Content Accommodation .......................................................................................................... 2 Business ....................................................................................................................... 4 City life ........................................................................................................................ 6 Education .................................................................................................................... 9 Entertainment ........................................................................................................... 13 Environment .............................................................................................................. 16 Fashion ...................................................................................................................... 19 Festival ...................................................................................................................... 21 Finance ...................................................................................................................... 23 Food .......................................................................................................................... 25 Free-time ................................................................................................................... 27 Health ........................................................................................................................ 28 Law ............................................................................................................................ 30 Media and News ....................................................................................................... 32 Relationship............................................................................................................... 34 Technology ................................................................................................................ 36 Tourism ..................................................................................................................... 38 Traffic ........................................................................................................................ 41 Work .......................................................................................................................... 43 by Xuan Phi IELTS 1 Accommodation TOPIC ENGLISH VIETNAMESE Dormitory Types of accommodation Features Kí túc xá Nhà thuê trong thời gian Short-let accommodation ngắn An old apartment Một khu chung cư cũ building Residential area Khu vực dân cư Hotel rooms Các căn phòng khách sạn A mansion Một biệt thự A shared apartment Một căn hộ ở chung A private house Nhà riêng Four-storey house Nhà bốn tầng A comfortable room Căn phòng thoải mái A tidy room Căn phòng ngăn nắp A cosy room Một căn phòng ấm áp A messy room An oppressive house Một căn phòng bừa bộn Một căn phòng có điều hòa Một căn phòng thoáng khí Một căn nhà nóng và bí High rent fee Phí thuê cao Strict landlords Những chủ nhà khó tính Limited space Have to share home appliances Be dependent Không gian hạn chế Sự thiếu thốn không gian riêng tư Phải chia sẻ vật dụng gia đình Bị phụ thuộc Find roommates Move out of/ move into an apartment Make a deposit for Tìm bạn ở chung Chuyển ra/ chuyển vào một căn hộ Đặt cọc cho An air-conditioned room An airy room Problems of renting Other collocations by Xuan Phi IELTS The lack of private space 2 TOPIC Other collocations ENGLISH Pay a monthly/weekly rent in advance Build up a house VIETNAMESE Trả tiền phòng hành tháng/ hàng tuần. Xây nhà Tidy a room Dọn dẹp phòng Decorate a house Trang hoàng nhà cửa Sửa chữa đồ đạc trong nhà Sơn một bức tường Repair home stuff Paint a wall Hang a painting on the wall Clean the window Trang trí bằng giấy dán tường Lau cửa sổ Demolish a house Phá hủy một ngôi nhà Cover a wall with pictures by Xuan Phi IELTS Treo bức tranh lên tường 3 Business TOPIC ENGLISH Establish a business Provide on-the-job training Design compensation policy Recruit talents Go into partnership Thiết kế chính sách lương Tuyển dụng nhân tài Generate profit Tạo ra nhiều lợi nhuận Maximize profit Tối đa hóa lợi nhuận Outperform competition Vượt trội trên đối thủ Create fan pages on social networking sites Set a high value on customer service Cover running costs Improve sales figures by Xuan Phi IELTS Đào tạo chuyên môn Reduce costs Launch a new product Start an advertising campaign Develop a website Successful businesses Thành lập một công ty Liên kết đối tác Thực hiện nghiên cứu thị trường Triển khai một sản phẩm mới Bắt đầu một chiến dịch quảng cáo Phát triển một trang web Tạo ra những trang thu hút khách hàng trên các mạng xã hội Thiết lập một giá trị cao cho dịch vụ khách hàng Đảm bảo các chi phí vận hành Cải thiện doanh số bán hàng Giảm thiểu các chi phí Do market research Business process VIETNAMESE Dominate the market Thống trị thị trường Quản lý một công ty Run a successful business thành công Tạo ra những việc làm Create jobs for local cho người dân địa people phương Attract investment Thu hút đầu tư 4 TOPIC ENGLISH Raise funds Successful businesses Unsuccessful businesses Other collocations by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Reach new customers Huy động các nguồn vốn Tăng trưởng doanh nghiệp Tiếp cận khách hàng mới Stiff competition Cạnh tranh khốc liệt Seek a merge Face bankruptcy Lose customers to competitors Fire employees Tìm kiếm sự sáp nhập Chịu những thua lỗ nặng nề Đối mặt với sự phá sản Mất khách hàng bởi đối thủ Sa thải nhân viên Business is booming Kinh doanh đang bùng nổ Cut-throat competition Cạnh tranh khốc liệt A rival company Một đối thủ cạnh tranh Support charities Protect the natural environment Improve local infrastructure Sponsor scholarships Hỗ trợ các quỹ từ thiện Bảo vệ môi trường thiên nhiên Cải thiện cơ sở vật chất ở địa phương Tài trợ học bổng Become a sponsor for Invest in research and development Social responsibilities Trở thành nhà tài trợ cho Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển Các trách nhiệm xã hội Grow the business Suffer enormous losses 5 City life TOPIC ENGLISH Easy access to clean water Treatment of waste water Availability of electricity VIETNAMESE Dễ dàng có nước sạch Việc xử lý nước thải Sự sẵn có về điện Convenient bus or train system Use public transport at a cheap price Hệ thống xe buýt thuận tiện Sử dụng giao thông công cộng giá rẻ Cơ sở vật chất tốt cho cư Good facilities for citizens dân Modern service Good educational Advantages of living in a instutions city Qualified doctors and teachers Giáo viên và bác sĩ đạt tiêu chuẩn Có văn hóa đa dạng Many job opportunities Có nhiều cơ hội việc làm Many entertainment centers Stores are in a short distance Can enjoy a night out easily Wide range of entertainment activities by Xuan Phi IELTS Các cơ sở giáo dục tốt Have a rich culture Be full of shopping malls Disadvantages of living in a city Dịch vụ hiện đại Có nhiều trung tâm mua sắm Có nhiều trung tâm giải trí Các cửa hàng ở gần Có thể đi chơi tối dễ dàng Có nhiều hoạt động giải trí Be extremely congested Trở nên vô cùng chật chội Lack of green spaces Thiếu khoảng không gian xanh 6 TOPIC ENGLISH Bear noise pollution Suffer from air pollution Disadvantages of living in a city Suffer from water pollution Rubbish piles up on the roads Chịu đựng ô nhiễm nước Rác thải chất đống bên đường Vệ sinh không được chú ý Have lots of traffic problems Có rất nhiều vấn đề về giao thông High crime rate Tỉ lệ tội phạm cao The cost of living is high Chi phí sống cao Fast pace of life Nhịp độ cuộc sống nhanh Build more residential areas Có một cuộc sống căng thẳng Những người không thành thật Xây dựng thêm nhiều khu dân cư Have more green space Có thêm không gian xanh Reduce population in the center Giảm dân số khu vực trung tâm Loại bỏ các khu công nghiệp Have unhonest people Remove industrial zones Spend more in cleaning Chi nhiều hơn cho vệ sinh Close environmentally harmful factories Đóng cửa các nhà máy ảnh hưởng môi trường Xây dựng thêm trường học Đào tạo cho cư dân thành phố Cải thiện hệ thống giao thông công cộng Build more schools Educate citizens Enhance public transport system by Xuan Phi IELTS Chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn Chịu đựng ô nhiễm không khí Cleaness is neglected Have a stressful life Solutions to city problems VIETNAMESE 7 TOPIC Solutions to city problems Places in the city ENGLISH Supply more police Bổ sung thêm cảnh sát Reduce the cost of living Giảm chi phí sống Improve quality of life Nâng cao chất lượng cuộc sống Lakes and rivers Hồ và sông Green space Khoảng không gian xanh Public space Không gian công cộng Museums and theatres Nhiều bảo tàng và nhà hát Exhibition centers Các trung tâm triển lãm International centers Các trung tâm quốc tế Shopping centers Các trung tâm mua sắm Entertainment hubs Các trung tâm giải trí Be peaceful and quiet Bình yên và yên tĩnh Slow pace of life Nhịp sống chậm Life is simple Cuộc sống giản đơn Have fresh air Có không khí trong lành Advantages of living in a Have beautiful village surroundings Tend to have more friends Disadvantages of living in a village by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Có nhiều cảnh quan đẹp Có xu hướng có nhiều bạn hơn Villagers treat you well Dân làng đối xử tốt Supply fresh food Cung cấp đồ ăn tươi Lack of proper education Thiếu giáo dục bài bản Have narrow minds Có tư duy nhỏ Be superstitious Bị mê tín Have few doctors and teachers Có ít bác sĩ và giáo viên Services are poor Các dịch vụ kém Transport system is underdeveloped Hệ thống giao thông không phát triển 8 Education TOPIC ENGLISH Learn basic knowledge Learn through practice Figure out your strengths and weaknesses Train physical strength Benefits of shools Improve soft skills VIETNAMESE Tiếp thu kiến thức nền tảng Học qua thực hành Phát hiện điểm mạnh và yếu Rèn luyện thể lực Gain self-discipline Cải thiện kỹ năng mềm Cải thiện kỹ năng làm việc nhóm Nâng cao tính kỷ luật Become independent Trở nên tự lập Make youself confident Trở nên tự tin Extend my friend circle Có thêm nhiều bạn Improve teamwork skills Prepare for the future job Chuẩn bị cho tương lai Meet the entry Đủ điều kiện nhập học requirements Tham gia lớp học/ khóa Take part in class/ course học Attend the class Tham gia lớp học Academic activities by Xuan Phi IELTS Go to the library Tới thư viện Discuss in a group Thảo luận nhóm Write an assignment Làm bài tập yêu cầu Do the homework Làm bài tập về nhà Revise for an exam Prepare for the final exam Sit/Take an exam Ôn thi Chuẩn bị cho bài thi cuối kì Làm bài kiểm tra Cheat in an exam Pass an exam with flying colors Complete a course Gian lận trong thi cử Thi đỗ với điểm số xuất sắc Hoàn thành khóa học Get a qualification Nhận bằng 9 TOPIC ENGLISH Graduate from university Tốt nghiệp Đại học Retake the exam Thi lại Change schools Become a teaching assistant Become a research assistant Clean the classrooms Chuyển trường Register for the club Extracurrriculum activities Participate in voluntary organization Plant tree in the school yard Organise special celebrations Eloquence contest Join sports competition Join talent competitions Do volunteer in remote areas Go camping Problems of school by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Trở thành một trợ giảng Trở thành một trợ lý nghiên cứu Dọn dẹp phòng học Đăng ký tham gia câu lạc bộ Tham gia các tổ chức tình nguyện Trồng cây trong sân trường Tổ chức các buổi lễ đặc biệt Thi hùng biện Thi đấu thể thao Tham gia các cuộc thi tài năng Tình nguyện tại các vùng xa xôi Cắm trại Lack of qualified teacher Suffer from the low income Have to cover extra classes Lack of training Thiếu giáo viên đạt chuẩn Phải nhận mức thu nhập thấp Overcrowded classes Lớp học quá đông Curriculum overload Out of date teaching methods Non-stop education reform Lack of teaching equipments Quá tải về chương trình Phương pháp giảng dạy lỗi thời Cải cách giáo dục không ngừng Thiếu trang thiết bị giảng dạy Phải dạy các lớp ngoài giờ Thiếu đào tạo 10 TOPIC Problems of school ENGLISH VIETNAMESE Run-down facilities Cơ sở vật chất xuống cấp School violence Bạo lực học đường School bullying Bắt nạt bạn trong trường Unacceptable behaviour Các hành động vô lễ Study pressure Áp lực học hành Homework overload Be not interested in the lessons Skip classes Quá tải bài tập về nhà Không hứng thú vào bài giảng Nói chuyện riêng trong lớp Trốn học Cheat in the exam Gian lận trong thi cử Have an attitude Be addicted to computer games Increase the teacher’s income Provide more training Streamline lecture content Có thái độ không tốt Gossip during lessons Nghiện trò chơi điện tử Nâng cao thu nhập cho giáo viên Đào tạo bổ sung Giảm tải nội dung dạy Nâng cao chất lượng giáo viên Tuyển dụng các giáo viên Recruit qualified teachers chất lượng Cập nhật phương pháp Update teaching method dạy Tập trung vào môn học Focus on crucial subjects chính Engage students in the Lôi cuốn học viên vào bài lectures giảng Create active learning Tạo ra môi trường học environment tập năng động Purchase advanced Mua sắm thiết bị hiện đại equipment Đầu tư thêm vào cơ sở Invest more in facility vật chất Provide personal care Chăm sóc từng học viên Improve teacher quality Solutions of school by Xuan Phi IELTS 11 TOPIC ENGLISH Strengthen discipline Collaboration between schools and parents by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Thắt chặt tính kỷ luật Hợp tác giữa nhà trường và gia đình 12 Entertainment TOPIC Advantages of going to the cinema Advantages of watching television Benefits of music by Xuan Phi IELTS ENGLISH VIETNAMESE Enjoy a night out with friends Tận hưởng một buổi đi ra ngoài với bạn bè Exciting atmosphere Không khí thú vị Watch the newly released movies Xem các phim mới phát hành Enjoy the big-screen Tận hưởng màn hình lớn Các hiệu ứng điện ảnh đặc biệt Be able to appreciate the Có thể thưởng thức nghệ cinematography thuật hình ảnh Hệ thống âm thanh hiện Advanced sound system đại Tiết kiệm thời gian và chi Save time and money phí Có thể ngồi thoải mái ở Can sit comfortly at home nhà Can invite your friends Có thể mời bạn bè round Can watch many different Có thể xem nhiều chương programs trình khác nhau Can choose what to Có thể chọn cái gì để xem watch Can flick through Có thể chuyển kênh channels nhanh chóng Có thể tắt đi một cách Can switch it off freely thoải mái Reduce stress and Giảm stress và tăng improve health cường sức khỏe Special cinema effects Boost your mood Cải thiện cảm xúc Make you happier Làm cho bạn hạnh phúc hơn Help you sleep better Giúp bạn ngủ ngon hơn 13 TOPIC Benefits of music ENGLISH VIETNAMESE Strengthen memory Nâng cao trí nhớ Enhance work and study productivity Nâng cao năng suất làm việc và học tập Hình thức giải trí miễn phí A free entertainment Benefits of reading books The world of famous people Improve focus Tăng khả năng tập trung Learn English vocabulary Học từ vựng tiếng Anh Learn about new cultures Học về những nền văn hóa mới Broaden your horizon Mở rộng tầm mắt Sarcrifice something Hy sinh điều gì Compete with Cạnh tranh với Be in a conflict with Có xung đột với ai Win a award Chiến thắng một giải thưởng Accept an award Nhận một giải thưởng Have many followers Có nhiều người quan tâm Be widely recognised Được biết đến rộng rãi Become a public figure Become an idol Entertainment collocations by Xuan Phi IELTS Trở thành nhân vật của công chúng Trở thành một thần tượng Earn respect Có được sự kính trọng Have a scandal Có một scandal Write a comment Viết một bình luận Upload a piece of music Tải lên một bản nhạc Recommend a film Giới thiệu một bộ phim Go on tour Lưu diễn Go on stage Lên sân khấu Be on air Phát sóng Be famous for Nổi tiếng vì điều gì 14 by Xuan Phi IELTS 15 Environment TOPIC Environment Causes by Xuan Phi IELTS ENGLISH Polluted water sources VIETNAMESE Ô nhiễm nguồn nước Contaminated water Nước bị nhiễm bẩn Acid rain Mưa acid Historic flood Trận lũ lịch sử Face fresh water shortage Đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch Landslide Sạt lở đất Sea level rise Mức nước biển dâng Suffer from the droughts Chịu đựng hạn hán Destroy ecosystems Phá hủy hệ sinh thái Become extinct Bị tuyệt chủng Natural disasters Các thảm họa thiên nhiên Ice melting Băng tan Household waste Rác thải sinh hoạt Dump rubbish in inappropriate places Đổ rác không đúng chỗ Untreated waste Chất thải chưa được xử lý Wastewater Nước thải Household wastewater Nước thải sinh hoạt Toxic waste Chất thải độc hại Destroy forest Phá hủy rừng Use of weedkillers Việc sử dụng thuốc diệt cỏ The use of private Việc sử dụng phương tiện cá nhân 16 TOPIC Solutions by Xuan Phi IELTS ENGLISH vehicles increases VIETNAMESE gia tăng The use of fossil fuels Việc sử dụng nguyên liệu hóa thạch Exhaust fumes from vehicles Khí thải từ các phương tiện Construction activities Các hoạt động xây dựng Industrial waste Chất thải công nghiệp Raise the public awareness Nâng cao ý thức cộng đồng Choose products with less packaging Lựa chọn các sản phẩm ít bao bì đóng gói Reduce emissions Giảm thiểu sự thải khí Waste treatment systems Hệ thống xử lý chất thải Use green energy Sử dụng năng lượng xanh Limit emissions from factories Hạn chế khí thải từ nhà máy Introduce green taxes Đề ra thuế về khí thải Reduce carbon emission Giảm thiểu lượng khí CO2 Stop deforestation Ngăn chặn nạn phá rừng Clean the streets Làm sạch phố phường Pick up litter Nhặt rác Consume less electricity Dùng bớt điện 17 TOPIC Solutions by Xuan Phi IELTS ENGLISH Turn off lights VIETNAMESE Tắt bớt đèn Recycle paper Tái chế giấy Reuse plastic bottle Tái sử dụng đồ nhựa 18 Fashion TOPIC ENGLISH Casual clothes Hand-downs from somebody Vintage clothes VIETNAMESE Quần áo mặc cho các sự kiện trang trọng Quần áo thường ngày Quần áo được ai đó nhường cho Quần áo từ thời xưa T-shirts Những chiếc áo phông A woollen sweater Một chiếc áo len A cotton dress A scarf Một chiếc váy cotton Một chiếc áo khoác mùa đông Một cái khăn A tie Một cái cavat A cap Một chiếc mũ lưỡi chai Leather shoes Giầy da A necklace Một chiếc dây chuyền A bracelet Một chiếc vòng tay Lipstick Son môi Dress to the nines Ăn diện Swept back hair Tóc chải về phía sau Shoulder- length Dài ngang vai Straight hair Tóc thẳng Curly hair Tóc xoăn Be on trend Theo kịp xu hướng Go out of fashion Lỗi thời Look good in Nhìn hợp với Well-dressed Keep up with the latest fashion In fashion Ăn mặc hấp dẫn Hợp thời trang Fashion show Buổi diễn thời trang Smart clothes Clothes (Types of clothes) Hairstyles Fashion by Xuan Phi IELTS A winter coat Theo mốt 19 TOPIC ENGLISH Fashion boutiques Window shopping Các cửa hàng thời trang Các trung tâm thương mại Các trang mua hàng trực tuyến Đi xem đồ Visit a store Ghé vào một cửa hàng Try something on Thử đồ Bargain for a good price Mặc cả để được giá tốt Check out Thanh toán Return an item Hoàn trả một sản phẩm Rate the product Đánh giá sản phẩm Review a shop Nhận xét một cửa hàng Giới thiệu tới một người bạn Than phiền về chất lượng Khuyên bạn bè trên tránh xa Shopping malls E-commerce sites Shopping (Locations, shopping activities, online shopping) Recommend to a friend Complain the quality Tell friends to stay away by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE 20 Festival TOPIC Classification Activities ENGLISH Music festival Lễ hội âm nhạc Food and drink festival Lễ hội ẩm thực Firework festival Lễ hội pháo hoa Arts festival Lễ hội nghệ thuật Film festival Liên hoan phim Beer festival Lễ hội bia Flower festival Lễ hội hoa Mid-autumn festival Ngày lễ Trung Thu Fashion weeks Các tuần lễ thời trang During the festival Take part in an international festival Trong lễ hội Tham gia một lễ hội quốc tế Tổ chức một lễ hội âm nhạc Lập kế hoạch một lễ hội hoa Giúp con người lại gần hơn với tôn giáo và truyền thống Truyền tải thông điệp của thế hệ quá khứ Thấu hiểu các nền văn hóa khác Sự trao đổi văn hóa Giúp bảo tồn văn hóa và di sản Nuôi dưỡng niềm tự hào cộng đồng Dành thời gian ý nghĩa bên bạn bè Gặp gỡ nhiều người nổi tiếng Gắn bó hơn các mối quan hệ Organize a music festival Plan a flower festival Keep people closer to religion and tradition Purpose Carry the message of the past generation Understand other cultures Cultural exchange Help preserving culture and heritage Foster community pride Benefit by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Spend quality time with friends Meet many famous people Strengthen social relationships 21 TOPIC ENGLISH Attract many tourists Benefit Roads are spoilt Serious traffic problems Water contamination Air pollution Scare animals Cause overcrowding by Xuan Phi IELTS Thu hút nhiều du khách Promote national tourism Quảng bá du lịch quốc gia Tạo ra nhiều cơ hội việc Create job opportunities làm Boost the economy Thúc đẩy nền kinh tế A great source of fun Cultural misunderstanding A loud noise Drawback VIETNAMESE Một nguồn vui lớn Sự bất đồng về văn hóa Một tiếng ồn lớn Các con đường bị tận dụng quá mức Các vấn đề giao thông nghiêm trọng Sự nhiễm bẩn nguồn nước Ô nhiễm không khí Gây sợ hãi cho những loài vật Tạo ra sự đông đúc 22 Finance TOPIC Personal finance (Importance, sources) ENGLISH Source of income Nguồn thu nhập Steady income Thu nhập ổn định Financial stability Reduce the stress from the living pressure Sự ổn định tài chính Giảm căng thẳng từ áp lực cuộc sống Nâng cao chất lượng cuộc Improve the quality of life sống Allow somebody to meet Giúp ai đó đáp ứng được basic human needs những nhu cầu cơ bản Nuôi nấng con cháu của Bring up their offspring họ Better living condition Điều kiện sống tốt hơn Waste money on Lãng phí tiền bạc vào Pay back a loan Spend more than you can earn Donate money Trả một khoản vay Tiêu nhiều hơn kiếm được Chấm dứt những khoản nợ nần Ném tiền vào Tiêu tiền vào những thứ không cần thiết Quyên góp tiền Have a good price Có một giá tốt Make a payment for Cash and credit card Thanh toán chi phí cho Các phương thức thanh toán Tiền mặt và thẻ tín dụng Get into debt Vướng vào nợ nần Be in debt Be run out of money Nợ nần Gia tăng một khoản nợ nần Bị kẹt tiền Unpaid bills Những hóa đơn chưa trả Clear your debts Throw money at Spending money Throw money around Payment methods Monetary problems by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Run up a debt 23 TOPIC ENGLISH Have to borrow money Phải mượn tiền Run out of cash Hết tiền mặt Kiếm được một khoản tiền lớn Kiếm sống Make a small fortune Earn a living Other collocations Make a living Save a great deal of money Spend money on something Get a good deal Interest-free loan by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Kiếm sống Tiết kiệm được một khoản tiền lớn Sử dụng tiền vào cái gì (theo hướng tích cực) Có được một vụ mua bán tốt Khoản nợ không lãi suất 24 Food TOPIC ENGLISH VIETNAMESE Hearty breakfast Bữa sáng thịnh soạn Fresh food Home-cooked food Thực phẩm tươi Chế độ ăn tốt cho sức khỏe Chế độ ăn cân đối Đồ ăn chứa nhiều vitamin, chất khoáng Đồ ăn nhà nấu Mouth-watering Ngon miệng Healthy appetite Ăn ngon miệng Be dying of hunger Đói lả đi Frozen food Thực phẩm đông lạnh Fast food Leftover food Đồ ăn nhanh Đồ ăn vặt nhiều đường, chất béo Thực phẩm chỉ cần hâm nóng lại là ăn được Đồ ăn thừa Fatty food Thực phẩm giàu chất béo Deep fried Canned food Đồ rán nhiều dầu mỡ Thực phẩm bị hỏng nhanh Thực phẩm đóng hộp Soft drink Đồ uống không cồn Refreshment drink Đồ uống giải khát Strong drink Rượu mạnh Be drunk Say rượu Be on the drink Rượu chè bê tha Rice noodle soup Phở Roll cake Bánh cuốn Hue beef noodle Bún bò Huế Healthy diet Balanced diet Healthy food Super food Junk food Ready meal Unhealthy food Rotten food Drink Cuisine in Vietnam by Xuan Phi IELTS 25 TOPIC Cuisine in Vietnam Types of restaurant ENGLISH Sticky rice Xôi Spring roll Nem Fast-casual restaurant Nhà hàng bình dân Food truck Nhà hàng di động Nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh Nhà hàng tự phục vụ Nhà hàng phục vụ theo định suất Fast food restaurant Restaurant buffet Set menu restaurant by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE 26 Free-time TOPIC ENGLISH Spend time with family Surf the internet Indoor activities Play a musical instrument Chơi một loại nhạc cụ Play video games Chơi game Play board games Chơi board games Collect stamps Sưu tầm tem Read book Đọc sách Hang out with friends Garden Tụ tập bạn bè đi chơi Tham gia một môn thể thao Làm vườn Go shopping Đi mua sắm Go camping Đi cắm trại Drink alcohol Uống đồ có cồn Play violent games Depend on phones and computer Eat snacks too much Keep fit Chơi các trò chơi bạo lực Phụ thuộc nhiều vào điên thoại, máy tính Ăn vặt nhiều Cải thiện kiến thức của bạn Tăng cường các mối quan hệ Giữ cơ thể cân đối Reduce stress Giảm stress Enjoy life Tận hưởng cuộc sống Compete in a sport Outdoor activities Negative activities Improve your knowledge Benefits by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Dành thời gian với gia đình Lướt mạng Strengthen relationships 27 Health TOPIC ENGLISH Do exercises Tập thể dục Have enough sleep Ngủ đủ giấc Go to the gym Thể dục ở phòng tập Have health checked Take part in outdoor activities Go swimming Khám sức khỏe Tham gia hoạt động ngoài trời Ăn thực phẩm từ tự nhiên Đi bơi Go for a walk Đi dạo Do yoga Tập yoga Drink water Uống nước Go on a diet Ăn kiêng Have a balanced diet Chế độ ăn hợp lý Go cycling Clean up living environment Follow a personal fitness programme Smoke Chạy xe đạp Eat organic food Healthy habits Eat too much fast food Unhealthy habits Be drunk Spend too much time watching TV Eat too much salt andsugar Thực hiện một chương trình giữ dáng cá nhân Hút thuốc Ăn quá nhiều thức ăn nhanh Say xỉn Xem ti vi quá nhiều Have a stomachache Be overweight Béo phì Skip medicine by Xuan Phi IELTS Làm sạch chỗ ở Ăn quá nhiều muối và đường Sống ở môi trường ô nhiễm Ngừng hay bỏ qua việc uống thuốc Đau bụng Live in polluted areas Health problems VIETNAMESE 28 TOPIC Health problems Health collocations ENGLISH Heart disease Bệnh tim Lung cancer Ung thư phổi Get a couch Ho Be under the weather Không khỏe Side effects Be poor in health for months Sustain serious head injuries Reduce stress level Prevention is better than cure Improve the facility of hospitals Raise awareness about public health Provide health insurance Have a good strength Tác dụng phụ Stay healthy Enjoy a good health Có sức khỏe tốt Be diagnosed with … Relieve the pain A serious illness An incurable illness Be life-threatening by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Ốm nhiều tháng trời Gặp phải những chấn thương đầu nghiêm trọng Giảm mức độ căng thẳng Phòng bệnh hơn chữa bệnh Cải thiện cơ sở vật chất ở bệnh viện Nâng cao ý thức mọi người về y tế công cộng Cung cấp bảo hiểm y tế Có sức khỏe tốt Có sức khỏe tốt Được chuẩn đoán mắc bệnh… Giải tỏa cơn đau Một căn bệnh nghiêm trọng Một loại bệnh không chữa khỏi được Mang tính chất đe dọa đến tính mạng 29 Law TOPIC ENGLISH Protect citizens Maintain social order Bảo vệ công dân Đảm bảo quyền con người Duy trì trật tự xã hội Keep peace Duy trì ổn định Solve conflicts Show the power of the government Prevent people from committing crime Create a fair environment for workers Bank robbery Giải quyết mâu thuẫn Thể hiện quyền lực của nhà nước Ngăn chặn mọi người phạm tội Tạo ra môi trường công bằng cho người lao động Cướp ngân hàng Street crime Tội phạm đường phố Burglary Acts of mindless vandalism Drug deal Trộm cắp Những hành động phá hoại mất kiểm soát Buôn bán ma túy Pickpocketing Móc túi Sexual harrassment Quấy rối tình dục Domestic violence Bạo lực gia đình Shoplifting Ăn trộm đồ cửa hàng White-collar crime Tội phạm văn phòng Cybercrime Tội phạm trên Internet Drug abuse Nghiện ma túy Poverty Nghèo đói Income gap Chênh lệch thu nhập Protect the human rights Roles Criminals/Lawbreakers/Offenders Reasons to commit crime Jealousy by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Sự ghen tị Pay for basic needs Trả cho nhu cầu thiết yếu Bad family background Hoàn cảnh gia đình xấu Family breakup Tan vỡ gia đình 30 TOPIC ENGLISH Sibling rivalry Reasons to commit crime The lack of parental care The lack of education The lack of discipline A fair trial Make a compensation Đền bù thiệt hại Do community service Lao động công ích Put behind the bars Cho vào tù Prison sentences Các án phạt tù Death penalty Án tử hình Raiseawareness Give good examples Nâng cao nhận thức Triển khai một chiến dịch để Sử dụng truyền thông xã hội Đưa ra các ví dụ tốt Ban some violent games Cấm các trò chơi bạo lực Tighten security Impose more severe punishments Thắt chặt an ninh Đặt ra các hình phạt nghiêm khắc hơn Appear in court Pay a heavy fine Run a campaign to Solutions to reduce crime by Xuan Phi IELTS Bất hòa giữa anh em Thiếu sự quan tâm của cha mẹ Sự thiếu giáo dục Thiếu kỷ luật Bị phạt một cách nghiêm khắc Ra hầu tòa Nộp một khoản tiền phạt lớn Xét xử công bằng Be severely punished Punishment VIETNAMESE Use social media 31 Media and News TOPIC The role of the media Classification ENGLISH A source of information and entertainment Tabloids VIETNAMESE Một nguồn thông tin và giải trí Các tờ báo lá cải A daily newspaper Một tòa nhật báo A local newspaper Một tòa báo địa phương Home news Tin tức trong nước International news Tin tứcquốc tế Business news Bản tin kinh doanh Sports news Bản tin thể thao Weather forecast Dự báo thời tiết Game show Trò chơi trên truyền hình Talk show Tọa đàm Documentary Current affairs programmes Television advertisements (commercials) Phim tài liệu Chat rooms Become computerliterate E-commerce Surf the Web Lướt Web Subscribe to newsgroups An invaluable research tool Provide people with a wealth of knowledge Đăng ký các nhóm tin tức Một công cụ nghiên cứu rất hữu ích Mang lại cho con người nguồn kiến thức dồi dào The line is engaged A long distance call Benefits by Xuan Phi IELTS Các đoạn quảng cáo trên truyền hình Các tiêu điểm được ghi lại Đường truyền bận Một cuộc gọi điện thoại đường dài Các phòng trò chuyện Trở nên biết sử dụng máy vi tính Thương mại điện tử Recorded highlights Activities Các chương trình thời sự 32 TOPIC ENGLISH The latest news Hit the headlines Tin tức nóng hổi nhất Thành phần chính của tin tức Trở thành tiêu điểm Attract attention Thu hút sự chú ý Launch a campaign Triển khai một chiến dịch Information overload Sự quá tải thông tin News leaks out Tin tức bị rò rỉ Nguồn thông tin không lành mạnh Những câu chuyện gây hiểu lầm Những tiêu đề gây sốc Những chi tiết rợn tóc gáy Sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng Xuyên tạc sự thật Xúc phạm mọi người với những hình ảnh gây rối trí Sự tin cậy là hiếm có The main item of news Benefits Offensive material Misleading stories Drawbacks Sensational headlines Gruesome details Use ambiguous language Distort the truth Offend people with disturbing images Credibility is rare by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE 33 Relationship TOPIC Types of relationship ENGLISH Adoptive parents Cha mẹ nuôi Mother-in-law Mẹ vợ/ Mẹ chồng Brother-in-law Anh vợ/ anh rể Marriage partner Đối tác hôn nhân Adopted children Con nuôi Close friend Bạn thân Old friend Bạn cũ Longtime friend Bạn lâu năm Special friend Người bạn đặc biệt Special interest group Nhóm sở thích Soulmate Bạn tâm giao Romantic relationship Mối quan hệ yêu đương Same-sex relationship Tình cảm đồng tính A casual acquaintance Bạn xã giao Co-workers Đồng nghiệp Colleagues Đồng nghiệp Business partner Đối tác kinh doanh A neighbour Một người hàng xóm Be jealous Ganh tị Misunderstand Hiểu lầm Have an argument with somebody Có một cuộc cãi vã với ai Problems in relationship Lead to a conflict Solutions by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE Dẫn tới một mâu thuẫn, xung đột Be in a conflict with Có xung đột với ai Break up Chia tay Divorce Ly dị Compete with Cạnh tranh với Believe in each other Tin tưởng lẫn nhau 34 TOPIC Solutions ENGLISH Spend time together Dành thời gian bên nhau Listen to each other Lắng nghe nhau Keep contact with somebody Giữ liên lạc với ai đó Make you happier Share your thoughts with Benefits from a tie relationship VIETNAMESE Làm cho bạn hạnh phúc hơn Chia sẻ những suy nghĩ của bạn với Have someone to talk to Có ai đó để nói chuyện Have a confidant Có một người bạn tâm tình Elevate your mood Cải thiện cảm xúc Lower stress and improve Giảm stress và tăng health cường sức khỏe by Xuan Phi IELTS 35 Technology TOPIC Application on education ENGLISH Support students more easily Relax on the move VIETNAMESE Hỗ trợ các học sinh dễ dàng hơn Phát triển các phương pháp dạy Cải thiện chất lượng học sinh Khuyến khích học sinh tự học Quá trình tự động hóa hơn Đẩy nhanh tốc độ chu trình Tạo ra một cơ sở dữ liệu số hóa Quản lý các dự án hiệu quả hơn Giảm thiểu các chi phí kinh doanh Giảm thiểu thời gian đi lại Các thiết bị giải trí thông minh Dẫn tới sự biến mất của DVD Thay đổi thói quen người dùng Tận hưởng sự thoải mái tại nhà Thư giãn khi di chuyển Download digital music Tải nhạc số Online streaming of music Have easy access to information resources Các kênh nhạc online Có sự truy cập dễ dàng vào các nguồn dữ liệu Tận hưởng sự thoải mái tại nhà Đa dạng các kênh truyền thông Develop teaching methods Improve the quality of student work Encourage students to spend time on self-study Make process more and more automatic Speed up the process Application on work Create a computerized database Manage projects more effectively Reduce business expenses Reduce travel time Smart entertaining devices Lead to the death of DVD Technology and entertainment Advantages by Xuan Phi IELTS Change user habit Enjoy themselves at home Enjoy themselves at home Vary channels of communication 36 TOPIC ENGLISH Reduce stress VIETNAMESE Mở rộng vốn kiến thức của bạn Cải thiện chất lượng cuộc sống Giảm căng thẳng Increase the awareness Be addicted to computer games Become increasingly isolated Experience loneliness Tăng nhận thức Bị nghiện các trò chơi điện tử máy tính Trở nên ngày càng biệt lập Trải qua sự cô đơn A waste of time Một sự lãng phí thời gian Poor eyesight Giảm thị lực Broaden your knowledge Advantages Disadvantages by Xuan Phi IELTS Improve the quality of life 37 Tourism TOPIC ENGLISH Plan a trip Have a holiday Hire a car Activities Benefits of travelling Rent a bicycle Thuê một chiếc xe đạp Rent a villa Thuê biệt thự Rent a holiday home Thuê một nhà nghỉ riêng Stay in a cottage Ở trong một cái lều Make a reservation Đặt chỗ Book a room Đặt một phòng Cancel a booking Hủy đặt phòng Go backpacking Đi du lịch bụi Go camping Get away from work Đi cắm trại Thoát khỏi môi trường căng thẳng Have a change of routine Thay đổi lịch thường ngày Visit new places Accumulate a wide range of knowledge Learn a new language Broaden friend circle by Xuan Phi IELTS Thoát khỏi công việc Have a break from stressful environment Gain new experiences Advantages of travelling alone VIETNAMESE Lên kế hoạch cho một chuyến đi Có một kỳ nghỉ Thuê một chiếc xe hơi Thăm quan những địa điểm mới Có thêm nhiều trải nghiệm mới Tích lũy một lượng kiến thức rộng Học thêm một ngôn ngữ mới Mở rộng bạn bè Have more freedom Được tự do hơn Enjoy complete independence Tận hưởng sự độc lập hoàn toàn 38 TOPIC ENGLISH Make quick decision Advantages of travelling alone Change routine randomly Make personal pick Get out of your comfort zone Have a detailed plan Enjoy group activities Spend quality time with family and friends Advantages of travelling in a group Thoát khỏi vùng an toàn Có một kế hoạch chi tiết Tham gia nhiều hoạt động nhóm Dành thời gian với gia đình và bạn bè Travel in safety Đi du lịch an toàn Share some costs Chia sẻ một số chi phí Tiết kiệm một số khoản chi Vùng quê lân cận Surrounding countryside Gentle landscape by Xuan Phi IELTS Đưa ra các lựa chọn cá nhân Support each other Save some expenses Disadvantages for local community Thay đổi lịch trình tùy hứng Làm bền vững mối quan hệ Trong trường hợp khẩn cấp Hỗ trợ lẫn nhau Strengthen a relationship In case of emergency Landscapes VIETNAMESE Ra quyết định nhanh chóng Bleak landscape Cảnh yên bình Những cánh đồng bát ngát Cảnh ảm đạm Rocky mountain Núi đá A long beach Cause overcrowding Một bãi biển dài Open fields Gây ra sự đông đúc Cause an increase in price of Tạo ra sự tăng giá của Damage the local environment Phá hủy môi trường địa phương 39 TOPIC Disadvantages for local community by Xuan Phi IELTS ENGLISH Spoil the natural landscape VIETNAMESE Hủy hoại vẻ đẹp tự nhiên Do not respect the local traditions Không tôn trọng truyền thống địa phương 40 Traffic TOPIC Types of mean of transport ENGLISH VIETNAMESE Go on foot Đi bộ Ride a bike Đạp xe Go somewhere by plane Đi đâu đó bằng máy bay Sail a boat Đithuyền Get on bus Lên xe buýt Get off bus Xuống xe buýt Get on train Lên tàu Get off train Xuống tàu Get into car Lên xe ô tô Get out of car Xuống xe ô tô Reduce traffic Giảm thiểu phương tiện Reduce injuries Advantages of using public transportation Problems Traffic law breakers by Xuan Phi IELTS Giảm thiểu thương vong Khá thân thiện với môi Be extremely eco-friendly trường Reduce the reliance on Giảm thiểu sự phụ thuộc fuel supplies vào nguồn cung cấp dầu Tiết kiệm nguồn năng Save the energy resource lượng Giảm thiểu ô nhiễm Decline the air pollution không khí Poor infrastructure Cơ sở hạ tầng tồi tàn Heavy traffic Xe cộ khó lưu thông Rush-hour traffic Giao thông giờ cao điểm Oncoming traffic Phương tiện đi trái chiều Bumpy road Đường gập ghềnh Traffic jam Tắc đường Traffic congestion Tắc đường Light punishments Những hình phạt nhẹ Strict punishments Những hình phạt nặng Prison sentence Án phạt tù 41 TOPIC ENGLISH Speeding fine VIETNAMESE Người kiểm tra xe có được đỗ đúng luật không Làm phương tiện lưu thông chậm lại Phạt tốc độ Road sign Biển chỉ đường Toll road Đường có thu lệ phí Traffic warden Slow down traffic Solutions Road widening Việc mở rộng đường xá Sử dụng phương tiện giao Use public transportation thông công cộng Đường dành cho người đi Crosswalk bộ One-way street Đường một chiều Types of road by Xuan Phi IELTS Motorway Cycle lane Xa lộ Ring road Đường vành đai Roadside Lề đường Pavement Vỉa hè Sidewalk Vỉa hè Bypass Đường vòng Dead end street Đường cụt Đường cho xe đạp 42 Work TOPIC Types of employees Types of work ENGLISH White collar Người lao động trí óc Blue collar Người lao động chân tay Guard Người bảo vệ Part-time job Công việc bán thời gian Full-time job Công việc toàn thời gian Shift work Flexible working hours Công việc làm theo ca Các công nhân làm việc trong dây chuyền Giờ làm việc linh hoạt Business culture Văn hóa doanh nghiệp Good discipline Có kỷ luật tốt Challenge ourselves Thử thách bản thân Assembly-line workers Work motivation Problems at work Sự ổn định Have a stable future Health insurance Bảo hiểm y tế Get a promotion Thăng chức High Salary Lương cao Get a bonus Nhận khen thưởng Retirement benefit Lương hưu A pension Lương hưu Job prospect Unhealthy workplace relationships Bully beginners Triển vọng nghề nghiệp Mối quan hệ không tốt đẹp giữa nhân viên Bắt nạt những người mới Sexual Harassment Conflict between employers and employees Quấy rối tình dục Sự mâu thuẫn giữa chủ và nhân viên Low-paid jobs Khối lượng công việc nhiều Các công việc lương thấp Gender discrimination Phân biệt giới tính Heavy workload by Xuan Phi IELTS VIETNAMESE 43 TOPIC ENGLISH Tighten relationships among employees Motivate staffs Solutions Train employees to deal with difficulties Take part in mutual activities Improve qualifications and skills Get advice from Solve problems directly with employers Give strict punishment Have a clear rule Lay off weak workers Write a CV Process of applying for a Write a resume job Submit your application Have an interview Gửi đơn Seek for a job Land a job at a big firm Làm việc ở công ty lớn High salary jobs Các công việc lương cao Underpaid jobs Các công việc lương thấp Làm nhiều nghề khác nhau trong khoảng thời gian ngắn Thăng tiến nhanh trong công việc Nâng cao chất lượng công việc Competitive job market Do various jobs without commitment Progress rapidly in career Enhance the level of job performance by Xuan Phi IELTS Viết sơ yếu lí lịch Phỏng vấn Lực lượng lao động có trình độ cao Thị trường lao động cạnh tranh Tìm kiếm việc làm Well-qualified labour Others VIETNAMESE Gắn kết tình cảm giữa nhân viên Khuyến khích, động viên nhân viên Đào tạo nhân viên cách xử lý với khó khăn Tham gia hoạt động chung Nâng cao trình độ và kỹ năng Xin lời khuyên từ Giải quyết các vấn đề trực tiếp với sếp Đưa ra hình phạt nghiêm khắc Nội quy rõ ràng Sa thải những nhân viên kém Viết đơn xin việc 44 TOPIC ENGLISH Gain some experiences Build a strong relationship Earn a living VIETNAMESE Thành thạo kỹ năng mềm: làm việc nhóm, giao tiếp Xử lý mâu thuẫn Nâng cao trình độ học vấn Thu nhận nhiều kinh nghiệm Xây dựng mối quan hệ bền vững Kiếm sống Make a living Kiếm sống Work flat out Be overburdened with work Làm việc nhiều Master vital soft skills: Manage conflicts Pursue higher education Others Lighten workload Increase of unemployment rate by Xuan Phi IELTS Bị quá tải trong công việc Giảm khối lượng công việc Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp 45