Uploaded by Hiếu Hoàng Trung

he thong tk tt107

advertisement
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC
TK cấp
STT TK cấp 1
2, 3
Tên tài khoản
Phạm vi áp
dụng
21121
21122
21123
21124
21128
2113
21131
21132
21133
2114
2115
LOẠI 1
1
2
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Mọi đơn vị
1111
1112
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Mọi đơn vị
1121
1122
111
112
2116
3
113
Tiền đang chuyển
Mọi đơn vị
4
121
Đầu tư tài chính
Đơn vị sự
nghiệp
5
131
Phải thu khách hàng
Mọi đơn vị
6
133
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,
dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Mọi đơn vị
Phải thu nội bộ
Mọi đơn vị
2141
Mọi đơn vị
2142
2118
1331
1332
7
8
136
137
1371
1374
1378
9
Tạm chi
Tạm chi bổ sung thu nhập
Tạm chi từ dự toán ứng trước
Tạm chi khác
Phải thu khác
138
1381
1382
1383
1388
17
213
2131
2132
2133
2134
2135
2138
18
19
214
Phải thu tiền lãi
Phải thu cổ tức/lợi nhuận
Phải thu các khoản phí và lệ phí
Phải thu khác
Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố
định hữu hình
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố
định vô hình
Xây dựng cơ bản dở dang
241
2411
2412
2413
Đơn vị có
phát sinh
Phương tiện vận tải đường bộ
Phương tiện vận tải đường thủy
Phương tiện vận tải đường không
Phương tiện vận tải đường sắt
Phương tiện vận tải khác
Máy móc thiết bị
Máy móc thiết bị văn phòng
Máy móc thiết bị động lực
Máy móc thiết bị chuyên dùng
Thiết bị truyền dẫn
Thiết bị đo lường thí nghiệm
Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho
sản phẩm
Tài sản cố định hữu hình khác
Tài sản cố định vô hình
Mọi đơn vị
Quyền sử dụng đất
Quyền tác quyền
Quyền sở hữu công nghiệp
Quyền đối với giống cây trồng
Phần mềm ứng dụng
TSCĐ vô hình khác
Mọi đơn vị
28
3381
3382
3383
3388
Các quỹ đặc thù
Đơn vị sự
nghiệp
31
366
36612
3662
36621
Mọi đơn vị
36632
3664
12
153
Công cụ, dụng cụ
Mọi đơn vị
23
332
Mọi đơn vị
13
154
Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang
Đơn vị sự
nghiệp
Các khoản phải nộp theo lương
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm thất nghiệp
14
155
Sản phẩm
Đơn vị sự
nghiệp
Hàng hóa
Đơn vị sự
nghiệp
Các khoản thu hộ, chi hộ
Phải trả nợ vay
Doanh thu nhận trước
Phải trả khác
353
Đặt cọc, ký quỹ, ký cược
Mọi đơn vị
Đơn vị có
phát sinh
30
248
Phải trả cho người bán
Mọi đơn vị
Đơn vị sự
nghiệp
21
331
Tạm thu
Kinh phí hoạt động bằng tiền
Viện trợ, vay nợ nước ngoài
Tạm thu phí, lệ phí
Ứng trước dự toán
Tạm thu khác
Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược
3663
36631
22
Mọi đơn vị
348
Mọi đơn vị
Mọi đơn vị
Phải trả nội bộ
29
Chi phí trả trước
Nguyên liệu, vật liệu
Phải trả người lao động khác
Phải trả khác
338
242
152
Các khoản nhận trước chưa ghi thu
NSNN cấp
Giá trị còn lại của TSCĐ
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn
kho
Viện trợ, vay nợ nước ngoài
Giá trị còn lại của TSCĐ
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn
kho
Phí được khấu trừ, để lại
Giá trị còn lại của TSCĐ
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn
kho
Kinh phí đầu tư XDCB
Mọi đơn vị
LOẠI 3
3321
3322
3323
3324
24
Mọi đơn vị
25
LOẠI 4
Các khoản phải nộp nhà nước
Thuế GTGT phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Phí, lệ phí
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế khác
Các khoản phải nộp nhà nước khác
Mọi đơn vị
3331
33311
33312
3332
3334
3335
3337
3338
Phải trả người lao động
Phải trả công chức, viên chức
Mọi đơn vị
3341
333
LOẠI 2
2111
21111
21112
2112
3371
3372
3373
3374
3378
20
11
Tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật kiến trúc
Nhà cửa
Vật kiến trúc
Phương tiện vận tải
337
36622
Mọi đơn vị
211
27
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Nâng cấp TSCĐ
Tạm ứng
16
336
Đơn vị có
phát sinh
141
156
26
3661
36611
10
15
3348
334
32
411
Nguồn vốn kinh doanh
Đơn vị sự
nghiệp
33
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mọi đơn vị
34
421
4213
4218
Thặng dư (thâm hụt) lũy kế
Mọi đơn vị
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành
chính, sự nghiệp
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD,
dịch vụ
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác
4311
43111
43118
4312
43121
Các quỹ
Quỹ khen thưởng
NSNN cấp
Khác
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi
4211
4212
35
431
Mọi đơn vị
36
43122
4313
4314
43141
43142
Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ
Quỹ bổ sung thu nhập
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp
Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ
4315
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
Cơ quan
nhà nước
Nguồn cải cách tiền lương
Mọi đơn vị
468
6142
6143
6148
511
5111
5112
5118
38
Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
512
5121
5122
39
Thu hoạt động do NSNN cấp
Thường xuyên
Không thường xuyên
Thu hoạt động khác
Chi phí tài chính
Đơn vị sự
nghiệp
46
632
Giá vốn hàng bán
Đơn vị sự
nghiệp
47
642
6422
Đơn vị có
nhận viện
trợ, vay nợ
nước ngoài
6423
6428
48
652
6521
Đơn vị có
thu phí
được khấu
trừ, để lại
40
515
Doanh thu tài chính
Đơn vị sự
nghiệp
41
531
Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ
Đơn vị sự
nghiệp
6522
6523
6528
711
7111
7118
LOẠI 6
61123
61128
6121
6122
Đơn vị có
Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước nhận viện
ngoài
trợ, vay nợ
nước ngoài
Chi từ nguồn viện trợ
Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài
6111
61111
61112
61113
61118
6112
61121
61122
43
44
612
Chi phí hoạt động thu phí
614
6141
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí
khác cho nhân viên
Chi phí chưa xác định đối tượng chịu
chi phí
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí
khác cho nhân viên
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử
dụng
Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
Đơn vị sự
nghiệp
0061
00611
00612
0062
00621
00622
5
6
007
008
0081
00811
008111
008112
00812
008121
008122
0082
00821
008211
008212
00822
008221
008222
Mọi đơn vị
7
009
0091
00911
00912
0092
00921
00922
0093
00931
00932
Thu nhập khác
Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản
Thu nhập khác
Mọi đơn vị
LOẠI 8
Chi phí hoạt động
Thường xuyên
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí
khác cho nhân viên
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử
dụng
Chi phí hao mòn TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
Không thường xuyên
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí
khác cho nhân viên
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử
dụng
Chi phí hao mòn TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
611
Chi phí quản lý của hoạt động SXKD,
dịch vụ
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí
khác cho nhân viên
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử
dụng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
006
LOẠI 7
49
42
4
615
6421
Thu viện trợ
Thu vay nợ nước ngoài
Thu phí được khấu trừ, để lại
514
Mọi đơn vị
0042
00421
00422
45
LOẠI 5
37
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử
dụng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí hoạt động khác
Mọi đơn vị
50
811
8111
8118
51
Chi phí khác
Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản
Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
821
Mọi đơn vị
911
9111
9112
9113
9118
Đơn vị có
thu phí
91181
91188
1
2
3
Xác định kết quả
Mọi đơn vị
Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự
nghiệp
Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ
Xác định kết quả hoạt động tài chính
Xác định kết quả hoạt động khác
Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài
sản
Kết quả hoạt động khác
CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
B
001
002
004
0041
00411
00412
Tài sản thuê ngoài
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công
Kinh phí viện trợ không hoàn lại
Năm trước
Ghi thu - ghi tạm ứng
Ghi thu - ghi chi
012
0121
01211
01212
0122
01221
01222
Đơn vị sự
nghiệp
LOẠI 9
52
8
9
10
013
0131
Năm trước
01311
01312
0132
01321
01322
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Năm nay
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Phí được khấu trừ, để lại
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Thu hoạt động khác được để lại
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
014
0141
0142
11
Năm nay
Ghi thu - ghi tạm ứng
Ghi thu - ghi chi
Dự toán vay nợ nước ngoài
Năm trước
Tạm ứng
Thực chi
Năm nay
Tạm ứng
Thực chi
Ngoại tệ các loại
Dự toán chi hoạt động
Năm trước
Dự toán chi thường xuyên
Tạm ứng
Thực chi
Dự toán chi không thường xuyên
Tạm ứng
Thực chi
Năm nay
Dự toán chi thường xuyên
Tạm ứng
Thực chi
Dự toán chi không thường xuyên
Tạm ứng
Thực chi
Dự toán đầu tư XDCB
Năm trước
Tạm ứng
Thực chi
Năm nay
Tạm ứng
Thực chi
Năm sau
Tạm ứng
Thực chi
Lệnh chi tiền thực chi
Năm trước
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Năm nay
Chi thường xuyên
Chi không thường xuyên
Lệnh chi tiền tạm ứng
018
0181
0182
Download