Uploaded by Như Ý Kha

IELTS Essential Collocations - Xuan Phi IELTS

advertisement
Content
Accommodation .......................................................................................................... 2
Business ....................................................................................................................... 4
City life ........................................................................................................................ 6
Education .................................................................................................................... 9
Entertainment ........................................................................................................... 13
Environment .............................................................................................................. 16
Fashion ...................................................................................................................... 19
Festival ...................................................................................................................... 21
Finance ...................................................................................................................... 23
Food .......................................................................................................................... 25
Free-time ................................................................................................................... 27
Health ........................................................................................................................ 28
Law ............................................................................................................................ 30
Media and News ....................................................................................................... 32
Relationship............................................................................................................... 34
Technology ................................................................................................................ 36
Tourism ..................................................................................................................... 38
Traffic ........................................................................................................................ 41
Work .......................................................................................................................... 43
by Xuan Phi IELTS
1
Accommodation
TOPIC
ENGLISH
VIETNAMESE
Dormitory
Types of accommodation
Features
Kí túc xá
Nhà thuê trong thời gian
Short-let accommodation
ngắn
An old apartment
Một khu chung cư cũ
building
Residential area
Khu vực dân cư
Hotel rooms
Các căn phòng khách sạn
A mansion
Một biệt thự
A shared apartment
Một căn hộ ở chung
A private house
Nhà riêng
Four-storey house
Nhà bốn tầng
A comfortable room
Căn phòng thoải mái
A tidy room
Căn phòng ngăn nắp
A cosy room
Một căn phòng ấm áp
A messy room
An oppressive house
Một căn phòng bừa bộn
Một căn phòng có điều
hòa
Một căn phòng thoáng
khí
Một căn nhà nóng và bí
High rent fee
Phí thuê cao
Strict landlords
Những chủ nhà khó tính
Limited space
Have to share home
appliances
Be dependent
Không gian hạn chế
Sự thiếu thốn không gian
riêng tư
Phải chia sẻ vật dụng gia
đình
Bị phụ thuộc
Find roommates
Move out of/ move into
an apartment
Make a deposit for
Tìm bạn ở chung
Chuyển ra/ chuyển vào
một căn hộ
Đặt cọc cho
An air-conditioned room
An airy room
Problems of renting
Other collocations
by Xuan Phi IELTS
The lack of private space
2
TOPIC
Other collocations
ENGLISH
Pay a monthly/weekly
rent in advance
Build up a house
VIETNAMESE
Trả tiền phòng hành
tháng/ hàng tuần.
Xây nhà
Tidy a room
Dọn dẹp phòng
Decorate a house
Trang hoàng nhà cửa
Sửa chữa đồ đạc trong
nhà
Sơn một bức tường
Repair home stuff
Paint a wall
Hang a painting on the
wall
Clean the window
Trang trí bằng giấy dán
tường
Lau cửa sổ
Demolish a house
Phá hủy một ngôi nhà
Cover a wall with pictures
by Xuan Phi IELTS
Treo bức tranh lên tường
3
Business
TOPIC
ENGLISH
Establish a business
Provide on-the-job
training
Design compensation
policy
Recruit talents
Go into partnership
Thiết kế chính sách lương
Tuyển dụng nhân tài
Generate profit
Tạo ra nhiều lợi nhuận
Maximize profit
Tối đa hóa lợi nhuận
Outperform competition
Vượt trội trên đối thủ
Create fan pages on
social networking sites
Set a high value on
customer service
Cover running costs
Improve sales figures
by Xuan Phi IELTS
Đào tạo chuyên môn
Reduce costs
Launch a new product
Start an advertising
campaign
Develop a website
Successful businesses
Thành lập một công ty
Liên kết đối tác
Thực hiện nghiên cứu thị
trường
Triển khai một sản phẩm
mới
Bắt đầu một chiến dịch
quảng cáo
Phát triển một trang web
Tạo ra những trang thu
hút khách hàng trên các
mạng xã hội
Thiết lập một giá trị cao
cho dịch vụ khách hàng
Đảm bảo các chi phí vận
hành
Cải thiện doanh số bán
hàng
Giảm thiểu các chi phí
Do market research
Business process
VIETNAMESE
Dominate the market
Thống trị thị trường
Quản lý một công ty
Run a successful business
thành công
Tạo ra những việc làm
Create jobs for local
cho người dân địa
people
phương
Attract investment
Thu hút đầu tư
4
TOPIC
ENGLISH
Raise funds
Successful businesses
Unsuccessful businesses
Other collocations
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Reach new customers
Huy động các nguồn vốn
Tăng trưởng doanh
nghiệp
Tiếp cận khách hàng mới
Stiff competition
Cạnh tranh khốc liệt
Seek a merge
Face bankruptcy
Lose customers to
competitors
Fire employees
Tìm kiếm sự sáp nhập
Chịu những thua lỗ nặng
nề
Đối mặt với sự phá sản
Mất khách hàng bởi đối
thủ
Sa thải nhân viên
Business is booming
Kinh doanh đang bùng nổ
Cut-throat competition
Cạnh tranh khốc liệt
A rival company
Một đối thủ cạnh tranh
Support charities
Protect the natural
environment
Improve local
infrastructure
Sponsor scholarships
Hỗ trợ các quỹ từ thiện
Bảo vệ môi trường thiên
nhiên
Cải thiện cơ sở vật chất ở
địa phương
Tài trợ học bổng
Become a sponsor for
Invest in research and
development
Social responsibilities
Trở thành nhà tài trợ cho
Đầu tư vào nghiên cứu và
phát triển
Các trách nhiệm xã hội
Grow the business
Suffer enormous losses
5
City life
TOPIC
ENGLISH
Easy access to clean
water
Treatment of waste
water
Availability of electricity
VIETNAMESE
Dễ dàng có nước sạch
Việc xử lý nước thải
Sự sẵn có về điện
Convenient bus or train
system
Use public transport at a
cheap price
Hệ thống xe buýt thuận
tiện
Sử dụng giao thông công
cộng giá rẻ
Cơ sở vật chất tốt cho cư
Good facilities for citizens
dân
Modern service
Good educational
Advantages of living in a instutions
city
Qualified doctors and
teachers
Giáo viên và bác sĩ đạt
tiêu chuẩn
Có văn hóa đa dạng
Many job opportunities
Có nhiều cơ hội việc làm
Many entertainment
centers
Stores are in a short
distance
Can enjoy a night out
easily
Wide range of
entertainment activities
by Xuan Phi IELTS
Các cơ sở giáo dục tốt
Have a rich culture
Be full of shopping malls
Disadvantages of living
in a city
Dịch vụ hiện đại
Có nhiều trung tâm mua
sắm
Có nhiều trung tâm giải
trí
Các cửa hàng ở gần
Có thể đi chơi tối dễ dàng
Có nhiều hoạt động giải
trí
Be extremely congested
Trở nên vô cùng chật chội
Lack of green spaces
Thiếu khoảng không gian
xanh
6
TOPIC
ENGLISH
Bear noise pollution
Suffer from air pollution
Disadvantages of living
in a city
Suffer from water
pollution
Rubbish piles up on the
roads
Chịu đựng ô nhiễm nước
Rác thải chất đống bên
đường
Vệ sinh không được chú ý
Have lots of traffic
problems
Có rất nhiều vấn đề về
giao thông
High crime rate
Tỉ lệ tội phạm cao
The cost of living is high
Chi phí sống cao
Fast pace of life
Nhịp độ cuộc sống nhanh
Build more residential
areas
Có một cuộc sống căng
thẳng
Những người không
thành thật
Xây dựng thêm nhiều khu
dân cư
Have more green space
Có thêm không gian xanh
Reduce population in the
center
Giảm dân số khu vực
trung tâm
Loại bỏ các khu công
nghiệp
Have unhonest people
Remove industrial zones
Spend more in cleaning
Chi nhiều hơn cho vệ sinh
Close environmentally
harmful factories
Đóng cửa các nhà máy
ảnh hưởng môi trường
Xây dựng thêm trường
học
Đào tạo cho cư dân thành
phố
Cải thiện hệ thống giao
thông công cộng
Build more schools
Educate citizens
Enhance public transport
system
by Xuan Phi IELTS
Chịu đựng ô nhiễm tiếng
ồn
Chịu đựng ô nhiễm không
khí
Cleaness is neglected
Have a stressful life
Solutions to city
problems
VIETNAMESE
7
TOPIC
Solutions to city
problems
Places in the city
ENGLISH
Supply more police
Bổ sung thêm cảnh sát
Reduce the cost of living
Giảm chi phí sống
Improve quality of life
Nâng cao chất lượng cuộc
sống
Lakes and rivers
Hồ và sông
Green space
Khoảng không gian xanh
Public space
Không gian công cộng
Museums and theatres
Nhiều bảo tàng và nhà
hát
Exhibition centers
Các trung tâm triển lãm
International centers
Các trung tâm quốc tế
Shopping centers
Các trung tâm mua sắm
Entertainment hubs
Các trung tâm giải trí
Be peaceful and quiet
Bình yên và yên tĩnh
Slow pace of life
Nhịp sống chậm
Life is simple
Cuộc sống giản đơn
Have fresh air
Có không khí trong lành
Advantages of living in a Have beautiful
village
surroundings
Tend to have more
friends
Disadvantages of living
in a village
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Có nhiều cảnh quan đẹp
Có xu hướng có nhiều
bạn hơn
Villagers treat you well
Dân làng đối xử tốt
Supply fresh food
Cung cấp đồ ăn tươi
Lack of proper education
Thiếu giáo dục bài bản
Have narrow minds
Có tư duy nhỏ
Be superstitious
Bị mê tín
Have few doctors and
teachers
Có ít bác sĩ và giáo viên
Services are poor
Các dịch vụ kém
Transport system is
underdeveloped
Hệ thống giao thông
không phát triển
8
Education
TOPIC
ENGLISH
Learn basic knowledge
Learn through practice
Figure out your strengths
and weaknesses
Train physical strength
Benefits of shools
Improve soft skills
VIETNAMESE
Tiếp thu kiến thức nền
tảng
Học qua thực hành
Phát hiện điểm mạnh và
yếu
Rèn luyện thể lực
Gain self-discipline
Cải thiện kỹ năng mềm
Cải thiện kỹ năng làm việc
nhóm
Nâng cao tính kỷ luật
Become independent
Trở nên tự lập
Make youself confident
Trở nên tự tin
Extend my friend circle
Có thêm nhiều bạn
Improve teamwork skills
Prepare for the future job Chuẩn bị cho tương lai
Meet the entry
Đủ điều kiện nhập học
requirements
Tham gia lớp học/ khóa
Take part in class/ course
học
Attend the class
Tham gia lớp học
Academic activities
by Xuan Phi IELTS
Go to the library
Tới thư viện
Discuss in a group
Thảo luận nhóm
Write an assignment
Làm bài tập yêu cầu
Do the homework
Làm bài tập về nhà
Revise for an exam
Prepare for the final
exam
Sit/Take an exam
Ôn thi
Chuẩn bị cho bài thi cuối
kì
Làm bài kiểm tra
Cheat in an exam
Pass an exam with flying
colors
Complete a course
Gian lận trong thi cử
Thi đỗ với điểm số xuất
sắc
Hoàn thành khóa học
Get a qualification
Nhận bằng
9
TOPIC
ENGLISH
Graduate from university
Tốt nghiệp Đại học
Retake the exam
Thi lại
Change schools
Become a teaching
assistant
Become a research
assistant
Clean the classrooms
Chuyển trường
Register for the club
Extracurrriculum
activities
Participate in voluntary
organization
Plant tree in the school
yard
Organise special
celebrations
Eloquence contest
Join sports competition
Join talent competitions
Do volunteer in remote
areas
Go camping
Problems of school
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Trở thành một trợ giảng
Trở thành một trợ lý
nghiên cứu
Dọn dẹp phòng học
Đăng ký tham gia câu lạc
bộ
Tham gia các tổ chức tình
nguyện
Trồng cây trong sân
trường
Tổ chức các buổi lễ đặc
biệt
Thi hùng biện
Thi đấu thể thao
Tham gia các cuộc thi tài
năng
Tình nguyện tại các vùng
xa xôi
Cắm trại
Lack of qualified teacher
Suffer from the low
income
Have to cover extra
classes
Lack of training
Thiếu giáo viên đạt chuẩn
Phải nhận mức thu nhập
thấp
Overcrowded classes
Lớp học quá đông
Curriculum overload
Out of date teaching
methods
Non-stop education
reform
Lack of teaching
equipments
Quá tải về chương trình
Phương pháp giảng dạy
lỗi thời
Cải cách giáo dục không
ngừng
Thiếu trang thiết bị giảng
dạy
Phải dạy các lớp ngoài giờ
Thiếu đào tạo
10
TOPIC
Problems of school
ENGLISH
VIETNAMESE
Run-down facilities
Cơ sở vật chất xuống cấp
School violence
Bạo lực học đường
School bullying
Bắt nạt bạn trong trường
Unacceptable behaviour
Các hành động vô lễ
Study pressure
Áp lực học hành
Homework overload
Be not interested in the
lessons
Skip classes
Quá tải bài tập về nhà
Không hứng thú vào bài
giảng
Nói chuyện riêng trong
lớp
Trốn học
Cheat in the exam
Gian lận trong thi cử
Have an attitude
Be addicted to computer
games
Increase the teacher’s
income
Provide more training
Streamline lecture
content
Có thái độ không tốt
Gossip during lessons
Nghiện trò chơi điện tử
Nâng cao thu nhập cho
giáo viên
Đào tạo bổ sung
Giảm tải nội dung dạy
Nâng cao chất lượng giáo
viên
Tuyển dụng các giáo viên
Recruit qualified teachers
chất lượng
Cập nhật phương pháp
Update teaching method
dạy
Tập trung vào môn học
Focus on crucial subjects
chính
Engage students in the
Lôi cuốn học viên vào bài
lectures
giảng
Create active learning
Tạo ra môi trường học
environment
tập năng động
Purchase advanced
Mua sắm thiết bị hiện đại
equipment
Đầu tư thêm vào cơ sở
Invest more in facility
vật chất
Provide personal care
Chăm sóc từng học viên
Improve teacher quality
Solutions of school
by Xuan Phi IELTS
11
TOPIC
ENGLISH
Strengthen discipline
Collaboration between
schools and parents
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Thắt chặt tính kỷ luật
Hợp tác giữa nhà trường
và gia đình
12
Entertainment
TOPIC
Advantages of going to
the cinema
Advantages of watching
television
Benefits of music
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
VIETNAMESE
Enjoy a night out with
friends
Tận hưởng một buổi đi ra
ngoài với bạn bè
Exciting atmosphere
Không khí thú vị
Watch the newly
released movies
Xem các phim mới phát
hành
Enjoy the big-screen
Tận hưởng màn hình lớn
Các hiệu ứng điện ảnh
đặc biệt
Be able to appreciate the Có thể thưởng thức nghệ
cinematography
thuật hình ảnh
Hệ thống âm thanh hiện
Advanced sound system
đại
Tiết kiệm thời gian và chi
Save time and money
phí
Có thể ngồi thoải mái ở
Can sit comfortly at home
nhà
Can invite your friends
Có thể mời bạn bè
round
Can watch many different Có thể xem nhiều chương
programs
trình khác nhau
Can choose what to
Có thể chọn cái gì để xem
watch
Can flick through
Có thể chuyển kênh
channels
nhanh chóng
Có thể tắt đi một cách
Can switch it off freely
thoải mái
Reduce stress and
Giảm stress và tăng
improve health
cường sức khỏe
Special cinema effects
Boost your mood
Cải thiện cảm xúc
Make you happier
Làm cho bạn hạnh phúc
hơn
Help you sleep better
Giúp bạn ngủ ngon hơn
13
TOPIC
Benefits of music
ENGLISH
VIETNAMESE
Strengthen memory
Nâng cao trí nhớ
Enhance work and study
productivity
Nâng cao năng suất làm
việc và học tập
Hình thức giải trí miễn
phí
A free entertainment
Benefits of reading
books
The world of famous
people
Improve focus
Tăng khả năng tập trung
Learn English vocabulary
Học từ vựng tiếng Anh
Learn about new cultures
Học về những nền văn
hóa mới
Broaden your horizon
Mở rộng tầm mắt
Sarcrifice something
Hy sinh điều gì
Compete with
Cạnh tranh với
Be in a conflict with
Có xung đột với ai
Win a award
Chiến thắng một giải
thưởng
Accept an award
Nhận một giải thưởng
Have many followers
Có nhiều người quan tâm
Be widely recognised
Được biết đến rộng rãi
Become a public figure
Become an idol
Entertainment
collocations
by Xuan Phi IELTS
Trở thành nhân vật của
công chúng
Trở thành một thần
tượng
Earn respect
Có được sự kính trọng
Have a scandal
Có một scandal
Write a comment
Viết một bình luận
Upload a piece of music
Tải lên một bản nhạc
Recommend a film
Giới thiệu một bộ phim
Go on tour
Lưu diễn
Go on stage
Lên sân khấu
Be on air
Phát sóng
Be famous for
Nổi tiếng vì điều gì
14
by Xuan Phi IELTS
15
Environment
TOPIC
Environment
Causes
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
Polluted water
sources
VIETNAMESE
Ô nhiễm nguồn nước
Contaminated water
Nước bị nhiễm bẩn
Acid rain
Mưa acid
Historic flood
Trận lũ lịch sử
Face fresh water
shortage
Đối mặt với tình trạng
thiếu nước sạch
Landslide
Sạt lở đất
Sea level rise
Mức nước biển dâng
Suffer from the
droughts
Chịu đựng hạn hán
Destroy ecosystems
Phá hủy hệ sinh thái
Become extinct
Bị tuyệt chủng
Natural disasters
Các thảm họa thiên nhiên
Ice melting
Băng tan
Household waste
Rác thải sinh hoạt
Dump rubbish in
inappropriate places
Đổ rác không đúng
chỗ
Untreated waste
Chất thải chưa được
xử lý
Wastewater
Nước thải
Household
wastewater
Nước thải sinh hoạt
Toxic waste
Chất thải độc hại
Destroy forest
Phá hủy rừng
Use of weedkillers
Việc sử dụng thuốc
diệt cỏ
The use of private
Việc sử dụng
phương tiện cá nhân
16
TOPIC
Solutions
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
vehicles increases
VIETNAMESE
gia tăng
The use of fossil
fuels
Việc sử dụng nguyên
liệu hóa thạch
Exhaust fumes from
vehicles
Khí thải từ các
phương tiện
Construction
activities
Các hoạt động xây
dựng
Industrial waste
Chất thải công
nghiệp
Raise the public
awareness
Nâng cao ý thức
cộng đồng
Choose products
with less packaging
Lựa chọn các sản
phẩm ít bao bì đóng
gói
Reduce emissions
Giảm thiểu sự thải
khí
Waste treatment
systems
Hệ thống xử lý chất
thải
Use green energy
Sử dụng năng lượng
xanh
Limit emissions from
factories
Hạn chế khí thải từ
nhà máy
Introduce green
taxes
Đề ra thuế về khí
thải
Reduce carbon
emission
Giảm thiểu lượng khí
CO2
Stop deforestation
Ngăn chặn nạn phá
rừng
Clean the streets
Làm sạch phố
phường
Pick up litter
Nhặt rác
Consume less
electricity
Dùng bớt điện
17
TOPIC
Solutions
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
Turn off lights
VIETNAMESE
Tắt bớt đèn
Recycle paper
Tái chế giấy
Reuse plastic bottle
Tái sử dụng đồ nhựa
18
Fashion
TOPIC
ENGLISH
Casual clothes
Hand-downs from
somebody
Vintage clothes
VIETNAMESE
Quần áo mặc cho các sự
kiện trang trọng
Quần áo thường ngày
Quần áo được ai đó
nhường cho
Quần áo từ thời xưa
T-shirts
Những chiếc áo phông
A woollen sweater
Một chiếc áo len
A cotton dress
A scarf
Một chiếc váy cotton
Một chiếc áo khoác mùa
đông
Một cái khăn
A tie
Một cái cavat
A cap
Một chiếc mũ lưỡi chai
Leather shoes
Giầy da
A necklace
Một chiếc dây chuyền
A bracelet
Một chiếc vòng tay
Lipstick
Son môi
Dress to the nines
Ăn diện
Swept back hair
Tóc chải về phía sau
Shoulder- length
Dài ngang vai
Straight hair
Tóc thẳng
Curly hair
Tóc xoăn
Be on trend
Theo kịp xu hướng
Go out of fashion
Lỗi thời
Look good in
Nhìn hợp với
Well-dressed
Keep up with the latest
fashion
In fashion
Ăn mặc hấp dẫn
Hợp thời trang
Fashion show
Buổi diễn thời trang
Smart clothes
Clothes
(Types of clothes)
Hairstyles
Fashion
by Xuan Phi IELTS
A winter coat
Theo mốt
19
TOPIC
ENGLISH
Fashion boutiques
Window shopping
Các cửa hàng thời trang
Các trung tâm thương
mại
Các trang mua hàng trực
tuyến
Đi xem đồ
Visit a store
Ghé vào một cửa hàng
Try something on
Thử đồ
Bargain for a good price
Mặc cả để được giá tốt
Check out
Thanh toán
Return an item
Hoàn trả một sản phẩm
Rate the product
Đánh giá sản phẩm
Review a shop
Nhận xét một cửa hàng
Giới thiệu tới một người
bạn
Than phiền về chất lượng
Khuyên bạn bè trên tránh
xa
Shopping malls
E-commerce sites
Shopping
(Locations, shopping
activities, online
shopping)
Recommend to a friend
Complain the quality
Tell friends to stay away
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
20
Festival
TOPIC
Classification
Activities
ENGLISH
Music festival
Lễ hội âm nhạc
Food and drink festival
Lễ hội ẩm thực
Firework festival
Lễ hội pháo hoa
Arts festival
Lễ hội nghệ thuật
Film festival
Liên hoan phim
Beer festival
Lễ hội bia
Flower festival
Lễ hội hoa
Mid-autumn festival
Ngày lễ Trung Thu
Fashion weeks
Các tuần lễ thời trang
During the festival
Take part in an
international festival
Trong lễ hội
Tham gia một lễ hội quốc
tế
Tổ chức một lễ hội âm
nhạc
Lập kế hoạch một lễ hội
hoa
Giúp con người lại gần
hơn với tôn giáo và
truyền thống
Truyền tải thông điệp của
thế hệ quá khứ
Thấu hiểu các nền văn
hóa khác
Sự trao đổi văn hóa
Giúp bảo tồn văn hóa và
di sản
Nuôi dưỡng niềm tự hào
cộng đồng
Dành thời gian ý nghĩa
bên bạn bè
Gặp gỡ nhiều người nổi
tiếng
Gắn bó hơn các mối quan
hệ
Organize a music festival
Plan a flower festival
Keep people closer to
religion and tradition
Purpose
Carry the message of the
past generation
Understand other
cultures
Cultural exchange
Help preserving culture
and heritage
Foster community pride
Benefit
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Spend quality time with
friends
Meet many famous
people
Strengthen social
relationships
21
TOPIC
ENGLISH
Attract many tourists
Benefit
Roads are spoilt
Serious traffic problems
Water contamination
Air pollution
Scare animals
Cause overcrowding
by Xuan Phi IELTS
Thu hút nhiều du khách
Promote national tourism Quảng bá du lịch quốc gia
Tạo ra nhiều cơ hội việc
Create job opportunities
làm
Boost the economy
Thúc đẩy nền kinh tế
A great source of fun
Cultural
misunderstanding
A loud noise
Drawback
VIETNAMESE
Một nguồn vui lớn
Sự bất đồng về văn hóa
Một tiếng ồn lớn
Các con đường bị tận
dụng quá mức
Các vấn đề giao thông
nghiêm trọng
Sự nhiễm bẩn nguồn
nước
Ô nhiễm không khí
Gây sợ hãi cho những loài
vật
Tạo ra sự đông đúc
22
Finance
TOPIC
Personal finance
(Importance, sources)
ENGLISH
Source of income
Nguồn thu nhập
Steady income
Thu nhập ổn định
Financial stability
Reduce the stress from
the living pressure
Sự ổn định tài chính
Giảm căng thẳng từ áp
lực cuộc sống
Nâng cao chất lượng cuộc
Improve the quality of life
sống
Allow somebody to meet Giúp ai đó đáp ứng được
basic human needs
những nhu cầu cơ bản
Nuôi nấng con cháu của
Bring up their offspring
họ
Better living condition
Điều kiện sống tốt hơn
Waste money on
Lãng phí tiền bạc vào
Pay back a loan
Spend more than you
can earn
Donate money
Trả một khoản vay
Tiêu nhiều hơn kiếm
được
Chấm dứt những khoản
nợ nần
Ném tiền vào
Tiêu tiền vào những thứ
không cần thiết
Quyên góp tiền
Have a good price
Có một giá tốt
Make a payment for
Cash and credit card
Thanh toán chi phí cho
Các phương thức thanh
toán
Tiền mặt và thẻ tín dụng
Get into debt
Vướng vào nợ nần
Be in debt
Be run out of money
Nợ nần
Gia tăng một khoản nợ
nần
Bị kẹt tiền
Unpaid bills
Những hóa đơn chưa trả
Clear your debts
Throw money at
Spending money
Throw money around
Payment methods
Monetary problems
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Run up a debt
23
TOPIC
ENGLISH
Have to borrow money
Phải mượn tiền
Run out of cash
Hết tiền mặt
Kiếm được một khoản
tiền lớn
Kiếm sống
Make a small fortune
Earn a living
Other collocations
Make a living
Save a great deal of
money
Spend money on
something
Get a good deal
Interest-free loan
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Kiếm sống
Tiết kiệm được một
khoản tiền lớn
Sử dụng tiền vào cái gì
(theo hướng tích cực)
Có được một vụ mua bán
tốt
Khoản nợ không lãi suất
24
Food
TOPIC
ENGLISH
VIETNAMESE
Hearty breakfast
Bữa sáng thịnh soạn
Fresh food
Home-cooked food
Thực phẩm tươi
Chế độ ăn tốt cho sức
khỏe
Chế độ ăn cân đối
Đồ ăn chứa nhiều
vitamin, chất khoáng
Đồ ăn nhà nấu
Mouth-watering
Ngon miệng
Healthy appetite
Ăn ngon miệng
Be dying of hunger
Đói lả đi
Frozen food
Thực phẩm đông lạnh
Fast food
Leftover food
Đồ ăn nhanh
Đồ ăn vặt nhiều đường,
chất béo
Thực phẩm chỉ cần hâm
nóng lại là ăn được
Đồ ăn thừa
Fatty food
Thực phẩm giàu chất béo
Deep fried
Canned food
Đồ rán nhiều dầu mỡ
Thực phẩm bị hỏng
nhanh
Thực phẩm đóng hộp
Soft drink
Đồ uống không cồn
Refreshment drink
Đồ uống giải khát
Strong drink
Rượu mạnh
Be drunk
Say rượu
Be on the drink
Rượu chè bê tha
Rice noodle soup
Phở
Roll cake
Bánh cuốn
Hue beef noodle
Bún bò Huế
Healthy diet
Balanced diet
Healthy food
Super food
Junk food
Ready meal
Unhealthy food
Rotten food
Drink
Cuisine in Vietnam
by Xuan Phi IELTS
25
TOPIC
Cuisine in Vietnam
Types of restaurant
ENGLISH
Sticky rice
Xôi
Spring roll
Nem
Fast-casual restaurant
Nhà hàng bình dân
Food truck
Nhà hàng di động
Nhà hàng phục vụ đồ ăn
nhanh
Nhà hàng tự phục vụ
Nhà hàng phục vụ theo
định suất
Fast food restaurant
Restaurant buffet
Set menu restaurant
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
26
Free-time
TOPIC
ENGLISH
Spend time with family
Surf the internet
Indoor activities
Play a musical instrument Chơi một loại nhạc cụ
Play video games
Chơi game
Play board games
Chơi board games
Collect stamps
Sưu tầm tem
Read book
Đọc sách
Hang out with friends
Garden
Tụ tập bạn bè đi chơi
Tham gia một môn thể
thao
Làm vườn
Go shopping
Đi mua sắm
Go camping
Đi cắm trại
Drink alcohol
Uống đồ có cồn
Play violent games
Depend on phones and
computer
Eat snacks too much
Keep fit
Chơi các trò chơi bạo lực
Phụ thuộc nhiều vào điên
thoại, máy tính
Ăn vặt nhiều
Cải thiện kiến thức của
bạn
Tăng cường các mối quan
hệ
Giữ cơ thể cân đối
Reduce stress
Giảm stress
Enjoy life
Tận hưởng cuộc sống
Compete in a sport
Outdoor activities
Negative activities
Improve your knowledge
Benefits
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Dành thời gian với gia
đình
Lướt mạng
Strengthen relationships
27
Health
TOPIC
ENGLISH
Do exercises
Tập thể dục
Have enough sleep
Ngủ đủ giấc
Go to the gym
Thể dục ở phòng tập
Have health checked
Take part in outdoor
activities
Go swimming
Khám sức khỏe
Tham gia hoạt động
ngoài trời
Ăn thực phẩm từ tự
nhiên
Đi bơi
Go for a walk
Đi dạo
Do yoga
Tập yoga
Drink water
Uống nước
Go on a diet
Ăn kiêng
Have a balanced diet
Chế độ ăn hợp lý
Go cycling
Clean up living
environment
Follow a personal fitness
programme
Smoke
Chạy xe đạp
Eat organic food
Healthy habits
Eat too much fast food
Unhealthy habits
Be drunk
Spend too much time
watching TV
Eat too much salt
andsugar
Thực hiện một chương
trình giữ dáng cá nhân
Hút thuốc
Ăn quá nhiều thức ăn
nhanh
Say xỉn
Xem ti vi quá nhiều
Have a stomachache
Be overweight
Béo phì
Skip medicine
by Xuan Phi IELTS
Làm sạch chỗ ở
Ăn quá nhiều muối và
đường
Sống ở môi trường ô
nhiễm
Ngừng hay bỏ qua việc
uống thuốc
Đau bụng
Live in polluted areas
Health problems
VIETNAMESE
28
TOPIC
Health problems
Health collocations
ENGLISH
Heart disease
Bệnh tim
Lung cancer
Ung thư phổi
Get a couch
Ho
Be under the weather
Không khỏe
Side effects
Be poor in health for
months
Sustain serious head
injuries
Reduce stress level
Prevention is better than
cure
Improve the facility of
hospitals
Raise awareness about
public health
Provide health insurance
Have a good strength
Tác dụng phụ
Stay healthy
Enjoy a good health
Có sức khỏe tốt
Be diagnosed with …
Relieve the pain
A serious illness
An incurable illness
Be life-threatening
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Ốm nhiều tháng trời
Gặp phải những chấn
thương đầu nghiêm trọng
Giảm mức độ căng thẳng
Phòng bệnh hơn chữa
bệnh
Cải thiện cơ sở vật chất ở
bệnh viện
Nâng cao ý thức mọi
người về y tế công cộng
Cung cấp bảo hiểm y tế
Có sức khỏe tốt
Có sức khỏe tốt
Được chuẩn đoán mắc
bệnh…
Giải tỏa cơn đau
Một căn bệnh nghiêm
trọng
Một loại bệnh không
chữa khỏi được
Mang tính chất đe dọa
đến tính mạng
29
Law
TOPIC
ENGLISH
Protect citizens
Maintain social order
Bảo vệ công dân
Đảm bảo quyền con
người
Duy trì trật tự xã hội
Keep peace
Duy trì ổn định
Solve conflicts
Show the power of the
government
Prevent people from
committing crime
Create a fair
environment for workers
Bank robbery
Giải quyết mâu thuẫn
Thể hiện quyền lực của
nhà nước
Ngăn chặn mọi người
phạm tội
Tạo ra môi trường công
bằng cho người lao động
Cướp ngân hàng
Street crime
Tội phạm đường phố
Burglary
Acts of mindless
vandalism
Drug deal
Trộm cắp
Những hành động phá
hoại mất kiểm soát
Buôn bán ma túy
Pickpocketing
Móc túi
Sexual harrassment
Quấy rối tình dục
Domestic violence
Bạo lực gia đình
Shoplifting
Ăn trộm đồ cửa hàng
White-collar crime
Tội phạm văn phòng
Cybercrime
Tội phạm trên Internet
Drug abuse
Nghiện ma túy
Poverty
Nghèo đói
Income gap
Chênh lệch thu nhập
Protect the human rights
Roles
Criminals/Lawbreakers/Offenders
Reasons to commit crime Jealousy
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Sự ghen tị
Pay for basic needs
Trả cho nhu cầu thiết yếu
Bad family background
Hoàn cảnh gia đình xấu
Family breakup
Tan vỡ gia đình
30
TOPIC
ENGLISH
Sibling rivalry
Reasons to commit crime The lack of parental care
The lack of education
The lack of discipline
A fair trial
Make a compensation
Đền bù thiệt hại
Do community service
Lao động công ích
Put behind the bars
Cho vào tù
Prison sentences
Các án phạt tù
Death penalty
Án tử hình
Raiseawareness
Give good examples
Nâng cao nhận thức
Triển khai một chiến dịch
để
Sử dụng truyền thông xã
hội
Đưa ra các ví dụ tốt
Ban some violent games
Cấm các trò chơi bạo lực
Tighten security
Impose more severe
punishments
Thắt chặt an ninh
Đặt ra các hình phạt
nghiêm khắc hơn
Appear in court
Pay a heavy fine
Run a campaign to
Solutions to reduce
crime
by Xuan Phi IELTS
Bất hòa giữa anh em
Thiếu sự quan tâm của
cha mẹ
Sự thiếu giáo dục
Thiếu kỷ luật
Bị phạt một cách nghiêm
khắc
Ra hầu tòa
Nộp một khoản tiền phạt
lớn
Xét xử công bằng
Be severely punished
Punishment
VIETNAMESE
Use social media
31
Media and News
TOPIC
The role of the media
Classification
ENGLISH
A source of information
and entertainment
Tabloids
VIETNAMESE
Một nguồn thông tin và
giải trí
Các tờ báo lá cải
A daily newspaper
Một tòa nhật báo
A local newspaper
Một tòa báo địa phương
Home news
Tin tức trong nước
International news
Tin tứcquốc tế
Business news
Bản tin kinh doanh
Sports news
Bản tin thể thao
Weather forecast
Dự báo thời tiết
Game show
Trò chơi trên truyền hình
Talk show
Tọa đàm
Documentary
Current affairs
programmes
Television
advertisements
(commercials)
Phim tài liệu
Chat rooms
Become computerliterate
E-commerce
Surf the Web
Lướt Web
Subscribe to newsgroups
An invaluable research
tool
Provide people with a
wealth of knowledge
Đăng ký các nhóm tin tức
Một công cụ nghiên cứu
rất hữu ích
Mang lại cho con người
nguồn kiến thức dồi dào
The line is engaged
A long distance call
Benefits
by Xuan Phi IELTS
Các đoạn quảng cáo trên
truyền hình
Các tiêu điểm được ghi
lại
Đường truyền bận
Một cuộc gọi điện thoại
đường dài
Các phòng trò chuyện
Trở nên biết sử dụng máy
vi tính
Thương mại điện tử
Recorded highlights
Activities
Các chương trình thời sự
32
TOPIC
ENGLISH
The latest news
Hit the headlines
Tin tức nóng hổi nhất
Thành phần chính của tin
tức
Trở thành tiêu điểm
Attract attention
Thu hút sự chú ý
Launch a campaign
Triển khai một chiến dịch
Information overload
Sự quá tải thông tin
News leaks out
Tin tức bị rò rỉ
Nguồn thông tin không
lành mạnh
Những câu chuyện gây
hiểu lầm
Những tiêu đề gây sốc
Những chi tiết rợn tóc
gáy
Sử dụng ngôn ngữ không
rõ ràng
Xuyên tạc sự thật
Xúc phạm mọi người với
những hình ảnh gây rối trí
Sự tin cậy là hiếm có
The main item of news
Benefits
Offensive material
Misleading stories
Drawbacks
Sensational headlines
Gruesome details
Use ambiguous language
Distort the truth
Offend people with
disturbing images
Credibility is rare
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
33
Relationship
TOPIC
Types of relationship
ENGLISH
Adoptive parents
Cha mẹ nuôi
Mother-in-law
Mẹ vợ/ Mẹ chồng
Brother-in-law
Anh vợ/ anh rể
Marriage partner
Đối tác hôn nhân
Adopted children
Con nuôi
Close friend
Bạn thân
Old friend
Bạn cũ
Longtime friend
Bạn lâu năm
Special friend
Người bạn đặc biệt
Special interest group
Nhóm sở thích
Soulmate
Bạn tâm giao
Romantic relationship
Mối quan hệ yêu đương
Same-sex relationship
Tình cảm đồng tính
A casual acquaintance
Bạn xã giao
Co-workers
Đồng nghiệp
Colleagues
Đồng nghiệp
Business partner
Đối tác kinh doanh
A neighbour
Một người hàng xóm
Be jealous
Ganh tị
Misunderstand
Hiểu lầm
Have an argument with
somebody
Có một cuộc cãi vã với ai
Problems in relationship Lead to a conflict
Solutions
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
Dẫn tới một mâu thuẫn,
xung đột
Be in a conflict with
Có xung đột với ai
Break up
Chia tay
Divorce
Ly dị
Compete with
Cạnh tranh với
Believe in each other
Tin tưởng lẫn nhau
34
TOPIC
Solutions
ENGLISH
Spend time together
Dành thời gian bên nhau
Listen to each other
Lắng nghe nhau
Keep contact with
somebody
Giữ liên lạc với ai đó
Make you happier
Share your thoughts with
Benefits from a tie
relationship
VIETNAMESE
Làm cho bạn hạnh phúc
hơn
Chia sẻ những suy nghĩ
của bạn với
Have someone to talk to
Có ai đó để nói chuyện
Have a confidant
Có một người bạn tâm
tình
Elevate your mood
Cải thiện cảm xúc
Lower stress and improve Giảm stress và tăng
health
cường sức khỏe
by Xuan Phi IELTS
35
Technology
TOPIC
Application on education
ENGLISH
Support students more
easily
Relax on the move
VIETNAMESE
Hỗ trợ các học sinh dễ
dàng hơn
Phát triển các phương
pháp dạy
Cải thiện chất lượng học
sinh
Khuyến khích học sinh tự
học
Quá trình tự động hóa
hơn
Đẩy nhanh tốc độ chu
trình
Tạo ra một cơ sở dữ liệu
số hóa
Quản lý các dự án hiệu
quả hơn
Giảm thiểu các chi phí
kinh doanh
Giảm thiểu thời gian đi lại
Các thiết bị giải trí thông
minh
Dẫn tới sự biến mất của
DVD
Thay đổi thói quen người
dùng
Tận hưởng sự thoải mái
tại nhà
Thư giãn khi di chuyển
Download digital music
Tải nhạc số
Online streaming of music
Have easy access to
information resources
Các kênh nhạc online
Có sự truy cập dễ dàng
vào các nguồn dữ liệu
Tận hưởng sự thoải mái
tại nhà
Đa dạng các kênh truyền
thông
Develop teaching methods
Improve the quality of
student work
Encourage students to
spend time on self-study
Make process more and
more automatic
Speed up the process
Application on work
Create a computerized
database
Manage projects more
effectively
Reduce business expenses
Reduce travel time
Smart entertaining devices
Lead to the death of DVD
Technology and
entertainment
Advantages
by Xuan Phi IELTS
Change user habit
Enjoy themselves at home
Enjoy themselves at home
Vary channels of
communication
36
TOPIC
ENGLISH
Reduce stress
VIETNAMESE
Mở rộng vốn kiến thức
của bạn
Cải thiện chất lượng cuộc
sống
Giảm căng thẳng
Increase the awareness
Be addicted to computer
games
Become increasingly
isolated
Experience loneliness
Tăng nhận thức
Bị nghiện các trò chơi
điện tử máy tính
Trở nên ngày càng biệt
lập
Trải qua sự cô đơn
A waste of time
Một sự lãng phí thời gian
Poor eyesight
Giảm thị lực
Broaden your knowledge
Advantages
Disadvantages
by Xuan Phi IELTS
Improve the quality of life
37
Tourism
TOPIC
ENGLISH
Plan a trip
Have a holiday
Hire a car
Activities
Benefits of travelling
Rent a bicycle
Thuê một chiếc xe đạp
Rent a villa
Thuê biệt thự
Rent a holiday home
Thuê một nhà nghỉ riêng
Stay in a cottage
Ở trong một cái lều
Make a reservation
Đặt chỗ
Book a room
Đặt một phòng
Cancel a booking
Hủy đặt phòng
Go backpacking
Đi du lịch bụi
Go camping
Get away from work
Đi cắm trại
Thoát khỏi môi trường
căng thẳng
Have a change of
routine
Thay đổi lịch thường
ngày
Visit new places
Accumulate a wide
range of knowledge
Learn a new language
Broaden friend circle
by Xuan Phi IELTS
Thoát khỏi công việc
Have a break from
stressful
environment
Gain new experiences
Advantages of travelling
alone
VIETNAMESE
Lên kế hoạch cho một
chuyến đi
Có một kỳ nghỉ
Thuê một chiếc xe hơi
Thăm quan những địa
điểm mới
Có thêm nhiều trải
nghiệm mới
Tích lũy một lượng kiến
thức rộng
Học thêm một ngôn ngữ
mới
Mở rộng bạn bè
Have more freedom
Được tự do hơn
Enjoy complete
independence
Tận hưởng sự độc lập
hoàn toàn
38
TOPIC
ENGLISH
Make quick decision
Advantages of travelling
alone
Change routine
randomly
Make personal pick
Get out of your comfort
zone
Have a detailed plan
Enjoy group activities
Spend quality time
with family and
friends
Advantages of travelling
in a group
Thoát khỏi vùng an toàn
Có một kế hoạch chi tiết
Tham gia nhiều hoạt
động nhóm
Dành thời gian với gia
đình và bạn bè
Travel in safety
Đi du lịch an toàn
Share some costs
Chia sẻ một số chi phí
Tiết kiệm một số khoản
chi
Vùng quê lân cận
Surrounding countryside
Gentle landscape
by Xuan Phi IELTS
Đưa ra các lựa chọn cá
nhân
Support each other
Save some expenses
Disadvantages for local
community
Thay đổi lịch trình tùy
hứng
Làm bền vững mối quan
hệ
Trong trường hợp khẩn
cấp
Hỗ trợ lẫn nhau
Strengthen a relationship
In case of emergency
Landscapes
VIETNAMESE
Ra quyết định nhanh
chóng
Bleak landscape
Cảnh yên bình
Những cánh đồng bát
ngát
Cảnh ảm đạm
Rocky mountain
Núi đá
A long beach
Cause overcrowding
Một bãi biển dài
Open fields
Gây ra sự đông đúc
Cause an increase in
price of
Tạo ra sự tăng giá của
Damage the local
environment
Phá hủy môi trường địa
phương
39
TOPIC
Disadvantages for local
community
by Xuan Phi IELTS
ENGLISH
Spoil the natural
landscape
VIETNAMESE
Hủy hoại vẻ đẹp tự
nhiên
Do not respect the
local traditions
Không tôn trọng truyền
thống địa phương
40
Traffic
TOPIC
Types of mean of
transport
ENGLISH
VIETNAMESE
Go on foot
Đi bộ
Ride a bike
Đạp xe
Go somewhere by plane
Đi đâu đó bằng máy bay
Sail a boat
Đithuyền
Get on bus
Lên xe buýt
Get off bus
Xuống xe buýt
Get on train
Lên tàu
Get off train
Xuống tàu
Get into car
Lên xe ô tô
Get out of car
Xuống xe ô tô
Reduce traffic
Giảm thiểu phương tiện
Reduce injuries
Advantages of using
public transportation
Problems
Traffic law breakers
by Xuan Phi IELTS
Giảm thiểu thương vong
Khá thân thiện với môi
Be extremely eco-friendly
trường
Reduce the reliance on
Giảm thiểu sự phụ thuộc
fuel supplies
vào nguồn cung cấp dầu
Tiết kiệm nguồn năng
Save the energy resource
lượng
Giảm thiểu ô nhiễm
Decline the air pollution
không khí
Poor infrastructure
Cơ sở hạ tầng tồi tàn
Heavy traffic
Xe cộ khó lưu thông
Rush-hour traffic
Giao thông giờ cao điểm
Oncoming traffic
Phương tiện đi trái chiều
Bumpy road
Đường gập ghềnh
Traffic jam
Tắc đường
Traffic congestion
Tắc đường
Light punishments
Những hình phạt nhẹ
Strict punishments
Những hình phạt nặng
Prison sentence
Án phạt tù
41
TOPIC
ENGLISH
Speeding fine
VIETNAMESE
Người kiểm tra xe có
được đỗ đúng luật không
Làm phương tiện lưu
thông chậm lại
Phạt tốc độ
Road sign
Biển chỉ đường
Toll road
Đường có thu lệ phí
Traffic warden
Slow down traffic
Solutions
Road widening
Việc mở rộng đường xá
Sử dụng phương tiện giao
Use public transportation
thông công cộng
Đường dành cho người đi
Crosswalk
bộ
One-way street
Đường một chiều
Types of road
by Xuan Phi IELTS
Motorway
Cycle lane
Xa lộ
Ring road
Đường vành đai
Roadside
Lề đường
Pavement
Vỉa hè
Sidewalk
Vỉa hè
Bypass
Đường vòng
Dead end street
Đường cụt
Đường cho xe đạp
42
Work
TOPIC
Types of employees
Types of work
ENGLISH
White collar
Người lao động trí óc
Blue collar
Người lao động chân tay
Guard
Người bảo vệ
Part-time job
Công việc bán thời gian
Full-time job
Công việc toàn thời gian
Shift work
Flexible working hours
Công việc làm theo ca
Các công nhân làm việc
trong dây chuyền
Giờ làm việc linh hoạt
Business culture
Văn hóa doanh nghiệp
Good discipline
Có kỷ luật tốt
Challenge ourselves
Thử thách bản thân
Assembly-line workers
Work motivation
Problems at work
Sự ổn định
Have a stable future
Health insurance
Bảo hiểm y tế
Get a promotion
Thăng chức
High Salary
Lương cao
Get a bonus
Nhận khen thưởng
Retirement benefit
Lương hưu
A pension
Lương hưu
Job prospect
Unhealthy workplace
relationships
Bully beginners
Triển vọng nghề nghiệp
Mối quan hệ không tốt
đẹp giữa nhân viên
Bắt nạt những người mới
Sexual Harassment
Conflict between
employers and
employees
Quấy rối tình dục
Sự mâu thuẫn giữa chủ
và nhân viên
Low-paid jobs
Khối lượng công việc
nhiều
Các công việc lương thấp
Gender discrimination
Phân biệt giới tính
Heavy workload
by Xuan Phi IELTS
VIETNAMESE
43
TOPIC
ENGLISH
Tighten relationships
among employees
Motivate staffs
Solutions
Train employees to deal
with difficulties
Take part in mutual
activities
Improve qualifications
and skills
Get advice from
Solve problems directly
with employers
Give strict punishment
Have a clear rule
Lay off weak workers
Write a CV
Process of applying for a Write a resume
job
Submit your application
Have an interview
Gửi đơn
Seek for a job
Land a job at a big firm
Làm việc ở công ty lớn
High salary jobs
Các công việc lương cao
Underpaid jobs
Các công việc lương thấp
Làm nhiều nghề khác
nhau trong khoảng thời
gian ngắn
Thăng tiến nhanh trong
công việc
Nâng cao chất lượng
công việc
Competitive job market
Do various jobs without
commitment
Progress rapidly in career
Enhance the level of job
performance
by Xuan Phi IELTS
Viết sơ yếu lí lịch
Phỏng vấn
Lực lượng lao động có
trình độ cao
Thị trường lao động cạnh
tranh
Tìm kiếm việc làm
Well-qualified labour
Others
VIETNAMESE
Gắn kết tình cảm giữa
nhân viên
Khuyến khích, động viên
nhân viên
Đào tạo nhân viên cách
xử lý với khó khăn
Tham gia hoạt động
chung
Nâng cao trình độ và kỹ
năng
Xin lời khuyên từ
Giải quyết các vấn đề
trực tiếp với sếp
Đưa ra hình phạt nghiêm
khắc
Nội quy rõ ràng
Sa thải những nhân viên
kém
Viết đơn xin việc
44
TOPIC
ENGLISH
Gain some experiences
Build a strong
relationship
Earn a living
VIETNAMESE
Thành thạo kỹ năng
mềm: làm việc nhóm,
giao tiếp
Xử lý mâu thuẫn
Nâng cao trình độ học
vấn
Thu nhận nhiều kinh
nghiệm
Xây dựng mối quan hệ
bền vững
Kiếm sống
Make a living
Kiếm sống
Work flat out
Be overburdened with
work
Làm việc nhiều
Master vital soft skills:
Manage conflicts
Pursue higher education
Others
Lighten workload
Increase of
unemployment rate
by Xuan Phi IELTS
Bị quá tải trong công việc
Giảm khối lượng công
việc
Sự gia tăng tỷ lệ thất
nghiệp
45
Download
Study collections