1. TIẾNG ANH HỆ CHẤT LƯỢNG CAO Học kỳ Cơ bản NN1 NN2 Trung cấp NN1 NN2 Số tín chỉ Học phần Nâng cao NN1 NN2 1 Cơ bản NN1 NN2 Trung cấp NN1 NN2 Tiếng Anh I 2 Tiếng Anh II 2 2 Nâng cao NN1 NN2 2 1 3 2 1 Tiếng Anh III 2 2 2 4 3 2 Tiếng Anh IV 2 2 2 4 3 Tiếng Anh cơ sở I 2 2 4 Tiếng Anh cơ sở II 1 2 3 2 2 3 1 Tiếng Anh ngoại giao I 2 2 4 2 Tiếng Anh ngoại giao II 3 3 5 3 Tiếng Anh ngoại giao III 3 3 6 4 Tiếng Anh ngoại giao IV 3 3 7 5 2 2 7 5 3 3 8 6 Biên dịch 1 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Biên dịch 2 3 3 7 Phiên dịch X 3 8 Ngoại khóa biên phiên dịch X 2 24 24 Tổng tín chỉ (1) 1 1 KN thuyết trình 2 2 2 2 KN tư duy phản biện 2 2 3 3 KN viết học thuật 2 2 4 4 KN đàm phán 2 2 5 6 KN quản lý lãnh đạo 2 2 10 10 10 10 2 2 3 3 8 Tổng tín chỉ (2) Khóa luận TN hoặc 10 TC 8 tương đương Viết công hàm ngoại giao 8 bằng tiếng Anh 8 Xây dựng dự án 8 8 Phát triển nghề nghiệp 3 3 8 8 Giao tiếp liên văn hóa 2 2 8 Tổng tín chỉ (3) 8 10 8 10 8 2. TIẾNG ANH HỆ TIÊU CHUẨN Học kỳ Cơ bản NN1 NN2 Trung cấp NN1 NN2 Số tín chỉ Học phần Nâng cao NN1 NN2 1 Cơ bản NN1 NN2 Trung cấp NN1 NN2 Tiếng Anh I 2 Tiếng Anh II 2 2 Nâng cao NN1 NN2 2 1 3 2 1 Tiếng Anh III 2 2 2 4 3 2 Tiếng Anh IV 2 2 2 4 3 Tiếng Anh cơ sở I 3 2 2 4 Tiếng Anh cơ sở II 2 1 2 2 3 1 Tiếng Anh ngoại giao I 2 2 4 2 Tiếng Anh ngoại giao II 3 3 5 3 Tiếng Anh ngoại giao III 3 3 6 4 Tiếng Anh ngoại giao IV 3 3 7 5 Biên dịch 1 2 2 8 6 Biên dịch 2 3 3 X 7 Biên dịch 3 X 3 X 8 Biên dịch 4 X 2 21 21 Tổng tiến chỉ (1) 1 1 KN thuyết trình 2 2 2 2 KN soạn thảo văn bản 2 2 3 3 KN tổ chức sự kiện 2 2 4 4 KN quan hệ công chúng 2 2 5 5 KN đàm phán 2 2 6 6 Phát triển nghề nghiệp 3 3 8 8 8 8 8 8 Tổng tiến chỉ (2) Khóa luận TN hoặc 10 TC 8 tương đương 8 KN Viết học thuật Phương pháp giảng dạy tiếng 8 Anh 8 Giao tiếp liên văn hóa Viết công hàm ngoại giao 8 bằng tiếng Anh 8 Tư duy phản biện 8 Tổng tín chỉ (3) 8 13 8 13 10 10 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10 8 10 8 8