Uploaded by ntkimngan0503

1000 tu tieng anh thong dung part 1

advertisement
EVERYDAY ENGLISH
1000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PART 1
Word
Transcript
Class
Meaning
about
/əˈbaʊt/
prep.
về
above
/əˈbʌv/
prep.
ở trên
across
/əˈkrɒs/
prep.
ngang qua
act
/ækt/
v.
hành động, cư xử
active
/ˈæk.tɪv/
adj.
năng động, chủ động
activity
/ækˈtɪvɪti/
n.
hoạt động
add
/æd/
v.
thêm vào, cộng
afraid
/əˈfreɪd/
adj.
sợ, e rằng
after
/ˈɑːftər /
prep.
sau
again
/əˈgeɪn/
adv.
lại, một lần nữa
age
/eɪdʒ/
n.
tuổi
ago
/əˈgəʊ/
adv.
trước đây, về trước
agree
/əˈgriː/
v.
đồng ý
air
/eər /
n.
không khí, không trung
all
/ɔːl/
alone
/əˈləʊn/
adj.
pron.
adj.
tất cả, toàn bộ
một mình
1
EVERYDAY ENGLISH
along
/əˈlɒŋ/
adj.
dọc theo
already
/ɔːlˈred.i/
adv.
đã, rồi
always
/ˈɔːlweɪz/
adv.
luôn luôn
am
/æm/
v.
là
are
/ɑːr /
v.
là
amount
/əˈmaʊnt/
n.
lượng
and
/ænd/
conj.
và
angry
/ˈæŋgri/
adj.
giận dữ
any
/ˈeni/
anyone
/ˈeniwʌn/
pron.
người nào, ai
anything
/ˈeniθɪŋ/
pron.
vật gì, việc gì
anytime
/ˈenitaɪm/
pron.
bất kì lúc nào
another
/əˈnʌðər /
adj.
khác, nữa
answer
/ˈænsər/
appear
/əˈpɪər /
v.
xuất hiện
apple
/ˈæpl/
n.
quả táo
area
/ˈeəriə/
n.
khu vực
adj.
pron.
v.
n.
một vài, một số
trả lời câu trả lời
2
EVERYDAY ENGLISH
arm
/ɑːm/
n.
cánh tay
army
/ˈɑːmi/
n.
quân đội
around
/əˈraʊnd/
prep.
vòng quanh, xung quanh
arrive
/əˈraɪv/
v.
đến
art
/ɑːt/
n.
nghệ thuật
as
/æz/
conj.
khi
ask
/ɑːsk/
v.
hỏi
at
/æt/
prep.
ở tại
attack
/əˈtæk/
v.
tấn công
aunt
/ɑːnt/
n.
dì, cô, bác
autumn
/ˈɔː.təm/
n.
mùa thu
away
/əˈweɪ/
adv.
xa, cách xa
baby
/ˈbeɪ.bi/
n.
trẻ con
back
/bæk/
adv.
sau, trở lại
bad
/bæd/
adj.
tồi tệ
bag
/bæg/
n.
túi
ball
/bɔːl/
n.
bóng
3
EVERYDAY ENGLISH
bank
/bæŋk/
n.
ngân hàng
basket
/ˈbɑː.skɪt/
n.
giỏ
bath
/bɑːθ/
bean
/biːn/
.n
đậu, đỗ
bear
/beər /
n.
gấu
beer
/bɪər /
n.
bia
bed
/bed/
n.
giường
bedroom
/ˈbed.rʊm/
n.
phòng ngủ
be
/biː/
v.
thì, là
behave
/bɪˈheɪv/
v.
cư xử, hành vi
before
/bɪˈfɔːr /
prep.
trước
begin
/bɪˈgɪn/
v.
bắt đầu
behind
/bɪˈhaɪnd/
prep.
đằng sau
below
/bɪˈləʊ/
prep.
ở dưới
besides
/bɪˈsaɪdz/
prep.
ngoài, bên cạnh
best
/best/
better
/ˈbet.ər /
n.
v.
adj.
adv.
adj.
adv.
tắm
tốt nhất
tốt hơn
4
EVERYDAY ENGLISH
between
/bɪˈtwiːn/
prep.
ở giữa
bell
/bel/
n.
chuông
big
/bɪg/
adj.
to lớn
bird
/bɜːd/
n.
con chim
birth
bɜːθ/
n.
sự sinh đẻ
birthday
/ˈbɜːθ.deɪ/
n.
sinh nhật
bit
/bɪt/
n.
một mẩu, một mảnh, một ít
bite
/baɪt/
v.
cắn
black
/blæk/
adj.
màu đen
bleed
/bliːd/
v.
chảy máu
blood
/blʌd/
n.
máu
block
/blɒk/
n.
khối, tòa nhà
blue
/bluː/
board
/bɔːd/
n.
bảng
boat
/bəʊt/
n.
thuyền
body
/ˈbɒd.i/
n.
cơ thể
bone
/bəʊn/
n.
xương
adj.
n.
màu xanh da trời
5
EVERYDAY ENGLISH
book
/bʊk/
n.
sách
border
/bɔː.dər /
n.
biên giới
bottle
/ˈbɒtl ̩/
n.
chai, lọ
bowl
/bəʊl/
n.
bát
born
/bɔːn/
v.
sinh ra
blow
/bləʊ/
v.
thổi
boil
/bɔɪl/
v.
đun, sôi
borrow
/ˈbɒr.əʊ/
v.
mượn
breathe
/briːð/
v.
thở
bring
/brɪŋ/
v.
mang
brush
/brʌʃ/
v.
chải (tóc), quét, đánh (răng)
build
/bɪld/
v.
xây dựng
burn
/bɜːn/
v.
cháy
buy
/baɪ/
v.
mua
both
/bəʊθ/
bottom
/ˈbɒt.əm/
n.
phần dưới cùng, đáy
box
/bɒks/
n.
hộp
adj.
adv.
cả hai
6
EVERYDAY ENGLISH
boy
/bɔɪ/
n.
cậu bé
branch
/brɑːnt ʃ/
n.
nhánh, chi
brave
/breɪv/
adj.
dũng cảm
bread
/bred/
n.
bánh mỳ
break
/breɪk/
v.
làm vỡ
breakfast
/ˈbrek.fəst/
n.
bữa sáng
bridge
/brɪdʒ/
n.
cây cầu
base
/beɪs/
n.
dựa vào
bright
/braɪt/
adj.
sáng, thông minh
beautiful
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
adj.
đẹp
brother
/ˈbrʌð.ər /
n.
anh em
brown
/braʊn/
business
/ˈbɪz.nɪs/
n.
kinh doanh, công tác, công việc
bus
/bʌs/
n.
xe buýt
busy
/ˈbɪz.i/
adj.
bận rộn
but
/bʌt/
conj.
nhưng
by
/baɪ/
prep.
bằng
n.
adj.
màu nâu
7
EVERYDAY ENGLISH
cake
/keɪk/
n.
bánh ngọt
candle
/ˈkændl ̩/
n.
nến
cap
/kæp/
n.
mũ lưỡi trai
car
/kɑːr /
n.
ô tô, xe hơi
card
/kɑːd/
n.
bìa, thiếp, thiệp
case
/keɪs/
n.
trường hợp
cat
/kæt/
n.
mèo
century
/ˈsent ʃər.i/
n.
thế kỷ
chair
/tʃeər /
n.
ghế
chance
/tʃæns/
n.
cơ hội
call
/kɔːl/
v.
gọi, đặt tên
can
/kæn/
v.
có thể
care
/keər /
careful
/ˈkeəfəl/
adj.
cẩn thận
careless
/ˈkeələs/
adj.
cẩu thả
carry
/ˈkæri/
v.
mang
catch
/kætʃ/
v.
tóm
n.
v.
quan tâm, chăm sóc
8
EVERYDAY ENGLISH
central
/ˈsentrəl/
adj.
trung tâm
change
/tʃeɪndʒ/
v.
thay đổi
chase
/tʃeɪs/
v.
đuổi theo
certain
/ˈsɜːtən/
adj.
chắc chắn
cheap
/tʃiːp/
adj.
rẻ tiền
cheese
/tʃiːz/
n.
phô-mai
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
n.
gà
child
/tʃaɪld/
n. (singular)
trẻ con
children
/ˈtʃɪl.drən/
n. (plural)
trẻ con
chocolate
/ˈtʃɒklət/
n.
sô-cô-la
choice
/tʃɔɪs/
n.
lựa chọn
choose
/tʃuːz/
v.
lựa chọn
circle
/ˈsɜːkl ̩/
n.
vòng tròn
city
/ˈsɪt.i/
n.
thành phố
class
/klɑːs/
n.
lớp
clever
/ˈklev.ər /
adj.
thông minh
clean
/kliːn/
adj.
sạch sẽ
9
EVERYDAY ENGLISH
clear
/klɪər /
adj.
rõ ràng
climb
/klaɪm/
v.
leo trèo
clock
/klɒk/
n.
đồng hồ
cloth
/klɒθ/
n.
vải
clothes
/kləʊðz/
n.
quần áo
close
/kləʊz/
v.
đóng
cloud
/klaʊd/
n.
mây
cloudy
/ˈklaʊdi/
adj.
nhiều mây
coffee
/ˈkɒfi/
n.
cà phê
coat
/kəʊt/
n.
áo khoác
coin
/kɔɪn/
n.
tiền xu
cold
/kəʊld/
adj.
lạnh
collect
/kəˈlekt/
v.
thu thập, sưu tập
colour
/ˈkʌlər /
n.
màu sắc
comb
/kəʊm/
n.
cái lược
comfortable
/ˈkʌmfətəbl ̩/
adj.
thoải mái
common
/ˈkɒm.ən/
adj.
chung, giống nhau, thông dụng
10
EVERYDAY ENGLISH
compare
/kəmˈpeər /
v.
so sánh
come
/kʌm/
v.
đến
complete
/kəmˈpliːt/
v.
hoàn thành
computer
/kəmˈpjuː.tər /
n.
máy tính
condition
/kənˈdɪʃ.ən/
n.
điều kiện
continue
/kənˈtɪn.juː/
v.
tiếp tục
control
/kənˈtrəʊl/
v.
kiểm soát
cook
/kʊk/
v.
nấu ăn
cool
/kuːl/
adj.
mát
copper
/ˈkɒp.ər /
n.
đồng
corn
/kɔːn/
n.
ngô
corner
/ˈkɔː.nər /
n.
góc
correct
/kəˈrekt/
adj.
đúng, phải
cost
/kɒst/
v.
trị giá, tính giá
contain
/kənˈteɪn/
v.
chứa
count
/kaʊnt/
v.
đếm
country
/ˈkʌn.tri/
n.
đất nước
11
EVERYDAY ENGLISH
course
/kɔːs/
n.
khóa học
cover
/ˈkʌv.ər /
v.
bao phủ
crash
/kræʃ/
v.
đâm, nghiền nát
cross
/krɒs/
v.
đi ngang qua
cry
/kraɪ/
v.
khóc
cup
/kʌp/
n.
chén, tách
cupboard
/ˈkʌb.əd/
n.
tủ ly
cut
/kʌt/
v.
cắt
dance
/dɑːnt s/
v.
nhảy
dangerous
/ˈdeɪn.dʒər.əs/
adj.
nguy hiểm
dark
/dɑːk/
adj.
tối
daughter
/ˈdɔː.tər /
n.
con gái
day
/deɪ/
n.
ngày
dead
/ded/
adj.
chết, mất
decide
/dɪˈsaɪd/
v.
quyết định
decrease
/dɪˈkriːs/
v.
giảm
deep
/diːp/
adj.
sâu
12
EVERYDAY ENGLISH
deer
/dɪər /
n.
nai
depend
/dɪˈpend/
v.
phụ thuộc
desk
/desk/
n.
bàn
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
v.
phá hủy
develop
/dɪˈvel.əp/
v.
phát triển
die
/daɪ/
v.
chết
different
/ˈdɪf.ər.ənt/
adj.
khác
difficult
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/
adj.
khó khăn
dinner
/ˈdɪn.ər /
n.
bữa tối
direct
/da ɪˈrekt/
v.
hướng dẫn, chỉ dẫn
direction
/da ɪˈrek.ʃən/
n.
hướng
dirty
/ˈdɜː.ti/
adj.
bẩn
discover
/dɪˈskʌv.ər /
v.
phát hiện, khám phá
dish
/dɪʃ/
n.
đĩa, món ăn
do
/duː/
v.
làm
dog
/dɒg/
n.
chó
door
/dɔːr /
n.
cửa
13
EVERYDAY ENGLISH
double
/ˈdʌbl ̩/
v.
gấp đôi, nhân đôi
down
/daʊn/
adv.
xuống
draw
/drɔː/
v.
vẽ
dream
/driːm/
n.
mơ
dress
/dres/
n.
váy liền
drink
/drɪŋk/
v.
uống
drive
/draɪv/
v.
lái xe
drop
/drɒp/
v.
rơi
dry
/draɪ/
adj.
khô
duck
/dʌk/
n.
con vịt
dust
/dʌst/
n.
bụi
duty
/ˈdjuː.ti/
n.
nhiệm vụ, trách nhiệm
each
/iːtʃ/
pron.
mỗi, một
ear
/ɪər /
n.
tai
early
/ˈɜː.li/
adj.
sớm
earn
/ɜːn/
v.
kiếm tiền
earth
/ɜːθ/
n.
đất, trái đất
14
EVERYDAY ENGLISH
east
/iːst/
n.
phía đông
easy
/ˈiː.zi/
adj.
dễ dàng, đơn giản
eat
/iːt/
v.
ăn
education
/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/
n.
giáo dục
effect
/ɪˈfekt/
v.
tác động
egg
/eg/
n.
trứng
eight
/eɪt/
n.
tám
either
/ˈˈiːðər /
adv.
cũng
electric
/ɪˈlek.trɪk/
adj.
điện
elephant
/ˈel.ɪ.fənt/
n.
voi
else
/els/
adv.
khác, nữa
empty
/ˈempti/
adj.
trống rỗng
end
/end/
v.
kết thúc
enemy
/ˈenəmi/
n.
kẻ thù
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
v.
thưởng thức, thích
enough
/ɪˈnʌf/
adv.
đủ
enter
/ˈen.tər /
v.
vào
15
EVERYDAY ENGLISH
equal
/ˈiːkwəl/
adj.
bằng nhau, bình đẳng
entrance
/ˈentrən s/
n.
lối vào
escape
/ɪˈskeɪp/
v.
thoát ra
even
/ˈiːvən/
adv.
thậm chí
evening
/ˈiːvnɪŋ/
n.
buổi tối
event
/ɪˈvent/
n.
sự kiện
ever
/ˈevər /
adv.
từng
every
/ˈevri/
adj.
mỗi, mọi
everyone
/ˈevriwʌn/
pron.
mọi người
everybody
/ˈevriˌbɒdi/
pron.
mọi người
exact
/ɪgˈzækt/
adj.
chính xác
examination
/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/
n.
thi cử, kỳ thi
example
/ɪgˈzɑːmpl ̩/
n.
ví dụ
except
/ɪkˈsept/
prep.
ngoại trừ
excited
/ɪkˈsaɪ.tɪd/
adj.
háo hức, sôi nổi
exercise
/ˈek.sə.saɪz/
n.
bài tập
expect
/ɪkˈspekt/
v.
dự định, hi vọng, mong đợi
16
EVERYDAY ENGLISH
expensive
/ɪkˈspent .sɪv/
adj.
đắt
explain
/ɪkˈspleɪn/
v.
giải thích
extremely
/ɪkˈstriːm.li/
adv.
cực kỳ
eye
/aɪ/
n.
mắt
fail
/feɪl/
v.
thất bại
fall
/fɔːl/
v.
rơi
false
/fɒls/
adj.
sai
face
/feɪs/
n.
mặt
fact
/fækt/
n.
sự thật
family
/ˈfæm.əl.i/
n.
gia đình
farm
/fɑːm/
n.
nông trại, trang trại
female
/ˈfiː.meɪl/ n
n.
nữ giới
film
/fɪlm/
n.
phim
finger
/ˈfɪŋ.gər /
n.
ngón tay
fire
/faɪər /
n.
lửa
fish
/fɪʃ/
n.
cá
flag
/flæg/
n.
cờ
17
EVERYDAY ENGLISH
famous
/ˈfeɪ.məs/
adj.
nổi tiếng
far
/fɑːr /
adj.
xa
father
/ˈfɑː.ðər /
n.
bố
fast
/fɑːst/
fault
/fɒlt/
n.
lỗi
feed
/fiːd/
v.
cho ăn
feel
/fiːl/
v.
cảm thấy, cảm nhận
fever
/ˈfiː.vər /
n.
sốt
few
/fjuː/
adj.
ít, một số
fight
/faɪt/
v.
đánh nhau
fat
/fæt/
adj.
béo
fear
/fɪər /
v.
sợ, e rằng
fill
/fɪl/
v.
đổ đầy, điền vào
find
/faɪnd/
v.
tìm thấy, phát hiện
fine
/faɪn/
adj.
tốt đẹp, ổn
finish
/ˈfɪn.ɪʃ/
v.
hoàn thành
first
/ˈfɜːst/
adj.
đầu tiên, nhất
adj.
adv.
nhanh
18
EVERYDAY ENGLISH
fit
/fɪt/
five
/faɪv/
fix
/fɪks/
v.
sửa chữa, cố định
flat
/flæt/
adj.
bằng phẳng
float
/fləʊt/
v.
nổi, lơ lửng
floor
/flɔːr /
n.
sàn
flour
/flaʊər /
n.
bột
flower
/ˈflaʊ.ər /
n.
hoa
fly
/flaɪ/
v.
bay
fold
/fəʊld/
v.
gấp
food
/fuːd/
n.
thức ăn, thực phẩm
fool
/fuːl/
n.
kẻ ngốc nghếch
foot
/fʊt/
n.
chân
football
/ˈfʊt.bɔːl/
n.
bóng đá
for
/fɔːr /
prep.
để, cho
force
/fɔːs/
n.
lực, lực lượng
foreign
/ˈfɒr.ən/
adj.
nước ngoài
v.
n.
adj.
vừa, phù hợp
năm
19
EVERYDAY ENGLISH
forest
/ˈfɒr.ɪst/
n.
rừng
forget
/fəˈget/
v.
quên
forgive
/fəˈgɪv/
v.
tha thứ
fork
/fɔːk/
n.
cái dĩa, nĩa
form
/fɔːm/
n.
mẫu, dáng
fox
/fɒks/
n.
cáo
four
/fɔːr /
free
/friː/
adj.
tự do, miễn phí
freedom
/ˈfriː.dəm/
n.
tự do
freeze
/friːz/
v.
đông lại. làm đông đặc
fresh
/freʃ/
adj.
tươi, mới
friend
/frend/
n.
bạn bè
friendly
/ˈfrend.li/
adj.
thân mật, thân thiện
from
/frɒm/
prep.
từ
front
/frʌnt/
n.
phía trước
fruit
/fruːt/
n.
hoa quả
full
/fʊl/
adj.
đầy
n.
adj.
bốn
20
EVERYDAY ENGLISH
fun
/fʌn/
n
sự vui vẻ, người vui vẻ
funny
/ˈfʌn.i/
adj.
hài hước, buồn cười
furniture
/ˈfɜː.nɪ.tʃər /
n.
đồ đạc
further
/ˈfɜː.ðər /
future
/ˈfjuː.tʃər /
general
/ˈdʒen.ər.əl/
get
/get/
v.
kiếm, nhận
give
/gɪv/
v.
đưa cho, cho
glad
/glæd/
adj.
hân hạnh, vui
game
/geɪm/
n.
trò chơi
garden
/ˈgɑː.dən/
n.
vườn
gate
/geɪt/
n.
cổng
gentleman
/ˈdʒen.tl ̩.mən/
n.
quý ông
gift
/gɪft/
n.
món quà
glass
/glɑːs/
n.
kính, thủy tinh
goat
/gəʊt/
n.
dê
gold
/gəʊld/
n.
vàng
adj.
adv.
n.
adj.
n.
xa hơn
tương lai
nhìn chung, tổng quát
21
EVERYDAY ENGLISH
n.
green
/griːn/
grey
/greɪ/
god
/gɒd/
n.
chúa
good
/gʊd/
adj.
tốt
goodbye
/ˈgʊd.baɪ/
n.
tạm biệt
grandfather
/ˈgrænd .fɑː.ðər /
n.
ông
grandmother
/ˈgrænd .mʌð.ər /
n.
bà
grass
/grɑːs/
n.
cỏ
grave
/greɪv/
n.
mộ, bia
great
/greɪt/
adj.
lớn
ground
/graʊnd/
n.
mặt đất, sân
group
/gruːp/
n.
nhóm
go
/gəʊ/
v.
đi
grow
/grəʊ/
v.
mọc, phát triển
gun
/gʌn/
n.
súng
hair
/heər/
n.
tóc
half
/hɑːf/
n.
một nửa
adj.
n.
adj.
xanh lá
xám
22
EVERYDAY ENGLISH
hall
/hɔːl/
n.
hội trường
hammer
/ˈhæm.ər/
n.
cái búa
hand
/hænd/
n.
tay
happen
/ˈhæp.ən/
v.
xảy ra
happy
/ˈhæp.i/
adj.
vui vẻ, hạnh phúc
hard
/hɑːd/
adj. adv.
cứng, khó khăn
hat
/hæt/
n.
mũ
hate
/heɪt/
v.
ghét
have
/hæv/
v.
có
has
/hæz/
v.
có
he
/hiː/
pron.
anh ấy
him
/hɪm/
pron.
anh ấy
his
/hɪz/
adj. pron.
của anh ấy
hear
/hɪər/
v.
nghe thấy
hello
/helˈəʊ/
n.
chào
heavy
/ˈhev.i/
adj.
nặng
heart
/hɑːt/
n.
trái tim
23
EVERYDAY ENGLISH
heaven
/ˈhev.ən/
n.
thiên đường
high
/haɪ/
adj.
cao
height
/haɪt/
n.
chiều cao
help
/help/
v.
giúp đỡ
hen
/hen/
n.
gà mái
her
/hɜːr/
hers
/hɜːz/
pron.
của cô ấy
here
/hɪər/
adv.
đây
hide
/haɪd/
v.
giấu
hill
/hɪl/
n.
đồi
hit
/hɪt/
v.
đánh
hobby
/ˈhɒb.i/
n.
sở thích, thú vui
hold
/həʊld/
v.
giữ, cầm
hole
/həʊl/
n.
hố, lỗ
holiday
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/
n.
kỳ nghỉ, ngày nghỉ
home
/həʊm/
n.
nhà
hope
/həʊp/
v.
hi vọng
pron.
adj.
cô ấy của cô ấy
24
EVERYDAY ENGLISH
horse
/hɔːs/
n.
ngựa
head
/hed/
n.
đầu
hospital
/ˈhɒspɪtəl/
n.
bệnh viện
hot
/hɒt/
adj.
nóng
hotel
/h əʊ ˈtel/
n.
khách sạn
house
/hɑʊs/
n.
ngôi nhà
how
/haʊ/
adv.
như thế nào
hundred
/ˈhʌndrəd/
healthy
/ˈhelθi/
adj.
khỏe
hungry
/ˈhʌŋgri/
adj.
đói
hour
/aʊər/
n.
giờ, tiếng
in
/ɪn/
prep.
trong
inside
/ɪnˈsaɪd/
prep.
bên trong
into
/ˈɪn.tuː/
prep.
vào trong
invent
/ɪnˈvent/
v.
phát minh, chế tạo
iron
/aɪən/
n.
sắt
n.
adj.
trăm
25
EVERYDAY ENGLISH
invite
/ɪnˈvaɪt/
v.
mời
is
/ɪz/
v.
là
island
/ˈaɪ.lənd/
n.
hòn đảo
it
/ɪt/
pron.
nó
its
/ɪts/
adj.
của nó
jelly
/ˈdʒel.i/
n.
thạch
job
/dʒɒb/
n.
công việc
join
/dʒɔɪn/
v.
tham gia
juice
/dʒuːs/
n.
nước ép
jump
/dʒʌmp/
v.
nhảy
just
/dʒʌst/
adv.
vừa mới
keep
/kiːp/
v.
giữ
key
/kiː/
n.
chìa khóa
kill
/kɪl/
v.
giết, chết
kind
/kaɪnd/
adj.
tốt bụng, tử tế
king
/kɪŋ/
n
vua
kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
n
nhà bếp
26
EVERYDAY ENGLISH
knee
/niː/
n
đầu gối
knife
/naɪf/
n
dao
knock
/nɒk/
v
gõ
know
/nəʊ/
v
biết
ladder
/ˈlæd.ər/
n
thang
lady
/ˈleɪ.di/
n
phụ nữ, quý bà
lamp
/læmp/
n
đèn
land
/lænd/
n
đất
large
/lɑːdʒ/
adj.
lớn, rộng
last
/lɑːst/
adj.
cuối cùng, gần nhất
late
/leɪt/
lately
/ˈleɪt.li/
adv.
gần đây
laugh
/lɑːf/
v.
cười
lazy
/ˈleɪ.zi/
adj.
lười biếng
lead
/liːd/
v.
lãnh đạo, dẫn dắt
leaf
/liːf/
n.
cái lá
learn
/lɜːn/
v.
học tập
adj.
adv.
muộn
27
EVERYDAY ENGLISH
leave
/liːv/
v.
rời đi
leg
/leg/
n.
chân, cẳng chân
left
/left/
lend
/lend/
v.
cho mượn
length
/leŋk θ/
n.
chiều dài
less
/les/
adj.
ít hơn
lesson
/ˈles.ən/
n.
bài học
let
/let/
v.
để cho, hãy
letter
/ˈlet.ər/
n.
thư
library
/ˈlaɪ.brər.i/
n.
thư viện
lie
/laɪ/
v.
nói dối
life
/laɪf/
n.
cuộc đời
live
/lɪv/
v.
sống
light
/laɪt/
n.
ánh sáng
like
/laɪk/
v.
thích
lion
/ˈlaɪ.ən/
n.
sư tử
lip
/lɪp/
n.
môi
adj.
n.
trái
28
EVERYDAY ENGLISH
list
/lɪst/
n.
danh sách
listen
/ˈlɪs.ən/
v.
nghe, lắng nghe
little
/ˈlɪtl ̩/
adj.
nhỏ
lock
/lɒk/
v.
khóa
lonely
/ˈləʊn.li/
adj.
cô đơn, cô độc
long
/lɒŋ/
adj.
dài, lâu
look
/lʊk/
v.
nhìn, trông, xem
lose
/luːz/
v.
mất
lot
/lɒt/
n.
nhiều
love
/lʌv/
v.
yêu
low
/ləʊ/
adj.
thấp
lower
/ˈləʊ.ər/
v.
hạ, giảm
luck
/lʌk/
adj.
may mắn
machine
/məˈʃiːn/
n.
máy
29
Download