THỨ 4 + 5 STT TỪ LOẠI n n v PHIÊN ÂM /ˈemfəsɪs/ /məˈnjʊə(r)/ sự nhấn mạnh phân bón bón phân n /ˈkɒmpɒst/ phân trộn erosion hereditary admission eligible insurance irrigation preserve specimen uncover family tree genetic solitaire pigeon dove extracting n adj n adj n n v n v n adj n n n n /ɪˈrəʊʒn/ /həˈredɪtri/ /ədˈmɪʃn/ /ˈelɪdʒəbl/ /ɪnˈʃʊərəns/ /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ /prɪˈzɜːv/ /ˈspesɪmən/ /ʌnˈkʌvə(r)/ /ˌfæməli ˈtriː/ /dʒəˈnetɪk/ /ˌsɒləˈteə(r)/ /ˈpɪdʒɪn/ /dʌv/ /ɪkˈstræktɪŋ/ distinctive convince intention vanish indulge beverage expenditure characterize sinuous line floral motif evanescent coloration nouveau deliberately distort pale iridescent imitate iridescent adj v n v v n n v n adj n adj n n adv v adj adj v adj /dɪˈstɪŋktɪv/ /kənˈvɪns/ /ɪnˈtenʃn/ /ˈvænɪʃ/ /ɪnˈdʌldʒ/ /ˈbevərɪdʒ/ /ɪkˈspendɪtʃə(r)/ /ˈkærəktəraɪz/ /ˈsɪnjuəs laɪn/ /ˈflɔːrəl/ /məʊˈtiːf/ /ˌevəˈnesnt/ /ˌkʌləˈreɪʃn/ / nuːˈvəʊ/ /dɪˈlɪbərətli/ /dɪˈstɔːt/ /peɪl/ /ˌɪrɪˈdesnt/ /ˈɪmɪteɪt/ /ˌɪrɪˈdesnt/ TỪ/ CỤM TỪ emphasis manure compost NGHĨA sự xói mòn di truyền nhận vào đạt chuẩn bảo hiểm thủy lợi bảo tồn mẫu vật, mẫu để xét nghiệm khám phá gia phả di truyền Người ở ẩn, người ẩn dật chim bồ câu, người ngây thơ chim bồ câu Đoạn trích, phần chiết ( hóa học ) đặc biệt thuyết phục chủ đích tan biến thưởng thức đồ uống chi phí đặc điểm đường quanh co (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ mô típ đi lên màu sắc mới thong thả xuyên tạc tái nhợt óng ánh bắt chước Phát ngũ sắc, óng ánh nhiều generically exponent decorative overtaken functionalism tenet concept distinct aesthetic code plain ornament geometric postwar stark optimization proponents optimal variation pertinent adv n adj v n n n adj n adj n adj adj adj n n adj n adj /dʒəˈnerɪkli/ /ɪkˈspəʊnənt/ /ˈdekərətɪv/ /ˌəʊvəˈteɪk/ /ˈfʌŋkʃənəlɪzəm/ /ˈtenɪt/ /ˈkɒnsept/ /dɪˈstɪŋkt/ /iːsˈθetɪk kəʊd/ /pleɪn/ /ˈɔːnəmənt/ /ˌdʒiːəˈmetrɪk/ /ˌpəʊst ˈwɔː(r)/ /stɑːk/ / ɒptɪmaɪˈzeɪʃn/ /prəˈpəʊnənt/ /ˈɒptɪməl/ /ˌveəriˈeɪʃn/ /ˈpɜːtɪnənt/ màu nói chung số mũ trang trí vượt qua chủ nghĩa chức năng nguyên lý Ý tưởng, khái niệm riêng biệt mã thẩm mỹ đơn giản vật trang trí hình học sau chiến tranh Khắc nghiệt, ảm đạm tối ưu hóa những người đề xướng tối ưu biến thể thích hợp CẤU TRÚC / THÀNH NGỮ STT CỤM TỪ / THÀNH NGỮ warn sb not to V warn sb against Ving eligible for given an explanation for sth To one's surprise regardless of take out opt for NGHĨA Cảnh báo ai không làm gì cảnh báo ai làm( không làm ) gì Đủ tư cách, thích hợp. giải thích cái gì trước sự ngạc nhiên của ai bất chấp, mặc kệ, bất kể, không quan tâm đến (ai/cái gì) Nhổ (cây, răng), đổ (rác) chọn cái gì THỨ 6 STT TỪ/ CỤM TỪ irritated punctuality negotiation whisper conversation ponytail uproot doubted intellectual uncertainty terminal elimination tournament trophy notwithstanding appoint appointment TỪ LOẠI adj n n v n n v v adj n n n n prep v n PHIÊN ÂM /ˈɪrɪteɪtɪd/ /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ /ˈwɪspə(r)/ /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ /ˈpəʊniteɪl/ /ˌʌpˈruːt/ /daʊt/ /ˌɪntəˈlektʃuəl/ /ʌnˈsɜːtnti/ /ˈtɜːmɪnl/ /ɪˌlɪmɪˈneɪʃn ˈtʊənəmənt/ /ˈtrəʊfi/ /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ /əˈpɔɪnt/ /əˈpɔɪntmənt/ NGHĨA Tức tối, cáu tiết đúng giờ đàm phán thì thầm cuộc hội thoại tóc đuôi gà Nhổ bật rễ nghi ngờ trí thức tính không chắc chắn phần cuối giải đấu loại trực tiếp chiếc cúp mặc dù bổ nhiệm cuộc hẹn LÀM THÊM STT TỪ/ CỤM TỪ resist tempt tempting temptation temptingly assessment continued continual continuous dismissal shot sum engage reserve jealousy arbitrator confrontation confuse refute TỪ LOẠI v v adj n adv n PHIÊN ÂM adj adj adj n n n v n n n n v v /kənˈtɪnjuːd/ /kənˈtɪnjuəl/ /kənˈtɪnjuəs/ /dɪsˈmɪsl/ /ʃɒt/ /sʌm/ /ɪnˈɡeɪdʒ/ /rɪˈzɜːv/ /ˈdʒeləsi/ /ˈɑːbɪtreɪtə(r)/ /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/ /kənˈfjuːz/ /rɪˈfjuːt/ /rɪˈzɪst/ /tempt/ /ˈtemptɪŋ/ /tempˈteɪʃn/ /ˈtemptɪŋli/ /əˈsesmənt/ NGHĨA kháng cự cám dỗ hấp dẫn sự cám dỗ cám dỗ thẩm định, lượng định, đánh giá tiếp tục liên tục tiếp diễn sa thải bắn Bài toán số học đính hôn dự trữ lòng ghen tị trọng tài đối đầu nhầm lẫn bác bỏ defuse horrified terror-struck terrorized terrified incompetent incapable powerless widow notoriety exaggeration concept preconception misconception conception powerlessness durable ongoing enduring v adj adj v adj adj adj adj n n n n n n n n adj adj adj /diːˈfjuːz/ /ˈhɒrɪfaɪd/ /ˈterə strʌk/ /ˈterəraɪz/ /ˈterɪfaɪd/ /ɪnˈkɒmpɪtənt/ /ɪnˈkeɪpəbl/ /ˈpaʊələs/ /ˈwɪdəʊ/ /ˌnəʊtəˈraɪəti/ /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/ /ˈkɒnsept/ /ˌpriːkənˈsepʃn/ /ˌmɪskənˈsepʃn/ /kənˈsepʃn/ /ˈpaʊələsnəs/ /ˈdjʊərəbl/ /ˈɒnɡəʊɪŋ/ /ɪnˈdjʊərɪŋ/ xoa dịu kinh hoàng khủng bố bị khủng bố khiếp sợ không đủ năng lực không có khả năng bất lực Góa phụ tai tiếng phóng đại Ý tưởng định kiến quan niệm sai lầm quan niệm bất lực bền chặt đang diễn ra bền bỉ CẤU TRÚC / THÀNH NGỮ STT CỤM TỪ / THÀNH NGỮ lose temper on account of push on push up push through push out turn down call off speak out laugh off Apart from knock out run across run out knock down NGHĨA mất bình tĩnh, nổi nóng, nổi giận Vì cái gì Tiếp tục bài tập hít đất, đẩy lên, chống đẩy Ép cho cái gì đó được chấp nhận đẩy ra Vặn nhỏ, từ chối Hoãn lại, đình lại Nói thoải mái, tự do Giả vờ rằng thứ gì đó không quan trọng ngoại trừ Đánh và làm cho ai đó bất tỉnh Tình cờ gặp Cạn kiệt Phá hủy, hủy bỏ go away go out incapable of turn over turn out turn up Đi xa Mất điện, ra ngoài, đi chơi không thể làm được điều gì Lật, dở Hóa ra Đến, xuất hiện red tape Tác Phong; Thói; Lề Lối Công Chức Bàn confront with break the new ground Giấy; Bệnh Quan Liêu đối diện với khó khăn, thử thách, khủng hoảng nào đó đề xuất sáng kiến cải tiến