PHIẾU GIA CÔNG PHAY Người lập trình: Nguyễn Thiện Quang Chương trình: BT phay Vật liệu phôi: Mica Kích thước phôi: 130x105x18 Chuẩn gia công: G54 (Chuẩn ở góc trái, trên mặt phôi như hình bên) Bước gia công TT Dao (mm) Chế độ cắt Ch. sâu cắt S F (mm) (v/ph) (mm/ph) Phay biên EM40 5 1000 100 Phay rãnh tròn EM4 3 1000 100 2 Phay rãnh cong EM8 5 1000 100 3 Khoan lỗ Drill8 7 800 80 4 Vát mép chamfer 1 1200 100 1 0011 N2 G54 G90 N4 T1M6 N6 S1000M3 N8 G42 Z5 H1 N9 G0 X0 Y0 N10 G1 Z-10 F100 N12 X15 Y5 N14 X15 Y5 C8 N16 G1 X20 Y13.5 N18 G3 X26.5 Y20 R6.5 N20 G1 X103.5 Y20 N22 G3 X110 Y13.5 R6.5 N24 G1 X110 Y10 N26 X110 Y10 C8 N28 G1 X125 Y5 N30 X125 Y82 N32 G2 X107 Y100 R18 N34 G1 X23 Y100 N36 G2 X5 Y82 N38 G1 X5 Y0 N39 G0 Z10 N39 M5 N40 T2M6 N41 S1000M3 N41 G42 Z5 H2 N42 G0 X65 Y55 N44 G91 G0 X20 Y0 N46 G1 Z-3 F100 N48 G2 X0 Y20 R20 N50 X-20 Y0 R20 N52 X0 Y-20 R20 N54 X20 Y0 R20 N56 G1 X13 Y0 N58 G2 X0 Y13 R13 N60 X-13 Y0 R13 N62 X0 Y-13 R13 N64 X13 Y0 R13 N66 G90 G0 Z10 N68 M5 N70 T3M6 N71 S800M3 N71 G0 X65 Y55 N75 G16 N77 G83 X27.5 Y60 Z-5 R5 P500 F80 N79 Y20 N81 Y-20 N83 Y-60 N85 G15 G0 Z10 N87 M5 N89 T4M6 N91 S1000M3 N92 G42 Z5 H4 N93 G0 X65 Y55 N95 G16 N97 G0 X27.5 Y90 N99 G1 Z-5 N101 G3 X27.5 Y110 N103 G0 X27.5 Y150 Z10 N104 G1 Z-5 N104 G3 X27.5 Y170 N104 G0 X27.5 Y230 Z10 N104 G1 Z-5 N105 G3 X27.5 Y250 N107 G15 G41 G0 Z10