Uploaded by phượng vũ

Từ vá»±ng thÆ°á» ng ra trong Ä á» Topik 5, 6-52

advertisement
HANNGUSHB.COM
Từ vựng thường ra trong đề Topik 5, 6
(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35)
Đề 52
a. Đọc
일상적으로: thường ngày
계절별로: theo mùa
산지: vùng sơn cước
생산하다: sản xuất
애쓰다: cố gắng
끼: bữa (ăn)
과정: quá trình
일깨우다: làm cho thức tỉnh
수고하다: vất vả
인지적이다: nhận thức
영역: lĩnh vực
대신하다: thay thế
접어들다: bước vào
비약적이다: nhảy vọt, sự vượt bậc
윤택하다: có độ bóng
소외시키다: tách mình, xa lánh
단정: kết luận
급속하다: tăng nhanh
산업 구조: cấu trúc doanh nghiệp
분명하다: rõ ràng
진학하다: học lên
전망되다: triển vọng, tương lai
변동성: tính biến động
멋쟁이: sành điệu
담임: chủ nhiệm
맞이하다: chào đón
먼젓번: những lần trước
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
1
HANNGUSHB.COM
말썽꾸러기: bọn hay quậy phá, không nghe lời
수줍어하다: xấu hổ, ngại ngùng
당장: ngay lập tức
전교: toàn trường
과목: môn học
몸을 비비다: vặn vẹo
시선을 주다: đưa tầm nhìn
마침내: cuối cùng
간지럽다: ngứa
간결하다: ngắn gọn, súc tích
짚다: chỉ ra
추궁당하다: truy cứu trách nhiệm, bị gặng hỏi
서럽다: xót xa
생애: cuộc đời
물러 터지다: bộc phát
완전히: hoàn toàn
흐물흐물하다: mềm nhũn
현명하다: sáng suốt
난처하다: khó xử
담담하다: điềm đạm
감격스럽다: cảm kích
의심스럽다: nghi ngờ
보편적이다: phổ biến
유무: có hay không
관계없이: không liên quan
산업혁명: cách mạng công nghiệp
대량: số lượng lớn
추구하다: theo đuổi, mưu cầu
비판: phê phán
반성: kiểm điểm, nhìn lại mình
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
2
HANNGUSHB.COM
저상: tầng thấp, gầm thấp
임산부: phụ nữ mang thai và có con nhỏ
차별 없이: không có sự phân biệt
조성하다: tạo ra
몫: phần
개발: phát triển
요구되다: yêu cầu
계층: tầng lớp
다수: số đông
보수: bảo thủ
진보: tiến bộ
중시하다: coi trọng
보수주의자: người theo chủ nghĩa bảo thủ
최대하다: tối đa
보장되다: đảm bảo
경제 성장: tăng trưởng kinh tế
자율: tự do
최소하다: tối thiểu
주장하다: quan điểm, chủ trương
평등: bình đẳng
우선시하다: ưu tiên
진보주의자: người theo chủ nghĩa tiến bộ
개입하다: can thiệp, can dự
체제: thể chế
불평등: bất bình đẳng
해소하다: giải toả
단정하다: nhận định rạch ròi
해결하다: giải quyết
보완하다: hỗ trợ, bổ sung
상호 균형: cân bằng tương hỗ
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
3
HANNGUSHB.COM
조절하다: điều chỉnh
축: trục
견해: kiến giải, ý kiến
구분되다: phân loại
주도하다: chủ đạo
제어하다: chế ngự, kiểm soát
주체: chủ thể
유일하다: duy nhất
특허법: luật đặc cách, ưu tiên
독창적이다: sáng tạo đặc biệt
발명하다: phát minh
독점적이다: độc chiếm, độc quyền
사용권: quyền sở hữu
부여하다: ban, trao cho
공개하다: công khai
의무: nhiệm vụ
부과하다: đánh thuế
전체: toàn bộ
혁신: cải cách, đổi mới
이바지하다: cống hiến, hỗ trợ
본래: vốn lẽ
변질되다: biến chất
확보: mở rộng
우선하다: ưu tiên
두드러지다: lộ rõ, nổi cộm
마구잡이: bừa bãi, khinh suất
출원: đăng ký
선점하다: chiếm trước, đoạt lấy trước
비일비재하다: tái diễn liên tục, lặp đi lặp lại
정작: thật sự
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
4
HANNGUSHB.COM
신기술: kỹ thuật mới
확보하다: mở rộng
대가: cái giá
당연히: đương nhiên
공헌하다: cống hiến
무분별하다: bất chấp
저해하다: gây cản trở
취지: mục đích chính
훼손하다: hư tổn
역설하다: nhấn mạnh
실질적: thực chất
분석하다: phân tích
남용: lạm dụng
만료되다: hết hạn
인정받다: được công nhận, được thừa nhận
완벽하다: hoàn hảo
신기술: kỹ thuật mới
차별성: tính phân biệt
독점권: quyền độc chiếm
옹호하다: ủng hộ
강력히: mạnh mẽ
기여하다: đóng góp
평가하다: đánh giá
b. Nghe.
훌륭하다: xuất chúng
영웅상: giải thưởng anh hùng
모범: gương mẫu
수상자: người nhận giải
시상식: lễ trao giải
언론: dư luận
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
5
HANNGUSHB.COM
공개하다: công khai
상장: bằng khen
상금: tiền thưởng
기부하다: quyên góp
채용하다: tuyển dụng
이익: lợi ích
앞장서다: đi đầu
희생하다: hy sinh
입사하다: vào công ty
임시 공휴일: ngày nghỉ lâm thời
지정하다: chỉ định
유치원: trường mầm non
제기하다: đưa ra
가꾸다: chăm sóc
회복하다: hồi phục
재배하다: trồng trọt
신체 활동: vận động cơ thể
향상시키다: nâng cao
맡다: ngửi
분석하다: phân tích
커피 전문점: quán cafe
지역별로: tuỳ khu vực
불만을 표하다: thể hiện sự bất mãn
동일하다: đồng nhất
임대료: phí thuê mặt bằng
여건: hoàn cảnh
요인: yếu tố
휴게소: trạm dừng chân
유동 인구: người qua đường, dân số lưu động
상승하다: tăng
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
6
HANNGUSHB.COM
바람직하다: đáng mong đợi
불합리하다: bất hợp lý
책정하다: xác định
비판하다: phê phán
제시하다: đưa ra
해결책: phương thức giải quyết, cách giải quyết
소목: cổ bò
독특하다: độc đáo
지형: địa hình
형상: hình thái
지명: địa danh
육지: đất liền
물길: dòng nước
배경: bối cảnh
변천하다: biến đổi, thay đổi
분류하다: phân loại
합치다: hoà vào, hợp vào
선도하다: dẫn đầu
생명과학: khoa học sự sống
진입하다: bước vào, tiến vào
쾌거: thành tích huy hoàng
학업: học tập
현장 실습: thực tập thực tế
병행하다: sóng đôi
전문성: tính chuyên môn
인재: nhân tài
성장하다: tăng trưởng
인격: nhân cách
전문 지식: kiến thức chuyên ngành
실력: thực lực
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
7
HANNGUSHB.COM
구성원: thành viên
도덕성: đạo đức
타인: tha nhân, người khác
배려하다: ý tứ, quan tâm
존중하다: tôn trọng
역량: năng lực
업적: thành tích
함양: nuôi dưỡng
당부하다: yêu cầu, khẩn thiết
진출: xúc tiến
앞두다: chuẩn bị
재학: đang theo học
수면 산업: kinh doanh giấc ngủ
성장세: xu hướng tăng trưởng
입욕제: sản phẩm giúp thư thái khi tắm gội
수면 안대: tấm che mắt ngủ
숙면: giấc ngủ sâu
수면 장애: mất ngủ
진정하다: đúng đắn
해법: giải pháp
불면증: mất ngủ
시달리다: khổ sở
수면 보조 제품: sản phẩm hỗ trợ giấc ngủ
무작정: bất chấp, không suy tính
심리적이다: về mặt tâm lý
근원: căn nguyên
의지하다: phụ thuộc, dựa dẫm
장기적: về lâu dài
초기: thời kỳ đầu
차량 정체: kẹt xe
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
8
HANNGUSHB.COM
반대하다: phản đối
2 차선: hai làn đường
차도: phần đường lưu thông
통행하다: lưu thông
불법 주차되다: đậu xe trái quy định
인도: đuòng dành cho người đi bộ
제한 속도: tốc độ giới hạn
사전: trước
설명회: buổi giải thích
호응을 얻다: nhận được sự hưởng ứng
만족도: mức độ hài lòng
일방통행: lưu thông một chiều
양방향: hai chiều
소극적: tiêu cực
강화하다: tăng cường
임하다: đương đầu, đối mặt
변경하다: thay đổi
원활하다: thông thoáng
대사: lời thoại
방백: lời dẫn chuyện
공감: đồng cảm
유도하다: dẫn dắt, dẫn dụ
허용하다: cho phép
나방: con phù du
대접: đối xử
꽃가루: phấn hoa
칙칙하다: xỉn màu
편견: suy nghĩ phiến diện
무늬: hoa văn
인체: thân thể con người
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
9
HANNGUSHB.COM
성분: thành phần
오해: ngộ nhận
유발하다: phát sinh
애벌레: ấu trùng
해충: côn trùng có hại
인식되다: nhận thức
생태계: hệ sinh thái
번식하다: sinh sản
유해성: có hại
위협하다: uy hiếp
비닐 포장재: bao bì nhựa
친환경적이다: thân thiện với môi trường
소재: chất liệu
몰두하다: dồn tâm sức, tập trung
시도되다: thực thi, thực hiện
탄수화물: cacbonhydrat
미세 구멍: lỗ li ti
산소: Oxy
대체하다: thay thế
역부족하다: thiếu
단백질: chất đạm
썩다: phân huỷ
차단하다: ngăn chặn
생산하다: sản xuất
확보되다: mở rộng
주된 원인: nguyên nhân chủ đạo
지적하다: chỉ trích
양극화: sự phân chia, sự cách biệt quá lớn
해소하다: giải quyết
기본 소득: thu nhập cơ bản
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
10
HANNGUSHB.COM
언급하다: đưa vào, đề cập
일정하다: nhất định
노동 의욕: mong muốn lao động
촉진하다: xúc tiến, đẩy mạnh
최소하다: tối thiểu
보장되다: bảo đảm
생계: kế sinh nhai
활성화하다: tăng sự sôi động
본성: bản tính
어긋나다: đi lệch, trái ngược
탕평책: chính sách bình đẳng
정책: chính sách
정당: chính đảng
정치 세력: thế lực chính trị
형성하다: hình thành
대립하다: đối lập
붕당: đảng phái
초반: thời kỳ đầu
견제하다: kìm hãm, cản trở
국정 운영: điều hành chính sự
갈등: xung đột
심화되다: nghiêm trọng
폐단: tan rã đảng phái
골고루: đồng đều
이념: ý niệm
등용하다: trưng dụng
균형을 이루다: đạt sự cân bằng
언쟁: tranh cãi, đấu khẩu
일삼다: say sưa, vùi đầu
혼란: hỗn loạn
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
11
HANNGUSHB.COM
경계하다: cảnh báo, đề phòng
역설하다: nhấn mạnh
Khóa học offline và online liên hệ Mr. Đức: 090-453-8399
12
Download