0.01
0.01
0.004
-
1
1
1
2
(0.50)
0.03
0.11
(10.09)
11
2
10
1
3
4
1
2
1
3
2
1
3
1
2
1
2
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
2
0.30
0.38
0.76
0.27
0.26
0.22
0.26
0.23
0.22
0.19
0.20
0.05
0.19
0.13
0.14
0.14
0.04
0.13
0.13
0.13
0.07
0.04
0.02
0.004
0.004
0.004
0.004
0.002
0.002
4.47
0.41
0.38
0.37
0.27
0.26
0.26
0.26
0.23
0.22
0.20
0.20
0.20
0.19
0.17
0.16
0.14
0.14
0.14
0.13
0.13
0.13
0.13
0.10
0.04
0.02
0.02
0.01
0.01
0.01
0.004
0.004
0.004
0.002
0.002
(5.61)
1,212
12,498.89
678
6,425.16
2,830
3,221.91
22,145.96
Page 4 of 12
TT
Đối tác
Số dự án
cấp mới
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký
cấp mới
dự án
điều chỉnh
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD)
Số lượt
góp vốn
mua cổ
phần
Giá trị góp
vốn, mua cổ
phần
(triệu USD)
Tổng vốn
đăng ký
(triệu USD)
Giá trị góp
vốn, mua cổ
phần
(triệu USD)
Tổng vốn
đăng ký
(triệu USD)
THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỊA PHƯƠNG
Tính từ 01/01/2021 đến 20/09/2021
TT
3
4
12
19
1
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
Địa phương
TP. Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Long An
Hà Nam
Thừa Thiên Huế
Đà Nẵng
Ninh Bình
Thái Nguyên
Hậu Giang
Nam Định
Quảng Trị
Thanh Hóa
Ninh Thuận
Bình Định
Quảng Bình
Quảng Nam
Yên Bái
Khánh Hòa
Cà Mau
Vĩnh Long
Quảng Ngãi
Đồng Tháp
Lào Cai
An Giang
Hà Tĩnh
Lâm Đồng
Trà Vinh
Đăk Nông
Lạng Sơn
Kiên Giang
Tiền Giang
Bình Thuận
Cao Bằng
Lai Châu
Kon Tum
Sóc Trăng
Gia Lai
Bạc Liêu
Hòa Bình
Tuyên Quang
Bến Tre
Tổng số
Số dự án
cấp mới
Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký
cấp mới
dự án
điều chỉnh
(triệu USD) điều chỉnh (triệu USD)
404
44
39
16
44
9
2
29
7
12
6
2
1
7
3
1
6
5
1
1
5
2
2
1
1
1
1
2
1
-
380.25
492.24
222.10
214.88
3,371.31
140.80
158.50
149.13
83.76
87.12
145.54
2.50
88.26
42.75
40.34
54.60
14.71
31.10
6.75
4.31
12.80
24.95
7.08
3.93
11.00
2.00
7.65
2.06
2.00
-
118
22
17
8
46
20
2
15
2
11
2
12
4
2
6
5
1
5
1
1
2
2
-
648.30
659.58
151.26
20.25
198.68
47.16
16.30
10.03
22.00
63.44
8.00
41.17
18.97
12.37
13.09
25.14
0.88
13.69
0.06
1.76
8.71
1.40
-
1
1
2
0.00
2.00
62.91
1
1
5
659
5,869.34
311
Page 5 of 12
Số lượt
góp vốn
mua cổ
phần
0.50
(15.07)
(91.76)
1,684
155
58
17
36
2
8
44
6
7
2
3
1
6
10
10
3
30
6
55
2
3
4
1
9
25
2
1
19
2
9
1
2
1
1
1
2
1
6
1,323.64
638.36
202.11
10.45
65.29
0.31
1.37
3.18
50.76
3.35
0.37
58.14
10.49
12.71
73.86
20.05
1.48
11.32
6.62
5.33
30.15
2.22
4.95
7.57
10.94
6.57
0.19
6.00
5.69
1.32
2.03
0.86
0.55
0.53
0.41
0.20
0.12
0.37
12.44
2,352.19
1,790.19
575.47
245.57
3,635.28
188.26
176.17
162.34
156.52
153.91
153.91
101.81
98.75
74.42
73.86
72.76
56.08
39.12
37.72
37.22
35.34
28.72
25.01
12.04
11.50
11.00
10.94
10.34
8.89
7.65
6.00
5.69
4.78
4.03
0.86
0.55
0.53
0.50
0.41
0.21
0.12
(12.71)
(16.41)
1,875.90
2,235
2,592.29
10,337.53
Phụ lục III
Cục Đầu tư nước ngoài
ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/09/2021)
STT
Chuyên ngành
1
Công nghiệp chế biến, chế tạo
2
Tổng vốn đầu tư
đăng ký
(Triệu USD)
Số dự án
15,490
238,160.94
Hoạt động kinh doanh bất động sản
978
61,290.93
3
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa
173
33,939.72
4
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
897
12,550.98
5
Xây dựng
1,764
10,710.81
6
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
5,484
8,827.53
7
Vận tải kho bãi
899
5,760.54
8
Khai khoáng
108
4,898.40
9
Giáo dục và đào tạo
603
4,429.40
10
Thông tin và truyền thông
2,413
4,053.71
11
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ
3,706
3,963.83
12
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản
513
3,696.42
13
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
137
3,392.34
14
Cấp nước và xử lý chất thải
80
2,895.03
15
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
152
1,999.85
16
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
513
974.00
17
Hoạt động dịch vụ khác
146
848.80
18
19
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình
78
7
784.19
11.07
34,141
403,188.48
Tổng
ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỐI TÁC
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/09/2021)
STT
Đối tác
Tổng vốn đầu tư
đăng ký
(Triệu USD)
Số dự án
1
Hàn Quốc
9,165
73,762.94
2
Nhật Bản
4,748
63,856.45
3
Singapore
2,769
62,546.98
4
Đài Loan
2,831
35,038.63
5
Hồng Kông
2,021
27,479.51
6
Trung Quốc
3,283
20,870.97
7
BritishVirginIslands
874
22,199.10
8
Malaysia
663
13,015.20
9
Thái Lan
636
12,931.74
10
Hà Lan
382
10,355.02
11
Hoa Kỳ
1,125
9,704.47
12
Samoa
401
8,426.97
13
Cayman Islands
122
7,033.20
14
Canada
228
5,068.29
15
Vương quốc Anh
434
3,984.60
16
Pháp
632
3,624.51
17
CHLB Đức
405
2,254.17
18
Luxembourg
56
2,106.71
19
Australia
534
1,931.36
20
Thụy Sỹ
180
1,922.84
21
Seychelles
258
1,854.02
22
Bỉ
81
1,096.43
23
Brunei Darussalam
160
977.28
24
British West Indies
20
975.66
25
Liên bang Nga
150
953.75
26
Ấn Độ
306
910.02
27
Thổ Nhĩ Kỳ
28
708.57
28
Philippines
86
615.25
29
Indonesia
99
611.57
30
Cộng Hòa Síp
21
468.59
31
Đan Mạch
143
464.07
32
Bermuda
11
407.16
33
Ba Lan
26
400.43
34
Italia
126
398.44
35
Mauritius
57
394.29
36
Thụy Điển
93
391.66
37
Marshall Islands
12
299.15
38
Belize
33
297.46
39
New Zealand
47
209.84
40
Ma Cao
19
193.97
41
Nauy
50
192.57
42
Cook Islands
2
172.00
43
Anguilla
24
171.29
44
Áo
37
147.54
45
Slovakia
14
140.83
46
Tây Ban Nha
82
134.39
47
Bahamas
9
109.31
48
Cộng hòa Séc
40
91.31
49
Israel
34
84.09
50
Angola
4
82.80
51
Lào
9
70.96
52
Campuchia
28
70.62
53
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
29
69.32
54
Hungary
20
68.84
55
Ecuador
4
56.70
56
Panama
14
51.16
57
Saint Vincent and the Grenadines
5
48.90
58
Swaziland
1
45.00
59
Ireland
27
42.21
60
Sri Lanka
25
40.83
61
Kenya
1
40.77
62
Saint Kitts and Nevis
3
39.89
63
Channel Islands
9
38.08
64
United States Virgin Islands
3
35.10
65
Isle of Man
1
35.00
66
Pakistan
61
33.38
67
Belarus
3
32.25
68
Bulgaria
10
31.14
69
Ukraina
26
30.03
70
Irắc
7
27.29
71
Phần Lan
29
23.63
72
El Salvador
2
22.50
73
Oman
3
20.77
74
Iceland
3
20.32
75
Costa Rica
5
16.67
76
Lithuania
5
14.22
77
Armenia
2
12.98
78
Island of Nevis
2
10.28
79
Dominica
2
8.04
80
Cu Ba
4
7.03
81
Litva
1
6.78
82
Brazil
5
3.81
83
Andorra
1
3.80
84
Nigeria
39
3.78
85
Guatemala
4
3.22
86
Turks & Caicos Islands
2
3.10
87
Barbados
2
2.75
88
Ai Cập
18
2.63
89
Ả Rập Xê Út
6
2.37
90
Slovenia
3
2.27
91
Serbia
2
1.58
92
Kuwait
3
1.40
93
Syrian Arab Republic
6
1.28
94
Rumani
3
1.25
95
Albania
1
1.24
96
CHDCND Triều Tiên
5
1.20
97
Guinea Bissau
1
1.19
98
Mông Cổ
3
1.10
99
Ma rốc
3
1.07
100
Ghana
2
1.02
101
Jordan
3
0.95
102
Bangladesh
15
0.83
103
Myanmar
1
0.80
104
Libăng
6
0.69
105
Malta
1
0.60
106
Nam Phi
17
0.56
107
Kazakhstan
5
0.53
108
Venezuela
2
0.51
109
Guam
1
0.50
110
Afghanistan
3
0.39
111
Nepal
5
0.35
112
Mali
2
0.32
113
Sudan
3
0.31
114
Chile
4
0.30
115
Estonia
5
0.28
116
Maldives
1
0.23
117
Monaco
1
0.21
118
Cameroon
4
0.20
119
Antigua and Barbuda
2
0.17
120
Mexico
4
0.17
121
Argentina
5
0.16
122
Uruguay
2
0.14
123
Palestine
2
0.13
124
Libya
2
0.12
125
Bồ Đào Nha
3
0.11
126
Honduras
1
0.10
127
British Isles
1
0.10
128
Iran (Islamic Republic of)
6
0.09
129
Latvia
1
0.09
130
Yemen
4
0.08
131
Turkmenistan
1
0.07
132
Hy Lạp
3
0.06
133
Uganda
2
0.04
134
Sierra Leone
1
0.03
135
Congo
1
0.02
136
Djibouti
1
0.02
137
Colombia
2
0.02
138
Liechtenstein
1
0.01
139
Lesotho
1
0.01
140
Guinea
1
0.01
141
Ethiopia
1
34,141
0.01
403,188.48
Tổng
ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỊA PHƯƠNG
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/09/2021)
STT
Địa phương
1
TP. Hồ Chí Minh
2
Tổng vốn đầu tư
đăng ký
(Triệu USD)
Số dự án
10,279
49,094.77
Bình Dương
3,988
36,869.82
3
Hà Nội
6,627
36,706.09
4
Bà Rịa - Vũng Tàu
512
32,991.81
5
Đồng Nai
1,786
32,352.28
6
Hải Phòng
888
22,951.93
7
Bắc Ninh
1,699
20,327.04
8
Thanh Hóa
164
14,576.54
9
Long An
1,264
12,051.21
10
Hà Tĩnh
79
11,739.24
11
Hải Dương
490
9,037.94
12
Thái Nguyên
192
8,875.17
13
Tây Ninh
344
8,347.83
14
Quảng Ninh
152
7,907.05
15
Bắc Giang
563
7,901.95
16
Vĩnh Phúc
469
6,429.31
17
Quảng Nam
224
6,075.77
18
Hưng Yên
505
5,782.30
19
Đà Nẵng
878
5,713.74
20
Kiên Giang
62
4,808.15
21
Bạc Liêu
14
4,551.01
22
Khánh Hòa
119
4,394.35
23
Hà Nam
347
4,360.14
24
Thừa Thiên Huế
122
4,031.14
25
Bình Thuận
154
3,811.92
26
Nam Định
123
3,622.21
27
Bình Phước
373
3,585.14
28
Trà Vinh
42
3,341.06
29
Dầu khí
50
2,768.69
30
Tiền Giang
128
2,752.04
31
Nghệ An
105
2,289.77
32
Phú Thọ
208
2,286.75
33
Cần Thơ
84
2,047.82
34
Phú Yên
52
2,034.85
STT
Địa phương
Tổng vốn đầu tư
đăng ký
(Triệu USD)
Số dự án
35
Quảng Ngãi
59
1,985.42
36
Ninh Thuận
54
1,660.94
37
Bến Tre
63
1,583.01
38
Ninh Bình
88
1,565.36
39
Thái Bình
102
1,236.89
40
Bình Định
96
1,138.02
41
Quảng Bình
24
1,116.28
42
Vĩnh Long
67
845.74
43
Hòa Bình
51
720.14
44
Hậu Giang
29
676.08
45
Đăk Lăk
24
590.53
46
Lào Cai
32
582.63
47
Lâm Đồng
103
515.12
48
Yên Bái
31
428.62
49
Đăk Nông
19
309.34
50
An Giang
29
281.94
51
Lạng Sơn
42
240.36
52
Sóc Trăng
14
228.78
53
Quảng Trị
24
206.05
54
Tuyên Quang
18
204.52
55
Đồng Tháp
20
197.14
56
Cà Mau
11
157.83
57
Sơn La
10
135.73
58
Kon Tum
9
93.86
59
Cao Bằng
17
36.43
60
Gia Lai
7
19.89
61
Bắc Kạn
4
6.35
62
Hà Giang
6
4.15
63
Điện Biên
1
3.00
64
Lai Châu
1
34,141
1.50
403,188.48
Tổng
Download