GRAMMAR 1. PRESENT SIMPLE (HIỆN TẠI ĐƠN) 2. PRESENT CONTINUOUS (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) 3. STATIVE VERB (ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI) 4. PAST SIMPLE (QUÁ KHỨ ĐƠN) 5. PAST CONTINUOUS (QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN) 6. USED TO 7. WILL 8. BE GOING TO 9. PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG)