ĐỀ 1 Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f x e3 x . 1 A. e3 x dx e3 x C . 3 3x C. e dx e3 x C . Câu 2. Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2 x 1. 2 A. f x dx 3 2 x 1 C. f x dx 3 1 2 x 1 C. 2 x 1 C. 1 B. f x dx 3 2 x 1 D. f x dx 2 1 2 x 1 C. 2 x 1 C. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e x 2 x thỏa mãn F (0) 3 A. F ( x) e x x 2 . 2 Câu 4. 1 e3 x 1 C . 3x 1 3x D. e dx 3e3 x C . B. e3 x dx 3 . Tìm F ( x ) . 2 1 5 1 B. F ( x) 2e x x 2 . C. F ( x) e x x 2 . D. F ( x) e x x 2 . 2 2 2 Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x ) sin x cos x thỏa mãn F 2. 2 A. F ( x ) cos x sin x 3. B. F ( x ) cos x sin x 3. C. F ( x ) cos x sin x 1. D. F ( x ) cos x sin x 1. 1 , F (2) 1 và F (3) ln a b; a, b . x 1 Câu 5. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a b 1. B. a b 2. C. a b 1. D. a b 2. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f ( x ) 3 2 sin x, f (0) 7 và f a b; a, b . Mệnh đề 3 nào sau đây là đúng? A. 2a b 4. B. 2a b 4. C. 2a b 2. D. 2a b 2. Câu 7. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f (1) 7 và f (2) 2 . Tính I f ( x)dx. 2 1 A. I 5. B. I 5. 2 Câu 8. Cho 3 C. I . 2 D. I C. I 2. D. I 4. f ( x) 1. Tính I x 2 f ( x) dx. 1 5 A. I . 2 7 B. I . 2 11 . 2 2 6 Cho 7 D. I . 2 2 1 Câu 9. C. I 9. f ( x)dx 12 . Tính I f (3x)dx. 0 0 A. I 6. B. I 36. 2 Câu 10. Tính tích phân I 2 x x 2 1.dx, bằng cách đặt t x 2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 A. I 2 t .dt. 0 2 B. I t .dt. 1 3 C. I t .dt. 0 2 1 D. I t .dt. 21 e Tính tích phân Câu 11. 1 A. I . 2 I x ln xdx. 1 e2 2 B. I . 2 e2 1 C. I . 4 e2 1 D. I . 4 1 Câu 12. Cho tích phân I 2 x 3 e x dx a.e b, với a , b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 0 3 3 A. a b 2 . B. a b 28 . C. ab 3. D. a 2b 1. Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x, trục hoành và đường thẳng x 4. 15 A. S 4. B. S 6. C. S . D. S 8. 2 3 Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x và đồ thị hàm số y x x2 . 37 9 81 A. S . B. S . C. S . D. S 13. 12 4 12 Câu 15. Cho hàm số f x x3 3x 2 2 có đồ thị (C ) như hình vẽ. Tính diện tích S của hình phẳng (phần gạch sọc). A. S 10. B. S 39 . 4 C. S 41 . 4 D. S 13. Câu 16. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2, y 2 , trục hoành và các đường thẳng x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? A. V 4 . 3 B. V 2 . C. V 7 . 3 D. V 2 . 3 Câu 17. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y x2 và đường thẳng y 2 x. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 51 41 64 74 A. V B. V C. V D. V . . . . 7 7 15 15 Câu 18. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Tìm diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị và trục Ox. (Phần gạch sọc). 3 A. S 1 f x dx . B. S 2 3 C. S 3 f x dx f x dx. 2 1 f x dx . D. S 2 1 3 f x dx f x dx 2 1 Câu 19. Cho hàm số y f x liên tục trên và a, b, c . Mệnh đề nào dưới đây sai? b A. c a a C. b b f x dx f x dx f x dx. a B. c a f x dx f x dx . a b f x dx 0 b a b D. c. f x dx c. f x dx. a a Câu 20. Tìm thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b a b , xung quanh trục Ox. b b A. V f 2 x dx. a b B. V f 2 x dx. a C. V f x dx. a b D. V f x dx. a Câu 21. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) sin x cos x và F (0) . Tìm F . 2 3 A. F . 2 1 B. F . 4 2 1 C. F . 2 4 D. F . 2 1 3x 1 a 5 a dx 3ln , trong đó là phân số tối giản với a , b nguyên dương. Khi đó 6x 9 b 6 b 0 giá trị của a b bằng bao nhiêu? A. 1. B. 1. C. 37. D. 37. Câu 22. Biết x 2 1 Câu 23. Cho biết I 3x 2 2 x ln 2 x 1 dx a ln b c; a, b, c . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 0 7 A. a b c . 2 1 B. a b c 11 . 2 1 C. a b c . 2 1 D. a b c . 2 a Câu 24. Cho biết I x 2 . 4 2 x 2 dx ; a, b . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b 0 A. log a b 6. B. log a b 3. C. log a b 5. D. log a b 4. Câu 25. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 2 x và y x 2. A. 9 . 2 B. 5 . 2 C. 3 . 2 D. 7 . 2 ĐỀ 2 Câu 1. Thể tích của vật thể tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x 2 , trục hoành, trục tung, quanh trục hoành không được tính bằng công thức nào sau đây? 1 x3 B. x . 3 0 2 A. . 3 d Câu 2. Nếu 1 D. (1 x 2 )dx. C. (1 x ) dx. 0 d 0 b f ( x)dx 5 và f ( x)dx 2 với a d b a 1 2 2 thì b f ( x)dx bằng bao nhiêu? a A. 8. B. 2. C. 7. D. 3. 2 2 Câu 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 1 và y x 2 x 3 không được tính bằng công thức nào sau đây? 2 1 2 B. S (2 x 2 2 x 4)dx. A. S ( x x 2)dx. 1 2 2 2 2 2 D. S 2 x 2 2 x 4 dx. C. S ( x 1) ( x 2 x 3) dx. 1 1 Câu 4. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 4 5 x 2 4, trục hoành và hai đường thẳng x 0, x 1. A. 38 . 15 B. 7 . 3 C. Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số y 1 x 2 x 2 5 x ln x C . D. 64 . 25 4 x3 5 x 2 1 . x2 1 x A. 2 x 2 5 x C. 8 . 5 B. x 2 5 x C. 1 x C. 2 x 2 5 x C. D. Câu 6. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 1 0 3 2 1 2 3 A. ( x x )dx ( x x )dx. 0 1 1 1 B. 0 (x 0 1 2 D. 0 1 x )dx ( x x )dx ( x3 x 2 )dx. 3 0 1 C. ( x3 x 2 )dx x3dx x 2dx. 0 2 3 2 2 2 1 3 2 3 2 3 2 ( x x )dx ( x x )dx ( x x )dx. 0 0 2 2 2 Câu 7. Cho tích phân I esin x sin x cos3 xdx. Nếu đổi biến số t sin 2 x thì khẳng định nào sau 0 đây là khẳng định đúng? 1 1 1 t t A. I 2 e dt te dt. 0 0 2 1 B. I et 1 t dt. 20 1 C. I 2 et 1 t dt. 0 1 D. I 1 et 1 t dt. 2 0 Câu 8. Cho tích phân I sin x 8 cos xdx. Đặt t 8 cos x thì khẳng định nào sau đây là khẳng 0 định đúng? 8 A. I 1 t dt. 2 9 9 B. I 2 t dt. 8 9 C. I t dt. 8 8 D. I t dt. 9 2 x Câu 9. Biết tích phân 2 1 ln xdx a ln b c; a, b, c . Khi đó a b c bằng bao nhiêu? 1 26 . 9 A. Câu 10. Biết B. 13 . 3 C. 13. D. 0. 2 1 sin x dx ax b cos x c sin 2 x C; a, b, c, C . Khi đó, a b c bằng bao nhiêu? 1 4 3 4 A. . B. . 29 . 12 C. D. 13 . 12 Câu 11. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? b A. c b b f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx. a a B. c kf ( x)dx k f ( x)dx. a a C. b a b D. f ( x)dx 1. b b ( f ( x) g ( x))dx f ( x)dx g ( x)dx. a a a a 2 Câu 12. Tích phân x cos 2 xdx bằng biểu thức nào sau đây? 0 x2 1 2 A. sin 2 x . 2 2 0 x2 1 2 D. cos 2 x . 2 2 0 2 1 12 C. sin 2 x sin 2 xdx. 2 20 0 Câu 13. Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) x2 x 1 . x 1 A. x2 . x 1 B. Câu 14. Tính nguyên hàm A. 2 1 12 B. x sin 2 x sin 2 xdx. 2 20 0 1 1 C. 3 3cos x cos x x ( x 2) ? ( x 1) 2 x2 x 1 . x 1 C. x2 x 1 . x 1 D. sin 3 x cos 4 x dx. B. 1 1 C. 3 3cos x cos x C. 1 1 C. cos x 3cos3 x D. 1 cos x 1 C. 3cos 3 x 4 Câu 15. Biết 3 x 2 dx a 3 x 5 b ln x C ; a, b, C . Khi đó, a b bằng bao nhiêu? x A. 23 . 5 B. 17 . 5 C. 23 . 5 D. 17 . 5 Câu 16. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng được giới hạn bởi các đường 1 2 x 2 y x e , x 1, x 2, y 0, quanh trục hoành là V ( ae 2 be). Khi đó, a b bằng bao nhiêu? A. 1. B. 2. C. 0. D. 2. Câu 17. Tính tích phân cos 2 x sin xdx. 0 A. 3 . 2 B. 0. C. 2 . 3 2 3 D. . Câu 18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 6 x 2 9 x , trục tung và tiếp tuyến tại điểm có hoành độ thỏa mãn y 0 được tính bằng công thức nào sau đây? 3 3 A. ( x3 6 x 2 10 x 5)dx. B. 0 (x 3 6 x 2 10 x 5)dx. 0 2 2 C. ( x3 6 x 2 12 x 8)dx. D. 0 ( x 3 6 x 2 12 x 8)dx. 0 Câu 19. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2017 2018 x. A. C. f ( x)dx 2018.2017 2018 x.ln 2017 C. B. f ( x)dx 2017 2018 x C. 2018.ln 2017 D. f ( x)dx 2017 2018 x C. 2018 f ( x)dx 2017 2018 x C. ln 2017 Câu 20. Biết nguyên hàm của hàm số f ( x) cos 2 x là F ( x) ax b sin 2 x C; a, b, C . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 4 1 2 A. a b . B. a b . 3 C. a b 1. D. a b 1. x (3x 4)sin 3dx m n; m, n . Mệnh đề nào sau đây là đúng? Câu 21. Biết 0 A. m n 3. B. m n 3. 3 2 C. m n . 3 2 D. m n . 7 Câu 22. Biết ln( x 2 4 x )dx a ln b c ln d m ln n 4; a, b, c, d , m, n . Mệnh đề nào sau đây là 5 đúng? A. a b c d m n 27. C. a b c d m n 3. 6 Câu 23. Biết 2 x3 2 x 2 dx B. a b c d m n 27. D. a b c d m n 3. a 2 b ; a, b, c . Mệnh đề nào sau đây là đúng? c A. a b c 11. B. a b c 27. C. a b c 5. D. a b c 3. Câu 24. Thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng (H), giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 và các trục tọa độ, quanh trục Ox được tính bằng công thức V (a b ln c); a, b, c . x 1 Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 3a 2b c 11. B. 3a 2b c 27. C. 3a 2b c 5. Câu 25. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol y D. 3a 2b c 3. x2 và đường tròn tâm O (gốc tọa 2 độ), bán kính R 2 2 được kết quả là S a b; a, b . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 8 3 A. ab . B. a b 5. 7 2 C. a 3b . 1 2 D. a 2 b . ĐỀ 3 Câu 1: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x 1 và x 3 , biết rằng khi cắt vật thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x(1 x 3) thì được một thiết diện là một hình chữ nhật có độ dài hai cạnh là 3x và 3x 2 2. 124 124 A. V B. V 32 2 15 . C. V D. V 32 2 15. . . 3 Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 A. C. x3 1 f ( x)dx C. 3 x x3 2 f ( x)dx C. 3 x 3 2 . x2 x3 2 B. f ( x)dx C. 3 x x3 1 D. f ( x)dx C. 3 x Câu 3: Mệnh đề nào dưới đây sai ? x2 2 1 .( coí x ) C. B. 2 x 2 coí 4 x dx x 3 íiè 4 x C. 2 3 4 1 1 C. D. (íiè x )dx íiè x C . dx lè 3 x 2 C. 3x 2 3 Câu 4: Tìm nguyên hàm f ( x ) (1 x ) cos x bằng cách đặt u 1 x, dv cos xdx. Mệnh đề nào dưới A. x íiè xdx đây sai ? A. f ( x)dx (1 x) sin x cos x C . C. f ( x)dx sin x ( x sin x cos x) C. B. f ( x)dx (1 x) cos x sin x C. D. f ( x)dx (1 x) sin x sin xdx C . Câu 5: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số y f ( x ), trục hoành và hai đường thẳng x a, x b (a b) xung quanh trục hoành. b b A. V f ( x ) dx. a b B. V f 2 ( x )dx. a C. V f ( x )dx. a b D. V f 2 ( x )dx. a x 2 Câu 6: Tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y xe , y 0 và hai đường thẳng x 0; x 1. A. S 4 2 e . B. S 4 e . C. S 2 4 e . D. S 4 2 e . Câu 7: Một vật đang chuyển động với vận tốc 10 m / s thì tăng tốc với gia tốc a t 3t t 2 m / s 2 . Tính quãng đường s vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc. A. s 4300 ( m). 3 B. s 100(m). 4 Câu 8: Cho 400 ( m). 3 D. s 3400 ( m). 3 2 f ( x )dx 16. Tính I f (2 x )dx. 0 A. I 32. C. s 0 B. I 8. C. I 16. D. I 4. x a b ( x 1)(2 x 1) dx x 1 2 x 1 dx. . Tích của P a.b. Câu 9: Biết 1 2 A. P . B. P 1. C. P 1. D. P 0. Câu 10: Cho F ( x) x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)e 2 x . f ( x )e C. f ( x )e A. 2x dx 2 x 2 2 x C . 2x d x 2 x 2 2 x C . 2x f ( x )e D. f ( x )e B. dx x 2 2 x C . 2x dx x 2 x C . Câu 11: Tính S diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 x và đồ thị hàm số y x x2 . A. S 81 . 12 B. S 13. C. S 37 . 12 4 9 D. S . 2 Câu 12: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên đoạn 1;2 , f (1) 1 và f (2) 2. Tính I f ( x )dx. 1 A. I 1. B. I 3. 7 2 C. I 1. D. I . Câu 13: Tìm hàm số f ( x ) biết f / ( x ) 2 x 1 và f 1 5. x3 x 3. 3 2 A. f ( x ) B. f ( x ) x 2 x 3. 0 2 0 A. I 5 . B. I 5 . 2 5 Câu 15: Tính tích phân I 1 5 4 5 4 C. I 3. D. I 7. x2 4 dx bằng cách đặt u x 2 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? x 5 4 4 B. I 1 2 du. u 4 D. I 1 2 du. u 4 A. I 1 2 du. u 4 3 x2 x 3. 2 f ( x )dx 5. Tính I f ( x ) 2íiè x dx. 3 D. f ( x ) 2 Câu 14: Cho C. f ( x ) x 2 x 3. C. I 1 2 du. u 4 1 5 1 Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 1 cos 3 x. A. f ( x )dx x 3íiè 3 x C. C. f ( x )dx x 3 íiè 3x C. 1 1 B. f ( x )dx x 3 íiè 3x C. D. f ( x )dx 1 3 íiè 3x C. 1 Câu 17: Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f ( x ) 3 5íiè x và f (0) 10. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f ( x ) 3 x 5 coí x 15. B. f ( x ) 3 x 5 coí x 2. C. f ( x ) 3 x 5 coí x 2. D. f ( x ) 3 x 5 coí x 5. Câu 18: Biết nguyên hàm 2 x x 2 c e2 x dx ax 2 b x 3 de2 x C với a , b, c, d . Tính 2 x x S a b c d. 1 6 A. S . 2 3 B. S 2. C. S . D. S 25 . 6 3 2 Câu 19: Cho F( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) e x 2 x thỏa mãn F (0) . Tìm F( x ). 1 2 A. F ( x ) e x x 2 . 3 2 5 2 B. F ( x ) e x x 2 . C. F ( x ) e x x 2 . 1 2 D. F ( x ) 2e x x 2 . Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 7 x. A. C. 7 x 1 C. x 1 f ( x)dx f ( x )dx 7 x 1 C. 1 Câu 21: Cho 3 1 3x 1 x 2 dx a lè 2 b lè3 B. f ( x)dx 7 D. f ( x)dx x ln 7 C. 7x C. ln 7 với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây 0 đúng ? A. a b 4. B. 2a 3b 3. C. a 2b 0. D. 2a 5b 1. 2 Câu 22: Tính tích phân J x ln xdx bằng cách đặt u ln x, dv xdx. Mệnh đề nào dưới đây sai ? 1 2 2 2 2 2 x2 B. J ln x xdx. 2 1 1 x 1 A. J ln x x 2 . 2 1 4 1 2 1 x2 1 C. J ln x xdx. 2 1 2 2 3 4 D. J 2 ln 2 . Câu 23: Một vật chuyển động với vận tốc v t 1 2sin 2t (m / s) .Tính quãng đường s vật di 3 chuyển trong khoảng thời gian từ thời điểm t 0 s đến thời điểm t s 4 A. s 4 3 B. s 1. 4 1. 4 Câu 24: Biết x 3 2 D. s 3 . 4 1 dx a lè 2 b lè3 c lè5, với a, b, c là các số nguyên. Tính S a b c. x A. S 2. B. S 6. 1 Câu 25: Tính tích phân I 0 6 A. I 2 1 cos 2t dt. 0 C. I 3 C. s 1. 4 16 1 cos 2t dt. 2 0 x2 4 x2 C. S 0. D. S 2. dx bằng cách đặt x 2sin t. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 6 B. I 2 1 cos 2t dt. 0 2 D. I 2 1 cos 2t dt. 0 ĐỀ 4 Câu 1: Cho F ( x) x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x)e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)e 2 x . f ( x )e C. f ( x )e A. 2x dx x 2 x C . 2x dx x 2 2 x C . 2x d x 2 x 2 2 x C . 2x dx 2 x 2 2 x C . f ( x )e D. f ( x )e B. 4 Câu 2: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1; 4 , f (1) 1 và f (4) 4. Tính I f ( x)dx. 1 A. I 5. B. I 3. C. I 4. D. I 3. 1 1 Câu 3: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn ( x 1) f ( x)dx 10 và 2 f (1) f (0) 2. Tính I f ( x)dx. 0 0 A. I 8. B. I 8. C. I 12. Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 1 sin 3x. 1 A. f ( x )dx x 3 coí3x C. C. f ( x )dx 1 3 coí3x C. 1 D. I 12. 1 B. f ( x )dx x 3 coí3x C. D. f ( x )dx x 3 coí3 x C. Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 x 1. 1 A. f ( x)dx 2 C. f ( x)dx 3 (2 x 1) 2 x 1 C. 1 2 x 1 C. Câu 6: Biết nguyên hàm íiè x 1 B. f ( x)dx 3 D. f ( x)dx 3 (2 x 1) 2 x 1 C. 2 2 x 1 C. e2 x 2 dx a coí x b x ce2 x dx C với a, b, c, d . Tính x 1 S a b c d. 7 2 A. S . B. S 11 . 2 1 2 C. S 5. D. S . Câu 7: Gọi F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x ) 1 x coí x và F 1 . Tìm hằng số C. 2 A. C . B. C . C. C 1 . D. C 0. 2 2 Câu 8: Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. (3 x 2 )dx 3 x 2 C . C. x coí xdx x2 .íiè x C. 2 Câu 9: Cho F ( x) B. 2 x íiè 4 x dx x 2 1 coí 4 x C . 4 1 3 D. 5(3 5 x )2 dx (3 5 x )3 C. 1 f ( x) là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số 3 3x x f ( x) ln x. lè x 1 5 C. 3 x 5x lè x 1 f ( x ) lè xdx 3 3 C . x 3x lè x 1 5 C. 3 x 5x lè x 1 f ( x ) lè xdx 3 3 C . x 3x A. f ( x ) lè xdx B. f ( x ) lè xdx C. D. x 1 a b c dx. Tính S a b c. d x x( x 1)2 x x 1 x 1 2 B. S 3. C. S 4. D. S 1. Câu 10: Biết A. S 2. 2 Câu 11: Tính tích phân I 2 x x 2 1dx bằng cách đặt u x 2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 2 3 A. I 2 u du. B. I 0 1 u du. 2 1 2 3 C. I u du. D. I u du. 0 1 Câu 12: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x 1 và x 1 , biết rằng thiết diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 1 x 1) là một hình vuông cạnh là 2 1 x 2 . 25 10 16 C. V . D. V . . 3 3 3 Câu 13: Tìm nguyên hàm f ( x) (1 x) ln x bằng cách đặt u ln x, dv (1 x)dx. Mệnh đề nào A. V 16. B. V dưới đây đúng ? A. C. f ( x)dx x f ( x)dx x x2 x ln x 1 dx. 2 2 B. x2 x2 f ( x)dx x ln x x dx. 2 2 x2 x ln x 1 dx. 2 2 D. f ( x)dx 1 x ln x 1 2 dx. x Câu 14: Tìm hàm số f ( x ) biết f / ( x ) 3 x 2 và f 2 7. A. f ( x ) x 2 2 x 3. 3 2 B. f ( x ) x 2 2 x 3. C. f ( x ) 3 x 2 2 x 3. D. f ( x ) 2 x 2 x 3. 1 1 3 2 3 2 1 Câu 15: Cho dx a lè2 b lè3 với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng x 1 x 2 0 ? A. a b 2. B. a b 2. C. a 2b 0. D. a 2b 0. 3 2 Câu 16: Cho hàm số y x 6 x 9 x (C). Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) và trục hoành. A. S 4 . 27 B. S 1 . 24 A. I 3. 25 . 36 Tính I f ( x ) 2íiè x dx. 0 B. I 7. C. I 5 . a 3x D. S 2 f ( x )dx 5. 0 Câu 18: Biết 27 . 4 2 Câu 17: Cho C. S 2 D. I 5 . 2 2 dx a 2 , với a . Tìm a. 3 0 A. 1 a 1. B. 2 a 5. C. 3 a 0. D. a 4. Câu 19: Một ô tô đang chạy với vận tốc 20(m / s ) thì người người đạp phanh (còn gọi là “thắng”). Sau khi đạp phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 40t 20(m / s) trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bằng đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển một quãng đường s bao nhiêu mét? A. s 5m. B. s 10m. C. s 15m. D. s 2m. Câu 20: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x 0 và x , biết rằng thiết diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (0 x ) là một tam giác đều cạnh là 2 sin x . A. V 2 3. B. V 3. C. V 2 3. D. V 3 2. Câu 21: Tính tích phân F e x cos xdx bằng cách đặt u cos x, dv e x dx. Mệnh đề nào dưới đây 0 đúng ? A. F e x sin x 0 e x cos xdx. 0 B. F e x sin x 0 e x cos xdx. 0 C. F e x cos x 0 e x sin xdx. D. F e x cos x 0 e x sin xdx. 0 0 Câu 22: Cho hình D giới hạn bởi đường cong y x 2 1 , trục hoành và các đường thẳng x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? 4 4 A. V . B. V 2 . C. V D. V 2. . 3 3 x Câu 23: Cho hình cong (H) giới hạn bởi đường y e , trục hoành và các đường thẳng x 0 và x lè 4. Đường thẳng x k (0 k lè 4) chia (H) thành hai phần có diện tích là S1 và S2 như hình vẽ bên. Tìm k để S1 2 S2 . 2 3 A. k ln 4. B. k ln 2. 8 3 C. k ln . D. k ln 3. 1 và F (2) 1. Tính F (3). x 1 1 C. F (3) . D. F (3) lè 2 1. 2 Câu 24: Biết F( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) 7 4 A. F(3) . B. F (3) lè 2 1. 2 Câu 25: Cho 1 17 A. I . 2 2 f ( x )dx 2 và 2 g( x)dx 1. Tính I x 2 f ( x ) 3g( x) dx. 1 11 B. I . 2 1 7 2 C. I . 5 2 D. I .