TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT PART A- INTRODUCTION TO ENGLISH LEGAL SYSTEM Abolition Bãi bỏ Act Đạo luật Administration Hành chính Administrative Appeals Tribunal – AAT Ủy ban kháng án Appeal Phúc thẩm/kháng cáo Appellate Phúc thẩm Arbitration Trọng tài Bankruptcy Phá sản Bill Đơn, lệnh Chief Justice Chánh án Civil Dân sự Civil procedure Tố tụng dân sự Code Bộ luật Committal proceedings Tố tụng Common Law Thông luật Conciliation Hòa giải County court Tòa án quận Criminal Hình sự Democracy Dân chủ 1 Dispute Tranh chấp Enterprise Doanh nghiệp Equity law Luật công bình Executive Hành pháp hearing Xét xử High Court Toà án cấp cao Inquiries Điều tra Inspectors Điều tra viên Judicial Tư pháp Judicial Appointments Commission Ủy ban bổ nhiệm tư pháp Judicial Precedent Tiền lệ tư pháp Judicial system Hệ thống tư pháp Jurisdiction Quyền hạn Labor administrations Chính quyền lao động Legal Aid Agency Cơ quan trợ giúp pháp lý Legal Service Commission Ủy ban dịch vụ pháp lý Legislative Lập pháp Litigants Đương sự Mediation Hòa giải Ministry of Justice Bộ Tư pháp Negotiation Thương lượng Offense Sự vi phạm 2 Ombudsman Thanh tra Orders Các lệnh Parliament Quốc hội Party Đảng Private law Tư pháp Privy Council Viện cơ mật Probation Service Dịch vụ quản chê Public law Công pháp Reform Cải cách Sentencing Council Hội đồng tuyên án Supreme Court Tòa án tối cao Supreme court Tòa án Tối cao The Crown Prosecution Service Cơ quan công tố Hoàng gia The trial holding Bản án sơ thẩm Trial Sơ thẩm Trial jurisdiction Thẩm quyền sơ thẩm Tribunals Tòa theo vụ việc Tribunals Service Cơ quan tài phán hành chính 3