EVERYDAY ENGLISH 1000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PART 1 Word Transcript Class Meaning about /əˈbaʊt/ prep. về above /əˈbʌv/ prep. ở trên across /əˈkrɒs/ prep. ngang qua act /ækt/ v. hành động, cư xử active /ˈæk.tɪv/ adj. năng động, chủ động activity /ækˈtɪvɪti/ n. hoạt động add /æd/ v. thêm vào, cộng afraid /əˈfreɪd/ adj. sợ, e rằng after /ˈɑːftər / prep. sau again /əˈgeɪn/ adv. lại, một lần nữa age /eɪdʒ/ n. tuổi ago /əˈgəʊ/ adv. trước đây, về trước agree /əˈgriː/ v. đồng ý air /eər / n. không khí, không trung all /ɔːl/ alone /əˈləʊn/ adj. pron. adj. tất cả, toàn bộ một mình 1 EVERYDAY ENGLISH along /əˈlɒŋ/ adj. dọc theo already /ɔːlˈred.i/ adv. đã, rồi always /ˈɔːlweɪz/ adv. luôn luôn am /æm/ v. là are /ɑːr / v. là amount /əˈmaʊnt/ n. lượng and /ænd/ conj. và angry /ˈæŋgri/ adj. giận dữ any /ˈeni/ anyone /ˈeniwʌn/ pron. người nào, ai anything /ˈeniθɪŋ/ pron. vật gì, việc gì anytime /ˈenitaɪm/ pron. bất kì lúc nào another /əˈnʌðər / adj. khác, nữa answer /ˈænsər/ appear /əˈpɪər / v. xuất hiện apple /ˈæpl/ n. quả táo area /ˈeəriə/ n. khu vực adj. pron. v. n. một vài, một số trả lời câu trả lời 2 EVERYDAY ENGLISH arm /ɑːm/ n. cánh tay army /ˈɑːmi/ n. quân đội around /əˈraʊnd/ prep. vòng quanh, xung quanh arrive /əˈraɪv/ v. đến art /ɑːt/ n. nghệ thuật as /æz/ conj. khi ask /ɑːsk/ v. hỏi at /æt/ prep. ở tại attack /əˈtæk/ v. tấn công aunt /ɑːnt/ n. dì, cô, bác autumn /ˈɔː.təm/ n. mùa thu away /əˈweɪ/ adv. xa, cách xa baby /ˈbeɪ.bi/ n. trẻ con back /bæk/ adv. sau, trở lại bad /bæd/ adj. tồi tệ bag /bæg/ n. túi ball /bɔːl/ n. bóng 3 EVERYDAY ENGLISH bank /bæŋk/ n. ngân hàng basket /ˈbɑː.skɪt/ n. giỏ bath /bɑːθ/ bean /biːn/ .n đậu, đỗ bear /beər / n. gấu beer /bɪər / n. bia bed /bed/ n. giường bedroom /ˈbed.rʊm/ n. phòng ngủ be /biː/ v. thì, là behave /bɪˈheɪv/ v. cư xử, hành vi before /bɪˈfɔːr / prep. trước begin /bɪˈgɪn/ v. bắt đầu behind /bɪˈhaɪnd/ prep. đằng sau below /bɪˈləʊ/ prep. ở dưới besides /bɪˈsaɪdz/ prep. ngoài, bên cạnh best /best/ better /ˈbet.ər / n. v. adj. adv. adj. adv. tắm tốt nhất tốt hơn 4 EVERYDAY ENGLISH between /bɪˈtwiːn/ prep. ở giữa bell /bel/ n. chuông big /bɪg/ adj. to lớn bird /bɜːd/ n. con chim birth bɜːθ/ n. sự sinh đẻ birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ n. sinh nhật bit /bɪt/ n. một mẩu, một mảnh, một ít bite /baɪt/ v. cắn black /blæk/ adj. màu đen bleed /bliːd/ v. chảy máu blood /blʌd/ n. máu block /blɒk/ n. khối, tòa nhà blue /bluː/ board /bɔːd/ n. bảng boat /bəʊt/ n. thuyền body /ˈbɒd.i/ n. cơ thể bone /bəʊn/ n. xương adj. n. màu xanh da trời 5 EVERYDAY ENGLISH book /bʊk/ n. sách border /bɔː.dər / n. biên giới bottle /ˈbɒtl ̩/ n. chai, lọ bowl /bəʊl/ n. bát born /bɔːn/ v. sinh ra blow /bləʊ/ v. thổi boil /bɔɪl/ v. đun, sôi borrow /ˈbɒr.əʊ/ v. mượn breathe /briːð/ v. thở bring /brɪŋ/ v. mang brush /brʌʃ/ v. chải (tóc), quét, đánh (răng) build /bɪld/ v. xây dựng burn /bɜːn/ v. cháy buy /baɪ/ v. mua both /bəʊθ/ bottom /ˈbɒt.əm/ n. phần dưới cùng, đáy box /bɒks/ n. hộp adj. adv. cả hai 6 EVERYDAY ENGLISH boy /bɔɪ/ n. cậu bé branch /brɑːnt ʃ/ n. nhánh, chi brave /breɪv/ adj. dũng cảm bread /bred/ n. bánh mỳ break /breɪk/ v. làm vỡ breakfast /ˈbrek.fəst/ n. bữa sáng bridge /brɪdʒ/ n. cây cầu base /beɪs/ n. dựa vào bright /braɪt/ adj. sáng, thông minh beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ adj. đẹp brother /ˈbrʌð.ər / n. anh em brown /braʊn/ business /ˈbɪz.nɪs/ n. kinh doanh, công tác, công việc bus /bʌs/ n. xe buýt busy /ˈbɪz.i/ adj. bận rộn but /bʌt/ conj. nhưng by /baɪ/ prep. bằng n. adj. màu nâu 7 EVERYDAY ENGLISH cake /keɪk/ n. bánh ngọt candle /ˈkændl ̩/ n. nến cap /kæp/ n. mũ lưỡi trai car /kɑːr / n. ô tô, xe hơi card /kɑːd/ n. bìa, thiếp, thiệp case /keɪs/ n. trường hợp cat /kæt/ n. mèo century /ˈsent ʃər.i/ n. thế kỷ chair /tʃeər / n. ghế chance /tʃæns/ n. cơ hội call /kɔːl/ v. gọi, đặt tên can /kæn/ v. có thể care /keər / careful /ˈkeəfəl/ adj. cẩn thận careless /ˈkeələs/ adj. cẩu thả carry /ˈkæri/ v. mang catch /kætʃ/ v. tóm n. v. quan tâm, chăm sóc 8 EVERYDAY ENGLISH central /ˈsentrəl/ adj. trung tâm change /tʃeɪndʒ/ v. thay đổi chase /tʃeɪs/ v. đuổi theo certain /ˈsɜːtən/ adj. chắc chắn cheap /tʃiːp/ adj. rẻ tiền cheese /tʃiːz/ n. phô-mai chicken /ˈtʃɪkɪn/ n. gà child /tʃaɪld/ n. (singular) trẻ con children /ˈtʃɪl.drən/ n. (plural) trẻ con chocolate /ˈtʃɒklət/ n. sô-cô-la choice /tʃɔɪs/ n. lựa chọn choose /tʃuːz/ v. lựa chọn circle /ˈsɜːkl ̩/ n. vòng tròn city /ˈsɪt.i/ n. thành phố class /klɑːs/ n. lớp clever /ˈklev.ər / adj. thông minh clean /kliːn/ adj. sạch sẽ 9 EVERYDAY ENGLISH clear /klɪər / adj. rõ ràng climb /klaɪm/ v. leo trèo clock /klɒk/ n. đồng hồ cloth /klɒθ/ n. vải clothes /kləʊðz/ n. quần áo close /kləʊz/ v. đóng cloud /klaʊd/ n. mây cloudy /ˈklaʊdi/ adj. nhiều mây coffee /ˈkɒfi/ n. cà phê coat /kəʊt/ n. áo khoác coin /kɔɪn/ n. tiền xu cold /kəʊld/ adj. lạnh collect /kəˈlekt/ v. thu thập, sưu tập colour /ˈkʌlər / n. màu sắc comb /kəʊm/ n. cái lược comfortable /ˈkʌmfətəbl ̩/ adj. thoải mái common /ˈkɒm.ən/ adj. chung, giống nhau, thông dụng 10 EVERYDAY ENGLISH compare /kəmˈpeər / v. so sánh come /kʌm/ v. đến complete /kəmˈpliːt/ v. hoàn thành computer /kəmˈpjuː.tər / n. máy tính condition /kənˈdɪʃ.ən/ n. điều kiện continue /kənˈtɪn.juː/ v. tiếp tục control /kənˈtrəʊl/ v. kiểm soát cook /kʊk/ v. nấu ăn cool /kuːl/ adj. mát copper /ˈkɒp.ər / n. đồng corn /kɔːn/ n. ngô corner /ˈkɔː.nər / n. góc correct /kəˈrekt/ adj. đúng, phải cost /kɒst/ v. trị giá, tính giá contain /kənˈteɪn/ v. chứa count /kaʊnt/ v. đếm country /ˈkʌn.tri/ n. đất nước 11 EVERYDAY ENGLISH course /kɔːs/ n. khóa học cover /ˈkʌv.ər / v. bao phủ crash /kræʃ/ v. đâm, nghiền nát cross /krɒs/ v. đi ngang qua cry /kraɪ/ v. khóc cup /kʌp/ n. chén, tách cupboard /ˈkʌb.əd/ n. tủ ly cut /kʌt/ v. cắt dance /dɑːnt s/ v. nhảy dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ adj. nguy hiểm dark /dɑːk/ adj. tối daughter /ˈdɔː.tər / n. con gái day /deɪ/ n. ngày dead /ded/ adj. chết, mất decide /dɪˈsaɪd/ v. quyết định decrease /dɪˈkriːs/ v. giảm deep /diːp/ adj. sâu 12 EVERYDAY ENGLISH deer /dɪər / n. nai depend /dɪˈpend/ v. phụ thuộc desk /desk/ n. bàn destroy /dɪˈstrɔɪ/ v. phá hủy develop /dɪˈvel.əp/ v. phát triển die /daɪ/ v. chết different /ˈdɪf.ər.ənt/ adj. khác difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ adj. khó khăn dinner /ˈdɪn.ər / n. bữa tối direct /da ɪˈrekt/ v. hướng dẫn, chỉ dẫn direction /da ɪˈrek.ʃən/ n. hướng dirty /ˈdɜː.ti/ adj. bẩn discover /dɪˈskʌv.ər / v. phát hiện, khám phá dish /dɪʃ/ n. đĩa, món ăn do /duː/ v. làm dog /dɒg/ n. chó door /dɔːr / n. cửa 13 EVERYDAY ENGLISH double /ˈdʌbl ̩/ v. gấp đôi, nhân đôi down /daʊn/ adv. xuống draw /drɔː/ v. vẽ dream /driːm/ n. mơ dress /dres/ n. váy liền drink /drɪŋk/ v. uống drive /draɪv/ v. lái xe drop /drɒp/ v. rơi dry /draɪ/ adj. khô duck /dʌk/ n. con vịt dust /dʌst/ n. bụi duty /ˈdjuː.ti/ n. nhiệm vụ, trách nhiệm each /iːtʃ/ pron. mỗi, một ear /ɪər / n. tai early /ˈɜː.li/ adj. sớm earn /ɜːn/ v. kiếm tiền earth /ɜːθ/ n. đất, trái đất 14 EVERYDAY ENGLISH east /iːst/ n. phía đông easy /ˈiː.zi/ adj. dễ dàng, đơn giản eat /iːt/ v. ăn education /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục effect /ɪˈfekt/ v. tác động egg /eg/ n. trứng eight /eɪt/ n. tám either /ˈˈiːðər / adv. cũng electric /ɪˈlek.trɪk/ adj. điện elephant /ˈel.ɪ.fənt/ n. voi else /els/ adv. khác, nữa empty /ˈempti/ adj. trống rỗng end /end/ v. kết thúc enemy /ˈenəmi/ n. kẻ thù enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ v. thưởng thức, thích enough /ɪˈnʌf/ adv. đủ enter /ˈen.tər / v. vào 15 EVERYDAY ENGLISH equal /ˈiːkwəl/ adj. bằng nhau, bình đẳng entrance /ˈentrən s/ n. lối vào escape /ɪˈskeɪp/ v. thoát ra even /ˈiːvən/ adv. thậm chí evening /ˈiːvnɪŋ/ n. buổi tối event /ɪˈvent/ n. sự kiện ever /ˈevər / adv. từng every /ˈevri/ adj. mỗi, mọi everyone /ˈevriwʌn/ pron. mọi người everybody /ˈevriˌbɒdi/ pron. mọi người exact /ɪgˈzækt/ adj. chính xác examination /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/ n. thi cử, kỳ thi example /ɪgˈzɑːmpl ̩/ n. ví dụ except /ɪkˈsept/ prep. ngoại trừ excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ adj. háo hức, sôi nổi exercise /ˈek.sə.saɪz/ n. bài tập expect /ɪkˈspekt/ v. dự định, hi vọng, mong đợi 16 EVERYDAY ENGLISH expensive /ɪkˈspent .sɪv/ adj. đắt explain /ɪkˈspleɪn/ v. giải thích extremely /ɪkˈstriːm.li/ adv. cực kỳ eye /aɪ/ n. mắt fail /feɪl/ v. thất bại fall /fɔːl/ v. rơi false /fɒls/ adj. sai face /feɪs/ n. mặt fact /fækt/ n. sự thật family /ˈfæm.əl.i/ n. gia đình farm /fɑːm/ n. nông trại, trang trại female /ˈfiː.meɪl/ n n. nữ giới film /fɪlm/ n. phim finger /ˈfɪŋ.gər / n. ngón tay fire /faɪər / n. lửa fish /fɪʃ/ n. cá flag /flæg/ n. cờ 17 EVERYDAY ENGLISH famous /ˈfeɪ.məs/ adj. nổi tiếng far /fɑːr / adj. xa father /ˈfɑː.ðər / n. bố fast /fɑːst/ fault /fɒlt/ n. lỗi feed /fiːd/ v. cho ăn feel /fiːl/ v. cảm thấy, cảm nhận fever /ˈfiː.vər / n. sốt few /fjuː/ adj. ít, một số fight /faɪt/ v. đánh nhau fat /fæt/ adj. béo fear /fɪər / v. sợ, e rằng fill /fɪl/ v. đổ đầy, điền vào find /faɪnd/ v. tìm thấy, phát hiện fine /faɪn/ adj. tốt đẹp, ổn finish /ˈfɪn.ɪʃ/ v. hoàn thành first /ˈfɜːst/ adj. đầu tiên, nhất adj. adv. nhanh 18 EVERYDAY ENGLISH fit /fɪt/ five /faɪv/ fix /fɪks/ v. sửa chữa, cố định flat /flæt/ adj. bằng phẳng float /fləʊt/ v. nổi, lơ lửng floor /flɔːr / n. sàn flour /flaʊər / n. bột flower /ˈflaʊ.ər / n. hoa fly /flaɪ/ v. bay fold /fəʊld/ v. gấp food /fuːd/ n. thức ăn, thực phẩm fool /fuːl/ n. kẻ ngốc nghếch foot /fʊt/ n. chân football /ˈfʊt.bɔːl/ n. bóng đá for /fɔːr / prep. để, cho force /fɔːs/ n. lực, lực lượng foreign /ˈfɒr.ən/ adj. nước ngoài v. n. adj. vừa, phù hợp năm 19 EVERYDAY ENGLISH forest /ˈfɒr.ɪst/ n. rừng forget /fəˈget/ v. quên forgive /fəˈgɪv/ v. tha thứ fork /fɔːk/ n. cái dĩa, nĩa form /fɔːm/ n. mẫu, dáng fox /fɒks/ n. cáo four /fɔːr / free /friː/ adj. tự do, miễn phí freedom /ˈfriː.dəm/ n. tự do freeze /friːz/ v. đông lại. làm đông đặc fresh /freʃ/ adj. tươi, mới friend /frend/ n. bạn bè friendly /ˈfrend.li/ adj. thân mật, thân thiện from /frɒm/ prep. từ front /frʌnt/ n. phía trước fruit /fruːt/ n. hoa quả full /fʊl/ adj. đầy n. adj. bốn 20 EVERYDAY ENGLISH fun /fʌn/ n sự vui vẻ, người vui vẻ funny /ˈfʌn.i/ adj. hài hước, buồn cười furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər / n. đồ đạc further /ˈfɜː.ðər / future /ˈfjuː.tʃər / general /ˈdʒen.ər.əl/ get /get/ v. kiếm, nhận give /gɪv/ v. đưa cho, cho glad /glæd/ adj. hân hạnh, vui game /geɪm/ n. trò chơi garden /ˈgɑː.dən/ n. vườn gate /geɪt/ n. cổng gentleman /ˈdʒen.tl ̩.mən/ n. quý ông gift /gɪft/ n. món quà glass /glɑːs/ n. kính, thủy tinh goat /gəʊt/ n. dê gold /gəʊld/ n. vàng adj. adv. n. adj. n. xa hơn tương lai nhìn chung, tổng quát 21 EVERYDAY ENGLISH n. green /griːn/ grey /greɪ/ god /gɒd/ n. chúa good /gʊd/ adj. tốt goodbye /ˈgʊd.baɪ/ n. tạm biệt grandfather /ˈgrænd .fɑː.ðər / n. ông grandmother /ˈgrænd .mʌð.ər / n. bà grass /grɑːs/ n. cỏ grave /greɪv/ n. mộ, bia great /greɪt/ adj. lớn ground /graʊnd/ n. mặt đất, sân group /gruːp/ n. nhóm go /gəʊ/ v. đi grow /grəʊ/ v. mọc, phát triển gun /gʌn/ n. súng hair /heər/ n. tóc half /hɑːf/ n. một nửa adj. n. adj. xanh lá xám 22 EVERYDAY ENGLISH hall /hɔːl/ n. hội trường hammer /ˈhæm.ər/ n. cái búa hand /hænd/ n. tay happen /ˈhæp.ən/ v. xảy ra happy /ˈhæp.i/ adj. vui vẻ, hạnh phúc hard /hɑːd/ adj. adv. cứng, khó khăn hat /hæt/ n. mũ hate /heɪt/ v. ghét have /hæv/ v. có has /hæz/ v. có he /hiː/ pron. anh ấy him /hɪm/ pron. anh ấy his /hɪz/ adj. pron. của anh ấy hear /hɪər/ v. nghe thấy hello /helˈəʊ/ n. chào heavy /ˈhev.i/ adj. nặng heart /hɑːt/ n. trái tim 23 EVERYDAY ENGLISH heaven /ˈhev.ən/ n. thiên đường high /haɪ/ adj. cao height /haɪt/ n. chiều cao help /help/ v. giúp đỡ hen /hen/ n. gà mái her /hɜːr/ hers /hɜːz/ pron. của cô ấy here /hɪər/ adv. đây hide /haɪd/ v. giấu hill /hɪl/ n. đồi hit /hɪt/ v. đánh hobby /ˈhɒb.i/ n. sở thích, thú vui hold /həʊld/ v. giữ, cầm hole /həʊl/ n. hố, lỗ holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n. kỳ nghỉ, ngày nghỉ home /həʊm/ n. nhà hope /həʊp/ v. hi vọng pron. adj. cô ấy của cô ấy 24 EVERYDAY ENGLISH horse /hɔːs/ n. ngựa head /hed/ n. đầu hospital /ˈhɒspɪtəl/ n. bệnh viện hot /hɒt/ adj. nóng hotel /h əʊ ˈtel/ n. khách sạn house /hɑʊs/ n. ngôi nhà how /haʊ/ adv. như thế nào hundred /ˈhʌndrəd/ healthy /ˈhelθi/ adj. khỏe hungry /ˈhʌŋgri/ adj. đói hour /aʊər/ n. giờ, tiếng in /ɪn/ prep. trong inside /ɪnˈsaɪd/ prep. bên trong into /ˈɪn.tuː/ prep. vào trong invent /ɪnˈvent/ v. phát minh, chế tạo iron /aɪən/ n. sắt n. adj. trăm 25 EVERYDAY ENGLISH invite /ɪnˈvaɪt/ v. mời is /ɪz/ v. là island /ˈaɪ.lənd/ n. hòn đảo it /ɪt/ pron. nó its /ɪts/ adj. của nó jelly /ˈdʒel.i/ n. thạch job /dʒɒb/ n. công việc join /dʒɔɪn/ v. tham gia juice /dʒuːs/ n. nước ép jump /dʒʌmp/ v. nhảy just /dʒʌst/ adv. vừa mới keep /kiːp/ v. giữ key /kiː/ n. chìa khóa kill /kɪl/ v. giết, chết kind /kaɪnd/ adj. tốt bụng, tử tế king /kɪŋ/ n vua kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ n nhà bếp 26 EVERYDAY ENGLISH knee /niː/ n đầu gối knife /naɪf/ n dao knock /nɒk/ v gõ know /nəʊ/ v biết ladder /ˈlæd.ər/ n thang lady /ˈleɪ.di/ n phụ nữ, quý bà lamp /læmp/ n đèn land /lænd/ n đất large /lɑːdʒ/ adj. lớn, rộng last /lɑːst/ adj. cuối cùng, gần nhất late /leɪt/ lately /ˈleɪt.li/ adv. gần đây laugh /lɑːf/ v. cười lazy /ˈleɪ.zi/ adj. lười biếng lead /liːd/ v. lãnh đạo, dẫn dắt leaf /liːf/ n. cái lá learn /lɜːn/ v. học tập adj. adv. muộn 27 EVERYDAY ENGLISH leave /liːv/ v. rời đi leg /leg/ n. chân, cẳng chân left /left/ lend /lend/ v. cho mượn length /leŋk θ/ n. chiều dài less /les/ adj. ít hơn lesson /ˈles.ən/ n. bài học let /let/ v. để cho, hãy letter /ˈlet.ər/ n. thư library /ˈlaɪ.brər.i/ n. thư viện lie /laɪ/ v. nói dối life /laɪf/ n. cuộc đời live /lɪv/ v. sống light /laɪt/ n. ánh sáng like /laɪk/ v. thích lion /ˈlaɪ.ən/ n. sư tử lip /lɪp/ n. môi adj. n. trái 28 EVERYDAY ENGLISH list /lɪst/ n. danh sách listen /ˈlɪs.ən/ v. nghe, lắng nghe little /ˈlɪtl ̩/ adj. nhỏ lock /lɒk/ v. khóa lonely /ˈləʊn.li/ adj. cô đơn, cô độc long /lɒŋ/ adj. dài, lâu look /lʊk/ v. nhìn, trông, xem lose /luːz/ v. mất lot /lɒt/ n. nhiều love /lʌv/ v. yêu low /ləʊ/ adj. thấp lower /ˈləʊ.ər/ v. hạ, giảm luck /lʌk/ adj. may mắn machine /məˈʃiːn/ n. máy 29