stt masv holotsv tensv ĐH Thủ Dầu Một Phòng Đào Tạo ngaysinh malop K1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc BẢNG GHI ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023 Tên môn học: English Morphology (Hình vị học tiếng Anh) Mã(2+0) môn học/mã nhóm: NNAN025/NGNG.CQ.08 Số tín chỉ: 2 Tên giảng viên: Âu Minh Triết Mã giảng viên KHNN073 STT Mã SV Họ tên 1 2122202010778 Ngô Hoàng An 2 2122202010788 Hoàng Thị Thu Anh 3 2122202010793 Nguyễn Phạm Mai Anh 4 2122202010797 Nguyễn Thị Ngọc Anh 5 2122202010798 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6 2122202010813 Vũ Bảo Anh 7 2122202010817 Trần Thị Ngọc Ánh 8 2122202010828 Nguyễn Thanh Bình 9 2122202010499 Doãn Ngọc Minh Chi 10 2122202010124 Nguyễn Thành Công 11 2122202010776 Nguyễn Thị Mỷ Diên 12 2022202011029 Nguyễn Phúc Dinh 13 2122202010052 Hà Anh Duy 14 2022202010619 Trương Xuân Duyên 15 2122202010449 Trần Hải Đăng 16 2022202011068 Đinh Gia Hân 17 2122202010423 Nguyễn Thị Thanh Hoa 18 2122202010926 Vũ Trần Hoàn 19 2122202010196 Đào Quang Huy 20 2122202010944 Trương Nguyễn QuangHuy 21 2122202010326 Nguyễn Thị Thu Huyền 22 2122202010977 Ngô Tuấn Kiệt 23 2122202010713 Trần Thị Ái Kim 24 2122202010990 Hoàng Thị Mỹ Linh 25 2022202010135 Lê Thị Thùy Linh 26 2122202011028 Nguyễn Thị Tuyết Minh 27 2122202011037 Lê Nhật Nam 28 2022202010815 Lương Hoài Nam 29 2022202010009 Hồ Hồng Ngân 30 2122202011081 Lê Uyên Nhi 31 2022202011219 Phạm Thanh Nhi 32 2022202010802 Nguyễn Huỳnh Như 33 2022202010860 Nguyễn Triệu Quỳnh Như Ngày sinh Tên lớp Điểm KTĐK Ghi chú 17/04/2003 D21NNAN07 8.3 20/07/2003 D21NNAN10 7.5 16/07/2003 D21NNAN10 7.0 30/12/2003 D21NNAN06 8.0 26/07/2003 D21NNAN09 7.0 10/11/2003 D21NNAN10 7.8 20/06/2003 D21NNAN06 7.3 07/02/2003 D21NNAN10 7.8 20/05/2003 D21NNAN08 VT 11/06/2003 D21NNAN05 7.3 28/11/2003 D21NNAN05 7.0 30/06/2002 D20NNAN05 6.3 25/09/2003 D21NNAN10 8.8 23/02/2002 D20NNAN08 7.5 24/07/2003 D21NNAN10 7.0 09/10/2002 D20NNAN02 7.0 02/09/2003 D21NNAN10 6.5 25/08/2003 D21NNAN09 8.3 02/05/2003 D21NNAN10 7.8 09/06/2003 D21NNAN05 VT 10/11/2003 D21NNAN10 8.3 12/01/2003 D21NNAN10 6.3 24/06/2003 D21NNAN07 7.5 04/08/2003 D21NNAN08 7.5 14/09/2001 D20NNAN03 7.5 03/05/2003 D21NNAN10 7.8 09/10/2003 D21NNAN08 7.8 22/04/2001 D20NNAN04 6.3 24/01/2002 D20NNAN02 8.0 21/02/2003 D21NNAN04 8.8 18/11/2002 D20NNAN06 7.8 23/12/2002 D20NNAN06 5.3 15/10/2002 D20NNAN06 6.8 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 2122202010427 Đặng Ngọc 2122202011117 Phạm Hà Kiều 2022202011236 Đinh Lê Hồng 2122202010047 Cao Thị 2122202011173 Nguyễn Thị Vân 2122202010327 Phạm Phương 2022202010432 Lưu Thị 2122202010385 Trương Thị Hoài 1922202010878 Nguyễn Thị 2022202010304 Nguyễn Trần Minh 2122202011229 Nguyễn Lê Trầm 2122202011238 Nguyễn Thị Thùy 2022202011427 Võ Hoàng Khánh 2122202011257 Trần Đỗ Anh 2122202010311 Trần Sơn 2122202011303 Hoàng Thiện Hiền 2022202011387 Trần Thị 2022202010151 Đào Thị Oanh 10/01/2003 D21NNAN08 Oanh 18/12/2003 D21NNAN10 Phong 13/07/2002 D20NNAN01 Phượng 05/01/2003 D21NNAN03 Thanh 25/09/2003 D21NNAN05 Thảo 22/09/2003 D21NNAN04 Thắng 28/02/2002 D20NNAN02 Thu 24/10/2003 D21NNAN06 Thủy 11/06/2001 D19AV05 Thy 12/12/2002 D20NNAN08 Tĩnh 16/10/2003 D21NNAN02 Trang 02/08/2002 D21NNAN10 Trang 19/08/2002 D20NNAN10 Trọng 15/01/2003 D21NNAN09 Tùng 06/09/2003 D21NNAN08 Vy 30/06/2003 D21NNAN10 Vy 04/10/2002 D20NNAN08 Xuân 02/01/2001 D20NNAN02 Số sinh viên trong danh sách: 51 (Ký và ghi rõ họ tên) 7.8 8.8 6.0 9.0 7.3 6.8 10.0 9.0 7.0 7.8 8.5 VT 8.3 7.3 7.0 8.0 7.3 8.8 , Ngày tháng năm Giảng viên giảng dạy (Ký và ghi rõ họ tên)