Uploaded by Nguyễn Linh

Danh sách tên tiếng Trung XD20

advertisement
Danh sách tên tiếng Trung của lớp Xã Đàn 20
STT
Họ tên tiếng Việt
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Phiên âm
Huáng Qiūjú
1
2
Tiếng Hán
Hoàng Thu Cúc
黄秋菊
Nguyễn Tiến Đạt
阮进达
Nguyễn Mai Hương
阮梅香
Trần Thị Huyền Trang
陈氏玄庄
Trần Đan Lê
陈丹黎
Trần Đăng Khôi
陈登魁
Đỗ Mai Hương
杜梅香
Nguyễn Phương Thảo
阮芳草
Đinh Mạnh Quân
丁孟军
Phạm Việt Hùng
范越雄
Trịnh Thị Chi
郑氏芝
Trịnh Thị Mây
郑氏云/梅
Nguyễn Anh Bảo
阮英宝
Phạm Ngọc Hà
范玉河
Lê Thị Kim Chi
黎氏金芝
Nguyễn Thị Loan
阮氏鸾
Bùi Hoàng Hải
裴黄海
Phạm Anh Thư
范英舒
Nguyễn Quang Huy
阮光辉
Nguyễn Phương Linh
阮芳玲
Ruǎn Jìndá
Ruǎn Méixiāng
Chén Shì Xuánzhuāng
Chén Dānlí
Chén Dēngkuí
Dù Méixiāng
Ruǎn Fāngcǎo
Dīng Mèngjūn
Fàn Yuèxióng
Zhèng Shìzhī
Zhèng Shìyún /Méi
Ruǎn Yīngbǎo
Fàn Yùhé
Lí Shì Jīnzhī
Ruǎn Shìluán
Péi Huánghǎi
Fàn Yīngshū
Ruǎn Guānghuī
Ruǎn Fānglíng
Download