Uploaded by Alex Nguyen

Speed Master Goi N2 - Trang tính1

advertisement
STT
Hán Tự
Phiên Âm
Âm Hán Việt
Nghĩa Tiếng Việt
Ghi Chú
Unit 1
時間
Thời Gian
Thời Gian
1
祝日
しゅくじつ
CHÚC NHẬT
Ngày Lễ
2
祭日
3
休日
4
西暦
せいれき
TÂY LỊCH
Dương Lịch
5
旧暦
きゅうれき
CỰU LỊCH
Âm Lịch
6
元旦
がんたん
NGUYÊN ĐÁN
Sáng mùng một Tết
7
元日
がんじつ
NGUYÊN NHẬT
Ngày mùng một Tết
8
上旬
じょうじゅん
THƯỢNG TUẦN
10 Ngày đầu tháng
9
初旬
しょじゅん
SƠ TUẦN
10 Ngày đầu tháng
10
中旬
ちゅうじゅん
TRUNG TUẦN
10 Ngày giữa tháng
11
下旬
げじゅん
HẠ TUẦN
10 Ngày cuối tháng
12
月末
げつまつ
NGUYỆT MẠT
13
平日
BÌNH NHẬT
14
明後日
へいじつ
あさって
みょうごにち
MINH HẬU NHẬT
Ngày kia
15
明々後日
しあさって
MINH HẬU NHẬT
Hai ngày sau ngày mai
16
日中
にっちゅう
NHẬT TRUNG
Trong Ngày,Ban ngày
17
夜中
よなか
DÃ TRUNG
Đêm,Ban đêm
18
一時
いちじ
NHẤT THỜI
Giây lát ,tạm thời
19
一瞬
いっしゅん
NHẤT THUẤN
Chốc lát, nháy mắt, giây lát, khoảnh khắc
「一瞬」は「ごく短い時間」の意味しかない点で使い分けられます
20
瞬間
しゅんかん
THUẤN GIAN
Moment,khoảnh khắc
「瞬間」が「ちょうどその時」「何かをした途端」の意味を含むのに対し
22
後日
ごじつ
HẬU NHẬT
23
早速
さっそく
TẢO TỐC
Ngay lập tức; không một chút chần chờ
24
事前に
じぜんに
SỰ TIỀN
Trước
25
近頃
ちかごろ
CẬN KHOẢNH
26
近々
ちかじか
CẬN
Một ngày gần đây
27
遂に
ついに
TOẠI
Cuối cùng,sau tất cả
28
常に
つねに
THƯỜNG
29
同時
どうじ
ĐỒNG THỜI
30
V~た途端
V~たとたん
ĐỒ ĐOAN
31
間もなく
まもなく
GIAN
32
日程
にってい
NHẬT TRÌNH
Lịch trình trong ngày,Hành trình
33
年中
ねんじゅう
NIÊN TRUNG
Suốt cả năm,trong năm,quanh năm
34
日付
ひづけ
NHẤT PHÓ
Ngày tháng
35
日時
にちじ
NHẬT THỜI
Ngày giờ
36
時期
じき
THỜI KÌ
37
当時
とうじ
ĐƯƠNG THỜI
lúc đó; lúc ấy, khi ấy
38
当日
とうじつ
ĐƯƠNG NHẬT
Hôm ấy,ngày hôm đó
39
今回
こんかい
KIM HỒI
Kì này,đợt này,hồi này
40
今日
こんにち
KIM NHẬT
41
日常
にちじょう
NHẬT THƯỜNG
Unit 2
家
GIA
さいじつ
TẾ NHẬT
きゅうじつ
HƯU NHẬT
Ngày Lễ,ngày hội,ngày nghỉ
Ngày Nghỉ
Cuối tháng
Ngày thường,hàng ngày
Ngày hôm sau (có thể là ngày mai ngày mốt)
Gần đây
Thường hay,luôn luôn, lúc nào cũng
Đồng Thời,Cùng một lúc
Ngay lập tức,ngay khi V,đúng lúc V
Sắp,Chẳng bao lâu nữa
Thời điểm,thời buổi,dạo lúc,thời kì
Ngày nay =現代
Thường ngày,ngày thường
NHÀ
42
食卓
しょくたく
THỰC TRÁC
Bàn ăn
43
洗面所
せんめんじょ
TẨY DIỆN SỞ
Bồn rửa mặt ,chỗ rửa mặt
44
寝室
しんしつ
TẦM THẤT
45
ユニットバス
ユニットバス
46
近所
きんじょ
CẬN SỞ
47
住宅
じゅうたく
TRỤ TRẠCH
48
自宅
じたく
TỰ TRẠCH
Nhà riêng
49
電子レンジ
でんしれんじ
ĐIỆN TỬ
Lò vi sóng
50
炊飯器
すいはんき
XUY PHẠN KHÍ
Nồi cơm điện
51
薬缶
やかん
DƯỢC PHỮU
Ấm đun nước
52
包丁
ほうちょう
BAO ĐINH
Dao làm bếp
53
不動産屋
ふどうさんや
BẤT ĐỘNG SẢN ỐC
54
賃貸
ちんたい
NHÃM THẢI
55
家賃
やちん
GIA THẢI
Tiền thuê nhà
56
物件
ぶっけん
VẬT KIỆN
Nhà ,công trình
57
日当たり
ひあたり
NHẬT ĐƯƠNG
Nơi có ánh nắng><日当たりが悪い
58
間取り
まどり
GIAN THỦ
Sơ đồ nhà,bài trí các phòng,layout
59
築10年
ちくじゅうねん
TRÚC NIÊN
60
南向き
みなみむき
NAM HƯỚNG
61
2LDK
nhà tắm tích hợp bồn tắm, toilet
5階建て
ごかいだて
GIAI KIẾN
63
エアコン付き
えあこんつき
PHÓ
64
最寄り
もより
TỐI KÍ
65
徒歩10分
とほ10ぷん
ĐỒ BỘ PHÂN
66
大家
おおや
ĐẠI GIA
67
管理人
かんりにん
QUẢN LÝ NHÂN
68
防犯カメラ
ぼうはんかめら
PHÒNG PHẠM
69
ペット不可
ぺっとふか
BẤT KHẢ
Unit 3
お金
KIM
70
紙幣
しへい
CHỈ TỆ
71
硬貨
こうか
NGẠCH HÓA
73
金銭
収入
Gần đây,quanh đây,hàng xóm
Nhà ở,nơi sinh sống
Văn phòng BĐS
Cho thuê=レンタル
xây dựng từ 10 năm trước
Hướng Nam
2 phòng ngủ cùng vs phòng khác và phòng ăn
62
72
Phòng ngủ
きんせん
しゅうにゅう
KIM TIỀN
Tòa nhà năm tầng
Có lắp điều hòa
Bên Cạnh,Gần ,gần nhất
Đi bộ 10 phút
Chủ nhà,chủ trọ
Người quản lý
Camera giám sát,phòng trộm
Không được nuôi thú cưng
TIỀN
Tiền giấy
Tiền Xu,tiền kim loại,coin
Tiền ,Tiền tệ
THU NHẬP
Thu nhập >< chi tiêu
74
支出
ししゅつ
CHI XUẤT
chi tiêu,sự chi chả >< thu nhập
75
銀行口座
ぎんこうこうざ
NGÂN HÀNG KHẨU TỌA
76
預金(する)
よきん
DỰ KIM
77
領収書
りょうしゅうしょ
LÃNH THU THƯ
Biên lai,hoá đơn sau khi đã thanh toán
78
請求書
せいきゅうしょ
THỈNH CẦU THƯ
hoá đơn yêu cầu thanh toán (chưa thanh toán)
79
税金
ぜいきん
THUẾ KIM
80
料金
りょうきん
LIỆU KIM
81
奨学金
しょうがくきん
TƯỞNG HỌC KIM
82
売り切れる
うりきれる
MẠI THIẾT
Được bán hết
83
売り切れ
うりきれ
MẠI THIẾT
Bán Sạch ,bán hết,cháy hàng
84
売り上げ(売上)
うりあげ
MẠI THƯỢNG
85
黒字
くろじ
HẮC TỰ
Lãi ,thặng dư
86
赤字
あかじ
XÍCH TỰ
Lỗ ,thâm hụt
87
円高
えんだか
VIÊN CAO
88
円安
えんやす
VIÊN AN
89
為替
かわせ
VI THẾ
90
請求(する)
せいきゅう(する)
THỈNH CẤU
91
値上がり
ねあがり
TRỊ THƯỢNG
Gía tăng,sự tăng giá
Tài khoản ngân hàng (銀行口座を開く)
Tiền gửi,tiền dự trữ,tiền gửi trong ngân hàng
Tiền thuế
Tiền phí,tiền cước
học bổng
Doanh thu ,Doanh số
Việc đồng yên lên giá
Việc đồng yên giảm giá
Hối đoái,ngân phiếu (為替レート: tỉ giá hối đoái)
Yêu cầu
92
商売
しょうばい
THƯƠNG MẠI
Buôn bán,việc buôn bán
93
取引先
とりひきさき
THỦ DẪN TIÊN
Khách hàng,đối tác
94
支払い
しはらい
CHI PHẤT
95
納める
おさめる
TÀNG
96
会計
かいけい
HỘI KẾ
Kế toán,tính tiền,thanh toán
97
寄付
きふ
KÍ PHÓ
Quyên Góp,tặng ,cho
98
節約
せつやく
TIẾT ƯỚC
99
消費
しょうひ
TIÊU PHÍ
Sự thanh toán ,chi trả
Nộp,đóng
Sự tiết kiệm
Sự tiêu dùng,tiêu thụ,tiêu hao
例えば「ドアを開けた瞬間電話が鳴った」という表現はできますが、「ドアを開けた一瞬電話が鳴った」とは言わないといった具合です
STT
Hán Tự
Phiên Âm
Âm Hán Việt
100
割り勘
わりかん
CÁT KHÁM
101
稼ぐ
かせぐ
GIÁ
Câu giờ,kiếm tiết
102
儲け
もうけ
TRỮ
Lợi nhuận ,tiền lãi
もうける
Nghĩa Tiếng Việt
Chia tiền
103
儲ける
TRỮ
Kiếm tiền,kiếm lợi nhuận,có con
104
儲かる
もうかる
TRỮ
Sinh lời,có lời
105
給料
きゅうりょう
CẤP LIỆU
106
給与
きゅうよ
CẤP DỮ
107
手当
てあて
THỦ ĐƯƠNG
108
ボーナス
ぼーなす
BONUS
Lương,tiền lương cơ bản
Tiền lương gồm cả lương thưởng,bảo hiểm
Thuù lao ,tiền cho thêm
Tiền thưởng
Ghi Chú
Download