Kẹp phẫu tích ko mấu dùng để cầm giữ mô Kẹp khăn Phẫu tích có mổ mấu (backhaus) Dùng giữ kim, kẹp giữ da, kẹp giữ mô cứng chắc Kẹp Allis Dùng kẹp giữ mô bỏ đi,kẹp mô dưới da bộc lộ phẫu trường dùng để gắp gạc hay là vật dụng vô khuẩn Banh farabeuf dùng để cầm giữ mô Kẹp Kelly thong dụng để cầm máu kẹp halsted mosquito thông dụng dể kẹp cầm máu kẹp halsted mosquito thông dụng dể kẹp cầm máu kéo cắt băng (kéo lister) Dùng cắt băng gạt kéo Mayo dùng để cắt mô dai hoặc dày như cân cơ, cơ kéo cắt chỉ kéo Metzenbaum dùng để tách bóc mô, mạch máu, thần kinh, mô mềm kéo Metzenbaum dùng để tách bóc mô, mạch máu, thần kinh, mô mềm kẹp ruột răng dọc dài, không làm hư ruột kéo Mayo dùng để cắt mô dai hoặc dày như cân cơ, cơ kéo cắt chỉ kéo Metzenbaum dùng để tách bóc mô, mạch máu, thần kinh, mô mềm kẹp kelly ½ thong dụng để cầm máu kẹp Rankin kẹp ruột răng dọc dài, không làm hư ruột kéo Mayo dùng để cắt mô dai hoặc dày như cân cơ, cơ Kẹp khăn mổ (backhaus) - Dùng để kẹp giữ khăn mổ - Kẹp giữ da rốn trong thì vào trocar rốn trong phẫu thuật nội soi ổ bụng kẹp rochester-carmalt Dùng để cầm máu diện rộng, kẹp mô bỏ đi , kẹp giữ kẹp rochester-pean Dùng để cầm máu diện rộng, kẹp mô bỏ đi , kẹp giữ kẹp rochesterpean Dùng để cầm máu diện rộng, kẹp mô bỏ đi , kẹp giữ kẹp halsted mosquito thông dụng dể kẹp cầm máu kẹp halsted mosquito thông dụng dể kẹp cầm máu Kẹp mang kim Dùng để kẹp kim khi khâu may Phẫu tích có mấu Dùng giữ kim, kẹp giữ da, kẹp giữ mô cứng chắc kẹp halsted mosquito thông dụng dể kẹp cầm máu Kẹp Kocher (có mấu) Dùng để kẹp giữ mô bỏ đi Kẹp Allis Dùng kẹp giữ mô bỏ đi,kẹp mô dưới da bộc lộ phẫu trường kẹp rochesterpean Dùng để cầm máu diện rộng, kẹp mô bỏ đi , kẹp giữ Kẹp Kocher (có mấu) Dùng để kẹp giữ mô bỏ đi kẹp gạc dùng để gắp gạc hay là vật dụng vô khuẩn kéo cắt băng (kéo lister) Dùng cắt băng gạt