台塑河靜鋼鐵股份有限公司 FORMOSA HA TINH STEEL CORP 請 購 規 範 書 工程名稱:65302MG1 煉焦廠FG501/502/503/504導料槽 請購案號: 頁 次: 1 共 11 煉焦廠焦處理導料槽整改作業工程 請 購 編 號: 請 購 數 量: LG - PWA177 1 ST 設 備 編 號 : FG501/FG502/FG503/FG504 0 修正次數 詢 2022/4/15 日 報價廠商: 期 價 說 用 明 代表人: 經辦 核對 日期: 核准 台塑河靜鋼鐵股份有限公司 FORMOSA HA TINH STEEL CORP 請 購 規 範 書 工程名稱:65302MG1 煉焦廠FG501/502/503/504導料槽 請購案號: 頁 2 次: 共 11 1. 工程說明:煉焦廠焦處理導料槽整改作業工程 1. 機械工程-包含新增三通分料器(FG502/503/504)x 3 set、溜槽x 4set(含耐磨板)及操作平台、 修改及製作並復原既有設施相關功能等。 2. 電儀工程:FG502/503/504需更換動力電纜。FG502、FG503和FG504使用既有的控制電纜及現場操作箱。 3. 機/電設備設計圖面 (設計前須採用輸送料流模擬程式,進行溜槽階梯狀+積料箱形式設計。) 2. 1. Mô tả dự án: dự án vận hành chỉnh lưu máng dẫn hướng xử lý than cốc trong nhà máy luyện cốc 3. 1. Kỹ thuật cơ khí - bao gồm thêm bộ phân phối ba chiều (FG502 / 503/504) x 3 bộ, máng x 4 bộ (bao gồm tấm chống mài mòn) và nền tảng vận hành, sửa đổi và sản xuất và khôi phục các chức năng liên quan của các cơ sở hiện có, v.v. 4. 2. Kỹ thuật điện: FG502 / 503/504 cần thay thế cáp nguồn. FG502, FG503 và FG504 sử dụng cáp điều khiển hiện có và hộp thao tác hiện trường. 5. 3. Bản vẽ thiết kế thiết bị cơ điện (Trước khi thiết kế, chương trình mô phỏng dòng vật liệu vận chuyển phải được sử dụng để thiết kế máng bậc + hộp tích tụ.) 6. 廠商供應範圍: ■ 分料器及溜槽 ■設備操作平台 ■ 轉動設備(如馬達、液壓系統等) ■ 耐磨板(高鉻鑄鐵) ■積料箱設施(防卡料) □控制盤 ■電儀設施 □組裝、試車及保養時所需要使用之特殊工具一套份 ■試車需用之備品 ■機械/電儀配管及配線 6. Phạm vi cung cấp của nhà sản xuất: ■ Bộ nạp và máng trượt ■ Nền tảng vận hành thiết bị ■ Hộp tích lũy (chống kẹt) ■ Thiết bị quay (như động cơ, hệ thống thủy lực, v.v.) □ Bảng điều khiển ■ Tấm chịu mài mòn (gang crom cao) ■ Thiết bị điện ■ Phụ tùng để chạy thử □ Một bộ công cụ đặc biệt cần thiết để lắp ráp, vận hành và bảo trì ■ Hệ thống ống và dây dẫn của thiết bị cơ khí / điện 3.廠商工作範圍: ■ 設計及文件 ■測試及檢查(在■製造廠,■現場) ■ 製造 ■供料之現場吊裝、組裝。 ■ 工地安全及衛生管理 ■既有設備整改施工 ■ 除鏽及油漆 ■現場組裝督導 ■ 運送及存放所需之防護及裝箱 ■操作訓練 ■ 試運轉監督 ■既有設施/設備拆除運棄 ■ 既有分料器增大功率,機/電功率計算及評估 ■ 保固期限內發生異常,廠商須負責改善完成,所需任何費用皆由廠商負責。 ■ 機械/電儀各專業之規劃、設計、供料、施工、工安衛生、人員、技師、機具等費用 報價廠商: 代表人: 日期: 3. Phạm vi công việc của nhà sản xuất: ■ Thiết kế và tài liệu ■ Thử nghiệm và kiểm tra (trong ■ sản xuất, ■ tại chỗ) LG-PWA177 ■ Sản xuất ■ Vận thăng và lắp ráp vật liệu tại chỗ. ■ Quản lý an toàn và vệ sinh công trường ■ Sửa chữa và xây dựng thiết bị hiện có ■ Tẩy rỉ và sơn ■ Giám sát lắp ráp tại chỗ ■ Cần bảo vệ và đóng gói để vận chuyển và lưu kho ■ Huấn luyện vận hành ■ Giám sát việc vận hành ■ Tháo dỡ, vận chuyển và từ bỏ các cơ sở / thiết bị hiện có ■ Tăng sức mạnh của nhà phân phối hiện tại, tính toán và đánh giá công suất cơ / điện ■ Nếu có bất kỳ bất thường nào xảy ra trong thời gian bảo hành, nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm cải tiến và nhà sản xuất sẽ chịu trách nhiệm về mọi chi phí theo yêu cầu. ■ Chi phí lập kế hoạch, thiết kế, cung cấp vật tư, xây dựng, an toàn và sức khỏe công nghiệp, nhân sự, kỹ thuật, thiết bị, v.v. 4.所附文件: 附件1 請購規格書(Yes/No form)………………………… 3頁 附件2 耐磨板及積料箱標準圖、更換範圍圖3頁 5頁 4. Tài liệu đính kèm: Bản đính kèm 1 Thông số kỹ thuật mua hàng (mẫu Có / Không) ………………………… 3 trang Bản đính kèm 2 Bản vẽ tiêu chuẩn của tấm mài mòn và hộp tích lũy, bản vẽ phạm vi thay thế 3 trang 5 trang 5. 圖面及文件需求: 送認可用 報價用 項目 資 料 名 份數 備註: FINAL/CERTIFIED 稱 份數 週數(註一) 份數 週數(註二) 1 檢驗及測試記錄及報告(工廠) 6 交運時 2 安裝、操作及保養手冊 6 交運時 3 材料、設備供應明細 1 6 2 6 交運時 4 零件或元件圖 1 6 2 6 交運時 5 外型組裝圖 1 6 2 6 交運時 6 計算書 1 6 2 6 交運時 一.認可版圖面及文件訂購後3周內寄送FHS(若經FHS同意可先採電子檔寄送審核,後補送紙本)。 二.FINAL版圖面及文件交貨時寄送FHS(若經FHS同意可先採電子檔寄送審核,後補送紙本)。 報價廠商: 代表人: 日期: 台塑河靜鋼鐵股份有限公司 FORMOSA HA TINH STEEL CORP 請 購 規 範 書 工程名稱:65302MG1 煉焦廠FG501/502/503/504導料槽 請購案號: 頁 次: 3 共 11 5. Yêu cầu về bản vẽ và tài liệu: Đối với báo giá, hãy gửi để được phê duyệt CUỐI CÙNG / ĐƯỢC CHỨNG NHẬN Tên thông tin dự án Bản sao Bản sao Tuần (Ghi chú 1) Sao chép Tuần (Ghi chú 2) 1 Biên bản và báo cáo kiểm tra và thử nghiệm (nhà máy) 6 Khi giao hàng 2 Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì 6 Khi vận chuyển 3 Chi tiết về cung cấp vật tư và thiết bị 1 6 2 6 Khi giao hàng 4 Bản vẽ chi tiết hoặc thành phần 1 6 2 6 Khi xuất xưởng 5 Hình thức và bản vẽ lắp ráp 1 6 2 6 Khi xuất xưởng 6 Tính toán 1 6 2 6 Lưu ý khi giao hàng: 1. Bố cục và tài liệu đã được phê duyệt phải được gửi đến FHS trong vòng 3 tuần sau khi đặt hàng. 2. Bố cục và tài liệu CUỐI CÙNG được gửi cho FHS khi chúng được giao (nếu được FHS chấp thuận, có thể gửi tệp điện tử để xem xét trước, sau đó có thể gửi bản giấy). 6. 報價資料: ■ 請購規格書勾選並簽名蓋章 ■ 可交貨日期:自訂購起_6_個月 ■ 各項設備零件報價 ■ 各項設備零件安裝費用 ■ 第5項"圖面及文件需求"所述之資料 ■ 所報設備來源(國家、地方、製造者) ■ 類似設備過去實績 ■ 概略毛重(kg)及外形尺寸(mm) ,以及運輸體積及重量 ■ 與FHS詢價書、所附文件不同之處及所提之替代項目 6. Thông tin báo giá: ■ Vui lòng kiểm tra và ký tên và đóng dấu vào sổ thông số kỹ thuật ■ Ngày giao hàng: _6_tháng kể từ ngày đặt hàng ■ Báo giá cho các bộ phận thiết bị khác nhau ■ Chi phí lắp đặt các bộ phận thiết bị khác nhau ■ Thông tin được mô tả trong mục 5 "Yêu cầu về Bản vẽ và Tài liệu" ■ Nguồn thiết bị được báo cáo (quốc gia, địa phương, nhà sản xuất) ■ Hiệu suất trước đây của thiết bị tương tự ■ Tổng trọng lượng xấp xỉ (kg) và kích thước (mm), cũng như khối lượng và trọng lượng vận chuyển ■ Sự khác biệt so với Yêu cầu của FHS, các tài liệu đính kèm và các giải pháp thay thế được đề xuất 7. 其他要求: 7.1 所有廠商資料須以中文或英文書寫,且須以公制度量衡單位註明。 7.2 報價包含拆除設備 : A. 既有分料器(FG502/503/504)x 3 set、溜槽x 4set(含耐磨板)及操作平台等。 7.3 新增機械/電儀設備 : 報價廠商: 代表人: 日期: A. 三通分料器((FG502/503/504))x 3set、溜槽x 4set(含耐磨板)、分料器檢修平台。 B.電儀設施: a).FG502三通導料槽:電纜長度約270米影響壓降,原電纜規格3Cx4mm2+1Cx2.5mm2 改為4Cx10mm2,另原過熱保 LG-PWA177 護調節範圍2.8~4.4A改為調節範圍5A~9A規格。 b).FG503及504三通導料槽:電纜長度約100米不影響壓降,但考量原電纜規格3Cx4mm2+1Cx2.5mm2 不符合規定 ,改為4Cx4mm2電纜規格,另原過熱保護調節範圍2.8~4.4A改為調節範5A ~9A規格。 c).FG502、FG503和FG504使用既有的控制電纜及現場操作箱。 C.機械/電儀各專業之規劃、設計、工安衛生、施工人員、技師、機具等間接費用。 D.提供之所有設備及材料屬DDP方式辦理,包含運輸、報關關稅、保險等費用。 E.包含設備規劃、設計費用。 7. Các yêu cầu khác: 7.1 Tất cả thông tin về nhà sản xuất phải được viết bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh và phải được đánh dấu bằng đơn vị đo hệ mét. 7.2 Báo giá bao gồm việc loại bỏ thiết bị: A. Nhà phân phối hiện có (FG502 / 503/504) x 3 bộ, máng x 4 bộ (bao gồm tấm mòn) và nền tảng vận hành, v.v. 7.3 Thiết bị cơ / điện mới: A. Bộ phân phối ba chiều ((FG502 / 503/504)) x 3 bộ, máng x 4 bộ (bao gồm tấm chống mài mòn), bệ kiểm tra nhà phân phối. B. Cơ sở điện: a) Máng cấp ba đường FG502: Chiều dài cáp khoảng 270 mét, ảnh hưởng đến sụt áp. Thông số kỹ thuật của cáp ban đầu là 3Cx4mm2 + 1Cx2.5mm2 đến 4Cx10mm2, và bảo vệ quá nhiệt ban đầu Phạm vi điều chỉnh bảo vệ 2,8 ~ 4,4A được thay đổi thành phạm vi điều chỉnh 5A ~ 9A. b) Máng cấp ba đường FG503 và 504: chiều dài cáp khoảng 100 mét không ảnh hưởng đến sụt áp, nhưng xét theo quy cách cáp ban đầu 3Cx4mm2 + 1Cx2.5mm2 thì không đạt yêu cầu , được thay đổi thành đặc điểm kỹ thuật cáp 4Cx4mm2 và phạm vi điều chỉnh bảo vệ quá nhiệt ban đầu là 2,8 ~ 4,4A đã được thay đổi thành phạm vi điều chỉnh của thông số kỹ thuật 5A ~ 9A. c). FG502, FG503 và FG504 sử dụng cáp điều khiển hiện có và hộp thao tác hiện trường. C. Chi phí gián tiếp về quy hoạch, thiết kế, an toàn và sức khỏe công nghiệp, nhân viên xây dựng, kỹ thuật, máy móc và thiết bị cho tất cả các chuyên ngành cơ khí / dụng cụ điện. D. Tất cả các thiết bị và vật liệu được cung cấp đều do DDP xử lý, bao gồm vận chuyển, thuế khai báo hải quan, bảo hiểm và các chi phí khác. E. Bao gồm cả kế hoạch thiết bị và chi phí thiết kế. 8.交貨日期:2022/12/31 9. 交貨地點:越南台塑河靜鋼廠 10. 保固要求:交貨後 24 個月或安裝驗收完成 12 個月,以先到期者為準。 8. Ngày giao hàng: 2022/12/31 9. Địa điểm giao hàng: Nhà máy thép Việt Nam Formosa Plastics Hà Tĩnh 10. Yêu cầu bảo hành: 24 tháng sau khi giao hàng hoặc 12 tháng sau khi lắp đặt và nghiệm thu hoàn thành, tùy theo điều kiện nào hết hạn trước. 報價廠商: 代表人: 日期: 請購規格書(1/3) 4/11 工程名稱: 煉焦廠FG501/502/503/504導料槽 工程編號:65302MG1 品名:分料器及溜槽組,設備編號:FG501/FG502/FG503/FG504 項 設備規格及供應範圍 目 1 請購帶安裝範圍:(須含於含於報價範圍內) 請購案號: LG-PWA177 廠商報價規格 YES NO 說 明 1 採請購帶安裝(EPC)方式辦理,包含a.機械/電儀各專業之規劃、設計。 b.機械/電儀之供料、帶料、施工、工安衛生設施(含搭架工料)、人員、技師、機具等項目。 c.工程安裝綜合險(本案設備商投保)。 2 三通分料器x 3set、溜槽組x 4set、積料箱(Stone box)、耐磨板、支撐架、固定用螺栓、密封鋼 板等相關材料。(FG501無三通分料器,FG502/FG503/FG504有三通分料器) 3 本案施工範圍含新增三通分料器、溜槽組、溜管檢視窗操作平臺、積料箱、密封鋼板等,詳細請 參考圖號:LACPM020-MTTA01/MTTC01/MTTD01,廠商設計時請按照現場實際相關尺寸爲準,報價前 須至現場進行勘查確認。 現有輔助設備:因本案屬現有設備整改場所,於現場已設諸多輔助設備:如消防管路設備、除塵 風管、電儀配管(線)或平臺爬梯等設施,如因與日後設計新增設備產生干涉時,承包商需負責拆 除、修改及製作,並需復原既有設施相關功能,廠商需將此項施工及備料等含於報價範圍內,日 後不得要求追加費用,確保本次整改完整性,避免日後產生爭議。 拆除FG501/FG502/FG503/FG504溜槽組、分料器FG501/FG502/FG503/FG504、耐磨板、操作平臺 等。將其更換為乙方(報價廠商)新設計之所有項目,需含於報價範圍內,日後不得要求追加費 4 5 6 配合拆除之既有舊設備後,需會同製程單位及監工確認及區分,如屬廢鋼材料,廠商負責切割符 合FHS要求及搬運到廢鋼廠,屬有價廢棄物要繳交FHS資材中心。相關處理及運輸費用,需含於報 價範圍內,日後不得要求追加費用。 7 三通分料器不須具備帶料切換功能,擋板運行間與分料器本體之間隙,需設計防止卡料及積料箱 (Stone box)設施,並達到性能保證要求。 FG502採雙擋板三通分料器(雙擋板間有積料區,以避免料流直接沖擊分料器本體);FG503/FG504 因受限於空間,有1邊溜槽為垂直,難以設置雙擋板,設備商須在不破壞既有土建結構情況下,設 計可設置雙擋板之方案,若無法設置雙擋板,須提出設計方案供FHS設計處認可。 8 分料器需設計保護機構防止設備相關組件不受落料直接衝擊造成損壞、過載保護機構、油壓缸極 限開關。 溜槽及三通分料器,積料設計皆須考量採階梯形+積料箱(Stone box)型式設計,確保物料產生積 料效能,避免料流直接衝擊溜槽本體,減少使用壽命。(三通分料器階梯形+積料箱(Stone box)型 式設計外,階梯直部須裝耐磨襯板;溜槽之耐磨襯板佈置位置為底部及二邊側板滿舖) 積料箱及耐磨襯板固定方式,皆須採用鍍鋅螺栓/螺帽+雙墊圈組合。 9 10 廠商設計前須採用輸送料流模擬程式,進行溜槽階梯狀+積料箱形式設計及製作,並確保本次整改 之輸送機溜槽及三通分料器,必須不可直接受到物料<焦炭>衝擊,設計時須提供FHS確認。 11 積料箱(Stone box)及標準耐磨板尺寸規格及材質(高鉻鑄鐵)詳附件所示。設計時,另需考量現場 空間、溜槽大小及調整落料點等,必需為不堵塞為原則。 12 本案施工地點為粉塵及噪音場所(轉運站)且有運轉設備送料中,出入施工場所及施工時均需依照 FHS工安要求規定。 2 操作條件: 1 輸送物體:焦炭,熄焦塔水 PH=9.3~9.4。 2 運 量 : FG501/FG502/FG503/FG504 : 300 t/h。 3 物料細微性:<80(mm)。 4 物料水分:CWQ標準為6~10% 5 物料密度:0.43~0.5(t/m3)。 6 設備本體材質:溜槽組及三通分料器(採不鏽鋼SUS304,厚度為8mm)+耐熱高溫漆;爬梯+操作平臺 (採熱浸鍍鋅,鋅含量610g/m2)+表面油漆(如項目5操作平臺表面處理)。 檔板兩面及溜管內壁襯板:厚度20mmt高鉻鑄鐵,表面硬度≧58HRC。 襯板規格:除邊角異形板外,其餘位置須先以FHS規格尺寸400mm x300mm配置設計,襯板舖設間距 5mm,鎖固須採用鍍鋅螺栓/螺帽+雙墊圈組合。 7 8 9 積料箱規格:以FHS所提供之規格尺寸245mm x100mm x70mm設計,鎖固須採用鍍鋅螺栓/螺帽+雙墊 圈組合。 10 設計及製作事項要求:本設備溜槽組及三通分料器屬不銹鋼材質,其積料箱(Stone box)、耐磨板 屬高鉻鑄鐵材質,需設計可抗酸性耐腐蝕性之墊片,將不同金屬材質的隔開,避免不同金屬(不銹 鋼及碳鋼)直接觸,兩者產生電位差腐蝕之情況。 11 電動缸品牌: 報價廠商: 產地: 。 代表人: 日期: 請購規格書(2/3) 5/11 工程名稱: 煉焦廠FG501/502/503/504導料槽 工程編號:65302MG1 品名:分料器及溜槽組,設備編號:FG501/FG502/FG503/FG504 項 設備規格及供應範圍 目 12 電動缸推力 kgf(並提供推力計算書)。 請購案號: LG-PWA177 廠商報價規格 YES NO 說 明 13 三通分料器採全密封型式,需設置檢修觀察孔。 14 端 子箱 :200(W)x150(H)x100(D)x1.6mmt。(材質SUS304,不油漆) 15 溜槽角度需大於焦炭最小安息角避免堵料。 16 雙擋板之三通分料器上方料槽,設置積料箱裝置。(以避免料流直接沖擊分料器本體) 17 電動缸推桿器推力須經計算符合焦炭最大運量功率要求。 3 電氣系統:(含於報價範圍內) 1 電氣部分採EPC,得標準廠商責任施工並負責上線運轉測試完成,報價前廠商需現場會勘清楚,得 標後不能再要求辦理追加費用。更新範圍如下: a).FG502三通導料槽:電纜長度約270米改為4Cx10mm2電纜規格,另原過熱保護調節範圍2.8~4.4A 改為調節範圍5A~9A規格。 b).FG503及504三通導料槽:電纜長度約100米改為4Cx4mm2電纜規格,另原過熱保護調節範圍 2.8~4.4A改為調節範5A ~9A規格。 2 若因負載馬達容量變更,廠商需考量既有電纜規格容量需符合FHS規範要求,如線路壓降不得大於3% 3 若因負載馬達容量變更,既有MCC盤電氣元件容量需一併納入修改並重新出設計出圖給FHS審核。 台 若現場修改造成既有設備如廣播對講、照明等設備干涉時,廠商需負責遷移修改(需先出圖給FHS 塑 審核)。 5 馬達電氣規格需符合FHS電氣規範要求且能效為IE3 6 馬達廠牌請依照FHS建議製造商大同、東元等廠家。 7 低壓電纜廠牌請依照FHS建議製造商億泰、大亞、大東及LS等廠家。 8 現場操作箱規格:使用既有的現場操作箱。 9 端 子 箱 :200(W)x150(H)x100(D)x1.6mmt。(材質SUS304,不油漆) 10 控制電纜:使用既有的控制電纜。 11 控制電纜:若控制DI/DO信號與原設計有所差異(控制原理圖詳附件),設計廠商需提供差異說明及 重新設計出圖供FHS審核,否則沿用原有電纜、信號點及控制方式。 4 5 6 7 8 9 12 電源電纜規格:阻燃銅芯交聯PE絕緣PVC護套電力電纜 ZR-YJV-0.6/1KV 13 電氣鋼管規格:鍍鋅平口電氣鋼管(降低焊縫)(暫定,實際需依設計圖並開會討論)。 14 中間穿線盒規格:熱浸鋅可鍛鑄鐵 防水型 鋅含量610 螺絲SUS304。 15 防火阻隔材:矽利康防火填縫膠 國碳 INSS2460 300ml/CA。 16 電氣施工規範:施工商需遵守FHS統一技術規定及其它電氣相關規範。 17 電動缸推桿器的行程開關:採用機械式limit開關。 分料器及溜管表面處理與油漆規範:(須含於含於報價範圍內) 1 依照台塑FHS鋼廠工廠設計統一技術規定。 2 面漆顏色:耐高溫漆顏色為灰色 操作平臺要求、表面處理與油漆規範:(須含於含於報價範圍內) 碳鋼材表面處理及油漆依照越南廠區油漆規範規定,碳鋼表面熱浸鋅+油漆系統代號為SGS-04,面 1 漆顏色為銀灰色(5PB 6/1),護龍爬梯與欄杆面漆顏色為黃色(10YR 8/14)。 欄杆高度:H大於1100mm 2 3 欄杆扶手:ψ50.8x3.5 中 欄 杆 :ψ38.1x3 立 柱 :ψ50.8x3.5 腳 趾板 : FB100x4 訂購後一個月提供: 1 三通分料器裝置推/拉力功率計算書。 2 施工計畫進度表。 3 流程及物料模擬規劃。 設備淨重: 1 ※三通分料器: kg。 2 ※溜槽組: kg。 附件: 1 溜槽附吊掛裝置。 2 溜槽安裝後與樓板間隙使用花紋板收邊。 其它規格要求: 1 設備交期: 2 交貨條件:DDP台塑越南河靜鋼鐵資材中心。 報價廠商: 代表人: 日期: 請購規格書(3/3) 6/11 工程名稱: 煉焦廠FG501/502/503/504導料槽 工程編號:65302MG1 品名:分料器及溜槽組,設備編號:FG501/FG502/FG503/FG504 項 設備規格及供應範圍 目 3 設備保固期限:試車合格後12個月。 4 銘牌規格依業主標準製作。 5 承認圖APPROVED前FHS有權因製程需要修改各細部尺寸。 6 每週一提供設備製造進度及工廠下料照片。 7 本案設備及所有零配件裝載時請勿零散,如因裝載不佳導致零配件遺失或損壞,相關責任概由廠 請購案號: LG-PWA177 廠商報價規格 YES NO 說 明 商自行承擔。 8 設備交運時需附材質證明、設備保固書、維修操作手冊及測試報告交付現場單位點收。 9 廠商需確保設備交運時之安全,不可損傷變形,否則不予驗收。 10 本案須保留總價 30% 尾款待現場安裝驗收合格後方支付,付款條件為交貨後70%、安裝完成20%、 試車合格10% (不接受先收款才交貨)。 11 設備及所有零配件交運時所有木箱上皆須標示本案工程編號、設備編號、設備名稱並附完整詳細 之 packing list。 12 其施工時程及每日可施工時間,於得標後KOM會議時進行檢討,廠商必須完全配合煉焦廠生產運輸 需求進行。不得因施工造成該廠生產運輸中斷。 13 因本次施工屬24小時運行生產之場所,報價前廠商須至現勘並瞭解現場施工環境,是否因粉塵濃 度等其他因素,會造成施工困難皆須清楚。需含於報價範圍內,日後不得要求因環境因素要求追 加費用。 14 本案施工屬於高樓程,於現勘後,廠商須自行評估新/舊設備吊裝程式及所需之機具設施,需含於 報價範圍內,日後不得要求因施工高程要求追加費用。 15 本案設備現場安裝及試車由賣方進行,設備於試車階段或保固期間,如發生任何技術問題,廠商 須立即無條件派員赴現場改善至問題解決為止,所發生費用概由廠商自行負責,不得要求追加任 何費用。 16 如發生任何技術問題肇因於業主之疏失,所有相關費用由廠商與使用單位協商解決;如肇因於廠 商因素,則所有相關費用概由廠商自行吸收,不得異議相關試車結果須符合上述規格要求始辦理 驗收。 17 請說明本案日後於越南河靜地區之維修保養據點(公司名稱/地點/聯絡人): 18 本案完工後,請提供圖紙及零件清單等資料。 報價圖面要求: 10 1 承包商廠商投標前,需先至現場勘查,並提報已現勘完成回覆,才可進行報價,未現場會勘廠商 評核不合格。 2 Yes-No form。 11 承認圖面要求與罰則: 1 承 認圖乙份6份,圖須以CAD繪製。 2 需包含下述檔:YES NO FORM、訂購合約、部件清單、設備外型尺寸圖(含吊掛裝置、空重、操作 重)、設備剖面圖(含各部位材質…);安裝與操作保養手冊。 3 承認圖面須於訂購後 60 日內提供,逾期每日罰扣總價之0.2%,罰扣上限為總價之10%。 4 操作保養手冊一式6份與光碟片(PDF電子書格式)一份於FINAL版承認圖一併提供;交貨時需附保固 書。 5 訂購後之所有 承認圖 面上皆須明顯標註本案之『工程名稱』、『工程編號』及『設備編號』, 不符合上述要求者視同未提供,罰責同上。 6 所有 承認圖 資料須以郵寄方式提供,傳真方式者視同未提供,罰責同上。 7 所有 承認圖 資料提供時須附『封面』及『檔案寄送清單』,不符合者視同未提供,罰責同上。 8 廠商於訂購後配合採用模擬程式進行確認溜槽落料料流積料模擬影片,不符合者視同未提供,罰 責同上。 廠商報價須知: 1. 請依本規格表所列之規格項目與品質標準報價 2. 廠商報價規格與本表所列品質標準相同者,請於[YES]欄內打[V];不同者請於[NO]欄內打[V],並請於[說明]欄內詳填可製供之規格 3. 「※」項目,廠商須詳填規格 報價廠商: 代表人: 日期: