TỔNG QUAN SẢN PHẨM AMTECOL Công ty AMTECOL ( AMERICAN HITECH PETROLEUM & CHEMICALS, INC) là một công ty dầu khí – hóa chất của Mỹ chuyên cung cấp các sản phẩm dầu nhờn chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Với công nghệ hiện đại của Hoa Kỳ và Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, AMTECOL cam kết luôn cung cấp những dịch vụ tốt nhất, các sản phẩm chất lượng cao nhất, và đảm bảo tối đa an toàn và bảo vệ môi trường. AMTECOL đã phát triển một dòng duy nhất của dầu bôi trơn và mỡ bôi trơn để đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của động cơ & máy móc hiện đại ngày nay. I.Automotive lubricants 1.Gasoline Egine oils - Super life 9000M Fully Synthetic -Premium Motor oil API SM/SL /CF ILSAC GF-4 - Super life 8000M Synthetic Blend - Extreme Power Motor oil API SM/SL ILSAC GF-4 - Super life 7500M Supreme Motor oil API SM/SL ILSAC GF-4 - Super life 9000 Fully Synthetic -Premium Motor oil API SL / SJ - Super life 8000 Synthetic Blend - Extreme Power Motor oil API SL / SJ - Super life 7500 Supreme Motor oil API SL / SJ - Super life 7000 Higher Mileage Engine Motor oil for Engines with over 75,000 miles API SL - Super life 6000 Extra Power Multigrade Motor oil API SJ / SH / CF - Super life 4500 Multigrade Motor oil API SG / CD - Super life 2500 Motor oil API SF / CC 2.Diesel Egine oils - Super life XLD 12,000 Premium Diesel Heavy duty Engine oil API CJ-4/SM , CI-4 Plus/SL , CI4/SL, CH-4, CG-4,CF-2 ,CF,CF-4/SJ/SH - Super life D 10,000 Fully Synthetic - Premium Diesel Heavy duty Engine oil API CI-4/ SL. CH-4, CG-4, CF-2, CF, CF-4 / SJ / SH 1 - Super life D 9500 Synthetic Blend - Extreme Diesel Heavy duty Engine oil API CI-4/ SL, CH-4, CG-4, CF-2, CF, CF-4 / SJ / SH - Super life D 9000 Excellent Diesel Heavy Duty Engine oil API CI-4/ SL. CH-4, CG-4, CF-2, CF, CF-4 / SJ / SH - Super life D 7500 Supreme Diesel Heavy Duty Engine oil API CH-4, CG-4, CF-2, CF, CF-4 / SJ - Super life D 6000 Diesel Extra Heavy Duty Engine oil API CF-2, CF, CF-4 / SG - Super life D 3000 Diesel Heavy duty Engine oil API CF, CD / SF - Engine oil HD 40/50 API CC/ SC - Motor oil HD 40 50 API CB/ SC 3.Marine Egine oils - Super life 600H Premium Heavy Duty Crosshead Marine Diesel Engine Cylinder oil TBN 70 - Super life 500H Super Heavy Duty Trunk Piston Marine Diesel Engine oil TBN 40 - Super life 400H Extra Heavy Duty Marine Diesel Engine oil TBN 30 - Super life 350H Zinc Free Heavy Duty Marine & Power Generation Diesel Engine oil - Super life 300H Heavy Duty Marine Diesel Engine oil TBN 12 - Super life 250H Marine Motor oil TBN 10 , API CH-4, CG-4, CF-2, CF, CF-4/ SJ - Super life 200H Marine Diesel Engine oil TBN 5 - Super life 100H Marine Diesel Engine oil TBN 3 - Super life Fully Synthetic Outboard 2- Stroke Motor oil NMMA TC-W3 JASO FB - Super life Outboard and Multipurpose 2- Stroke Premium Motor oil NMMA TC-W3 API TC - Super life 2- Stroke Outboard Motor oil NMMA TC-W2 4.Motocycle oils - Super life 5000 - 4T Premium 4 Stroke Motorcycle oil API SJ/ SH - Super life 4000 - 4T Supreme 4 Stroke Motorcycle oil API SG - Super life 2000 - 4T Extra Power 4 Stroke Motorcycle oil API SF - Super life 5500 - 2T Premium Low Smoke 2 Stroke Motorcycle oil API TC + JASO FC - Super life 3000 - 2T Low Smoke 2 Stroke Motorcycle oil API TC JASO FB 5.Two stroke Engine oils - Super life 3500 - 2T Premium Low Smoke 2 Stroke Engine oil API TC JASO FC - Super life 2 Stroke Engine oil API TA, TB, TC 6.Automatic transmission fluids - Duralife Muti-Vehicle Automatic Transmission Fluid DEXRON®VI - Duralife Multi-Vehicle Heavy Duty Automatic Transmission Fluid MERCON®V HD ATF - Duralife Muti-purpose DM Automatic Transmission Fluid MERCON® DM ATF - Duralife Automatic Transmission Fluid DX ATF 7.Automotive gear oils: - Duralife Synthetic Gear oil API MT-1 API GL-5 - Duralife Gear 5 Powerful Extreme Pressure Gear oil API MT-1 API GL-5 - Duralife Gear 4 Extreme Pressure Gear oil API GL-4 - Duralife Gear 1 Gear oil 8.Automotive specialty products - Duralife Fully Synthetic Dot 5.1 Brake Fluid - Duralife Heavy Duty Brake Fluid DOT 4 & DOT 3 - Duralife Heavy Duty Brake Fluid DOT 3 - Duralife Injector Carburetor Cleaner - Duralife Diesel Fuel Treament 2 - Duralife Engine Stop Leak - Duralife Gas Treatment - Duralife Antifreeze and Coolant - DURALIFE Pre-diluted 50/50 Antifreeze / Coolant - DURA EXTENDED LIFE Antifreeze / Coolant Dex-Cool - DURA EXTENDED LIFE Antifreeze / Coolant - Duralife Flushing oil II.Industrial lubricants 1.Hydraulic oils - Duralife Premium Anti-Wear R&O Hydraulic oil - Duralife Anti-Wear Hydraulic oil - Duralife General Purpose Non-Zinc R& O Hydraulic oil 2.Inducstrial gear oils - Duralife Extreme Pressure Industrial Gear oil - Duralife Industrial Gear oil 3.Circulating oils - Duralife Circulating oil 4.Turbine oils - Duralife Premium Turbine oil - Duralife Turbine oil 5.Heat transfer oils - Duralife Heat Transfer oil 6.Robber pricessing oils - Duralife Rubber Processing oil 7.Compressor oils - Duralife Synthetic Compressor oil - Duralife Refrigeration & Air conditioning compressor oil - Duralife Air Compressor oil 8.Textile oils - Duralife Textile oil 9.Spindle oils - Duralife Spindle oil 10.White oils - Duralife White oil 11.Transformer/ electrical insulating oils - Duralife Transformer oil 12.Metal working oils - Duralife Emulsifiable Metal Cutting oil - Duralife Active Sulfur Cutting oil - Duralife Inactive Sulfur Cutting oil III.Greases - Duralife Lithium Complex Grease LG 2 & LG 3 - Duralife Aluminum Complex Grease AG 2 & AG 3 - Duralife Chassis Grease CG 2 3 SẢN PHẨM THÔNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ VẬN TẢI Dầu nhớt động cơ SUPER LIFE D9000: Được sản xuất từ các loại dầu cơ sở và phụ gia công nghệ mới để bảo vệ các động cơ diesel tải nặng hiện đại, bao gồm cả động cơ diesel sử dụng tuần hoàn khí xả (EGR). Ứng Dụng: SUPER LIFE D9000 được sử dụng cho động cơ diesel công suất lớn, cho xe tải, xe khách, xe công trình, thiết bị xây dựng, thiết bị khai thác mỏ, nhà máy nhiệt điện, tàu biển, máy nông ngư cơ …Dầu này cũng được sử cho động cơ xăng của xe tải pick-up, chiếc xe thể thao và đội xe hỗn hợp. Hoạt động trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Đáp ứng các tiêu chuẩn: API CI-4, CH-4, CG-4, CF-4, CF/SL: SAE 10W-30, 15W-40 API CF, CF-4/SJ : SAE 10W-30, 15W-40, 30, 40, 50 API CF-2 : SAE 30, 40, 50 Caterpillar TO-2 : SAE 10W-30, 15W-40, 30, 40, 50 MACK E0-M & E0-M plus : SAE 10W30, 15W-40 Volvo VDS-2 : SAE 15W-40 DETROIT DIESEL : SAE 15W-40, 30, 40, 50 CUMMINS CES 20071/20072/20076/20077/20078 : SAE 15W-40, 10W-30 MERCEDES BENZ 228.3 : SAE 15W-40 ACEA : E3 & E5 MIL-L-2104G : SAE 30 MIL A-A-52306 CID : SAE 30, 40 KOMATSU HTT/MCT : SAE 15W-40 MTU Typ 2 : SAE 15W-40 DDC 7 SE270 & DPC close crankcase/marine : SAE 15W-40 SUPER LIFE D9000 đáp ứng các tiêu chuẩn của Bắc Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản: Caterpillar, Cummins, Detroit Diesel, Mack, Navistar, Mercedes, Volvo, Komatsu,International, Ford, Chrysler, GM Ưu điểm: -Giảm thiểu cặn trong piston và buồng đốt. -Chống bùn ăn mòn do cặn và muội bẩn. -Duy trì màng dầu dưới điều kiện nhiệt độ cao và tải nặng -Chức năng chống oxy hóa, tạo bọt và ăn mòn. 4 -Khởi động nhanh, an toàn trong nhiệt độ cực thấp và gia tăng ổn định quá trình nhiệt và oxy hóa ở nhiệt độ cực cao. -Tăng tuổi thọ động cơ Đặc điểm kỹ thuật: Test Method - SAE Viscosity grade SAE J300 30 - API Gravity - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity @ 40oC, cSt - Viscosity @ 100oC, cSt - Viscosity index ASTM D287 ASTM D1928 - Flash point, oC (oF) ASTMD92 - Pour point, oC (oF) ASTM D97 - Total Base Number, mgKOH/g - Color ASTM D2896 ASTM D1500 ASTM D445 ASTM D2270 29.1 0.880 105.30 11.8 100 225 (437) -12 (10.4) 12 5.0 Typical Results 10W40 50 30 28.6 26.4 30.21 0.884 0.896 0.875 149.6 219 72.7 15.0 20.0 11.0 100 105 141 235 240 229 (455) (464) (445) -12 -12 -38 (10.4) (10.4) (-36) 12 12 12 5.0 5.0 5.0 15W40 21.1 0.881 118.1 15.0 131 224 (435) -36 (-33) 12 5.0 Dầu nhớt động Cơ Thuỷ SUPER LIFE 250H: Dầu cho động cơ thủy chất lượng cao, được thiết kế cho động cơ xăng , động cơ diesel của tàu thuyền chạy trên sông, biển. Ứng Dụng: Cung cấp hiệu suất cao trong ứng dụng cho động cơ diesel hiện đại và động cơ xăng như Caterpillar, Cummins, Detroit Diesel, Volvo, Yanmar, Daihatsu, Mercedes Benz 228,3, Mercruiser, Chrysler, Perkins, Ford, General Motors. Đáp ứng các tiêu chuẩn: API CH-4,CG-4,CF-4,CF/ SJ : SAE 15W-40 CF-2,CF/SJ : SAE 30 ,40 Ưu điểm: -Giữ cho piston, vòng găng không bám cặn, muội than, tăng hiệu suất động cơ -Khởi động nhanh và dầu lưu thông dễ dàng ở nhiệt độ thấp. 5 -Kéo dài thời gian thay dầu. -Dầu tách biệt nước dễ dàng . -Tăng tuổi thọ động cơ. Đặc điểm kỹ thuật: - Test SAE Viscosity grade API Gravity Specific gravity @ 15.6oC (60oF) Viscosity @ 40oC, cSt Viscosity @ 100oC, cSt Viscosity index Flash point, oC (oF) - Pour point, oC (oF) - Total Base Number, mgKOH/g - Color TYPICAL CHARACTERISTICS Method Typical Results SAE J300 30 40 ASTM D287 27.49 26.07 ASTM D1298 0.890 0.898 108 164 ASTM D445 12 15.7 ASTM D2270 100 98 ASTMD92 235(455) 250(482) 15W-40 29.66 0.878 106 14.5 140 210(410) ASTM D97 -21(-15) -15(5) -39(-38) ASTM D2896 ASTM D1500 10 5.0 10 5.0 10 4.0 SUPER LIFE 300H is a specially designed heavy duty marine diesel oil for use as crankcase and cylinder lubricant for two and four stroke , high and medium speed trunk piston diesel engines burning marine gas oil and marine diesel oil . APPLICATIONS: SUPER LIFE 300H is recommended for the lubrication of marine trunk piston diesel engine for inland and coastal shipping , fishery, offshore and yachts , etc. It meets the following performance standards: MAN B&W , Pielstick, ,Wartsila, Deutz , Caterpilar ,etc. API CD Good antirust ,anticorrosion, antifoam properties. Prevents ring-sticking ,wear and deposit-formation and keep the engine and pistons clean. Good oxidation stability and excellent thermal stability. Good detergency and dispersancy properties. Long oil life and good oil consumption control. Separates easily from water. Extends engine life. Test Method - SAE Viscosity grade SAE J300 30 40 50 ASTM D287 26.60 24.85 23.99 ASTM D1298 0.895 0.905 0.910 - API Gravity o o - Specific gravity @ 15.6 C (60 F) Typical Results 6 - Viscosity @ 40oC, cSt - Viscosity @ 100oC, cSt - Viscosity index ASTM D2270 110 12 98 164 16 98 250 21 98 ASTMD92 250(482) 250(482) 250(482) ASTM D97 -15(5) -12(10) -12(10) - Total Base Number, mgKOH/g ASTM D2896 12 12 12 - Color ASTM D1500 3.5 3.5 3.5 o o - Flash point, C ( F) o o - Pour point, C ( F) ASTM D445 SUPER LIFE 500H is a premium heavy duty marine diesel engine oil specially designed for use in medium speed trunk piston engines ,super charged and naturally aspirated . It is formulated from high quality base stock and additives with the 40 TBN alkalinity level to overcome the adverse effects seen in engines running with cracked residual fuels. APPLICATIONS: SUPER LIFE 500H is recommended for trunk piston diesel engines for ocean-going marine vessels ,supply boats ,tug boats, trawlers and oilrigs using medium and high sulfur fuel. Keeps pistons and piston ring grooves against lacquer ,varnish and carbon deposits. Maintains high outputs by protecting against high temperature piston deposits which hinder proper ring action. Maintains camshaft spaces and crankcase in good condition. Long oil life and good oil consumption control. Separates easily from water. Extends engine life. Test - SAE Viscosity grade - API Gravity - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity @ 40oC, cSt - Viscosity @ 100oC, cSt - Viscosity index - Flash point, oC (oF) - Pour point, oC (oF) - Total Base Number, mgKOH/g - Color Method SAE J300 ASTM D287 30 23.14 ASTM D1298 0.915 0.92 0.93 ASTM D2270 ASTMD92 108 12 98 250(482) 164 16 98 250(482) 250 21 98 250(482) ASTM D97 -15(5) -12(10) -9(15.8) ASTM D2896 40 40 40 ASTM D1500 5.0 5.0 5.0 ASTM D445 7 Typical Results 40 22.30 50 20.65 Dầu nhớt động cơ 2 thì Superlife Outboard & Multipurpose 2-Stroke Premium Motor Oil TC-W3 is a high quality ashless two-stroke lubricant designed to meet the most critical requirements of all air-cooled and water-cooled engines, the latest and very strict NMMA TC-W3 demands. APPLICATIONS: It is recommended for and meets the requirements of all major outboard engine manufacturers : Chrysler, Evinrude, Johnson, Mercury, Mariner, U.S. Marine/Force, Sears, OMC, Suzuki, Yamaha and for motorcycles, lawn mowers, scooters, golf cars, snowmobiles, personal water craft, chain saws, and other two-stroke powered equipments . NMMA TC-W3 API TC JASO FB (ISO-L-EGB) It is well suited for engines using oil injection systems with fuel/oil mixture ratios of up to 100:1 Super life Outboard & Multipurpose 2-Stroke Premium Motor Oil TC-W3: Minimizes piston rings from sticking to keep the engine operating smoothly and efficiently. Protects against piston and combustion chamber deposits, rust, and corrosion. Protects the piston from scuffing and preignition problems and assures good low temperature fluidity. Mixes easily with fuel for premix applications Ratio Fuel to Oil 16:1 24:1 32:1 40:1 50:1 100:1 Ounces (OZ) of oil to Gallons of Gasoline 1 2 3 4 5 Gallon Gallons Gallons Gallons Gallons 8 OZ 16 OZ 24 OZ 32 OZ 40 OZ 5 11 16 21 27 4 8 12 16 20 3 6 10 12 15 2.5 5 8 10 13 1.5 3 4 6 7 - Test 10 Gallons 80 OZ 53 40 30 26 13 Milliliters (cc) of oil to liters of Gasoline 1 liter 5 liters 10 liters 65 ml 40 30 25 20 10 310 ml 205 150 125 100 50 625 ml 420 315 250 200 100 Method Typical results - API Gravity ASTM D287 31.14 - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) STMD1298 0.870 - Viscosity @ 40oC, cSt - Viscosity @ 100oC, cSt ASTM D445 54.5 8.5 - Viscosity index ASTM D2270 130 - Flash point, C ( F) ASTMD92 100 (212) - Pour point, oC (oF) ASTM D97 -36 (-32.8) ASTM D1500 Green o - Color o 8 The above characterre average values based on recent production. Minor variations, which do not affect product performance, are to be expected in normal manufacture. Dầu nhớt hộp số Duralife Gear 5: Đáp ứng các yêu cầu của nhà sản xuất hộp số bánh răng API GL-5, API MT-1 và dầu hộp số Mack GO-J. Được thiết kế cho hộp số, cầu sau, các bộ truyền vi sai … dưới tốc độ cao, tải nặng, mô-men xoắn cao, và công suất cao. Ứng Dụng: Duralife Gear 5: Được khuyến khích sử dụng trong truyền động bánh răng côn, xoắn của các xe , máy xây dựng, thiết bị nông nghiệp. Đáp ứng yêu cầu sau: API GL-5 API MT-1 MIL-L-2105E MACK GO-J FORD M2C108C Lợi ích: -Ổn định nhiệt, quá trình oxy hóa. -Bảo vệ răng bánh răng chống rỗ, tróc , gẫy, xước. -Không ăn mòn thép và các kim loại khác. -Chứng năng chống mài mòn, gỉ, ăn mòn, tạo bọt. Đặc điểm kỹ thuật: Test - SAE Grade - API Gravity TYPICAL CHARACTERISTICS Method 80W90EP ASTM D287 27.85 Typical results 85W90EP 140EP 140EP 24.34 26.42 23.99 - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity @ 40oC, cSt - Viscosity @ 100oC, cSt ASTM D1928 0.888 0.908 0.896 0.910 ASTM D445 160 15.5 370 27.0 168 15.8 401 28.5 - Viscosity Index ASTM D 2270 98 98 96 96 210 (410) -26 (-15) 210 (410) -15 (5) 210 (410) -12 (10.4) 210 (410) -12 (10.4) - Flash point, oC (oF) ASTMD92 - Pour point, oC (oF) ASTM D97 9 Dầu hộp số CN DURALIFE INDUSTRIAL GEAR OIL: Dầu hộp số CN được sản xuất từ các loại dầu gốc chất lượng cao với các chất phụ gia lưu huỳnh, phốt pho để duy trì khả năng mang tải với chống mài mòn. Ứng Dụng: DURALIFE INDUSTRIAL GEAR OIL được khuyến khích cho sử dụng trong tất cả các loại hộp số và vòng bi công nghiệp. Lợi ích: -Chống gỉ, chống mài mòn tốt. -Ổn định nhiệt tốt và chống oxy hóa. -Không ăn mòn thép, gang, và đồng. -Tách nước dễ dàng. Đặc điểm kỹ thuật: Test - API Gravity - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity @ 40oC cst - Viscosity index - Flash point, oC (oF) - Pour point, oC (oF) Test - API Gravity - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity @ 40oC cst - Viscosity index - Flash point, oC (oF) - Pour point, oC (oF) Method ASTM D287 ISO 68 ISO 100 ISO 150 ISO 220 ISO 320 28.39 27.49 26.25 25.72 25.55 ASTM D1298 0.885 0.890 0.897 0.900 0.901 ASTM D445 68 ASTM D2270 96 225 ASTMD92 (437) -9 ASTM D97 (15.8) 100 96 225 (437) -9 (15.8) 150 96 225 (437) -9 (15.8) 220 95 230 (446) -9 (15.8) 320 95 250 (482) -9 (15.8) Method ASTM D287 ISO 460 ISO 680 ISO 1000 ISO 1500 24.85 23.14 21.47 20.65 ASTM D1298 0.905 0.915 0.925 0.930 ASTM D445 460 ASTM D2270 95 250 ASTMD92 (482) -9 ASTM D97 (15.8) 680 90 260 (500) -6 (21) 1000 85 280 (536) -6 (21) 1500 80 310 (590) -3 (26.6) 10 Dầu thủy lực Duralife Premium anti-wear R&O Hydraulic oil: Dầu thủy lực chống mài mòn chất lượng cao, tinh chế tốt chỉ số độ nhớt dầu gốc cao và phụ gia đặc biệt để sử dụng trong hệ thống thủy lực chịu áp lực cao. Kiểm soát mài mòn và hoàn toàn tăng cường chống lại quá trình oxy hóa, ăn mòn, tạo bọt. Ứng dụng: Trong các hệ thống thủy lực của xưởng cố định và lưu động , các đội tàu, các ứng dụng xây dựng, thiết bị chuyển khai thác đất đá, khai thác mỏ, máy ép thủy lực, máy công cụ, bôi trơn động cơ điện và máy phát điện, nâng hàng, hộp số tải nhẹ, thiết bị đóng gói ….và các thiết bị khác yêu cầu một loại dầu thủy lực chất lượng cao. Đáp ứng yêu cầu sau : Vickers I-286-S, M-2950-S Racine, variable volume vane pumps. DIN 51524, Part 2 Jeffrey No.87 U.S. Steel 136, 127 General Motors LH-04-1, LH-06-1, LH-15-1 AFNOR E 48-603 Denison HF-1, HF-2, HF-0 Cincinnati Milacron P-68, P-69, P-70 Lee-Norse 100-1 Ford M-6C32 B.F. Goodrich 0512 Commercial Hydraulics Lợi ích: -Ổn định nhiệt và khả năng lọc vượt trội ngay cả trong điều kiện ẩm ướt trên một phạm vi nhiệt độ rộng. -Thành phần ổn định. -Ngăn chặn rỉ sét và ăn mòn trong hệ thống thủy lực. -Chống tạo bọt để ngăn chặn dầu bão hòa và lỗi hệ thống. -Đề kháng tốt với bùn và cặn. -Chống trầy xước, mài mòn các tăng tuổi thọ TB. Đặc điểm kỹ thuật: Test - ISO Viscosity Grade Method Typical Results PAW PAW PAW PAW PAW PAW PAW PAW PAW PAW 10 15 22 32 46 68 100 150 220 320 10 15 22 32 11 46 68 100 150 220 320 - API Gravity - Specific Gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity@ 40oC, cSt - Viscosity Index - Flash Point, oC (oF) - Pour Point, oC (oF) - Foam Test @ 93.5oC, ml - Color ASTM D287 ASTM D1298 ASTM D445 ASTM D2270 ASTM D92 ASTM D97 ASTM D892 ASTM D1500 33.03 32.65 32.46 31.14 30.21 29.66 29.29 28.39 27.67 27.13 0.860 0.862 0.863 0.870 0.875 0.878 0.88 0.885 0.889 0.892 10 15 22 32 46 68 100 150 220 320 100 100 103 101 102 100 98 98 97 96 190 (375) -45 (-49) 190 (375) -45 (-49) 190 (375) -45 (-49) 200 (392) -45 (-49) 200 (392) -40 (-40) 210 (410) -40 (-40) 210 (410) -30 (-22) 230 (446) -12 (10.4) 230 (446) -12 (10.4) 240 (464) -12 (10.4) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.5 0.5 0.5 0.5 <1.0 <1.0 1.0 1.5 3.0 4.0 Dầu nhớt máy nén khí DURALIFE AIR COMPRESSOR OIL is blended from high quality base oils with an advanced additive system to give longer service life while minimizing deposits. APPLICATIONS: DURALIFE AIR COMPRESSOR OIL is recommended for use in rotary vane and screw type compressors .It is also suitable for reciprocating compressors where these viscosity grades are specified. BENEFITS: Superior antioxidant , anticorrosion , antifoam and antirust properties. Excellent chemical and thermal stability. Resists the formation of sludge. Test - API Gravity - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Viscosity @ 40oC cst - Viscosity index TYPICAL CHARACTERISTICS Method AC 32 AC 46 ASTM D287 31.14 29.29 AC 68 28.39 AC 100 27.49 ASTM D1298 0.870 0.880 0.885 0.890 ASTM D445 ASTM D2270 32 105 200 (392) -12 (10) 46 102 210 (410) -9 (15.8) 68 100 226 (439) -9 (15.8) 100 95 232 (450) -9 (15.8) - Flash point, oC (oF) ASTMD92 - Pour point, oC (oF) ASTM D97 12 Dầu nén lạnh DURALIFE ® REFRIGERATION & AIR COMPRESSOR OIL- RC 32/46/68 Dầu cắt kim loại: DURALIFE ACTIVE SULFUR CUTTING OILS are specially formulated for a wide range machining operations with different extreme pressure requirements, where active oils are required and the advantages of transparent oils are desired. They have a wide range of viscosities and additive levels for individualized applications. DURALIFE ACTIVE SULFUR CUTTING OILS are recommended for machining tough ferrous alloys as well as mild steel , cast iron and all steels including low and medium carbon as well as nickel and chrome alloy types in such operations as milling, drilling, turning, grinding, broaching, thread cutting and tapping. A 10 is highly active and has low viscosity for severe operations such as deep hole drilling where good chip flushing is needed. A 20 has low additive and medium viscosity for mild general machining operations. A 30 has medium additive and medium viscosity for medium-to low-machinability steel and titanium. It is also a good form- and thread-grinding oil for hard steels. A 40 is highly active and has high viscosity for use on steels with the most difficult machinability , e.g. all types of stainless and heat-resistant steels. It can also be used in severe machining operations, such as gear shaping and internal broaching. Excellent form- and thread-grinding oil for the soft ,tough, or stringy steel alloys. Since they contain a large amount of active sulfur , these oils are not recommended for machining cooper, brass or aluminum due to potential staining problems. Transparent characteristic permitting a full view of the work. Provide excellent cooling and lubrication in a wide range of machining operations. High flash points help prevent smoking in service. Dramatically reduce oil mist in high-speed machine tools. Test Method - Viscosity @ 40oC, cSt ASTM D445 - Flash Point, oC (o F) ASTM D92 - Pour Point, oC (o F) ASTM D97 - Active Sulfur @150 oC,%wt,min ASTM D1662 13 A 10 10.5 185 (365) -25 (-13) 1.7 Typical Results A 20 A 30 22 29 195 210 (383) (410) -15 -15 (5) (5) 0.7 1.0 A 40 46 210 (410) -25 (-13) 1.7 DURALIFE EMULSIFIABLE METAL CUTTING OIL is specially formulated for application in machine shop cutting all types of ferrous and non-ferrous metals . It has exceptional emulsion stability and anti-corrosion properties . Inhibited with biocides to reduce bacterial growth and its very low foaming makes DURA LIFE EMULSIFIABLE METAL CUTTING OIL ideally suited as a economical long life coolant in central circulating systems . DURA LIFE EMULSIFIABLE METAL CUTTING OIL in water gives a stable milky white emulsion . APPLICATIONS: DURA LIFE EMULSIFIABLE METAL CUTTING OIL is suitable for fast speed cutting, grinding, drilling ,etc. Depending on the severity of the operation, the following general guidelines may be used : Machining Operation Recommended Dilution Milling, Turning and Drilling 1:15 to 1:30 Rough Cutting 1:10 to 1:20 Grinding 1:40 to 1:60 Note : Metal-Cutting Oil should be added to water and not vice versa to prevent an invert emulsion BENEFITS: Highly resistant to rancidity with normal care . Hard water stable, mixes easily with water . Contains no nitrites, phenols, heavy metal or chlorine/sulfur . Presents no abnormal disposal problems . Easy to clean off . Non-irritating to the skin in dilute form . Leaves no sticky residue and procedures good wetting and cleaning effects . Test Method Typical Results E 30 E 40 E 60 E 80 ASTM D287 29.30 28.93 28.57 28.21 ASTM D1298 0.880 0.882 0.884 0.886 - Viscosity @ 40 C, cSt ASTM D445 34 45 67 88 - Flash Point, oC (o F) ASTM D92 170 (338) 185 (365) 195 (383) 210 (410) - Pour Point, oC (o F) ASTM D97 -25 (-13) -25 (-13) -25 (-13) -25 (-13) ASTM D1287 9.0 9.0 9.5 9.5 - API Gravity o - Specific Gravity @ 15.6oC (60 F) o - pH value of 10% dilution 14 Nước giải nhiệt Duralife antifreeze and coolant: Nước giải nhiệt. Ứng Dụng: Cho hệ thống làm mát ô tô và xe tải và máy móc công nghiệp khác.Tỷ lệ pha trộn: 50/50 (1 phần chất lỏng làm nguội tới 1 phần nước), cung cấp bảo vệ trên một phạm vi nhiệt độ từ-37oC (-34,6 oF) đến 150oC (302oF). Nó đáp ứng yêu cầu sau:APPLICATIONS: ASTM D3306, D 4985, D4340 SAE J1034, J1941 Lợi ích: -Làm mát liên tục thông qua trao đổi nhiệt được cải thiện trong hệ thống làm mát. -Tính kiềm cao bảo vệ các bộ phận bằng kim loại như xi lanh, máy bơm nước và két nước, chống ăn mòn điện hóa. -Không có ảnh hương trên ống cao su ô tô, các miếng đệm và các bộ phận cao su tổng hợp. -Loại trừ tắc nghẽn của bộ tản nhiệt bởi cặn và rỉ sét.BENEFITS: Đặc điểm kỹ thuật: Test - PH (50% vol solution in water) - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) - Freezing point, oC(oF) (50% vol solution in water) Method ASTM D1287 ASTM D1298 ASTM D1177 Typical Results 7.0 - 11.0 1.02 - 1.14 -37 (-34) - Boiling point ,oC(oF) (Undiluted) ASTM D1120 170 (338) The above characteristics are average values based on recent production. Minor variations, which do not Dầu tua bin DURALIFE TURBINE OIL: Dầu tuabin chất lượng cao được hình thành từ dầu gốc đặc biệt. Ứng dụng: Bôi trơn tua-bin nước, hơi nước và khí. 15 Lợi ích: - Ôxy hóa ổn định, tách nước, chống tạo bọt. -Kả năng tạo màng cao để bảo vệ các bánh răng và vòng bi. -Tăng tuổi thọ răng bánh thông qua hệ thống chống mài mòn hiệu quả. -Chống gỉ và ăn mòn. Đặc điểm kỹ thuật: Test - API Gravity - Specific Gravity @ 15oC (60oF) - Viscosity@ 40oC, cSt - Viscosity Index - Flash Point, oC (oF) - Pour Point, oC (oF) - Color Method ASTM D287 ASTM D1298 ASTM D445 ASTM D2270 T 32 29.85 0.877 32 98 202 ASTM D92 (396) -12 ASTM D97 (10) ASTM D1500 1.0 T 46 28.93 0.882 46 96 202 (396) -12 (10) 1.5 T 68 28.39 0.885 68 95 218 (424) -9 (15.8) 2.0 T100 27.67 0.889 100 95 227 (441) -9 (15.8) 2.0 Dầu truyền nhiệt: Duralife Heat Transfer oil: Dầu tuyền nhiệt được hình thành từ các loại dầu gốc chỉ số độ nhớt cao với chất ức chế quá trình oxy hóa để nâng cao hiệu suất nhiệt cao và ổn định. Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống truyền nhiệt khép kín với một nhiệt độ chính tối đa 320oC và nhiệt độ bề mặt 360 oC và sử dụng trong các hệ thống hở với nhiệt độ tối đa không được vượt quá 200 oC tại điểm dầu tiếp xúc với không khí. Lợi ích: -Hiệu quả truyền nhiệt cao. -Ổn định nhiệt, chống oxy hóa và nứt nhiệt ở nhiệt độ cao, giảm thiểu sự hình thành cặn. -Ngăn chặn sự hình thành bọt khí tại các điểm nóng nhất. -Điểm nóng chảy thấp, có khả năng sử dụng tốt trong thời tiết lạnh. -Cho phép đó để thực hiện và phân phối số lượng lớn nhiệt một cách hiệu quả. Đặc điểm kỹ thuật: Test Method Typical Results HT 10 HT 15 HT 22 HT 32 - ISO Viscosity Grade 10 15 22 32 - API Gravity ASTM D287 33.03 32.65 32.46 31.14 - Specific gravity @ 15.6oC (60oF) ASTM D1298 0.860 0.862 0.863 0.870 HT 46 HT 68 46 68 30.21 29.66 0.875 0.878 - Viscosity @ 40oC, cSt 46 ASTM D445 10 16 15 22 32 68 - Viscosity index - Flash Point, oC (oF) - Pour Point, oC (oF) - Color ASTM D2270 95 190 ASTMD92 (375) -30 ASTM D97 (-22) ASTM D1500 0.5 95 190 (375) -30 (-22) 0.5 95 204 (399) -30 (-22) 0.5 95 210 (410) -20 (-4) 0.5 95 210 (410) -12 (10) <1.0 95 210 (410) -12 (10) <1.0 Mỡ Bôi Trơn (Greasses) DURALIFE LITHIUM COMPLEX GREASE is manufactured from high quality mineral oils with Lithium complex thickener , extreme pressure additives , rust and corrosion inhibitors. It is multipurpose , high melting point grease with good water resistance, mechanical stability and pumpability making them very suitable for grease dispensing systems. APPLICATIONS: DURALIFE LITHIUM COMPLEX GREASE is suitable for most automotive, agricultural and industrial applications such as wheel bearings, chassis , anti-friction bearings, plain bearing , roller bearings , etc operating under high load conditions. Protects bearings against wear under severe conditions of shock loading. Excellent extreme pressure properties. Resists water washing and rusting. Minimizes leakage from bearings and stays in place on high-speed machinery through outstanding adhesion properties under severe high temperature conditions. Long operational life at high temperature. - Test NLGL Grade Base type Oil Viscosity @ 40oC, cSt Dropping point , oC (oF) Worked Penetration @25 oC - Timken OK Load, kg LG 2 2 Lithium 210 190(374) 280 LG 3 3 Lithium 210 210(410) 235 20 20 17