BẢNG ĐIỂM TEST ĐỊNH KÌ LỚP TIẾNG ANH 10 CƠ BẢN NGÀY 7/11/2022 Họ & Tên Ngày Sinh Lớp Trường Điểm 19/11 10D1 Bắc Thăng Long 6.0 Nguyễn Ngọc Ánh 1/5 10A4 Đông Anh 4.0 Hoàng Thị Ngọc Bích 6/8 10A14 Cổ Loa 5.2 Nguyễn Thanh Bình 9/21 10A8 Cổ Loa 2.4 Nguyễn Minh Châu 8/10 10 Liên Hà 3.6 Đặng Quỳnh Chi 9/14 10G Vân Nội 4.2 Lê Phương Anh Dư Văn Tiến Đạt 10 4.2 Trần Thị Thu Diễm 1/7 10A10 Cổ Loa 4.2 Lê Tiến Dũng 9/17 10D1 Bắc Thăng Long 7.4 Nguyễn T. H. Duyên 4/26 10D1.4 Liên Hà 5.0 Đoàn Quang Hà 10/30 10A Vân Nội 6.0 Nguyễn Thu Hiền 8/30 10A1 Lam Hồng 3.0 Nguyễn Trọng Hiếu 8/25 10A2 Cổ Loa 4.2 Lê Thanh Hoa 4/25 10B Vân Nội 3.6 Nghiêm Thị Hoàn 5/28 10N Vân Nội 3.0 Đào Minh Hoàng 12/18 10A1 Bắc Thăng Long 4.2 Lê Xuân Hoàng 11/5 10A1.4 Liên Hà 6.8 Nguyễn Hữu Hoàng 5/11 10D Vân Nội 4.4 Nguyễn Hoàng Tuấn Hưng 7/4 10A1 GDTX 4.8 Nguyễn Đức Hưng 4/12 10D3 Quang Minh 3.8 Phạm Duy Hưng 7/14 10A1 An Dương Vương 3.6 Lê Thành Huy 7/5 10A5 Bắc Thăng Long 6.8 Nguyễn Tuấn Huy 11/28 10A4 Đông Anh 3.8 Nguyễn Thu Huyền 8/25 10A13 Cổ Loa 3.8 Nguyễn Thị Thu Huyền 5/23 10K Vân Nội 5.8 Lê Nam Khánh 10/16 10A1 Kinh Đô 4.0 Nguyễn Hương Lan 9/14 10A5 Cổ Loa 5.2 Nguyễn Nhật Lan 9/20 10A1 Quang Minh 2.6 Hoàng Phương Linh 10/18 10D4 Quang Minh 3.6 Hoàng Ngọc Linh 11/30 10A8 Cổ Loa 5.2 Trịnh Duy Linh 8/22 10D Vân Nội 5.6 Đỗ Hồng Phương Ly 10 4.0 Ghi Chú Họ & Tên Ngày Sinh Hà Quỳnh Mai Lớp Trường Điểm 10 Vân Nội 6.2 Trương Nhật Mai 10/2 10D8 Bắc Thăng Long 7.8 Nhã Mi 7/10 10A10 Cổ Loa 3.4 Đặng Minh 2/10 10D6 Bắc Thăng Long 4.4 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6/1 10A4 An Dương Vương 3.8 Lộc Tùng Nguyên 6/24 10A6 Bắc Thăng Long 2.8 Bùi Huyền Nhi 5/11 10A6 Ngô Quyền 3.6 Nguyễn Quỳnh Như 6/10 10 Liên Hà 4.6 10D6 Bắc Thăng Long 4.2 Hải Ninh Đồng Tấn Phát 10/5 107 Cổ Loa 3.2 Nghiêm Thọ Minh Quân 12/26 10A4 GDTX 3.6 Bùi Khánh Quyên 5/12 10A1 Liên Hà 6.4 10A14 Cổ Loa 4.6 10D8 Bắc Thăng Long 3.8 Thái Sơn Lưu Quyết Thắng 11/25 Nguyễn Đức Thắng 10 5.4 Trần Đức Thắng 6/19 10H Vân Nội 4.2 Đặng Công Thành 3/21 10A3 An Dương Vương 3.0 Nguyễn Thế Thảo 10/16 10 Cổ Loa 2.8 Phạm Văn Thi 7/18 10A7 Cổ Loa 3.2 Nguyễn Anh Thư 8/21 10A11 Cổ Loa 4.2 Lê Thanh Thuý 9/16 10A7 Bắc Thăng Long 3.8 Đinh Thị Thuỳ Trang 5/22 10A1 Vân Nội 6.0 Nguyễn Thuỳ Trang 11/16 10D2.3 Liên Hà 5.2 Nguyễn Ngọc Kiều Trang 11/18 10F Vân Nội 3.8 Nguyễn Thị Thu Trang 10/9 10 Cổ Loa 3.4 Nguyễn Đình Triệu 11/30 10D1.4 Liên Hà 4.8 Đào Ngọc Trung 2/15 10A4 Đông Anh 5.0 Đỗ Hoàng Tuấn 11/23 10A4 Đông Anh 3.4 Đỗ Minh Tuấn 4/6 10A9 Đông Anh 3.0 Minh Tuấn 4/7 10A1 Đông Anh 3.6 Nguyễn Thị Ngọc Vân 6/30 10I Vân Nội 2.4 Nguyễn Thị Hải Yến 11/7 10A1 Kinh Đô 3.6 Ghi Chú