Uploaded by nguyenkhanhnun

TUÂN-7-2-1

advertisement
THỨ 4 + 5
STT
TỪ
LOẠI
n
n
v
PHIÊN ÂM
/ˈemfəsɪs/
/məˈnjʊə(r)/
sự nhấn mạnh
phân bón
bón phân
n
/ˈkɒmpɒst/
phân trộn
erosion
hereditary
admission
eligible
insurance
irrigation
preserve
specimen
uncover
family tree
genetic
solitaire
pigeon
dove
extracting
n
adj
n
adj
n
n
v
n
v
n
adj
n
n
n
n
/ɪˈrəʊʒn/
/həˈredɪtri/
/ədˈmɪʃn/
/ˈelɪdʒəbl/
/ɪnˈʃʊərəns/
/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/
/prɪˈzɜːv/
/ˈspesɪmən/
/ʌnˈkʌvə(r)/
/ˌfæməli ˈtriː/
/dʒəˈnetɪk/
/ˌsɒləˈteə(r)/
/ˈpɪdʒɪn/
/dʌv/
/ɪkˈstræktɪŋ/
distinctive
convince
intention
vanish
indulge
beverage
expenditure
characterize
sinuous line
floral
motif
evanescent
coloration
nouveau
deliberately
distort
pale
iridescent
imitate
iridescent
adj
v
n
v
v
n
n
v
n
adj
n
adj
n
n
adv
v
adj
adj
v
adj
/dɪˈstɪŋktɪv/
/kənˈvɪns/
/ɪnˈtenʃn/
/ˈvænɪʃ/
/ɪnˈdʌldʒ/
/ˈbevərɪdʒ/
/ɪkˈspendɪtʃə(r)/
/ˈkærəktəraɪz/
/ˈsɪnjuəs laɪn/
/ˈflɔːrəl/
/məʊˈtiːf/
/ˌevəˈnesnt/
/ˌkʌləˈreɪʃn/
/ nuːˈvəʊ/
/dɪˈlɪbərətli/
/dɪˈstɔːt/
/peɪl/
/ˌɪrɪˈdesnt/
/ˈɪmɪteɪt/
/ˌɪrɪˈdesnt/
TỪ/ CỤM TỪ
emphasis
manure
compost
NGHĨA
sự xói mòn
di truyền
nhận vào
đạt chuẩn
bảo hiểm
thủy lợi
bảo tồn
mẫu vật, mẫu để xét nghiệm
khám phá
gia phả
di truyền
Người ở ẩn, người ẩn dật
chim bồ câu, người ngây thơ
chim bồ câu
Đoạn trích, phần chiết ( hóa
học )
đặc biệt
thuyết phục
chủ đích
tan biến
thưởng thức
đồ uống
chi phí
đặc điểm
đường quanh co
(thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ
mô típ
đi lên
màu sắc
mới
thong thả
xuyên tạc
tái nhợt
óng ánh
bắt chước
Phát ngũ sắc, óng ánh nhiều
generically
exponent
decorative
overtaken
functionalism
tenet
concept
distinct
aesthetic code
plain
ornament
geometric
postwar
stark
optimization
proponents
optimal
variation
pertinent
adv
n
adj
v
n
n
n
adj
n
adj
n
adj
adj
adj
n
n
adj
n
adj
/dʒəˈnerɪkli/
/ɪkˈspəʊnənt/
/ˈdekərətɪv/
/ˌəʊvəˈteɪk/
/ˈfʌŋkʃənəlɪzəm/
/ˈtenɪt/
/ˈkɒnsept/
/dɪˈstɪŋkt/
/iːsˈθetɪk kəʊd/
/pleɪn/
/ˈɔːnəmənt/
/ˌdʒiːəˈmetrɪk/
/ˌpəʊst ˈwɔː(r)/
/stɑːk/
/ ɒptɪmaɪˈzeɪʃn/
/prəˈpəʊnənt/
/ˈɒptɪməl/
/ˌveəriˈeɪʃn/
/ˈpɜːtɪnənt/
màu
nói chung
số mũ
trang trí
vượt qua
chủ nghĩa chức năng
nguyên lý
Ý tưởng, khái niệm
riêng biệt
mã thẩm mỹ
đơn giản
vật trang trí
hình học
sau chiến tranh
Khắc nghiệt, ảm đạm
tối ưu hóa
những người đề xướng
tối ưu
biến thể
thích hợp
CẤU TRÚC / THÀNH NGỮ
STT
CỤM TỪ / THÀNH NGỮ
warn sb not to V
warn sb against Ving
eligible for
given an explanation for sth
To one's surprise
regardless of
take out
opt for
NGHĨA
Cảnh báo ai không làm gì
cảnh báo ai làm( không làm ) gì
Đủ tư cách, thích hợp.
giải thích cái gì
trước sự ngạc nhiên của ai
bất chấp, mặc kệ, bất kể, không quan tâm
đến (ai/cái gì)
Nhổ (cây, răng), đổ (rác)
chọn cái gì
THỨ 6
STT
TỪ/ CỤM TỪ
irritated
punctuality
negotiation
whisper
conversation
ponytail
uproot
doubted
intellectual
uncertainty
terminal
elimination tournament
trophy
notwithstanding
appoint
appointment
TỪ
LOẠI
adj
n
n
v
n
n
v
v
adj
n
n
n
n
prep
v
n
PHIÊN ÂM
/ˈɪrɪteɪtɪd/
/ˌpʌŋktʃuˈæləti/
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
/ˈwɪspə(r)/
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
/ˈpəʊniteɪl/
/ˌʌpˈruːt/
/daʊt/
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
/ʌnˈsɜːtnti/
/ˈtɜːmɪnl/
/ɪˌlɪmɪˈneɪʃn ˈtʊənəmənt/
/ˈtrəʊfi/
/ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/
/əˈpɔɪnt/
/əˈpɔɪntmənt/
NGHĨA
Tức tối, cáu tiết
đúng giờ
đàm phán
thì thầm
cuộc hội thoại
tóc đuôi gà
Nhổ bật rễ
nghi ngờ
trí thức
tính không chắc chắn
phần cuối
giải đấu loại trực tiếp
chiếc cúp
mặc dù
bổ nhiệm
cuộc hẹn
LÀM THÊM
STT
TỪ/ CỤM TỪ
resist
tempt
tempting
temptation
temptingly
assessment
continued
continual
continuous
dismissal
shot
sum
engage
reserve
jealousy
arbitrator
confrontation
confuse
refute
TỪ
LOẠI
v
v
adj
n
adv
n
PHIÊN ÂM
adj
adj
adj
n
n
n
v
n
n
n
n
v
v
/kənˈtɪnjuːd/
/kənˈtɪnjuəl/
/kənˈtɪnjuəs/
/dɪsˈmɪsl/
/ʃɒt/
/sʌm/
/ɪnˈɡeɪdʒ/
/rɪˈzɜːv/
/ˈdʒeləsi/
/ˈɑːbɪtreɪtə(r)/
/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/
/kənˈfjuːz/
/rɪˈfjuːt/
/rɪˈzɪst/
/tempt/
/ˈtemptɪŋ/
/tempˈteɪʃn/
/ˈtemptɪŋli/
/əˈsesmənt/
NGHĨA
kháng cự
cám dỗ
hấp dẫn
sự cám dỗ
cám dỗ
thẩm định, lượng định,
đánh giá
tiếp tục
liên tục
tiếp diễn
sa thải
bắn
Bài toán số học
đính hôn
dự trữ
lòng ghen tị
trọng tài
đối đầu
nhầm lẫn
bác bỏ
defuse
horrified
terror-struck
terrorized
terrified
incompetent
incapable
powerless
widow
notoriety
exaggeration
concept
preconception
misconception
conception
powerlessness
durable
ongoing
enduring
v
adj
adj
v
adj
adj
adj
adj
n
n
n
n
n
n
n
n
adj
adj
adj
/diːˈfjuːz/
/ˈhɒrɪfaɪd/
/ˈterə strʌk/
/ˈterəraɪz/
/ˈterɪfaɪd/
/ɪnˈkɒmpɪtənt/
/ɪnˈkeɪpəbl/
/ˈpaʊələs/
/ˈwɪdəʊ/
/ˌnəʊtəˈraɪəti/
/ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/
/ˈkɒnsept/
/ˌpriːkənˈsepʃn/
/ˌmɪskənˈsepʃn/
/kənˈsepʃn/
/ˈpaʊələsnəs/
/ˈdjʊərəbl/
/ˈɒnɡəʊɪŋ/
/ɪnˈdjʊərɪŋ/
xoa dịu
kinh hoàng
khủng bố
bị khủng bố
khiếp sợ
không đủ năng lực
không có khả năng
bất lực
Góa phụ
tai tiếng
phóng đại
Ý tưởng
định kiến
quan niệm sai lầm
quan niệm
bất lực
bền chặt
đang diễn ra
bền bỉ
CẤU TRÚC / THÀNH NGỮ
STT
CỤM TỪ / THÀNH NGỮ
lose temper
on account of
push on
push up
push through
push out
turn down
call off
speak out
laugh off
Apart from
knock out
run across
run out
knock down
NGHĨA
mất bình tĩnh, nổi nóng, nổi giận
Vì cái gì
Tiếp tục
bài tập hít đất, đẩy lên, chống đẩy
Ép cho cái gì đó được chấp nhận
đẩy ra
Vặn nhỏ, từ chối
Hoãn lại, đình lại
Nói thoải mái, tự do
Giả vờ rằng thứ gì đó không quan trọng
ngoại trừ
Đánh và làm cho ai đó bất tỉnh
Tình cờ gặp
Cạn kiệt
Phá hủy, hủy bỏ
go away
go out
incapable of
turn over
turn out
turn up
Đi xa
Mất điện, ra ngoài, đi chơi
không thể làm được điều gì
Lật, dở
Hóa ra
Đến, xuất hiện
red tape
Tác Phong; Thói; Lề Lối Công Chức Bàn
confront with
break the new ground
Giấy; Bệnh Quan Liêu
đối diện với khó khăn, thử thách, khủng
hoảng nào đó
đề xuất sáng kiến cải tiến
Download