Phụ lục I CỤC ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Hà Nội, ngày 22 tháng 9 năm 2021 BÁO CÁO NHANH ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 TT 1 2 2.1 2.2 2.3 3 3.1 3.2 3.3 4 4.1 4.2 5 Chỉ tiêu Vốn thực hiện Vốn đăng ký* Đăng ký cấp mới Đăng ký tăng thêm Góp vốn, mua cổ phần Số dự án* Cấp mới Tăng vốn Góp vốn, mua cổ phần Xuất khẩu Xuất khẩu (kể cả dầu thô) Xuất khẩu (không kể dầu thô) Nhập khẩu Luỹ kế đến 20/9/2021: triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD 9 tháng năm 2020 13,760 21,208.00 10,360.37 5,116.10 5,731.52 9 tháng năm 2021 13,280 22,145.96 12,498.89 6,425.16 3,221.91 dự án lượt dự án lượt dự án 1,947 798 5,172 1,212 678 2,830 62.2% 85.0% 54.7% triệu USD triệu USD triệu USD 144,751 143,442 118,925 177,966 176,845 159,783 122.9% 123.3% 134.4% Đơn vị tính So cùng kỳ 96.5% 104.4% 120.6% 125.6% 56.2% 141 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 34.141 dự án, tổng vốn đăng ký 403,19 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật Bản, Singapore, Đài Loan. Ghi chú: *Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo Phụ lục II Cục Đầu tư nước ngoài THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 THEO NGÀNH Tính từ 01/01/2021 đến 20/09/2021 TT Ngành 1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 2 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 3 Hoạt động kinh doanh bất động sản 4 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 5 Vận tải kho bãi 6 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 7 Xây dựng 8 Thông tin và truyền thông 9 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 10 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 11 Cấp nước và xử lý chất thải 12 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 13 Giáo dục và đào tạo 14 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 15 Hoạt động dịch vụ khác 16 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 17 Khai khoáng 18 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Tổng số Số dự án cấp mới Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký cấp mới dự án điều chỉnh (triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) Số lượt góp vốn mua cổ phần Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD) Tổng vốn đăng ký (triệu USD) 402 20 40 342 34 181 19 97 14 12 1 21 27 1 1 5,473.88 5,162.18 1,017.67 198.16 404.42 66.48 54.37 27.83 34.82 44.04 1.01 8.57 5.19 0.15 0.13 430 11 13 80 9 64 9 18 11 10 1 11 8 1 1 1 - 5,551.53 260.95 33.69 153.76 29.92 207.01 24.20 44.89 16.72 55.32 30.47 12.10 4.04 0.20 0.23 0.14 - 497 24 87 995 86 454 94 191 244 26 8 14 37 49 7 8 4 5 805.50 112.00 728.96 398.63 310.30 374.25 135.11 106.46 91.34 16.69 82.10 27.16 10.02 16.04 2.79 2.47 1.34 0.77 11,830.91 5,535.13 1,780.32 750.55 744.64 647.74 213.69 179.18 142.87 116.04 83.11 57.63 30.69 25.27 3.14 2.70 1.47 0.90 1,212 12,498.89 678 6,425.16 2,830 3,221.91 22,145.96 Page 2 of 12 THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỐI TÁC Tính từ 01/01/2021 đến 20/09/2021 TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 Đối tác Singapore Hàn Quốc Nhật Bản Trung Quốc Hồng Kông Đài Loan Hà Lan Hoa Kỳ Cayman Islands BritishVirginIslands Thái Lan Vương quốc Anh Thụy Sỹ Samoa Malaysia Seychelles CHLB Đức Philippines Australia Bermuda Canada Đan Mạch Kenya United States Virgin Islands Pháp Afghanistan Bỉ Belarus Ấn Độ Ireland Ma Cao Israel Thụy Điển Belize Brunei Darussalam Tây Ban Nha Italia Liên bang Nga Indonesia Nigeria Luxembourg Channel Islands Hungary Yemen Áo Kazakhstan Albania Mauritius Nam Phi Ukraina Ma rốc New Zealand Sri Lanka Uzbekistan Cộng hòa Séc Nauy Uruguay Rumani Slovakia Số dự án cấp mới Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký cấp mới dự án điều chỉnh (triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) 146 262 131 152 93 46 17 53 4 20 28 29 6 14 14 11 27 5 19 14 4 1 20 4 16 3 1 3 9 1 3 10 4 2 1 2 2 1 1 4,984.63 767.66 2,403.59 1,436.47 1,486.35 265.22 89.39 365.13 15.13 154.21 154.92 17.65 3.69 80.65 15.14 40.72 33.77 54.74 34.14 6.25 11.39 27.50 0.71 0.54 5.17 0.51 10.87 0.21 11.31 9.50 0.21 5.34 0.11 0.03 0.50 2.08 0.28 0.02 1.24 1 1 2 1 2 4 1 2 0.04 0.03 0.15 0.20 0.08 0.57 0.04 0.02 Page 3 of 12 62 190 91 81 69 42 10 15 5 16 12 9 1 9 7 9 7 8 1 3 2 1 9 1 5 1 2 1 1 1 1 1 - 600.14 2,635.22 683.58 825.50 280.47 713.56 74.56 9.82 37.34 112.76 (14.80) 100.37 132.00 37.62 31.01 35.49 16.41 (6.88) 49.80 1.72 24.62 1.76 7.76 15.99 6.49 1.50 9.90 6.58 0.70 0.62 3.00 1.00 - Số lượt góp vốn mua cổ phần 221 1,003 155 335 58 154 22 118 10 12 25 56 10 5 49 7 40 17 65 48 12 1 87 11 13 2 48 6 9 2 1 1 9 16 44 9 27 3 1 2 5 3 4 6 11 2 9 2 1 3 1 2 2 Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD) 697.82 509.25 178.84 144.20 157.22 123.39 316.49 50.67 372.41 125.62 107.46 96.64 6.52 11.38 69.74 10.43 17.37 5.72 25.55 38.92 5.64 29.97 15.61 18.10 15.96 0.05 4.10 12.66 1.57 0.08 1.81 8.66 0.60 1.25 5.96 5.49 4.64 0.61 3.99 0.04 1.99 1.12 1.35 0.80 0.84 0.77 0.58 0.48 0.65 0.52 0.52 0.47 0.41 Tổng vốn đăng ký (triệu USD) 6,282.60 3,912.13 3,266.00 2,406.16 1,924.04 1,102.18 480.44 425.62 424.88 392.59 247.58 214.66 142.21 129.65 115.89 86.63 67.54 60.46 52.81 49.80 46.89 41.65 29.97 29.26 24.08 18.10 16.49 16.05 15.77 13.17 12.37 11.67 11.38 11.31 8.66 7.39 7.30 6.69 5.49 4.67 4.11 3.99 2.12 1.99 1.40 1.37 1.24 1.00 0.84 0.84 0.79 0.73 0.68 0.65 0.60 0.57 0.56 0.47 0.43 TT 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 Đối tác Thổ Nhĩ Kỳ Côte d'Ivoire Pakistan Guinea Bissau Armenia Ai Cập Libya Bangladesh Saudi Arabia Phần Lan Brazil Campuchia Hy Lạp Bulgaria Libăng Myanmar Romania Ba Lan Iran (Islamic Republic of) Cu Ba Mông Cổ Syrian Arab Republic Nepal Jordan Congo Saint Kitts and Nevis Estonia Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Argentina Palestine Isle of Man Tanzania Latvia Vanuatu Cộng Hòa Síp Tổng số Số dự án cấp mới Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký cấp mới dự án điều chỉnh (triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) Số lượt góp vốn mua cổ phần Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD) Tổng vốn đăng ký (triệu USD) 2 2 1 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 - 0.11 0.12 0.01 0.02 0.15 0.04 0.05 0.09 0.01 0.13 0.03 0.02 0.01 0.01 0.004 - 1 1 1 2 (0.50) 0.03 0.11 (10.09) 11 2 10 1 3 4 1 2 1 3 2 1 3 1 2 1 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 2 0.30 0.38 0.76 0.27 0.26 0.22 0.26 0.23 0.22 0.19 0.20 0.05 0.19 0.13 0.14 0.14 0.04 0.13 0.13 0.13 0.07 0.04 0.02 0.004 0.004 0.004 0.004 0.002 0.002 4.47 0.41 0.38 0.37 0.27 0.26 0.26 0.26 0.23 0.22 0.20 0.20 0.20 0.19 0.17 0.16 0.14 0.14 0.14 0.13 0.13 0.13 0.13 0.10 0.04 0.02 0.02 0.01 0.01 0.01 0.004 0.004 0.004 0.002 0.002 (5.61) 1,212 12,498.89 678 6,425.16 2,830 3,221.91 22,145.96 Page 4 of 12 TT Đối tác Số dự án cấp mới Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký cấp mới dự án điều chỉnh (triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) Số lượt góp vốn mua cổ phần Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD) Tổng vốn đăng ký (triệu USD) Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD) Tổng vốn đăng ký (triệu USD) THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI 9 THÁNG NĂM 2021 THEO ĐỊA PHƯƠNG Tính từ 01/01/2021 đến 20/09/2021 TT 3 4 12 19 1 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 Địa phương TP. Hồ Chí Minh Bình Dương Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu Long An Hà Nam Thừa Thiên Huế Đà Nẵng Ninh Bình Thái Nguyên Hậu Giang Nam Định Quảng Trị Thanh Hóa Ninh Thuận Bình Định Quảng Bình Quảng Nam Yên Bái Khánh Hòa Cà Mau Vĩnh Long Quảng Ngãi Đồng Tháp Lào Cai An Giang Hà Tĩnh Lâm Đồng Trà Vinh Đăk Nông Lạng Sơn Kiên Giang Tiền Giang Bình Thuận Cao Bằng Lai Châu Kon Tum Sóc Trăng Gia Lai Bạc Liêu Hòa Bình Tuyên Quang Bến Tre Tổng số Số dự án cấp mới Vốn đăng ký Số lượt Vốn đăng ký cấp mới dự án điều chỉnh (triệu USD) điều chỉnh (triệu USD) 404 44 39 16 44 9 2 29 7 12 6 2 1 7 3 1 6 5 1 1 5 2 2 1 1 1 1 2 1 - 380.25 492.24 222.10 214.88 3,371.31 140.80 158.50 149.13 83.76 87.12 145.54 2.50 88.26 42.75 40.34 54.60 14.71 31.10 6.75 4.31 12.80 24.95 7.08 3.93 11.00 2.00 7.65 2.06 2.00 - 118 22 17 8 46 20 2 15 2 11 2 12 4 2 6 5 1 5 1 1 2 2 - 648.30 659.58 151.26 20.25 198.68 47.16 16.30 10.03 22.00 63.44 8.00 41.17 18.97 12.37 13.09 25.14 0.88 13.69 0.06 1.76 8.71 1.40 - 1 1 2 0.00 2.00 62.91 1 1 5 659 5,869.34 311 Page 5 of 12 Số lượt góp vốn mua cổ phần 0.50 (15.07) (91.76) 1,684 155 58 17 36 2 8 44 6 7 2 3 1 6 10 10 3 30 6 55 2 3 4 1 9 25 2 1 19 2 9 1 2 1 1 1 2 1 6 1,323.64 638.36 202.11 10.45 65.29 0.31 1.37 3.18 50.76 3.35 0.37 58.14 10.49 12.71 73.86 20.05 1.48 11.32 6.62 5.33 30.15 2.22 4.95 7.57 10.94 6.57 0.19 6.00 5.69 1.32 2.03 0.86 0.55 0.53 0.41 0.20 0.12 0.37 12.44 2,352.19 1,790.19 575.47 245.57 3,635.28 188.26 176.17 162.34 156.52 153.91 153.91 101.81 98.75 74.42 73.86 72.76 56.08 39.12 37.72 37.22 35.34 28.72 25.01 12.04 11.50 11.00 10.94 10.34 8.89 7.65 6.00 5.69 4.78 4.03 0.86 0.55 0.53 0.50 0.41 0.21 0.12 (12.71) (16.41) 1,875.90 2,235 2,592.29 10,337.53 Phụ lục III Cục Đầu tư nước ngoài ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/09/2021) STT Chuyên ngành 1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 2 Tổng vốn đầu tư đăng ký (Triệu USD) Số dự án 15,490 238,160.94 Hoạt động kinh doanh bất động sản 978 61,290.93 3 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 173 33,939.72 4 Dịch vụ lưu trú và ăn uống 897 12,550.98 5 Xây dựng 1,764 10,710.81 6 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 5,484 8,827.53 7 Vận tải kho bãi 899 5,760.54 8 Khai khoáng 108 4,898.40 9 Giáo dục và đào tạo 603 4,429.40 10 Thông tin và truyền thông 2,413 4,053.71 11 Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 3,706 3,963.83 12 Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 513 3,696.42 13 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 137 3,392.34 14 Cấp nước và xử lý chất thải 80 2,895.03 15 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 152 1,999.85 16 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 513 974.00 17 Hoạt động dịch vụ khác 146 848.80 18 19 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình 78 7 784.19 11.07 34,141 403,188.48 Tổng ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỐI TÁC (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/09/2021) STT Đối tác Tổng vốn đầu tư đăng ký (Triệu USD) Số dự án 1 Hàn Quốc 9,165 73,762.94 2 Nhật Bản 4,748 63,856.45 3 Singapore 2,769 62,546.98 4 Đài Loan 2,831 35,038.63 5 Hồng Kông 2,021 27,479.51 6 Trung Quốc 3,283 20,870.97 7 BritishVirginIslands 874 22,199.10 8 Malaysia 663 13,015.20 9 Thái Lan 636 12,931.74 10 Hà Lan 382 10,355.02 11 Hoa Kỳ 1,125 9,704.47 12 Samoa 401 8,426.97 13 Cayman Islands 122 7,033.20 14 Canada 228 5,068.29 15 Vương quốc Anh 434 3,984.60 16 Pháp 632 3,624.51 17 CHLB Đức 405 2,254.17 18 Luxembourg 56 2,106.71 19 Australia 534 1,931.36 20 Thụy Sỹ 180 1,922.84 21 Seychelles 258 1,854.02 22 Bỉ 81 1,096.43 23 Brunei Darussalam 160 977.28 24 British West Indies 20 975.66 25 Liên bang Nga 150 953.75 26 Ấn Độ 306 910.02 27 Thổ Nhĩ Kỳ 28 708.57 28 Philippines 86 615.25 29 Indonesia 99 611.57 30 Cộng Hòa Síp 21 468.59 31 Đan Mạch 143 464.07 32 Bermuda 11 407.16 33 Ba Lan 26 400.43 34 Italia 126 398.44 35 Mauritius 57 394.29 36 Thụy Điển 93 391.66 37 Marshall Islands 12 299.15 38 Belize 33 297.46 39 New Zealand 47 209.84 40 Ma Cao 19 193.97 41 Nauy 50 192.57 42 Cook Islands 2 172.00 43 Anguilla 24 171.29 44 Áo 37 147.54 45 Slovakia 14 140.83 46 Tây Ban Nha 82 134.39 47 Bahamas 9 109.31 48 Cộng hòa Séc 40 91.31 49 Israel 34 84.09 50 Angola 4 82.80 51 Lào 9 70.96 52 Campuchia 28 70.62 53 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 29 69.32 54 Hungary 20 68.84 55 Ecuador 4 56.70 56 Panama 14 51.16 57 Saint Vincent and the Grenadines 5 48.90 58 Swaziland 1 45.00 59 Ireland 27 42.21 60 Sri Lanka 25 40.83 61 Kenya 1 40.77 62 Saint Kitts and Nevis 3 39.89 63 Channel Islands 9 38.08 64 United States Virgin Islands 3 35.10 65 Isle of Man 1 35.00 66 Pakistan 61 33.38 67 Belarus 3 32.25 68 Bulgaria 10 31.14 69 Ukraina 26 30.03 70 Irắc 7 27.29 71 Phần Lan 29 23.63 72 El Salvador 2 22.50 73 Oman 3 20.77 74 Iceland 3 20.32 75 Costa Rica 5 16.67 76 Lithuania 5 14.22 77 Armenia 2 12.98 78 Island of Nevis 2 10.28 79 Dominica 2 8.04 80 Cu Ba 4 7.03 81 Litva 1 6.78 82 Brazil 5 3.81 83 Andorra 1 3.80 84 Nigeria 39 3.78 85 Guatemala 4 3.22 86 Turks & Caicos Islands 2 3.10 87 Barbados 2 2.75 88 Ai Cập 18 2.63 89 Ả Rập Xê Út 6 2.37 90 Slovenia 3 2.27 91 Serbia 2 1.58 92 Kuwait 3 1.40 93 Syrian Arab Republic 6 1.28 94 Rumani 3 1.25 95 Albania 1 1.24 96 CHDCND Triều Tiên 5 1.20 97 Guinea Bissau 1 1.19 98 Mông Cổ 3 1.10 99 Ma rốc 3 1.07 100 Ghana 2 1.02 101 Jordan 3 0.95 102 Bangladesh 15 0.83 103 Myanmar 1 0.80 104 Libăng 6 0.69 105 Malta 1 0.60 106 Nam Phi 17 0.56 107 Kazakhstan 5 0.53 108 Venezuela 2 0.51 109 Guam 1 0.50 110 Afghanistan 3 0.39 111 Nepal 5 0.35 112 Mali 2 0.32 113 Sudan 3 0.31 114 Chile 4 0.30 115 Estonia 5 0.28 116 Maldives 1 0.23 117 Monaco 1 0.21 118 Cameroon 4 0.20 119 Antigua and Barbuda 2 0.17 120 Mexico 4 0.17 121 Argentina 5 0.16 122 Uruguay 2 0.14 123 Palestine 2 0.13 124 Libya 2 0.12 125 Bồ Đào Nha 3 0.11 126 Honduras 1 0.10 127 British Isles 1 0.10 128 Iran (Islamic Republic of) 6 0.09 129 Latvia 1 0.09 130 Yemen 4 0.08 131 Turkmenistan 1 0.07 132 Hy Lạp 3 0.06 133 Uganda 2 0.04 134 Sierra Leone 1 0.03 135 Congo 1 0.02 136 Djibouti 1 0.02 137 Colombia 2 0.02 138 Liechtenstein 1 0.01 139 Lesotho 1 0.01 140 Guinea 1 0.01 141 Ethiopia 1 34,141 0.01 403,188.48 Tổng ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO ĐỊA PHƯƠNG (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/09/2021) STT Địa phương 1 TP. Hồ Chí Minh 2 Tổng vốn đầu tư đăng ký (Triệu USD) Số dự án 10,279 49,094.77 Bình Dương 3,988 36,869.82 3 Hà Nội 6,627 36,706.09 4 Bà Rịa - Vũng Tàu 512 32,991.81 5 Đồng Nai 1,786 32,352.28 6 Hải Phòng 888 22,951.93 7 Bắc Ninh 1,699 20,327.04 8 Thanh Hóa 164 14,576.54 9 Long An 1,264 12,051.21 10 Hà Tĩnh 79 11,739.24 11 Hải Dương 490 9,037.94 12 Thái Nguyên 192 8,875.17 13 Tây Ninh 344 8,347.83 14 Quảng Ninh 152 7,907.05 15 Bắc Giang 563 7,901.95 16 Vĩnh Phúc 469 6,429.31 17 Quảng Nam 224 6,075.77 18 Hưng Yên 505 5,782.30 19 Đà Nẵng 878 5,713.74 20 Kiên Giang 62 4,808.15 21 Bạc Liêu 14 4,551.01 22 Khánh Hòa 119 4,394.35 23 Hà Nam 347 4,360.14 24 Thừa Thiên Huế 122 4,031.14 25 Bình Thuận 154 3,811.92 26 Nam Định 123 3,622.21 27 Bình Phước 373 3,585.14 28 Trà Vinh 42 3,341.06 29 Dầu khí 50 2,768.69 30 Tiền Giang 128 2,752.04 31 Nghệ An 105 2,289.77 32 Phú Thọ 208 2,286.75 33 Cần Thơ 84 2,047.82 34 Phú Yên 52 2,034.85 STT Địa phương Tổng vốn đầu tư đăng ký (Triệu USD) Số dự án 35 Quảng Ngãi 59 1,985.42 36 Ninh Thuận 54 1,660.94 37 Bến Tre 63 1,583.01 38 Ninh Bình 88 1,565.36 39 Thái Bình 102 1,236.89 40 Bình Định 96 1,138.02 41 Quảng Bình 24 1,116.28 42 Vĩnh Long 67 845.74 43 Hòa Bình 51 720.14 44 Hậu Giang 29 676.08 45 Đăk Lăk 24 590.53 46 Lào Cai 32 582.63 47 Lâm Đồng 103 515.12 48 Yên Bái 31 428.62 49 Đăk Nông 19 309.34 50 An Giang 29 281.94 51 Lạng Sơn 42 240.36 52 Sóc Trăng 14 228.78 53 Quảng Trị 24 206.05 54 Tuyên Quang 18 204.52 55 Đồng Tháp 20 197.14 56 Cà Mau 11 157.83 57 Sơn La 10 135.73 58 Kon Tum 9 93.86 59 Cao Bằng 17 36.43 60 Gia Lai 7 19.89 61 Bắc Kạn 4 6.35 62 Hà Giang 6 4.15 63 Điện Biên 1 3.00 64 Lai Châu 1 34,141 1.50 403,188.48 Tổng