BigK 2200TL Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) Poly Mono (IR330P-72) (IR310M-60) 8 8 BigK 2200 TL BigK 2200 TL 2,64 2,48 SPD 600VDC DC DC + PE AC 220V MCB 2P 16A N L ĐIỂM LƯỚI HÒA ĐIỆN LƯỚI AC 220V BigK 3KTLM-G2 Cấu hình SPD 2 600VDC Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 1 600VDC DC 1 DC 1 + DC 2 DC 2 + PE AC 220V Poly (IR330P-72) 12 BigK 3KTLM-G2 3,96 MCB 2P 16A 20A N L LƯỚI HÒA ĐIỆN ĐIỂM AC 220V LƯỚI Mono (IR310M-60) 12 BigK 3KTLM-G2 3,72 BigK 5KTLM-G2 Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 2 600VDC Poly (IR330P-72) 16 Mono (IR310M-60) 16 BigK 5KT LM-G2 BigK 5KT LM-G2 5,28 4,96 SPD 1 600VDC DC 1 DC 1 + DC 2 DC 2 + AC 220V MCB 2P 32A 16A PE N L ĐIỂM HÒA LƯỚI ĐIỆN ACLƯỚI 220V BigK 4.4 KTL-X Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 1 SPD 2 1100VDC 1100VDC DC 1 DC 1 + DC 2 DC 2 + PE AC 380V MCB 3P 10A L1 L2 L3 N ĐIỂM HÒA LƯỚI ĐIỆN ACLƯỚI 380V Poly (IR330P-72) 12 Mono (IR310M-60) 12 BigK 4.4 KT L-X BigK 4.4 KT L-X 3,96 3,72 BigK 5.5 KTL-X Poly (IR330P-72) 16 Mono (IR310M-60) 16 BigK 5.5 KT L-X BigK 5.5 KT L-X 5,28 4,96 Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 2 SPD 1 1100VDC 1100VDC DC 1 DC 1 + DC 2 - AC 380V MCB 3P 16A DC 2 + PE L1 L2 L3 N ĐIỂMĐIỆN HÒA LƯỚI AC LƯỚI 380V 10 tấm ghép nối tiếp 10 tấm ghép nối tiếp BigK 6.6 KTL-X Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 2 SPD 1 1100VDC 1100VDC DC 1 DC 1 + DC 2 DC 2 + PE Poly (IR330P-72) 20 Mono (IR310M-60) 20 BigK 6.6 KT L-X BigK 6.6 KT L-X 6,6 6,2 AC 380V MCB 3P 16A L1 L2 L3 N ĐIỂM HÒA LƯỚI ĐIỆN ACLƯỚI 380V 12 tấm ghép nối tiếp 12 tấm ghép nối tiếp BigK 8.8 KTL-X Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 1 SPD 2 1100VDC 1100VDC DC 1 DC 1 + DC 2 - AC 380V MCB 3P 16A DC 2 + PE L1 L2 L3 N ĐIỂMĐIỆN HÒA LƯỚI ACLƯỚI 380V Poly (IR330P-72) 24 Mono (IR310M-60) 24 BigK 8.8 KT L-X BigK 8.8 KT L-X 7,92 7,44 14 tấm ghép nối tiếp 14 tấm ghép nối tiếp BigK 8.8 KTL-X Cấu hình Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) SPD 2 SPD 1 1100VDC 1100VDC DC 1 DC 1 + DC 2 DC 2 + PE AC 380V MCB 3P 20A L1 L2 L3 N ĐIỂM HÒA LƯỚI ĐIỆN ACLƯỚI 380V Poly (IR330P-72) 28 Mono (IR310M-60) 28 BigK 8.8 KT L-X BigK 8.8 KT L-X 9,24 8,68 16 tấm ghép nối tiếp 16 tấm ghép nối tiếp BigK 11 KTL-X Cấu hình SPD 1 SPD 2 1100VDC 1100VDC Số lượng tấm Pin Inverter Công suất (kWp) DC 1 DC 1 + DC 2 DC 2 + PE AC 380V MCB 3P 20A L1 L2 L3 N ĐIỂMĐIỆN HÒA LƯỚI AC LƯỚI 380V Poly (IR330P-72) 32 Mono (IR310M-60) 32 BigK 11 KT L-X BigK 11 KT L-X 10,56 9,92