Uploaded by Thu Trương Thị Hoài

ENGLISH MORPHOLOGY D21NNAN08 BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT GK PĐT

advertisement
stt masv
holotsv
tensv
ĐH Thủ Dầu Một
Phòng Đào Tạo
ngaysinh
malop
K1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BẢNG GHI ĐIỂM HỌC PHẦN
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
Tên môn học: English Morphology (Hình vị học tiếng Anh)
Mã(2+0)
môn học/mã nhóm: NNAN025/NGNG.CQ.08
Số tín chỉ: 2
Tên giảng viên: Âu Minh Triết
Mã giảng viên KHNN073
STT
Mã SV
Họ tên
1 2122202010778 Ngô Hoàng
An
2 2122202010788 Hoàng Thị Thu
Anh
3 2122202010793 Nguyễn Phạm Mai
Anh
4 2122202010797 Nguyễn Thị Ngọc
Anh
5 2122202010798 Nguyễn Thị Ngọc
Anh
6 2122202010813 Vũ Bảo
Anh
7 2122202010817 Trần Thị Ngọc
Ánh
8 2122202010828 Nguyễn Thanh
Bình
9 2122202010499 Doãn Ngọc Minh
Chi
10 2122202010124 Nguyễn Thành
Công
11 2122202010776 Nguyễn Thị Mỷ
Diên
12 2022202011029 Nguyễn Phúc
Dinh
13 2122202010052 Hà Anh
Duy
14 2022202010619 Trương Xuân
Duyên
15 2122202010449 Trần Hải
Đăng
16 2022202011068 Đinh Gia
Hân
17 2122202010423 Nguyễn Thị Thanh
Hoa
18 2122202010926 Vũ Trần
Hoàn
19 2122202010196 Đào Quang
Huy
20 2122202010944 Trương Nguyễn QuangHuy
21 2122202010326 Nguyễn Thị Thu
Huyền
22 2122202010977 Ngô Tuấn
Kiệt
23 2122202010713 Trần Thị Ái
Kim
24 2122202010990 Hoàng Thị Mỹ
Linh
25 2022202010135 Lê Thị Thùy
Linh
26 2122202011028 Nguyễn Thị Tuyết
Minh
27 2122202011037 Lê Nhật
Nam
28 2022202010815 Lương Hoài
Nam
29 2022202010009 Hồ Hồng
Ngân
30 2122202011081 Lê Uyên
Nhi
31 2022202011219 Phạm Thanh
Nhi
32 2022202010802 Nguyễn Huỳnh
Như
33 2022202010860 Nguyễn Triệu Quỳnh Như
Ngày sinh
Tên lớp Điểm KTĐK Ghi chú
17/04/2003 D21NNAN07
8.3
20/07/2003 D21NNAN10
7.5
16/07/2003 D21NNAN10
7.0
30/12/2003 D21NNAN06
8.0
26/07/2003 D21NNAN09
7.0
10/11/2003 D21NNAN10
7.8
20/06/2003 D21NNAN06
7.3
07/02/2003 D21NNAN10
7.8
20/05/2003 D21NNAN08
VT
11/06/2003 D21NNAN05
7.3
28/11/2003 D21NNAN05
7.0
30/06/2002 D20NNAN05
6.3
25/09/2003 D21NNAN10
8.8
23/02/2002 D20NNAN08
7.5
24/07/2003 D21NNAN10
7.0
09/10/2002 D20NNAN02
7.0
02/09/2003 D21NNAN10
6.5
25/08/2003 D21NNAN09
8.3
02/05/2003 D21NNAN10
7.8
09/06/2003 D21NNAN05
VT
10/11/2003 D21NNAN10
8.3
12/01/2003 D21NNAN10
6.3
24/06/2003 D21NNAN07
7.5
04/08/2003 D21NNAN08
7.5
14/09/2001 D20NNAN03
7.5
03/05/2003 D21NNAN10
7.8
09/10/2003 D21NNAN08
7.8
22/04/2001 D20NNAN04
6.3
24/01/2002 D20NNAN02
8.0
21/02/2003 D21NNAN04
8.8
18/11/2002 D20NNAN06
7.8
23/12/2002 D20NNAN06
5.3
15/10/2002 D20NNAN06
6.8
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
2122202010427 Đặng Ngọc
2122202011117 Phạm Hà Kiều
2022202011236 Đinh Lê Hồng
2122202010047 Cao Thị
2122202011173 Nguyễn Thị Vân
2122202010327 Phạm Phương
2022202010432 Lưu Thị
2122202010385 Trương Thị Hoài
1922202010878 Nguyễn Thị
2022202010304 Nguyễn Trần Minh
2122202011229 Nguyễn Lê Trầm
2122202011238 Nguyễn Thị Thùy
2022202011427 Võ Hoàng Khánh
2122202011257 Trần Đỗ Anh
2122202010311 Trần Sơn
2122202011303 Hoàng Thiện Hiền
2022202011387 Trần Thị
2022202010151 Đào Thị
Oanh 10/01/2003 D21NNAN08
Oanh 18/12/2003 D21NNAN10
Phong 13/07/2002 D20NNAN01
Phượng 05/01/2003 D21NNAN03
Thanh 25/09/2003 D21NNAN05
Thảo 22/09/2003 D21NNAN04
Thắng 28/02/2002 D20NNAN02
Thu
24/10/2003 D21NNAN06
Thủy 11/06/2001 D19AV05
Thy
12/12/2002 D20NNAN08
Tĩnh 16/10/2003 D21NNAN02
Trang 02/08/2002 D21NNAN10
Trang 19/08/2002 D20NNAN10
Trọng 15/01/2003 D21NNAN09
Tùng 06/09/2003 D21NNAN08
Vy
30/06/2003 D21NNAN10
Vy
04/10/2002 D20NNAN08
Xuân 02/01/2001 D20NNAN02
Số sinh viên trong danh sách: 51
(Ký và ghi rõ họ tên)
7.8
8.8
6.0
9.0
7.3
6.8
10.0
9.0
7.0
7.8
8.5
VT
8.3
7.3
7.0
8.0
7.3
8.8
, Ngày tháng năm
Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên)
Download