1) Assessment impression/clinical formulation a. rối loạn tăng động thiếu chú ý 2) Impacting home and school, treatment is necessary a. Screening tools/ đánh giá: results i. Inattention: không thể chú ý ii. Hyperactivity: Tăng động iii. Learning Problems: vấn đề học tập iv. Executive Functioning: chức năng điều hành v. Defiance/Aggression: sự thách thức, Hiếu chiến vi. Peer Relations: quan hệ ngang hàng 3) Individual therapy, collateral, family 4) Treatment planning/goals a. Strengths: điểm mạnh b. Input c. Goals/ mục tiêu: i. Motivation: động lực, coping: đối phó, mindfulness: chánh niệm, set up: thiết lập d. Compliance: sự tuân thủ, direction: chi ̉ huy, e. Self care: tự chăm sóc f. coping: đối phó, relaxation: thư giãn, asking for help g. tensions/conflicts: sự căng thẳng, cuộc xung đột h. express: bày tỏ, experience kinh nghiệm