NỀN TẢNG CHUYỂN ĐỔI SỐ TOÀN DIỆN CHO DOANH NGHIỆP Tên hồ sơ TÀI LIỆU GIẢI PHÁP PHẦN MỀM QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP WORKIT Hợp đồng 200811/HĐ/WORKIT-MSG ký ngày 11 tháng 08 năm 2020 Đơn vị triển khai CÔNG TY CỔ PHẦN WORKIT Đơn vị tiếp nhận CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN Ngày … / … / 2021 Phân hệ nghiệp vụ API tích hợp Số bản 02 (hai) Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn ĐẠI DIỆN WORKIT Họ tên & Chức vụ Quách Ngọc Long Vai trò Chữ ký Trưởng ban dự án Giám đốc Lâm Tuấn Anh Phó ban dự án Trưởng phòng triển khai ĐẠI DIỆN BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN Họ tên & Chức vụ Nguyễn Phi Long Vai trò Chữ ký ………………………….. Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn ………………………….. Nguyễn Thị Ngọc Khoa ………………………….. Giám đốc tài chính ………………………….. Đặng Lê Hoàng Phi ………………………….. IT Manager ………………………….. Ông/Bà: ………………… ………………………….. ………………………….. ………………………….. Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 2 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Nội Dung Tích Hợp WorkIT sẽ cung cấp các API, hệ thống HIS sẽ gọi để lấy số liệu danh mục và tự đồng bộ vào hệ thống HIS hoặc đẩy số liệu nghiệp vụ phát sinh từ hệ thống HIS lên cho WorkIT Nội dung tích hợp: Danh mục Stt Diễn giải 1 Bệnh viện Danh mục bệnh viện 2 Chuyên khoa Danh mục chuyên khoa 3 Phòng Ban Danh mục phòng ban 621 thuốc SI 4 621 thuốc Non SI 621 Vật tư y tế Khoản mục chi phí 621 Vật tư tiêu hao 621 Hóa chất xét nghiệm 621 Máu 621 Khí y tế 5 Loại sản phẩm Danh mục loại sản phẩm (bắt đầu bằng mã SP) Nhóm khách hàng 1: Cộng tác viên (Mã CTV của HIS đẩy lên) -> Mapping mã với FIS 6 Đối tượng: Nhóm khách hàng 1: Nhà cung cấp (Mã NCC đẩy từ FIS xuống) Nhóm khách hàng 1: Khách hàng (Bảo hiểm XH và Khách lẻ, Bảo hiểm tư nhân, chi tiết khách lẻ coi dưới HIS) 7 8 Ngân hàng Nhân viên Danh mục ngân hàng Danh mục tài khoản ngân hàng Danh mục nhân viên (Mapping với mã trên FIS) Nghiệp vụ Diễn giải 9 Phiếu nhập kho mua hàng Chuyển số liệu thông tin nhận hàng của nhà cung cấp tại kho chính của từng bệnh viện. 10 Phiếu xuất trả hàng Chuyển số liệu thông xuất trả hàng cho nhà cung cấp tại kho chính của từng bệnh viện. Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 3 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 11 Điều chuyển kho Chuyển số liệu thông tin chuyển kho tại kho chính của từng bệnh viện. 12 Bán Hàng Dịch Vụ HIS Xuất sử dụng cho bệnh nhân (Hóa Đơn Bán\ Bán Hàng Dịch Vụ HIS) 13 Hóa Đơn Bán Thuốc Xuất bán (Hóa Đơn Bán Hàng\ Hóa Đơn Bán Thuốc 14 Phiếu xuất kho Xuất sử dụng: Tiêu hao khoa phòng, hoạt động quản lý, tiếp thị, bán hàng, tiêu hủy thuốc, từ thiện, marketing,.. 15 Bán hàng nội bộ Xuất nhượng bán nội bộ (Hóa Đơn Bán Hàng) 16 Phiếu nhập kiểm kê Nhập điều chỉnh kiểm kê (tăng kiểm kê) 17 Phiếu xuất kiểm kê Xuất điều chỉnh kiểm kê (giảm kiểm kê) 18 Bán Hàng Từ HIS (đã ra viện) Doanh thu đã thực hiện và đã ra viện 19 Bán Hàng Từ HIS (chưa ra viện) Doanh thu đã thực hiện và chưa ra viện (Hóa Đơn Bán Hàng\ Bán Hàng Từ HIS) 20 Revert Doanh Thu Revert Doanh Thu đã thực hiện và chưa ra viện (Hóa Đơn Bán Hàng\ Bán Hàng Từ HIS) (Hóa Đơn Bán Hàng\ Bán Hàng Từ HIS) 21 Phiếu thu tiền mặt Bảng kê thu tiền của thu ngân (Thu chi\Phiếu Thu Tiền Mặt) 22 Phiếu chi tiền mặt Bảng kê chi tiền của thu ngân (Thu chi\Phiếu chi Tiền Mặt) 23 Phiếu thu tiền mặt Bảng kê thu tiền của kế toán từ thu ngân (Thu chi\Phiếu thu Tiền Mặt) 24 Phiếu chi tiền mặt Bảng kê chi tiền của kế toán cho thu ngân (Thu chi\Phiếu chi Tiền Mặt) 25 Phiếu thu ngân hàng Bảng kê thu tiền chuyển khoản (Thu chi\Phiếu thu ngân hàng- báo có) 1. Danh mục Bệnh Viện: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã bệnh viện Tên Nvarchar(250) Tên bệnh viện Tên công ty Nvarchar(250) Tên công ty Địa chỉ Nvarchar(250) Địa chỉ bệnh viện Mã số thuế Nvarchar(20) Mã số thuế bệnh viện Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 4 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Tạm ngưng Tel: 1900633041 Boolean Email: info@workit.vn Ngưng sử dụng Website: www.workit.vn Page 5 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 2. Danh mục Chuyên Khoa: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã chuyên khoa Tên Nvarchar(250) Tên chuyên khoa Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng 3. Danh mục Phòng Ban: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã chuyên khoa Tên Nvarchar(250) Tên chuyên khoa Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng Bệnh Viện Thuộc bệnh viện nào 4. Danh mục Khoản mục chi phí: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã chuyên khoa Tên Nvarchar(250) Tên chuyên khoa Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng Loại Thuộc bệnh viện nào 5. Danh mục Ngân hàng: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã chuyên khoa Tên Nvarchar(250) Tên chuyên khoa Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng 6. Danh mục Tài Khoản Ngân hàng: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Tài Khoản Nvarchar(50) Mã chuyên khoa Tên Tài Khoản Nvarchar(250) Tên chuyên khoa Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng Tên Ngân hàng Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 6 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Đơn vị trực thuộc 7. Danh mục Nhân viên: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã chuyên khoa Tên Nvarchar(250) Tên chuyên khoa Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng Đơn vị trực thuộc Phân biệt nhân viên thuộc đơn vị nào 8. Danh mục Đối Tượng: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Mã Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp Tên Nvarchar(250) Tên nhà cung cấp Địa chỉ Nvarchar(250) Địa chỉ Mã số thuế Nvarchar(20) Mã số thuế Số tài khoản Nvarchar(50) Số tài khoản ngân hàng Tên ngân hàng Nvarchar(250) Tên ngân hàng Tỉnh Thành Phố Nvarchar(50) Tỉnh/thành phố ngân hàng Mã Chi Nhánh Nvarchar(50) Mã chi nhánh ngân hàng Tên Chi Nhánh Nvarchar(250) Tên chi nhánh ngân hàng Tạm ngưng Boolean Ngưng sử dụng Người Thụ Hưởng Nvarchar(250) Tên người thụ hưởng khi chuyển khoản Trạng Thái Nvarchar(50) Nhóm Khách hàng 1 Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Phân biệt là nhà cung cấp hay cộng tác viên, khách hàng Website: www.workit.vn Page 7 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 9. Phiếu nhập kho: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoan Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Danh mục các mã chứng từ theo từng nghiệp vụ trên FIS Số chứng từ Nvarchar(20) Số chứng từ lấy tự động của FIS Ngày chứng từ datetime Ngày ngày phát sinh trên HIS Số Hóa Đơn Nvarchar(20) Ngày Hóa Đơn datetime Số Seri Nvarchar(10) Số Sêri hóa đơn Số ngày nợ Int Số ngày cho phép nợ Ngày đến hạn Datetime Hạn thanh toán của hóa đơn Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo đơn hàng Chứng từ gốc Lấy theo số chứng từ nhập trên HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản kho Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Thông tin chi tiết Kho.VTYT: Kho VTYT Tài khoản công nợ Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 3311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo tài khoản công nợ Mã hàng Nvarchar(50) 7.Thuốc (hạch toán đảo lại số cuối kì trước khi tích hợp) – NV-xxxx (sau này em tạo) 8.VTYT – VT-xxxx (sau này em tạo) Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 8 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 9.HC – HC – xxxx (sau này em tạo) Không lấy mã vật tư bền Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hang - Gộp thuế (VTYT + HC) Tách thuế (Thuốc) VAT % Numeric(18,6) % thuế suất VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế 10. Phiếu nhập kho (Hàng ký gửi): Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoan Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Danh mục các mã chứng từ theo từng nghiệp vụ trên FIS Số chứng từ Nvarchar(20) Số chứng từ lấy tự động của FIS Ngày chứng từ datetime Ngày ngày phát sinh trên HIS Số Hóa Đơn Nvarchar(20) Ngày Hóa Đơn datetime Số Seri Nvarchar(10) Số Sêri hóa đơn Số ngày nợ Int Số ngày cho phép nợ Ngày đến hạn Datetime Hạn thanh toán của hóa đơn Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo đơn hàng Chứng từ gốc Nội Dung 2 Lấy theo số chứng từ nhập trên HIS Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản kho Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 003 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Thông tin chi tiết Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 9 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Tài khoản công nợ Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 000 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo tài khoản công nợ Mã hàng Nvarchar(50) 7.Thuốc (hạch toán đảo lại số cuối kì trước khi tích hợp) – NV-xxxx (sau này em tạo) 8.VTYT – VT-xxxx (sau này em tạo) 9.HC – HC – xxxx (sau này em tạo) Không lấy mã vật tư bền Số lượng Numeric(18,6) Chỉ lấy IOL – TTT Thuốc không cần số lượng Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng 11. Phiếu xuất trả hàng: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Số chứng từ lấy tự động của FIS Ngày chứng từ datetime Ngày phát sinh trên HIS Số Hóa Đơn Nvarchar(20) Ngày Hóa Đơn datetime Số Seri Nvarchar(10) Số Sêri hóa đơn Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản công nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 3311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp Tài khoản kho Nvarchar(20) Tài khoản có (Mapping) Thông tin chi tiết Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Có 152 Page 10 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất 7.Thuốc – NV -xxxxx 8.VTYT – VTYT - xxxxx 9.HC – HC – xxxxx Không lấy mã vật tư bền Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng (xuất theo thực tế đích danh lô đát) VAT % Numeric(18,6) % thuế suất VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế Chứng từ gốc Lấy theo số chứng từ nhập trên HIS 12. Phiếu điều chuyển kho: (không tích hợp do là không còn kho phòng ban trên FIS) Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Số phát sinh tự động từ FIS Ngày chứng từ datetime Ngày phát sinh từ HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản nhập Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã Kho nhập Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Thông tin chi tiết Kho.VTYT: Kho VTYT Tài khoản xuất Nvarchar(20) Tài khoản có (Mapping) Có 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho xuất Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 11 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) 7.Thuốc – NV – xxxxx 8.VTYT VTYT - xxxxx 9.HC HC - xxxxx Không lấy mã vật tư bền Tiền hàng 13. Bán Hàng Dịch Vụ HIS: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Mã khách hàng Nvarchar(50) Mã khách hàng Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết mặt hàng Tài khoản giá vốn Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 063 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (Mapping nguồn OP, IP,…) Chi phí Nvarchar(50) Mã chi phí (Khoản mục chi phí) - Thuốc SI Thuốc Non SI Vật tư y tế Vật tư tiêu hao Hóa chất xét nghiệm Máu Khí y tế Chi phí Covid 401 DC1.001 DC1.002 DC2.001 DC2.002 DC2.003 DC2.004 DC2.005 DC2.006 Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 015 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 12 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT - xxxx 9.HC – HC - xxxxx Tiền vốn 14. Hóa Đơn Bán Thuốc : Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Mã khách hàng Nvarchar(50) Mã khách hàng Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản giá vốn Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 632 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (Mapping nguồn OP, IP,…) Chi phí Nvarchar(50) Mã chi phí (Khoản mục chi phí) Thông tin chi tiết - Thuốc SI Thuốc Non SI 401 DC1.001 DC1.002 Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 152 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC – HC-xxxxx Tiền hàng Website: www.workit.vn Page 13 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 15. Hóa Đơn Bán Thuốc (ngoại bảng) : Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Mã khách hàng Nvarchar(50) Mã khách hàng Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết (Hạ ngoại bảng) Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Nợ 000 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo tài khoản công nợ Mã hàng Nvarchar(50) Số lượng Numeric(18,6) 7.Thuốc (hạch toán đảo lại số cuối kì trước khi tích hợp) – NV-xxxx (sau này em tạo) 8.VTYT – VT-xxxx (sau này em tạo) 9.HC – HC – xxxx (sau này em tạo) Không lấy mã vật tư bền Chỉ lấy số lượng IOL – TTT Thuốc không cần lấy số lượng Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng Tài khoản có Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Có 003 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Thông tin chi tiết (tăng tồn kho) Tài khoản kho Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT Kho.VTYT: Kho VTYT Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 14 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.HC Tài khoản công nợ Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 3311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo tài khoản công nợ Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) 7.Thuốc (hạch toán đảo lại số cuối kì trước khi tích hợp) – NV-xxxx (sau này em tạo) 8.VTYT – VT-xxxx (sau này em tạo) 9.HC – HC – xxxx (sau này em tạo) Không lấy mã vật tư bền Tiền hàng - Gộp thuế (VTYT + HC) Tách thuế (Thuốc) VAT % Numeric(18,6) % thuế suất VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế Thông tin chi tiết (xuất kho bán thuốc) Tài khoản giá vốn Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 632 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (Mapping nguồn OP, IP,…) Chi phí Nvarchar(50) Mã chi phí (Khoản mục chi phí) - Thuốc SI Thuốc Non SI 401 DC1.001 DC1.002 Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 152 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Mã hàng Tel: 1900633041 Nvarchar(50) Email: info@workit.vn 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx Website: www.workit.vn Page 15 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 9.HC – HC-xxxxx Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng 16. Phiếu xuất kho: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ datetime Ngày phát sinh từ HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 621 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (Mapping nguồn OP, IP,…) Chi phí Nvarchar(50) Mã chi phí (Khoản mục chi phí) Thông tin chi tiết - Thuốc SI Thuốc Non SI Vật tư y tế Vật tư tiêu hao Hóa chất xét nghiệm Máu Khí y tế Chi phí Covid DC1.001 DC1.002 DC2.001 DC2.002 DC2.003 DC2.004 DC2.005 DC2.006 Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển Mã hàng Tel: 1900633041 Nvarchar(50) Email: info@workit.vn 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC - HC-xxxxx Website: www.workit.vn Page 16 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng 17. Phiếu xuất kho (ngoại bảng): Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ datetime Ngày phát sinh từ HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết (Hạ ngoại bảng) Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Nợ 000 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo tài khoản công nợ Mã hàng Nvarchar(50) Số lượng Numeric(18,6) 7.Thuốc (hạch toán đảo lại số cuối kì trước khi tích hợp) – NV-xxxx (sau này em tạo) 8.VTYT – VT-xxxx (sau này em tạo) 9.HC – HC – xxxx (sau này em tạo) Không lấy mã vật tư bền Chỉ lấy số lượng IOL – TTT Thuốc không cần lấy số lượng Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng Tài khoản có Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Có 003 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Thông tin chi tiết (tăng tồn kho) Tài khoản kho Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 17 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.VTYT KHO.HC Tài khoản công nợ Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 3311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã NCC Nvarchar(50) Mã nhà cung cấp theo tài khoản công nợ Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) 7.Thuốc (hạch toán đảo lại số cuối kì trước khi tích hợp) – NV-xxxx (sau này em tạo) 8.VTYT – VT-xxxx (sau này em tạo) 9.HC – HC – xxxx (sau này em tạo) Không lấy mã vật tư bền Tiền hàng - Gộp thuế (VTYT + HC) Tách thuế (Thuốc) VAT % Numeric(18,6) % thuế suất VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế Thông tin chi tiết (xuất kho) Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 621 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (Mapping nguồn OP, IP,…) Chi phí Nvarchar(50) Mã chi phí (Khoản mục chi phí) - Thuốc SI Thuốc Non SI Vật tư y tế Vật tư tiêu hao Hóa chất xét nghiệm Máu Khí y tế Chi phí Covid DC1.001 DC1.002 DC2.001 DC2.002 DC2.003 DC2.004 DC2.005 DC2.006 Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 3311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 18 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) KHO.T KHO.VTYT KHO.HC 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC - HC-xxxxx Tiền hàng 18. Bán hàng nội bộ (chi nhánh): Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ datetime Ngày phát sinh từ HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (Mapping nguồn OP, IP,…) Chi phí Nvarchar(50) Mã chi phí (Khoản mục chi phí) Thông tin chi tiết - Thuốc SI Thuốc Non SI Vật tư y tế Vật tư tiêu hao Hóa chất xét nghiệm Máu Khí y tế Chi phí Covid Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.VTYT: Kho VTYT Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Nợ 621 DC1.001 DC1.002 DC2.001 DC2.002 DC2.003 DC2.004 DC2.005 DC2.006 Có 152 KHO.T KHO.VTYT Page 19 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) KHO.HC 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC – HC-xxxxx Tiền hàng 19. Phiếu nhập kho: Tăng kiểm kê (Cấn trừ kho dương kho âm) Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản kho Nvarchar(20) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.H: Kho Hóa Chất KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Thông tin chi tiết Kho.VTYT: Kho VTYT Tài khoản đối ứng Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 3381 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(50) Mã khoa Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC- HC-xxxxx Tiền hàng 20. Phiếu xuất kho: Giảm kiểm kê (Cấn trừ kho dương kho âm lại) Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 20 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 1381 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Thông tin chi tiết Tài khoản kho Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC – HC-xxxxx Tiền hàng 21. Hóa đơn bán hàng từ HIS: Doanh thu đã thực hiện và đã ra viện Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Mã khách hàng Nvarchar(50) Mã đối tượng trên FIS Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết mặt hàng Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản giá vốn (Mapping) Nợ 063: dịch vụ Nợ 632: thuốc tại nhà thuốc, DT thuốc BHYT cấp phát Mã bệnh Viện Tel: 1900633041 Nvarchar(50) Email: info@workit.vn Mã bệnh viện nợ Website: www.workit.vn 401 Page 21 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (OP,IP..) Loại sản phẩm Nvarchar(50) Mã loại sản phẩm Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản kho (Mapping) Có 015 Có 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC – HC-xxxxx Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng VAT (%) Numeric(18,6) % thuế VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ Nợ 1311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Đối tượng Nvarchar(50) Mã đối tượng Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có - Doanh thu thuốc Doanh thu bảo hiểm, dịch vụ Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Phòng ban Nvarchar(20) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (OP,IP,…) Loại sản phẩm Nvarchar(50) Mã loại sản phẩm Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Có 5111 Có 5113 401 Page 22 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn 22. Hóa đơn bán hàng từ HIS: Doanh thu đã thực hiện và chưa ra viện Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Mã khách hàng Nvarchar(50) Mã khách hàng Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết mặt hàng Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 063: dịch vụ Nợ 632: thuốc tại nhà thuốc, DT thuốc BHYT cấp phát Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn Loại sản phẩm Nvarchar(50) Mã Loại Sản phẩm Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản kho (Mapping) 401 Có 015 Có 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc KHO.T KHO.VTYT KHO.HC Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC – HC-xxxxx Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng VAT (%) Numeric(18,6) % thuế VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 23 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ Nợ 1311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Đối tượng Nvarchar(50) Mã đối tượng Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có - Doanh thu thuốc Doanh thu bảo hiểm, dịch vụ Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Phòng ban Nvarchar(20) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (OP,IP,…) Loại SP Nvarchar(50) Mã loại sp Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng Có 5111 Có 5113 401 23. Hóa đơn bán hàng từ HIS: Revert doanh thu đã thực hiện và chưa ra viện Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Mã khách hàng Nvarchar(50) Mã khách hàng Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết mặt hàng Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 015 Nợ 152 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ Phòng ban Nvarchar(50) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn (OP,IP,…) Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn 401 Page 24 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Loại SP Nvarchar(50) Mã loại SP Tài khoản kho Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 063 Có 632 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có Mã Kho Nvarchar(50) Kho.T: kho thuốc Kho.VTYT: Kho VTYT Kho.H: Kho Hóa Chất Kho.CLC: Kho chậm luân chuyển KHO.T KHO.VTYT KHO.HC 7.Thuốc – NV-xxxxx 8.VTYT – VTYT-xxxxx 9.HC – HC-xxxxx Mã hàng Nvarchar(50) Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng VAT (%) Numeric(18,6) % thuế VAT Tiền Numeric(18,6) Tiền thuế Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ - Doanh thu thuốc (đã cào) Doanh thu bảo hiểm, dịch vụ (đã cào) Có 5111 Có 5113 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ Đối tượng Nvarchar(50) Mã đối tượng Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có Có 1311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Phòng ban Nvarchar(20) Mã phòng ban Chuyên khoa Nvarchar(20) Mã chuyên khoa Nguồn Nvarchar(50) Mã nguồn Loại SP Nvarchar(50) Mã Loại sp Thành Tiền Numeric(18,6) Tiền hàng 401 24. Phiếu thu tiền mặt của thu ngân: Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Thông tin chung Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 25 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã chứng từ Nvarchar(5) Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Mã đơn vị nộp tiền Nvarchar(50) Tên đơn vị nộp tiền Nvarchar(150) Nội Dung 2 Nvarchar (200) Mã chứng từ Ngày ngày phát sinh từ HIS ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 11112 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 1311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 YT2 Có Nvarchar(50) KL: Khách hàng lẻ (tạm ứng) KL: Khách hàng lẻ BHYT BH. BHTN KH.00030 KH.00015 CTY KH.00019 Công ty ABC (Làm hợp đồng khám sức khỏe sẽ load đối tượng từ FIS xuống) Thành Tiền Numeric(18,6) Tổng tiền theo từng nhóm Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải Thu tien DV><ngay xxx>< hoten thungan 25. Phiếu chi tiền mặt của thu ngân (Hoàn tạm ứng): Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Mã đơn vị nhận tiền Nvarchar(50) Tên đơn vị nhận tiền Nvarchar(150) Nội Dung 2 Nvarchar (200) Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Mã chứng từ Ngày ngày phát sinh từ HIS ID Tích Hợp từ HIS Website: www.workit.vn Page 26 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 1311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có Mapping) Có 11112 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 YT2 có Nvarchar(50) KL: Khách Lẻ (tạm ứng) BHYT BHTN KH.00030 CTY Thành Tiền Numeric(18,6) Tổng tiền theo từng nhóm Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải 26. Phiếu thu tiền mặt của kế toán từ thu ngân (Nộp quỹ): Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Tên đơn vị nộp tiền Nvarchar(50) Tên thu ngân Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS PTT8KT Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ (Mapping) Nợ 11111 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có (Mapping) Có 11112 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Thành Tiền Numeric(18,6) Tổng tiền theo từng nhóm Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải 27. Phiếu chi tiền mặt của kế toán cho thu ngân (Trao đổi nội bộ lại đây là nghiệp vụ gì, không có trường hợp tạm ứng từ kế toán qua thu ngân trên HIS): Trường thông tin Tel: 1900633041 Kiểu dữ liệu Email: info@workit.vn Ghi chú Website: www.workit.vn Tài khoản Page 27 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Mã chứng từ Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Ngày ngày phát sinh từ HIS Tên đơn vị nhận tiền Nvarchar(150) Tên thu ngân Nội Dung 2 Nvarchar (200) ID Tích Hợp từ HIS PCT8KT Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ Nợ 11112 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có Có 11111 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 Thành Tiền Numeric(18,6) Tổng tiền theo từng nhóm Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải 28. Phiếu thu ngân hàng (Báo có): mapping từ dữ liệu kế toán đã nhập trên HIS (kế toán online) Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Mã đơn vị nộp tiền Nvarchar(50) Tên đơn vị nộp tiền Nvarchar(150) Nội Dung 2 Nvarchar (200) Mã chứng từ Ngày chứng từ báo có ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ 112 Nợ 1121 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã ngân hàng Mã ngân hàng nợ 307 Mã tài khoản Mã tài khoản nợ 16860429 Tài khoản có 131 Có 1311 Tài khoản có Tel: 1900633041 Nvarchar(50) Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 28 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Mã bệnh Viện Nvarchar(50) YT2 có Nộp ngân Nvarchar(50) hàng từ thủ quỹ thì có cần biết nguồn thu chi tiết từ ai không Mã bệnh viện có 402 KL: Khách Lẻ (tạm ứng) Mapping chỉ khi nào nộp tiền thủ quỹ BHYT BHTN KH.00030 CTY Lazada , shopee ?? Thành Tiền Numeric(18,6) Tổng tiền theo từng nhóm Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải: Đã có chứng từ ngân hàng (giấy báo có) 29. Phiếu hạch toán: chuyển dữ liệu quẹt máy POS Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Mã đơn vị nộp tiền Nvarchar(50) Tên đơn vị nộp tiền Nvarchar(150) Nội Dung 2 Nvarchar (200) Mã chứng từ BCT8 Ngày chứng từ báo có ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ 113 Nợ 1131 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Mã ngân hàng Mã ngân hàng nợ Mã tài khoản Mã tài khoản nợ Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có 131 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có YT2 có Nvarchar(50) Có 1311 KL: Khách Lẻ (tạm ứng) BHYT BHTN CTY Thành Tiền Tel: 1900633041 Numeric(18,6) Email: info@workit.vn Tổng tiền theo từng nhóm Website: www.workit.vn Page 29 of 30 Tài liệu giải pháp: Phần mềm WorkIT – Mắt Sài Gòn Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải: Thu tiền máy POS 30. Phiếu hạch toán: Dùng để cấn trừ công nợ khách lẻ và khách lẻ tạm ứng Trường thông tin Kiểu dữ liệu Ghi chú Tài khoản Thông tin chung Mã chứng từ Nvarchar(5) Số chứng từ Nvarchar(20) Ngày chứng từ Datetime Mã đơn vị nộp tiền Nvarchar(50) Tên đơn vị nộp tiền Nvarchar(150) Nội Dung 2 Nvarchar (200) Mã chứng từ Ngày tích hợp ID Tích Hợp từ HIS Thông tin chi tiết hạch toán Tài khoản nợ Nvarchar(50) Tài khoản nợ 131 1311 YT2 nợ Nvarchar(50) KL: Khách Lẻ (Tạm ứng) KH.00030 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện nợ 401 Tài khoản có Nvarchar(50) Tài khoản có 131 1311 Mã bệnh Viện Nvarchar(50) Mã bệnh viện có 401 YT2 có Nvarchar(50) KL: Khách Lẻ KH.00015 Thành Tiền Numeric(18,6) Tổng tiền theo từng khách hàng với điều kiện Min của số công nợ đầu ngày cộng phát sinh tạm ứng trong ngày và doanh thu phát sinh trong ngày của khách hàng đó ???? Diễn giải Nvarcahr(250) Diển giải: Cấn trừ công nợ khách hàng lẻ và khách hàng lẻ (tạm ứng) Tel: 1900633041 Email: info@workit.vn Website: www.workit.vn Page 30 of 30