Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 HACK NÃO TỪ A - Z PHRASAL VERB TRONG TOEIC READING Xin chào các bạn! Như mọi người cũng đã biết, Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó. Vì vậy, việc ghi nhớ và sử dụng chúng làm sao cho đúng ngữ cảnh và ngữ nghĩa là hoàn toàn không dễ dàng. Hiểu được nhu cầu đó, FireEnglish xin giới thiệu với các bạn tài liệu “Hack não từ A Z Phrasal verb trong TOEIC Reading” do chính nhóm học thuật FireEnglish biên soạn, mang đến cho các bạn những cụm động từ hay gặp trong phần Reading. Với tài liệu này, bạn sẽ sở hữu tất tần tật các phrasal verb đã được dịch nghĩa bằng tiếng việt kèm theo câu ví dụ minh họa về cách dùng sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh. Song song đó, tài liệu cũng cung cấp các dạng bài tập về phrasal verb, giúp các bạn củng cố lại kiến thức. Tài liệu được chia sẻ phi thương mại, các bạn vui lòng không dùng nó với mục đích thương mại. Trong quá trình biên soạn sẽ không tránh khỏi sai sót, các bạn có thể báo lỗi về mail: firetoeic@gmail.com Chúc các bạn học tốt! 2 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 MỤC LỤC Letter A ................................................................................................................ 5 Letter B ................................................................................................................ 6 Letter C ................................................................................................................ 8 Letter D .............................................................................................................. 12 Letter E .............................................................................................................. 14 Letter F .............................................................................................................. 14 Letter G .............................................................................................................. 16 Letter H .............................................................................................................. 18 Letter I ............................................................................................................... 19 Letter J ............................................................................................................... 20 Letter K .............................................................................................................. 20 Letter L .............................................................................................................. 21 Letter M ............................................................................................................. 23 Letter N .............................................................................................................. 25 Letter P .............................................................................................................. 26 Letter Q .............................................................................................................. 28 Letter R .............................................................................................................. 29 Letter S .............................................................................................................. 30 Letter T .............................................................................................................. 31 Letter U .............................................................................................................. 32 Letter V .............................................................................................................. 33 Letter W ............................................................................................................. 33 Letter Y .............................................................................................................. 34 Letter Z .............................................................................................................. 34 BÀI TẬP ÔN LUYỆN ....................................................................................... 36 Bài 1. .............................................................................................................. 36 Bài 2 ............................................................................................................... 37 3 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 ĐÁP ÁN............................................................................................................. 44 Bài 1:.............................................................................................................. 44 Bài 2:.............................................................................................................. 45 4 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 A Agree to = đồng ý; tán thành Ex: She agreed to let me go early. → Cô ấy đồng ý cho tôi rời đi sớm. Apply for = xin (việc), ứng tuyển Ex: She applied for admission to law school. → Cô ta ứng tuyển cho trường luật. Apply to = viết đơn (thư) gửi cho ai đó, áp dụng Ex: Please apply in writing to the address below. → Xin vui lòng gửi đơn tới địa chỉ này. Approve of = tán thành; thích; cho phép Ex: He doesn't approve of smoking. → Anh ta không tán thành việc hút thuốc. Account for = giải thích Ex: The heavy storm accounts for the absence of thousands of students. → Cơn bão lớn giải thích cho sự vắng mặt của hàng ngàn học sinh. Amount to = tổng số, tổng cộng Ex: The savings would amount to several thousand dollars. → các khoản tiết kiệm sẽ lên tới hàng ngàn đô la. Act on / upon = có tác dụng đối với… Ex: The drug acts on the brain to curb appetite 5 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 → Thuốc tác động lên não làm giảm chứng thèm ăn. B Be inclined to = có khuynh hướng; có khả năng Ex: He is inclined to be a bit lazy. → Anh ấy có khuynh hướng hơi lười biếng. Be landed with = tiếp nhận (công việc, nhiệm vụ) Ex: We are landed with the job we don’t want → chúng ta được giao công việc mà ta không muốn Be saddled with = phụ trách (công việc hoặc nhiệm vụ nào đó) Ex: The company is saddled with debt. → Công ty đang gánh nợ. Be descended from = được thừa kế từ Ex: He claims to be descended from a Spanish prince. → Anh ta tuyên bố là hậu duệ của một Hoàng tử Tây Ban Nha. Be laden with = chứa đầy Ex: That tree is laden with apples. → Cái cây đó chứa đầy táo. Believe in = tin tưởng Ex: Since her divorce, she's beginning to believe in herself again. → Từ khi ly hôn, cô ta đang dần tin tưởng vào bản thân hơn. 6 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Belong to = thuộc sở hữu của ai đó Ex: You shouldn’t take what doesn’t belong to you. → Bạn không nên lấy những thứ không thuộc về bạn. Border on = tiếp giáp với; gần với Ex: The team succeeded in a feat considered to border on the impossible. → Đội nghiên cứu đã đạt được kỳ tích mà tưởng chừng như cận kề không thể Bring about = gây ra; khiến cho Ex: He brought about his company's collapse by his reckless spending. → Anh ta đã khiến cho công ty phá sản do sự chi tiêu vô độ của mình. Bring off = hoàn thành, thành công Ex:It was an important event, and she's managed to bring it off wonderfully. → Đó là một sự kiện quan trọng, và thể hiện của cô ấy đã thành công mỹ mãn. Break down = (đồ vật) bị hư hỏng; phá bỏ Ex: Our car broke down and we had to push it off the road. → Xe của chúng tôi bị hỏng nên phải đẩy ra khỏi đường. Break out = nổ ra; trốn khỏi Ex: War broke out in 1914. → Chiến tranh nổ ra năm 1914. Build up = tăng thêm Ex: The build-up of troops in the region makes war seem more likely. → Việc tăng cường quân đội trong khu vực khiến chiến tranh dường như dễ xảy ra hơn. 7 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Be built of = được xây bằng; được làm từ Ex: The church was built of brick. → Nhà thờ được xây bằng gạch C Call attention to = gây sự chú ý với ai đó Ex: May I call your attention to item seven on the agenda? → Tôi có thể kêu gọi sự chú ý của bạn đến mục thứ bảy trong chương trình nghị sự không? Call off = hủy bỏ Ex: Tomorrow's match has been called off because of the icy weather. → trận đấu ngày mai bị hủy bỏ do thời tiết băng giá. Call up = gọi điện thoại cho ai đó Ex: He used to call me up in the middle of the night . → Anh ấy thường gọi cho tôi lúc giữa đêm. Call a halt to = chấm dứt Ex: The Red Cross had to call a halt to its work because the situation was getting too dangerous. → Hội Chữ thập đỏ đã phải yêu cầu tạm dừng công việc của mình vì tình hình đang trở nên quá nguy hiểm. 8 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Care for = chăm sóc Ex: The children are being cared for by a relative. → Những đứa trẻ đang được chăm sóc bởi người thân. Carry away = mất kiểm soát Ex: I got a bit carried away at the final game. → Tôi có một chút mất kiểm soát ở trận chung kết. Carry on = tiếp tục Ex: she carried on watching the TV → Cô ta tiếp tục xem TV. Carry out = tiến hành; thực hiện Ex: The hospital is carrying out tests to find out COVID’s vaccine. → Bệnh viện đang tiến hành thí nghiệm để tìm ra vắc-xin cho Covid. Carry through = thực hiện đến cùng Ex: We are determined to carry our plans through to completion. → chúng tôi quyết tâm hoàn thành kế hoạch đến cùng Catch out = nắm thóp ai đó, bắt quả tang Ex: The examiner will try to catch you out if you cheat. → Gác thi sẽ cố gắng bắt quả tang bạn nếu bạn gian lận Catch up with - đuổi kịp Ex: He was off school for a while and is finding it hard to catch up. → Anh ấy nghỉ học một thời gian và cảm thấy khó mà theo kịp mọi người. 9 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Center on = tập trung vào Ex: The discussion centered on how students develop reading comprehension. → Cuộc thảo luận tập trung vào cách học sinh phát triển khả năng đọc hiểu. Charge with = tố giác; buộc tội Ex: She is charged with murdering her husband. → Cô ấy bị buộc tội giết chồng của mình. Change into = biến thành, trở thành, thay cái gì đó Ex: I'll just change into (= get dressed in) something a bit smarter. → Tôi sẽ thay bộ đồ trông thông minh hơn một chút. Change around = đổi cái này lấy cái khác Ex: The room looks very different since you've changed the furniture around. → Căn phòng trông rất khác khi cậu đổi đồ nội thất. Climb down = nhượng bộ; nhận lỗi Ex: The government has been forced to climb down over the issue of increased taxes. → Chính phủ đã buộc phải nhượng bộ về vấn đề tăng thuế. Check up = kiểm tra tổng thể Ex: She goes to her doctor for regular check-ups. → Cô ấy gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ. Come off = rời rạc, lỏng lẻo Ex: the crabs’ claws can come off easily when you scare them. → Càng cua có thể dễ dàng bung ra khi bạn làm chúng sợ. 10 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Complain about/ of = phàn nàn về Ex: She's been complaining of a bad back recently. → dạo này bà ta cứ phàn nàn về đau lưng. Consist of = bao gồm Ex: The team consists of four Europeans and two Americans. → Đội bao gồm 4 người Châu Âu và 2 người Mỹ Correspond to = tương đương với Ex: The event you registered didn't correspond to hers. → sự kiện bạn đã đăng ký không tương ứng với sự kiện của cô ấy. Count for = có giá trị Ex: My opinion doesn't count for anything around here (= no one values my opinion). → Ý kiến của tôi không có giá trị gì ở đây cả. (= không ai coi trọng ý kiến của tôi). Cover for = bào chữa, bao che cho ai đó Ex: The lawyer is responsible for covering for his clients. → Luật sư có nghĩa vũ bào chữa cho thân chủ của mình. Cross out = xóa, gạch bỏ Ex: If you think it's wrong, cross it out and write it again. → Nếu bạn thấy nó sai thì hãy gạch bỏ rồi ghi lại. Cut down = chặt xuống (cây cối) Ex: The tree is too big to be cut down. → Cái cây này lớn đến nỗi không thể nào chặt xuống. 11 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Cut down on = giảm bớt Ex: The supermarket chain has promised to cut down on packaging. → Chuỗi siêu thị đã hứa sẽ cắt giảm bao bì. Cut out = cắt ra, ngắt Ex: The electric was cut out because I didn't pay the bills. → Điện bị ngắt vì tôi chưa thanh toán hóa đơn. D Deal with = xử lý Ex: She's used to dealing with difficult customers. → Chị ta đã quen xử lý những khách hàng khó tính. Depart from = rời khỏi (vị trí nào đó), khởi hành Ex: The bus for Đà Lạt departs from the Bến Thành Terminal. → Xe buýt Đà Lạt khởi hành từ Bến Thành Bến Thành. Devote to = chuyên tâm cho việc gì đó Ex: I could only devote two hours a day to the work. → Tôi chỉ có thể dành hai giờ mỗi ngày chuyên tâm cho công việc. Dig up = đào bới, tìm ra (bí ẩn, bí mật) Ex: I've been doing some research and digging up some interesting information. → Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu và tìm ra một số thông tin thú vị. 12 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Dictate to = ra lệnh; sai khiến Ex: She refused to be dictated to by anyone. → Cô ấy từ chối bị sai khiến bởi bất cứ ai. Dispose of = vứt bỏ, bỏ đi Ex: Medical waste must be disposed of safely. → Rác thải y tế phải được vứt bỏ cẩn thận Depend on = phụ thuộc vào Ex: He was the sort of person you could depend on. → Anh ấy là người mà cậu có thể dựa dẫm vào đó. Divide into = chia ra Ex: The questions divide into two categories: easy and hard. → Các câu hỏi chia thành hai loại: dễ và khó. Draw in = thu hút; thu nhận Ex: youngsters drawn into video games. → Những đứa trẻ bị cuốn vào trò chơi điện tử. Draw back = rút lui Ex: We drew back from taking our neighbors to court. → Chúng tôi đã rút lui khỏi việc đưa hàng xóm của mình ra tòa. 13 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 E End up = kết cục là; kết quả là Ex: If he carries on driving like that, he'll end up dead. → Nếu anh ta tiếp tục lái xe như vậy, kết cục là anh ta sẽ chết. Embark on = bắt tay vào công việc, dấn thân Ex: She is about to embark on a diplomatic career. → Cô ấy chuẩn bị dấn thân vào sự nghiệp ngoại giao. F Fall in = vào đội hình Ex: The sergeant ordered his men to fall in. → Trung sĩ ra lệnh cho người của mình vào đội hình. Fall into place = dễ hiểu, rõ ràng Ex: Then I found his diary and it all began to fall into place. → Sau đó, tôi tìm thấy nhật ký của anh ấy và tất cả bắt đầu dễ hiểu Face up to = dũng cảm đối mặt Ex: She had to face up to the fact that she would never walk again. → Cô phải đối mặt với sự thật rằng cô sẽ không bao giờ đi lại được nữa. Fight back = đấu tranh chống lại Ex: Don't let them bully you. Fight back! → Đừng để họ bắt nạt bạn nữa. Đánh trả đi! 14 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Figure on = kì vọng, mong đợi Ex: I hadn't figured on getting home so late. → Tôi đã không mong việc về nhà muộn như vậy. Find out = phát hiện, tìm thấy Ex: Visit our website to find out more. → Ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm. Finish with = làm xong; dùng xong Ex: When you've finished with the book, can I see it? → Khi bạn đọc xong cuốn sách, tôi có thể xem nó không? Focus on = tập trung vào Ex: Each exercise focuses on a different grammar point. → Mỗi bài tập tập trung vào một điểm ngữ pháp khác nhau. Forgive somebody for N/V-ing = tha thứ Ex: She never forgave him for losing her ring. → Cô không bao giờ tha thứ cho anh vì đã đánh mất chiếc nhẫn của cô. Fend off = né tránh; thoát khỏi,chống đỡ Ex: The police officer fended off the blows with his riot shield. → Viên cảnh sát đã chống đỡ những cú đánh bằng chiếc khiên chống bạo động của mình. 15 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 G Get on = làm tốt Ex He's getting on very well at school. → Anh ấy học rất tốt ở trường. Get off = xuống xe; đi ra Ex: Luckily, she got off the train before the accident happened. → May mắn là cô đã xuống tàu trước khi tai nạn xảy ra. Get even (with) = trả thù; trả đũa Ex: I'll get even with you for this, just you wait. → Ta sẽ trả thù, hãy đợi đấy. Give rise to = gây ra; dẫn đến Ex: The novel's success gave rise to a number of sequels. → Thành công của cuốn tiểu thuyết đã dẫn đến số phần tiếp theo. Give away = tiết lộ bí mật, tặng Ex: He gave away most of his money to charity. → Anh ấy đã cho đi hầu hết số tiền của mình để làm từ thiện. Give and take = nhân nhượng lẫn nhau Ex: You're going to have to learn to give and take. → Bạn sẽ phải học cách nhường nhịn nhau. Give place to = nhường chỗ cho Ex: Houses gave place to open fields as the train gathered speed. 16 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 → Nhà cửa nhường chỗ khi đoàn tàu tăng tốc. Go off = cúp điện, nổ, reo Ex: the gun went off by accident. The fire alarm goes off when there’s fire. → Khẩu súng đã nổ một cách tình cờ. → Chuông báo cháy reo khi có cháy. Go over = băng qua, đi qua, xem lại Ex: Go over your work before you hand it in. → Xem lại công việc của bạn trước khi bạn giao nó. Go through = trải qua Ex: She's been going through a bad patch recently. → Cô ta đang trải qua một khoản thời gian khó khăn. to go/travel/live/study abroad = làm gì đó ở nước ngoài Ex: We always go abroad in the summer. → Chúng tôi luôn đi nước ngoài vào mùa hè. Go bankrupt = phá sản Ex: He went bankrupt after only a year in business. → Anh phá sản chỉ sau một năm kinh doanh. Grow up = trưởng thành hơn Ex: Taking responsibility for yourself is part of the process of growing up. → Tự chịu trách nhiệm là một phần của quá trình trưởng thành. 17 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 H Have had enough = không còn chịu đựng được nữa, chán Ex: I've had enough of driving the kids around. → Tôi đã chán lái xe cho lũ trẻ đi khắp nơi. Have pity on = thương hại Ex: My parents taught me how to have pity on his fellow man. → Cha mẹ tôi đã dạy tôi cách thương hại người khác. Hard up = không một xu dính túi Ex: He was so hard up he couldn't afford the price of a beer. → Anh ấy cạn tiền tới mức không thể mua được lon bia. Hand over = trao tận tay Ex: He handed over his responsibility for the firm last year. → Anh ấy đã giao trách nhiệm của mình cho công ty vào năm ngoái. Hold down = kiểm soát Ex: It took three men to hold him down. → Phải mất ba người đàn ông mới có thể kiểm soát được anh ta. Hold out = lấy ra; đưa ra Ex: He held out the keys and I took them. → Anh ấy lấy chìa khóa ra và tôi lấy. Hold up = giơ lên, trụ vững, trì hoãn Ex: She's holding up well under the pressure. → Cô ấy đang đứng vững trước áp lực. 18 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Hold with = tán thành Ex: I don't hold with the use of force. → Tôi đồng ý với việc sử dụng vũ lực. I Invest in = đầu tư vào Ex: Don't you think it's about time you invested in a new coat? → Bạn có nghĩ rằng đã đến lúc bạn đầu tư một chiếc áo khoác mới? Issue from = phát ra Ex: A weak trembling sound issued from his lips. → Một âm thanh run rẩy yếu ớt phát ra từ môi anh. Intrude on/upon/into = ngắt ngang Ex: We should not intrude upon their private grief. → Chúng ta không nên xâm phạm vào nỗi đau của họ. Insist on = giữ vững; khăng khăng Ex: We insisted on a refund of the full amount. → Chúng tôi khăng khăng hoàn trả toàn bộ số tiền. Impose on = áp đặt Ex: She didn't want to impose your values on her family. → Cô ấy không muốn áp đặt giá trị của bạn lên gia đình cô ấy. 19 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 J Jump to conclusions = vội vàng đưa ra kết luận Ex: You shouldn't jump to conclusions before you know anything. → bạn không nên đi đến kết luận trước khi bạn biết bất cứ điều gì. Jump at = chớp lấy, nắm bắt ngay (cơ hội) Ex: Many people jump at the chance to work overseas. → Nhiều người chớp lấy cơ hội làm việc ở nước ngoài K Keep in sight = giữ trong khoảng cách còn nhìn thấy được Ex: Moms must keep their babies in sight for safety. → Các mẹ phải để ý con mình để đảm bảo an toàn. Keep hold of = giữ lấy, nắm lấy Ex: She told him to keep hold of her hand while they crossed the road. Cô ấy bảo anh ấy hãy nắm tay cô ấy khi họ băng qua đường. Keep (one’s) distance = giữ khoảng cách Ex: The manager prefers to keep employees at a distance. → Người quản lý thường giữ khoảng cách với nhân viên. Keep pace with = theo kịp Ex: She found it hard to keep pace with him as he strode off. → Cô cảm thấy thật khó để theo kịp anh khi anh sải bước. 20 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Keep in with = thân thiện với Ex: I like to keep in with my ex-employer. → Tôi muốn giữ mối quan hệ với chủ cũ của mình Knock down = đấm ngã Ex: She was knocked down by a bus. → Cô đã bị một chiếc xe buýt hạ gục. Kneel down = quỳ xuống Ex: The knight knelt down in the presence of the king. → Hiệp sĩ quỳ xuống diện kiến của nhà vua. kick off = khởi đầu Ex: What time does the game kick off? → Mấy giờ trò chơi bắt đầu? L Lay down = đặt xuống; thả xuống Ex: She laid the book down on the table. → Cô đặt cuốn sách xuống bàn. Lead to = dẫn đến Ex: the events leading up to the strike → Các sự kiện dẫn đến cuộc đình công 21 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Leave alone = đừng nên làm phiền Ex: I’m having a headache. Please leave me alone → Tớ đang nhức đầu. Xin đừng làm phiền tớ Line up = xếp hàng Ex: Cars lined up waiting to board the ship. → Ô tô xếp hàng dài chờ lên tàu. Lose contact with = mất liên lạc với… Ex: I lost contact with my son. He has gone away for so long → Tôi mất liên lạc với con trai mình. Nó đã đi xa quá lâu rồi. Lose control (of) = mất kiểm soát Ex: I was so hyped that I lost control of myself → Tôi đã quá háo hức đến mức mất kiểm soát bản thân. Lose (one’s) heart (to) = phải lòng ai đó Ex: When my dad met mom, he lost his heart to her immediately. → Khi bố tôi gặp mẹ, ông ấy đã phải lòng bà ngay lập tức. Look down on = khinh thường Ex: She looks down on people who haven't been to college. → Cô ấy coi thường những người chưa học đại học. Look up to = tôn trọng, kính trọng, ngưỡng mộ Ex: He'd always looked up to his uncle. → Anh ấy đã luôn ngưỡng mộ chú của mình. 22 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Be look forward to + N/ V-ing= trông đợi Ex: I'm looking forward to receiving your email. → Tôi rất mong nhận được email của bạn. Look on the bright side = lạc quan Ex: Look on the bright side. You managed to do more than I did. → Hãy nhìn vào mặt tích cực. Bạn đã làm được nhiều hơn tôi. Look into = điều tra; nghiên cứu Ex: A working party has been set up to look into the problem. → Một nhóm làm việc đã được thành lập để nghiên cứu vấn đề. Look up = tra cứu Ex: I looked it up in the dictionary. → Tôi đã tra cứu nó trong từ điển. M Make a habit of = tạo thói quen Ex: If you make a habit of doing something, you do it regularly or often. → Nếu bạn tạo thói quen làm một việc gì đó, bạn sẽ làm nó thường xuyên. Make an impression on = để lại ấn tượng cho… Ex: Tom made quite an impression on the banker. → Tom đã gây ấn tượng khá tốt với nhân viên ngân hàng. 23 Make a deal with = thỏa thuận với; giao kèo Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Ex: The president made a deal with industrial lobbyists, promising to reduce taxes. → Tổng thống đã thỏa thuận với các nhà vận động hành lang công nghiệp, hứa sẽ giảm thuế. Make a start on = bắt đầu Ex: I'll make a start on the dishes if you'll put the kids to bed. → Tôi sẽ bắt đầu với các món ăn nếu bạn đưa bọn trẻ đi ngủ. Make certain = chắc chắn, đảm bảo Ex: Will you make certain that our bags are on the train? → Bạn có chắc chắn rằng túi của chúng tôi đang ở trên tàu không? Make fun of = cười nhạo, giễu cợt Ex: You can make fun of me all you want, but I love these shoes. → Bạn có thể cứ giễu cợt tôi bạn muốn, nhưng tôi yêu đôi giày này. Make demands on = đưa ra yêu cầu Ex: I can tell the new software is really making demands on my old computer. → Tôi có thể nói rằng phần mềm mới đang thực sự tạo ra nhu cầu trên chiếc máy tính cũ kỹ của tôi. Make up = bịa đặt Ex: It turns out that the reporter simply made up the statistics → Nó chỉ ra rằng phóng viên chỉ đơn giản là bịa ra các số liệu thống kê. Make up for = bù đắp, bồi thường Ex: Here, this should make up for all the money I owe you. → Đây, số tiền này sẽ bù đắp cho tất cả số tiền tôi nợ bạn. 24 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Make up (one’s) mind = đưa ra quyết định Ex: I've made up my mind, and I think we should move after all. → Tôi đã quyết định và tôi nghĩ sau cùng thì chúng ta nên di chuyển. Make use of = sử dụng Ex: Thank you, we'll make good use of this information. → Cảm ơn bạn, chúng tôi sẽ sử dụng tốt thông tin này. Match up = phù hợp với nhau Ex: These two match up perfectly. → Hai người này kết hợp hoàn hảo. Mind out = chú ý, cẩn thận Ex: You'll need to mind out for nettles → Bạn sẽ cần chú ý đến cây tầm ma N Not have a clue = không biết Ex: You don't have a clue about how to talk to people, do you? → Bạn không biết về cách nói chuyện với mọi người, phải không? Not have a leg to stand on = không còn cách nào để biện hộ được Ex: The truth is that the prosecution hasn't had a leg to stand on now. → Sự thật là lúc này bên công tố không còn cách nào để biện hộ được. 25 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Name after: đặt tên theo Ex: It's a bit unusual, but they named their daughter after a river in Tahiti. → Nó hơi bất thường, nhưng họ đã đặt tên con gái của họ theo tên một con sông ở Tahiti. Note down: ghi chú Ex: Here, I noted down some ideas for you. → Ở đây, tôi ghi lại một số ý tưởng cho bạn. P Pay attention to = chú ý Ex: You need to start paying attention to your kids. → Bạn cần bắt đầu chú ý đến những đứa trẻ của mình. Pay back = trả lại Ex: If you borrow money from me, please pay me back as soon as possible. → Nếu bạn vay tiền từ tôi, vui lòng trả lại cho tôi càng sớm càng tốt. Pass away = qua đời Ex: I'm so sorry to hear that your father passed away. → Tôi rất tiếc khi biết rằng bố của bạn đã qua đời. Pass out = ngất đi Ex: He passed out as soon as he saw the blood. → Anh ta ngất ngay khi nhìn thấy máu. 26 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Pick up = đón Ex: The bus was so full that it could no longer pick up passengers. → Xe buýt chật cứng đến mức không thể đón khách được nữa. Pick out = lựa chọn Ex: The store's owner picked Sarah out to act as the new manager. → Chủ cửa hàng đã chọn Sarah để làm quản lý mới. Point out = chỉ ra Ex: I never would have noticed if you hadn't pointed it out. → Tôi sẽ không bao giờ nhận ra nếu bạn không chỉ ra nó. Prepare for = chuẩn bị cho Ex: I've been preparing for the Olympics for the last four years. → Tôi đã chuẩn bị cho Thế vận hội trong bốn năm qua. Prevail on = thuyết phục Ex: I will prevail on him to speak at the assembly. → Tôi sẽ thuyết phục anh ta để nói chuyện tại hội nghị. Propose to = cầu hôn Ex: I'm planning on proposing to Judy while we're in Paris. → Tôi đang định cầu hôn Judy khi chúng tôi ở Paris. Prevent from = ngăn cản ai đó làm một việc gì đó Ex: Something is preventing the machine from turning off. → Có điều gì đó đang ngăn máy tắt. 27 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Protect from = bảo vệ … khỏi Ex: This vaccine protects us from the flu for the entire winter. → Vắc-xin bảo vệ chúng ta khỏi bệnh cúm trong suốt mùa đông. Provide (sth) for (sb/sth) = cung cấp cho Ex: The company provides paid paternity leave for its employees. → Công ty cung cấp chế độ nghỉ thai sản có lương cho nhân viên của mình. Put pressure on = gây áp lực Ex: My parents have been putting pressure on me to get a job. → Cha mẹ tôi đã tạo áp lực lên tôi có được một công việc. Put into practice = thực hiện Ex: We've decided to put your ideas into practice for the next meeting. → Chúng tôi sẽ đưa ý tưởng của bạn vào thực hiện cho cuộc họp tiếp theo. Q Quarrel with = tranh cãi với Ex: You can disagree with my opinions, but you can't quarrel with facts. → Bạn có thể không đồng ý với tôi, nhưng cậu không thể tranh cãi sự thật. Qualify as = trở thành, Ex: I wanted to be an actor, but I decided to qualify as an accountant. → Tôi muốn trở thành một diễn viên, nhưng tôi quyết định trở thành kế toán. 28 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Qualify for = có quyền, có tư cách (thừa hưởng) Ex: In order to qualify for a sales tax rebate, you must fill out a form. → Để đủ điều kiện được giảm thuế bán hàng, bạn phải điền vào biểu mẫu. R Refer to = đề cập đến Ex: I was referring to Paris, Texas, not Paris, France. → Tôi đang đề cập đến Paris, Texas, không phải Paris, Pháp. Reduce to = hạ bậc Ex: Poverty reduced him to homelessness for a brief period of time. Sự nghèo đói khiến anh ta rơi vào cảnh vô gia cư trong một thời gian ngắn. Reflect on = suy nghĩ, suy xét Ex: Stuck in bed with a broken leg, all I could do was reflect on the accident. → Kẹt trên giường với chân bị gãy, tất cả tôi có thể làm là ngẫm lại vụ tai nạn. Result in = dẫn đến Ex: The heated argument resulted in tragedy → Cuộc tranh cãi nảy lửa dẫn đến bi kịch Run out of = hết Ex: The store ran out of bottled water and canned food after the pandemic. → Cửa hàng hết nước đóng chai và đồ hộp sau đại dịch. 29 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 S Set up = thành lập Ex: FireEnglish language center was set up by Mr.Quy in 2015. → Trung tâm anh ngữ FireEnglish được anh Quý thành lập vào năm 2015. Stand up for = hỗ trợ; giúp đỡ Ex: When I have any problem, he always stands up for me. → Khi tôi gặp khó khăn, anh ấy luôn luôn giúp đỡ tôi. Stand for = đại diện Ex: The red flag with yellow star stands for the Nation flag of Vietnam. → Lá cờ đỏ sao vàng tượng trưng/ đại diện cho Quốc kỳ Việt Nam. Suspect of = nghi ngờ Ex: He is suspected of leaking 500,000 diplomatic and military documents. → Anh ta bị tình nghi tiết lộ 500.000 tài liệu ngoại giao và quân sự. Sum up = tổng kết lại Ex: To sum up, we have to finish this project by December 25th. → Tóm lại, chúng ta phải hoàn thành dự án này trước ngày 25 tháng 12. Surrender to = đầu hàng; khuất phục Ex: He finally surrendered to the criminal police. → Cuối cùng anh ta cũng đã đầu hàng cảnh sát hình sự. Suffer from = chịu đựng Ex: The tourism industry is still suffering badly from COVID-19 pandemic. 30 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 → Ngành du lịch vẫn đang chịu đựng sự ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19. Subscribe to = đăng ký Ex: If you subscribe to a TV service, can you cut costs by reducing the number of channels? → Nếu đăng ký sử dụng truyền hình cáp, bạn có thể cắt giảm chi phí bằng cách giảm bớt số kênh không? T Take charge of = phụ trách Ex: Who will take charge of this project? → Ai sẽ phụ trách dự án này? Take (one’s) chances = chấp nhận mạo hiểm Ex: Will you stand up and take your chance? → Bạn có sẵn sàng đứng lên và chấp nhận mạo hiểm không? Take down = lấy xuống Ex: My father takes down the sail and begins to row. → Cha tôi hạ buồm xuống và bắt đầu chèo. Take off = tháo ra, cởi ra, cất cánh, khởi hành Ex: Take off your shoes before entering my house. → Trước khi bước vào nhà tôi, bạn phải cởi giày ra. 31 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Take advantage of = tận dụng Ex: Online learning language centers take advantage of the quarantine to promote their programmes. → Các trung tâm ngôn ngữ trực tuyến tận dụng quãng thời gian cách ly để quảng bá cho chương trình của mình. Think of = suy nghĩ Ex: Tell me what you think of your family. → Hãy cho tôi biết bạn suy nghĩ gì về gia đình của mình. Think over = xem xét kỹ Ex: The manager thinks over the project before approving it. → Người quản lý xem xét kỹ dự án trước khi phê duyệt nó. Throw away = vứt bỏ Ex: To have a better life, he threw away all of his bad habits → Anh ấy vứt bỏ tất cả những thói quen xấu của mình để có một cuộc sống tốt đẹp hơn. U Urge on = thúc giục Ex: My mother urges me on deciding my future career → Mẹ tôi thúc giục tôi đưa ra quyết định về tương lai nghề nghiệp của mình. Use up = sử dụng hết Ex: He used up all of his money to buy that house. → Anh ấy đã sử dụng hết tất cả số tiền mình có đề mua nhà. 32 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Usher in = Mở ra, bắt đầu mới Ex: The teacher promised to usher his students in new chances which lead to their success. → Người giáo viên hứa rằng ông ấy sẽ mở ra nhiều cơ hội và dẫn dắt học trò của mình đến sự thành công. V Vote in = bỏ phiếu Ex: I vote him in our team. → Tôi bỏ phiếu cho anh ấy vào nhóm chúng ta. Vote off = đuổi Ex: Because of his laziness, he is voted off the company. → Bởi vì sự lười biếng của mình, anh ấy bị đuổi khỏi công ty. W Work out = tìm ra, phát minh, nghiên cứu Ex: The scientists have just worked out a Corona Anti-Virus drug. → Các nhà khoa học vừa nghiên cứu ra một loại thuốc chống vi rút Corona. Work on = dành thời gian nỗ lực để cải thiện cái gì đó Ex: You need to work on your speaking skill a bit more. → Bạn cần rèn luyện kỹ năng nói của mình nhiều hơn một chút. 33 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Wash out = cuốn trôi Ex: Heavy rains washed out the city, so we have to evacuate. → Mưa lớn cuốn trôi thành phố nên chúng tôi phải sơ tán. Watch out = để ý, coi chừng Ex: Watch out! There's a car coming! → Coi chừng! Có một chiếc xe hơi đến! Wear off = mòn, giảm đi Ex: The inclement weather tends to wear the paint off of the houses → Thời tiết khắc nghiệt có xu hướng làm mòn lớp sơn của những ngôi nhà. Wear out = mòn, giảm đi, vắt kiệt Ex: You forgot how much standing all day can really wear you out. → Bạn đã quên việc đứng cả ngày có thể khiến bạn kiệt sức như thế nào. Y Yield to = đầu hàng Ex: Some teenagers easily yield to their emotions. → Một vài thanh niên dễ dàng đầu hàng trước cảm xúc của mình. Z Zone out = phớt lờ Ex: When you're playing, you have to zone out everything except what's happening on the field. 34 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 → Bạn phải phớt lờ mọi thứ trừ những gì đang diễn ra trên sân khi bạn đang chơi. zoom in/out = phóng to/ thu nhỏ Ex: I need to buy a new camera, mine’s zoom in/out function is broken. → Tôi cần mua một chiếc camera mới, cái của tôi bị hư chức năng phóng to/thu nhỏ rồi. 35 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 BÀI TẬP ÔN LUYỆN Bài 1: Chọn và chia động từ thích hợp trong những bảng cho sẵn, sau đó hoàn thành những câu sau. Bảng 1: lose control be inclined to call a halt to laden with carry through be descended apply for give away vote in account for 1. My sister ------- my secret unintentionally. 2. The children who suffered from traumas in the past ------ experience anxiety and depression when they grow up. 3. I am always ----- of my temper when I get mad. 4. She ------ her natural beauty from her mother. 5. Human beings need to ----- cutting down trees if they really want to stop deforestation. 6. I am thinking about ----- a teaching position. 7. She is ----- her coming late with her teacher. 8. My house is always ------ love. 9. I will ----- this project no matter what happens. 10. Did you ----- the political elections lately? Bảng 2: border on care for break down devote cut out urge usher in end up consist of vote 1. His indecent lifestyle ----- killing himself. 36 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 2. My brother ----- all of his time to his passion. 3. I ---- to take him off our group. 4. My parents ----- me on getting married. 5. Taking this job ---- new opportunities. 6. Who would you blame if your life -----. 7. The North of Vietnam is ----- China. 8. Our body ----- 75% water. 9. If you really love something, you will ----- it. 10. He ---- the picture of a famous singer from a magazine. Bài 2: Chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành những câu sau 1. You need to control your temper if you don’t want to -----. A. carry away B. charge with C. look down on D. look up to 2. You need to study harder in order to ----- others students in the class. A. draw back B. keep pace with C. make fun of D. look down on 3. Do not trust him! He is very good at ------ stories. A. thinking over B. making up C. accounting for 37 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 D. protecting from 4. ----- planning your future right now. A. Embarking on B. Putting pressure on C. Reflecting on D. Thinking of 5. If you truly want to be happy, you should stop trying to ------ everyone. A. matching up B. making an impression on C. surrendering to D. prevailing on 6. Parents should not ----- their children from following their dreams. A. protect B. pressure C. prevent D. quality 7. To enter a Japanese houses, first you need to ------ your shoes. A. take on B. take up C. take off D. take down 8. I do not ----- about what he is talking about. A. quality for 38 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 B. match up C. leave alone D. have a clue 9. There is no good reason to ------ anyone. A. make fun on B. make fun of C. make fun to D. make fun 10. She committed suicide because of being charging ------ things she didn’t do. A. with B. on C. into D. for 11. Because of skipping breakfast, she passed ------. A. up B. over C. out D. on 12. I will sum ----- the main ideas at the end of this presentation. A. over B. down C. up D. all 39 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 13. He lost his heart ----- her kindness. A. up B. for C. with D. to 14. My mother ----- my brother’s stubbornness and let him do whatever he wants. A. put pressure on B. take her chance C. knock down D. surrender to 15. If it's worth the sacrifice, then take your -----. A. chance B. pleasure C. hope D. change 16. It is not easy to ---- theories into practice. A. get B. apply C. put D. take 17. Parents should let their children have time to ----- on their mistakes. A. forget B. remember C. sorry 40 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 D. reflect 18. It is my pleasure to be the person who ----- for our company. A. say B. stand C. work D. none of the above 19. Being ---- in 2010, our company aims to become one of the most successful language centers in the world. A. set up B. set down C. set in D. set on 20. ----- to our channel to get more TOEIC preparation materials. A. Visit B. Subscribe C. Get D. Subcribe 21. Do not throw ---- your emotions if you really love yourself. A. away B. up C. on D. out 22. Nomatter how hard your life is, do not ---- your destiny. A. yell to 41 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 B. yield up C. yield to D. surrender 23. ---- light bulb makes Edison become one of the most famous inventors in history. A. Working B. Working out C. Working up D. Planning on 24. He refers ---- my mistakes all the time. A. on B. with C. to D. none of the above 25. You made me quarrel ----- him. A. with B. to C. about D. over 26. The introverts are most likely to ---- all of their energy when they have to interact with lots of people. A. use B. use up C. end up D. waste 42 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 27. He set up a romantic dinner in order to propose ---- her. A. on B. with C. for D. to 28. She spends all of her life suffering ---- lungs cancer. A. about B. to C. with D. from 29. After thinking twice, I made ----- my mind to become an actor. A. over B. clear C. up D. through 30. He cannot overcome the fact that his wife has just passed ----. A. on B. over C. away D. in 43 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 ĐÁP ÁN Bài 1: Bảng 1 1. gave away 2. are inclined to 3. lose control 4. is descended 5. call a halt to 6. applying for 7. account for 8. laden with 9. carry through 10. vote in Bảng 2 1. ending up 2. devote 3. vote 4. urge 5. ushers in 6. broke down 7. bordering on 8. consist of 9. care for 10. cut out 44 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Bài 2: 45 1. A 16. C 2. B 17. D 3. B 18. B 4. A 19. A 5. B 20. B 6. C 21. A 7. C 22. C 8. D 23. B 9. B 24. C 10. A 25. A 11. C 26. B 12. C 27. D 13. D 28. D 14. D 29. C 15. A 30. C Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE Chương trình đào tạo Toeic online chất lượng cao Website: https://fireenglish.edu.vn/ Fanpage:https://www.facebook.com/datungthitoeic Group: https://www.facebook.com/groups/toeicluyenthi/ https://www.facebook.com/groups/1466809910182744 https://www.facebook.com/groups/2541013729551719 Bí kíp “Hack não từ A - Z Phrasal verb trong TOEIC Reading” được đội ngũ FireEnglish biên soạn. Chúng tôi tin chắc tài liệu này sẽ hữu ích cho những bạn đang ôn thi TOEIC nhưng lại gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng các cụm động từ sao cho đúng. Vì vậy, FireEnglish hy vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn cải thiện và nâng cao kiến thức về phrasal verb. Các bạn cũng có thể ôn luyện tốt hơn bằng việc đến với các khóa học TOEIC. Hiện, FireEnglish đang có khóa học TOEIC 750. Đến với lớp học này, các bạn sẽ được học qua hình thức livestream trong vòng 4 tháng. Khóa học cam kết giúp bạn tăng tối thiểu 200 điểm sau khi kết thúc. Tham gia khóa học, bạn sẽ được sự giảng dạy tận tình, hiệu quả của thầy Quý 980 TOEIC và cả sự hỗ trợ từ đội ngũ trợ giảng giỏi, có kinh nghiệm. Nếu có câu hỏi hay nhu cầu muốn tham gia khóa học, các bạn có thể xem tại đây: https://fireenglish.edu.vn/yourtoeic750/ Đội ngũ biên soạn của FireEnglish chúc các bạn sẽ sớm chinh phục được mảng kiến thức này với cuốn bí kíp Hack não từ A - Z Phrasal verb trong TOEIC Reading. 46 Nhóm Zalo giải đề ETS Free: https://fireenglish.edu.vn/zaloETSFREE Nhóm Zalo Ôn Ngữ Pháp TOEIC Free A-Z: https://fireenglish.edu.vn/zaloGrammarFREE