TƯƠNG TÁC TỔ CHỨC TRONG THỜI ĐẠI SỐ NGUYÊN TẮC VÀ CÁCH THỨC NHỮNG VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT Bạn có bao giờ tự hỏi những vấn đề sau khi tổ chức của mình đang “lớn dần” và trở nên “phức tạp” hơn: • Tại sao lãnh đạo khó thể giao quyền cho nhân viên? • Tại sao công việc của các nhóm thường bị ùn tắt? • Làm sao để tổ chức vừa hiệu quả, tự động hóa nhưng vẫn có tính con người. • Làm sao để tạo nên một hệ thống phản ứng nhanh với môi trường bên ngoài nhưng vẫn đi đúng định hướng của tổ chức • Làm sao để vượt qua trở ngại “quá tải” quản lý và giúp công ty tăng trưởng thần tốc nhưng vẫn ổn định về mặt tổ chức. “Cảnh báo” Tài liệu này chính là “chìa khóa” giúp bạn có thể thiết lập một hệ thống tổ chức không chỉ giải quyết những vấn đề trên, mà còn vượt qua những vấn đề phức tạp hơn trong môi trường kinh doanh hiện nay. Bạn sẽ được hiểu toàn diện về cách một “tổ chức sống” được hình thành ra sao! Amazing!!! GÓC NHÌN LẠI Người quản lý (Managers) Chức năng: “Thinker” Dạng kĩ năng: Chiến lược (Strategy), Observe (Quan sát), Control (Điều khiển), Decide (Quyết định). Người lao động (Workers) Chức năng: “Doers” Dạng kĩ năng: Thực hiện (Execute), Nhận yêu cầu (Obey), Đi theo (Follow) SỰ PHÂN CHIA CƠ BẢN TRONG TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤU THÀNH TỪ 2 LOẠI NHÂN LỰC : THINKER & DOER ĐỂ TẠO RA ĐƯỢC GIÁ TRỊ THÔNG QUA 2 LOẠI NHÂN LỰC, CHÚNG TA CÓ 2 “BÀI TOÁN” GIAO TIẾP & TỔ CHỨC CÔNG VIỆC HÌNH THÁI TỔ CHỨC VÀ “CẠM BẪY” GIAO TIẾP 1. Cạm bẫy “Khoảng cách xã hội” (Social Gap) “Org.Chart” Ở các doanh nghiệp, chúng ta thường dựa vào sơ đồ tổ chức (Org Chart) để hình thành cách thức giao tiếp trong tổ chức. (Ví dụ: CEO giao việc cho Manager, Manager giao việc lại cho nhân viên,..) Tuy nhiên, cách thức giao tiếp top-down này đã tạo nên một “bức tường” về mặt gắn kết nhân lực với nhau. Một số hậu quả có thể gây nên như tổ chức sẽ có khuynh hướng “độc tài”, thiên kiến và kém sáng tạo. 2. Cạm bẫy “Khoảng cách chức năng” (Functional Gap) Các tổ chức hiện nay đang đối mặt với những vấn đề cần sự hợp tác giữa các phòng ban chức năng khác nhau càng lúc càng nhiều. Cách thức giao tiếp vẫn còn nặng tính “hệ thống” và “chuyên môn” sẽ khiến tổ chức khó khăn trong việc phản ứng với những yếu tố bên ngoài. 3. Cạm bẫy “Khoảng cách thời gian” (Time Gap) Sự phân bố thời gian giữa “công việc chuyên môn” và “công việc chiến lược”, khiến giao tiếp không khoa học đôi khi làm “gián đoạn” công việc hiện tại. Hệ quả xảy ra là hiệu quả công việc giảm, thời gian họp hành lại càng nhiều, tạo thành vòng xoáy. Sơ đồ tổ chức cơ bản theo hệ thống cấp bậc (Hierachy) Sự thật về Org.Chart: “Giấy tờ” và “Thực tế” Org.Chart “Giấy tờ” Org.Chart “Thực tế” VS Formal Structure Informal Structure Tương tác “tập trung” và Tương tác “phi tập trung” Tương tác “phi tập trung” Tương tác “tập trung” Không có nhóm tương tác Nhóm tương tác VS • Manager giao việc, tương tác với nhân viên nhưng không tổ chức nhóm tương tác, dẫn đến thông tin phải được truyền đạt nhiều lần, lãng phí thời gian. • Manager giao việc, tương tác và tham gia trong nhóm tương tác, thông tin được truyền đạt lập tức đến những đối tượng liên quan, tiết kiệm thời gian và thông tin xuyên suốt. • Thiếu đồng nhất, thiếu minh bạch thông tin. Dễ dàng tạo nên quyền lực nhóm do thông tin cục bộ • Minh bạch và đồng nhất thông tin các bên. Giảm quyền lực nhóm do thông tin được chia sẻ đồng đều. • Hệ thống thiếu liên kết, các vấn đề không được cải tiến toàn diện. Giải pháp nội bộ chỉ dừng lại ở mức ngắn hạn • Hệ thống liên kết, các giải pháp có khuynh hướng toàn diện nhờ tương tác cao giữa các bên, lợi thế dài hạn. Liên kết giữa các bộ phận khi không có/có nhóm tương tác Liên kết theo kiểu “Bộ máy” Liên kết theo kiểu “Tế bào” Sales Không có nhóm tương tác Nhóm tương tác VS Sales Back Office Product Product Team Project Back Office Một bộ phận thường tập trung giải quyết các vấn đề chức năng và do đó các phòng ban sẽ “nhóm” các chuyên gia chức năng lại với nhau ( người tiếp thị với người tiếp thị, người bán hàng với người bán hàng, v.v.,) và tất cả đều phải được phối hợp theo chiều ngang. Do đó quy trình qua các phòng ban khác nhau. Kết quả: Mọi người làm việc song song với nhau, không trở thành các nhóm. Một bộ phận thường tích hợp với bộ phận khác thông qua các nhóm chức năng (Functional Team) hoặc cùng tham gia vào một dự án (Project). Tất cả đều phối hợp với nhau theo nhiều chiều với thông tin đồng thời. Phòng ban sẽ “nhóm” các chuyên gia với đa dạng chức năng. Kết quả: Mọi người làm việc đồng thời với nhau, phối hợp chặt chẽ và toàn diện Chuyển đổi cơ cấu tổ chức (Structure Transformation) Sự phân cấp trong sơ đồ tổ chức thường thể hiện tính quan liêu. Các nhà quản lý có thói quen kiểm soát và giao tiếp “từ trên xuống”. Đặc tính “thống trị” này khiến bộ máy nặng nề và kém sáng tạo. Khi chúng ta nói về quản trị, chúng ta thường thiết lập các luật lệ để cải thiện và tối ưu mô hình kim tự tháp phân cấp. Tuy nhiên, cách làm này khiến cho phản ứng của doanh nghiệp ngày càng chậm chạp, khó thích nghi và thay đổi. Structure Transformation Sales Thị trường Product Tổ chức được “chuyển đổi” sẽ như một mạng lưới liên kết, sống động, được điều khiển bởi vấn đề thị trường. Mọi Back Office người đều có trách nhiệm kiểm soát nhau để tối ưu cho việc của mình. Tổ chức Vì bản chất tổ chức là: • Mạng lưới của các cá nhân • Mạng của các nhóm tạo ra giá trị Chuyển đổi cơ cấu tổ chức (Structure Transformation) CÁCH THỨC THỰC HIỆN NHÓM TƯƠNG TÁC BƯỚC 1: XÁC ĐỊNH NHÓM CHỨC NĂNG/PHÒNG BAN CÔNG TY BƯỚC 2: TỔ CHỨC CÁC NHÓM TƯƠNG TÁC TRONG NHÓM CHỨC NĂNG VÀ THEO CÁC TEAM Ví dụ đây là 2 nhóm chức năng trong công ty Group Team Sales B Group Team Sales A Team.Sales A | Chính sách Team Sales B | Báo cáo …. Group Tổng Sales Group Team Sales C Product BƯỚC 3: TỔ CHỨC CÁC NHÓM TƯƠNG TÁC DỰ ÁN LIÊN BỘ PHẬN Project A Dept.Sales | Thông báo chung Dept.Sales | Chính sách …. Sales BƯỚC 4: HOÀN THÀNH SƠ ĐỒ TỔ CHỨC, SƠ ĐỒ TEAM VÀ SƠ ĐỒ DỰ ÁN PRJ. A | Content PRJ. A | Operation …. Project B Team A BOD Sales Product Sơ đồ tổ chức (Org.Chart) HR Sales Team A Team B Product BOD HR Sơ đồ Team (Team. Chart) Team B Sales Product Team C Continued… CÁCH THỨC THỰC HIỆN NHÓM TƯƠNG TÁC BOD SƠ ĐỒ DỰ ÁN Team A Team B Sales Team C Team A Team B HR Team C Team A Team B Cấp độ Team C …. Project A Loại 1 Project B Loại 3 Project C Loại 2 …. Sơ đồ dự án giúp tổ chức thống kê và kiểm tra được tình hình các dự án liên phòng ban/ giữa các team đang được triển khai, từ đó điều chỉnh hiệu quả dự án và số lượng các dự án trong từng bộ phận tổ chức. Có thể phối hợp với công cụ RASCI để đo lường trách nhiệm của các nhóm/cá nhân trong từng dự án. Project A Project B RASCI Model (Responsibility assignment matrix ) R Responsible A Accountable S Supports C Consulted I Informed Team A Team B Team C R S C HỆ SINH THÁI CỦA TỔ CHỨC Môi trường Môi trường là nơi các vấn đề thực tế xảy ra trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp Vòng ngoài Vòng ngoài bao gồm những đối tượng tiếp xúc với vấn đề thực tế trong hoạt động như khách hàng, nhà cung cấp Trung tâm Trung tâm nơi tập trung những đối tượng không tiếp xúc với vấn đề thực tế mà được cung cấp thông tin từ vòng ngoài VẬN HÀNH THEO CÁCH TƯƠNG TÁC “CŨ” Khi thông tin không được hệ thống và xuyên suốt, các quyết định cho vấn đề thực tế đều phải trải qua nhiều bước để phản hồi Vòng ngoài Trung tâm 3. Ra quyết định Khách hàng VẬN HÀNH THEO CÁCH TƯƠNG TÁC “MỚI” Khi thông tin được hệ thống và xuyên suốt, các quyết định được nhanh chóng đưa ra để phản hồi ngay. Lãnh đạo đóng vai trò hỗ trợ nhiều hơn là giải quyết vấn đề. Vòng ngoài Team D Trung tâm Team A 2. Ra quyết định Vòng trung tâm hỗ trợ khi cần thiết Team B Khách hàng Team C VẬN HÀNH THEO CÁCH TƯƠNG TÁC “MỚI” Khi thông tin được hệ thống và xuyên suốt, các quyết định được nhanh chóng đưa ra để phản hồi ngay. Lãnh đạo đóng vai trò hỗ trợ nhiều hơn là giải quyết vấn đề. 12 ĐIỂM SO SÁNH GIỮA TỔ CHỨC CÓ “NHÓM TƯƠNG TÁC” VÀ “KHÔNG CÓ NHÓM TƯƠNG TÁC” Nội dung Có nhóm tương tác Không có nhóm tương tác 1. Tự do hoạt động (Freedom to Act) • Cao, chủ động thực hiện công việc • Thấp, phụ thuộc vào một quản lý 2. Trách nhiệm (Resposibility) • Trách nhiệm chung • Trách nhiệm cục bộ 3. Tính chính quyền (Governance) • Lãnh đạo có vai trò động viên • Lãnh đạo đóng vai trò giám sát và quyết định 4. Hiệu quả môi trường làm việc (Performance Climate) • Tính văn hóa tập thể cao • Lợi ích nhóm, lợi ích cá nhân cao 5. Tính thành công (Success) • Thành công tập thể • Thành công cá nhân 6. Tính minh bạch (Transparency) • Minh bạch cao, thông tin đồng nhất • Minh bạch thấp, thông tin không đồng nhất 7. Tính định hướng (Orientation) • Phù hợp với định hướng tổng thể • Đi theo định hướng của các nhóm 8. Sự nhận thức (Recognition) • Nhận thức sự chia sẻ • Nhận thức cá nhân, cục bộ 9. Tính chuẩn bị (Preparedness) • Chuẩn bị cao nhờ thông tin được đến ngay lập tức • Kém chuẩn bị, dễ mắc sai sót lặp lại trong tổ chức 10. Ra quyết định (Decision making) • Nhanh chóng và chính xác • Chậm và không chuẩn xác 11. Sử dụng tài nguyên (Resource Usage) • Tri thức tổ chức được sử dụng hiệu quả • Tri thức tổ chức bị thất lạc, không sử dụng 12. Tính phối hợp (Coordination) • Phối hợp cao, giữa nhiều chức năng khác nhau • Phối hợp kém, theo lệnh lãnh đạo THANK YOU!