Uploaded by Khánh Linh Lê Trần

new words

advertisement
Cameraman /ˈkæm.rə.mæn/ /ˈkæm.rə.mən/ Người quay phim.
Trailer /ˈtreɪ.lɚ/ đoạn giới thiệu phim
Tragedy movie /ˈtrædʒ.ə.di/ phim bi kịch
Comedy /ˈkɑː.mə.di/ phim hài
Sitcome /ˈsɪt.kɑːm/ phim hài dài tập
Locate in / place / site / position / situate
Impression (n) : ấn tượng
 Impress (v): ấn tượng
 Impressive (adj)
 Impressively (adv)
8. Traditional-designed (adj) : thiết kế truyền thống
9. Breathtaking (adj) : rất ấn tượng
10.Numerous / various / several / myriad
11.Valuable (adj) có giá trị
12.Admiration (n) : sự khâm phục, ngưỡng mộ
->Admire (v) : khâm phục, ngưỡng mộ
->Admiring (adj)
->Admiringly (adv)
->Admirer (n) người khâm phục, người ngưỡng mộ
13.Hectic pace: nhịp sống bận rộn
14.Places of interest: điểm thu hút, điểm thú vị
15.Bucket list: danh sách những việc cần làm trước khi chết
16.Healing: chữa lành
17.Tourist attractions: điểm thu hút khách du lịch
18.Landscape: cảnh quan
19.Sanctuary: nơi tôn nghiêm
20.Sticky rice cake: bánh chưng
21.Stickey rice ball: bánh trôi nước
22.Coach: xe búyt lớn
23.Yacht: du thuyền
24.In advance: trước
25.Demand: nhu cầu
26.Arouse: khơi gợi
27.Action movie: phim hành động
28.Adventure movie: phim phiêu lưu
29.Animated cartoon/ cartoon: phim hoạt hình
30.Epics/ Historical movie: phim cổ trang/ phim lịch sử
31.Horror movie: phim kinh dị
32.Romantic movie: phim tâm lý tình cảm
33.Tragedy movie: phim bi kịch
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
34.Documentary film: phim tài liệu
35.Cinema: rạp chiếu phim
36.Movie poster: áp phích quảng cáo phim
37.New release: phim mới ra
38.Now showing: phim đang chiếu
39.Coming soon: sắp khởi chiếu
40.Blockbuster: phim bom tấn
41.Premiere: buổi công chiếu đầu tiên
42.Cast: dàn diễn viên
43.Protagonist/ leading role/ the central character: nhân vật chính
44.Supporting role: vai phụ
45.Main actor/ actress: nam/ nữ chính
46.Movie star: ngôi sao/ minh tinh màn bạc
47.Movie maker: nhà làm phim
48.Director: đạo diễn
49.Producer: nhà sản xuất
50.Character: nhân vật
51.Movie review: bài bình luận phim
52.Movie criticism: bài phân tích và đánh giá phim
53.Movie critic: người phân tích và đánh giá phim
54.Plot: cốt truyện, kịch bản
55.Scene: cảnh quay
56.Film buff/ movie buff: người am hiểu về phim ảnh
57.Film-goer/ movie-goer: người hay đi xem phim rạp
58.Special effect: hiệu ứng
59.Soundtrack/ background music: nhạc phim
60.Subtitle: phụ đề
61.Moral story: câu chuyện mang tính đạo đức
62.Precious (adj): quý giá
63.Appreaciate (v): quý trọng
64.Take sth for granted (idm): coi điều gì đó là hiển nhiên
65. Cat person/ dog person: người yêu thích mèo/chó
66. Breed (n): giống, loài
67. Mammal (n): động vật có vú
68. Hebirvore (n): động vật ăn cỏ
69. Carnivore (n): động vật ăn thịt
70. Omnivore (n): động vật ăn tạp
71. Social animal: động vật sống theo bầy đàn
72. Domestic animal: vật nuôi
73. Domesticated animal: động vật được thuần hóa
74. Predator (n): động vật săn mồi
75. Prey (n): con mồi
76. Stubby (n): mũm mĩm, mập mạp
77. Coat (n): lông thú
78. Feather (n): lông chim
79. Claw (n): móng
80. Horn (n): sừng
81. Dissimilar (adj): khác biệt
82. Evolve (v): tiến hóa
83. Humankind (n): loài người
84. Comfort (v): làm thoải mái
85. Haven (n): nơi trú ẩn
86. Spacecraft (n): tàu vũ trụ
87. Instinct (n): bản năng
88. Do one’s utmost: làm hết mình
89. Extinction (n): sự tuyệt chủng
90. Take action: hành động
91. Illegal (adj): bất hợp pháp
92. Poach (v): săn trộm
93. Conserve (v): bảo tồn
94. Wildlife refuges: khu bảo tồn
95. Introduce regulation: ban hành luật
96. Impose punishment on: đặt ra hình phạt cho ai đó
97. Poacher (n): người săn bắt trộm.
98.To be full up: no căng bụng
99.To be starving up = to be dying of hunger : rất đói
100. To bolt sth down: ăn rất nhanh
101. To eat like a horse (idm): ăn rất nhiều
102. To have a sweet tooth: thích ăn ngọt
103. To crave for food: thèm ăn
104. Home-cooked food: thức ăn nấu ở nhà
105. Processed food: thực phẩm chế biến
106. Raw food: thực phẩm tươi sống
107. Canned food: thực phẩm đóng hộp
108. Leftover food: thức ăn thừa
109. Uncooked food: thực phẩm chưa được nấu chín
110. Genetically-modified food: thực phẩm biến đổi gen
111. Nutritious food: thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng
112. Staple food: thực phẩm thiết yếu
113. Ready-made food: thức ăn làm sẵn
114. A ready meal: bữa ăn sẵn
115. Organic food: thực phẩm hữu cơ
116. Expiraion date: ngày hết hạn
117. Perishable: ôi thiu
118. Healthy diet: chế độ ăn uống lành mạnh
119. Essential nutrients: chất dinh dưỡng cần thiết
120. Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
121. Food allergy: dị ứng thức ăn
122. Food additive: phụ gia
123. Seasonings: gia vị
124. Health conscious: ý thức về sức khỏe
125. Whole food: thực phẩm tươi sạch
126. Vegetarian: người ăn chay
127. Confectionery: bánh kẹo nói chung
128. Famine: nạn đói
129. Malnourished: suy dinh dưỡng
130. Food production: sản xuất thực phẩm
131. Food shortage: sự thiếu lương thực
132. Obese: béo phì
133. Taste: nếm
134. Bold: gắp
135. Chew: nhai
136. Swallow: nuốt
137. Serve: phục vụ
138. Store: dự trữ
139. Run out of food: hết thức ăn
140. Food consumption: sự tiêu thụ thức ăn
141. Food resources: nguồn thực phẩm
142. Food intake: lượng thức ăn đưa vào cơ thể
143. Food additives: những thành phần có trong món ăn
144. Food supplier: nhà cung cấp thực phẩm
145. Food culture: văn hóa ẩm thực
Download