quyết định - Agro.gov.vn

advertisement
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 41/2004/QĐ-BNN NGÀY 30 THÁNG 8 NĂM 2004
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP
NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004 - 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
- Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/11/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ
chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
- Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
- Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời
kỳ 2001-2005;
- Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 20042005.
Điều 2: Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 20022005 ban hành tại Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN ngày 06/9/2002.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 4: Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động
trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết
định này./.
DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
THỜI KỲ 2004-2005
DANH MỤC CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004 )
Tên nguyên liệu
Yêu cầu chất lượng
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo các loại
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
- Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút
4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch,
Cao lương...)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
5- Sắn khô:
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ)
- Khô dầu đậu tương
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
7- Các loại khô dầu khác:
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Triptophan
- Các a xít amin tổng hợp khác
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
ở 30oC từ 0,05- 0,35.
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10.
- E coli, Salmonella: Không có
- Bột cá chỉ nhập loại:
+ Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.
+ Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không
lớn hơn 3.
+ Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn
hơn 130.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5.
+ Đối với các loại khác, không lớn hơn 10.
- E coli, Salmonella: Không có
- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các
quy định theo Pháp lệnh thú y.
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5.
- Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức
ăn:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Các loại Vitamin đơn khác
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
THỜI KỲ 2004-2005
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004)
Số
TT
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
AP-190-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
26
AP 301
& AP
301G TM Spray Dried
Blood Cells
26
AP920TM Spray Dried
Animal Plasma
AP-188-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
AP-189-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
26
AppeteinTM, AP920
Spray Dried Animal
Plasma
TM
1
2
3
4
5
6
Hãng, nước sản xuất
Nước
Số đăng ký
nhập khẩu
Tên nguyên liệu
24
126
126
Mycotoxin Binder
(Sintox)
Agri Lean Team
Creep (Creep Feed)
Agri Lena Team
Creep (Creep Feed)
AA-1736-10/03-NN
AA-1490-4/03-KNKL
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25 kg
Bao: 20kg
Bao: 20 kg
Hãng
Alinat.Insumos Para.
Nutricion Animal.
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Argentina
Australia
Australia
7
ALPO (Adult-Beef,
Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
ALPO (AdultChicken, Live và
Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
ALPO (Puppy-Beef,
Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Australian Lupins
SA-1792-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Dạng viên, khô, màu nâu,
ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
Dạng viên, khô, màu nâu,
ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
Dạng viên, khô, màu nâu và
ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc
hàng xá
173
8
173
9
173
10
11
12
13
14
15
46
51
51
51
51
124
16
84
17
18
19
20
30
126
126
126
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Australia
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Australia
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Australia
Standard Commodities
International Pty. Ltd.
Australia
Cesar Beef
TL-1385-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
Cesar Chicken
TL-1386-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
TU-1834-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
TU-1835-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN.
Hạt, màu xanh biển.
Bao: 25kg.
Coogee Chemicals Pty.
Ltd.
Australia
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao 25kg.
Coogee Chemicals Pty
Ltd.
Australia
Cesar Classic Beef &
Liver
Cesar Prime Beef &
Choice Chicken
Copper sulphate
AT-1444-02/03-KNKL
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
NW-1909-5/04-NN
Elite Whey Powder
MA-1780-12/03-NN
Feed Mill Bacon 1
Premix
Feed Mill Breeder 1
Premix
Feed Mill Weaner 1
Premix
AA-1487-4/03-KNKL
AA-1488-4/03-KNKL
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung Protein và
Lipit trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bao: 25kg (55Lb 20z)
Bao 5x4 kg
Bao 4x5 kg
Bao 3x6 kg
Murray Goulburn
Co.operative Co. Ltd.
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Australia
Australia
Australia
Australia
21
22
23
24
126
126
126
46
25
Feedmill Bacon 1
Premix
Feedmill Breeder 1
Premix
Feedmill Weaner 1
Premix
Fismate
AA-1487-4/03-KNKL
AA-1488-4/03-KNKL
AA-1489-4/03-KNKL
AC-184-6/00-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Cung cấp đạm
Friskies (Adult-Ocean
Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
Friskies (KittenChicken, Milk và Fish
Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Friskies(Adult-Tuna &
Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
Hogro For All Pigs
AN-157-5/00-KNKL
173
26
173
27
173
28
29
30
31
32
33
34
18
51
6
126
126
54
86
Kitekat Chicken
Gourmet
EF-95-3/01-KNKL
Manganous Oxide
AUS-352-12/00-KNKL
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Orange Pig Feed
Lavour
TU-1648-8/03-KNKL
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho lợn
Thức ăn hỗn hợp cho
mèo
Chất bổ sung khoáng
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bổ sung hương cam
trong TĂCN
Bổ sung chất khoáng
khuẩn
Bao 5 x 4kg
Bao 4 x 5kg
Bao 3 x 6kg
Bao 40kg hoặc hàng rời
Dạng viên không đồng nhất,
khô, màu nâu vàng, màu
xanh, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg;
7kg; 8kg và 19kg.
Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg;
7kg; 8kg và 19kg.
Dạng viên không đồng nhất,
khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg;
7kg; 8kg và 19kg.
Bao : 20kg
Dạng viên
Bao: 8kg
Bột màu nâu có ánh xanh
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Bao 25 kg
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Australia
Australia
Australia
Arrow Commodities
Australia
Friskies Pet Care
Australia
Friskies Pet Care
Australia
Friskies Pet Care
Australia
Aventis AnimalNutrition
Australia
Effem Foods.
Australia
Ausminco Pty. Ltd
Australia
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Agribussiness Products
Pty. Ltd
Australia
Australia
Thùng: 25 lít và 200 lít.
Taste Master Ltd
Australia
Chai: 120ml
Pfizer
Australia
35
36
37
38
39
40
51
51
51
Pedgree Puppy
Rehydratable
Pedgree Small Dod
Clutd
Pedigree 5 Kinds Of
Meat
UU-1516-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
UU-1515-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó
trưởng thành
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
UB-128-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Uncle Ben S
Australia
Uncle Ben S
Australia
Uncle Ben S
Australia
Uncle Ben S
Australia
Pedigree Beef
SH-109-4/00-KNKL
Pedigree Chicken
SH-110-4/00-KNKL
Pedigree Puppy
UB-129-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
NU-1728-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
172
Pro Plan (Adult DogChicken & Rice
Formula)
NU-1729-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
172
Pro plan (Chicken &
rice Formula
performance)
NU-1727-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
172
Pro Plan (PuppyChicken & Rice
Formula)
Penrice Soda Products
Pty Ltd.
Australia
Australin Bentonite
Australia
51
51
51
41
42
43
Sodium Bicarbonate
44
022-7/04-NN
6
45
9
46
47
48
49
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g.
Sệt
Lon: 400g, 700g
Sệt
Lon: 400g, 700g
Dạng sệt
Hộp: 400g và 700g
172
172
38
18
Truben (Bentonite,
Sodium Bentontie)
AB-75-3/01-KNKL
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Vital Wheat Gluten
(Gtulen lúa mì)
MU-285-8/01-KNKL
Vitaltm For All Poultry
AN-155-5/00-KNKL
Bổ sung khoáng chất
và điện giải trong thức
ăn chăn nuôi.
- Chất kết dính - Chất
đệm, điều hoà axit
trong đường tiêu hoá
Thức ăn cho chó
trưởng thành
Thức ăn cho chó con
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
Premix vitamin,
khoáng cho gia cầm
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Dạng bột mịn, màu ghi nhật
Bao: 25 kg
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25 kg
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Manildra Flour mills.
Australia
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
Australia
Australia
50
51
52
53
18
Vitaltm For Chicken &
Pullet
AN-156-5/00-KNKL
160
Whey Powder protein
11% (NHWP)
BU-1721-10/03-NN
Whiskas Beef Mince
EF-337-12/00-KNKL
51
51
54
57
55
169
56
168
57
Whiskas Chicken
And Liverr Mince
Pulp Shreds of
Chicory
(Bột rễ rau diếp
xoăn)
EF-338-12/00-KNKL
HT-698-9/02-KNKL
AcidalR NC
IB-1842-01/04-NN
Adimixđ Butyrate
30% Coated
NB-1777-11/03-NN
Adimixđ Butyrate FV
NB-1766-11/03-NN
Agra Bond
BrA-174-6/00-KNKL
Agra Yucca Meal
15%
BrA-175-6/00-KNKL
Appenmold
BB-670-8/02-KNKL
Appennox
BB-669-8/02-KNKL
168
58
55
59
60
61
62
63
64
55
90
90
56
20
41
Babito
NB-1614-8/03-KNKL
Babito (87916725)
VB-183-6/01-KNKL
Bianox
BIA-124-4/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho gà
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
Bao: 25 kg
BonLac Foods
Australia
Uncle Ben S
Australia
Uncle Ben S
Australia
Dạng sệt
Hộp: 400g
Dạng sệt
Hộp: 400g
Tăng cường hấp thụ
Vitamin, khoáng trong
TĂCN.
Dạng bột thô màu trắng đục.
Bao lớn không đồng nhất
khoảng 980kg đến 1100 kg.
Socode S.C
Belgium
Bổ sung acid HCl
trong TĂCN.
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Chất kết dính dùng
trong chế biến thức ăn
viên
Bao hoặc gói: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV.
Belgium
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg
và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
Thức ăn bổ sung
Bao, thùng: 181,44kg
(400Pounds)
Intraco.
Belgium
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
Bột màu vàng nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
Bao: 25 kg
Vitamex.
Belgium
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
Chống mốc trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
cho heo con
Thức ăn bổ sung cho
lợn con
Chất chống oxy hoá
65
66
41
55
67
120
68
16
69
120
70
71
72
73
84
169
84
84
Bianox Dry
Blood Meal
88-90% Protein
TN-40-1/00-KNKL
Calcium Iodate
(Ca(IO3)2.H2O)
NB-1432-02/03-KNKL
Clinacox 0,5%
JB-336-10/01-KNKL
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
NB-1429-02/03-KNKL
76
77
78
79
84
84
84
84
62
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
Dạng bột Premix. Bao 10kg,
20kg và 25 kg
Janssen
Belgium
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
Belgium
ElitoxR
IB-1844-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g; 500g;
1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV.
Belgium
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
Bột, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS
Belgium
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
NS-259-8/00-KNKL
62
75
Chất chống oxy hoá
(Antioxidant)
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng Iốt (I) trong
TĂCN.
Phòng ngừa bệnh cầu
trùng
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co)
trong TĂCN.
Detox
Europenlin HC
PB.1402
74
BIA-124-4/00-KNKL
Europenlin HC
PB.142
Europenlin HC
PB.142
NS-259-8/00-KNKL
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho thức ăn
viên (Pellet binder and
improve pellet
durability)
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
Eurotioxp-BP
NS-127-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Nutritec S.A.
Belgium
80
81
169
9
82
FeedooxR Dry
IB-1843-01/04-NN
Bổ sung chất chống
Oxi hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g; 500g; 1kg;
5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV.
Belgium
Feedox Dry
IT-160-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
Impextraco.
Belgium
Fyto-Cox Dry
NB-1781-11/03-NN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg
và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Fyto-Digest P Dry
NB-1779-11/03-NN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg
và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Fyto-Digest S Dry
NB-1780-11/03-NN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg
và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Fytosafe Dry
NB-1778-11/03-NN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg
và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
Bột: 40kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
168
83
168
84
168
85
168
86
62
87
Globacid OPCLP
NS-323-11/00-KNKL
Globafix
NS-129-5/00-KNKL
Globamold L Plus
GV-241-6/01-KNKL
Chống mốc
Dạng lỏng, màu nhựa thông.
Thùng: 200kg.
Két: 1000kg.
Global Nutrition SAS.
Belgium
Globamold P Plus
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống mốc
(ANTIMOLD)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
Globatiox 32 Prémex
NS-322-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
Global Nutrition SAS.
Belgium
Globatiox L 32
NS-324-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
Global Nutrition SAS.
Belgium
Globatiox P-07
NS-126-5/00-KNKL
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
Gluten lúa mì
(Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
Belgium
62
88
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Chất chống nấm mốc
(ANTIMOLD)
Kháng độc tố aflatoxin
(Aflatoxin inactivating
agent)
62
89
62
90
62
91
62
92
93
62
30
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Dạng bột, màu nhựa thông
sáng
Bao: 25kg
Dạng lỏng, màu nâu xẫm
Bao: 25kg, thùng: 190kg,
phi: 900kg
94
Immunoaid Dry
NB-1773-11/03-NN
Immunoaid Liquid
NB-1763-11/03-NN
Kembind Dry
KB-224-6/01-KNKL
Khô cỏ linh lăng
ED-242-6/01-KNKL
168
95
168
96
13
97
98
62
9
99
Killox 160 Dry
IT-97-3/01-KNKL
Lechonmix
BP-1717-10/03-NN
Lecithin
CB-574-7/02-KNKL
Lysoforte TM Aqua
Dry
LB-1540-5/03-KNKL
Manganous Oxide
(MnO)
NB-1431-02/03-KNKL
165
100
101
29
13
102
120
103
104
105
106
107
108
55
55
49
169
41
41
Meat & Bone Meal
50% Protein, Low Fat
Meat & Bone Meal
55% Protein, Low Fat
Mold - Nil Dry
MoldstopR SD Plus
TN-42-1/2000-KNKL
TN-39-1/00-KNKL
RUBY-74-3/00-KNKL
IB-1845-01/04-NN
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu c trong
TĂCN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu c
trong TĂCN
Chất kết dính dùng
cho các loại thức ăn
ép viên
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Chai: 0,5 lit; 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 25kg
Kemin europa N.V.
Belgium
Nguyên liệu TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Eurotec (Nutrition).
Belgium
Chất chống o xy hoá
Dạng bột mịn, màu nâu
Bao: 25kg,
Impextraco.
Belgium
Dạng bột
Bao: 30 kg
Premix Inve Export N.V.
Belgium
Thùng: 200kg
Cargill N.V
Belgium
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
15kg, 20kg và 25kg
Kemin europa
Belgium
Dạng bột màu xanh nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S..A.
Belgium
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
Chống mốc
Bao: 25 kg
Nutri.Ad
Internationalbvba.
Belgium
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Impextraco NV.
Belgium
Biakon N.V.
Belgium
Biakon N.V.
Belgium
Bổ sung protein, axit
amin, vitamin và
khoáng vi lượng
Bổ sung Photpho lipit
trong TĂCN
Tăng cường khả năng
tiêu hoá cho vật nuôi
Bổ sung khoáng vi
lượng Mangan (Mn)
trong TĂCN.
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN.
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN.
Mycoblock
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
Mycoblock Dry
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
(Mould Inhibitor)
Bao: 25 kg
109
49
110
Nutribind
RUBY-76-3/00-KNKL
Nutribind Aqua Dry
NB-1768-11/03-NN
Nutribind Gum Dry
NB-1782-11/03-NN
Nutribind Super Dry
NB-1769-11/03-NN
Nutrigold Red Dry
NB-1765-11/03-NN
Nutrigold Yellow Dry
NB-1767-11/03-NN
Nutri-Saponin P
NB-1771-11/03-NN
Nutri-Saponin PV
NB-1772-11/03-NN
168
111
168
112
168
113
168
114
168
115
168
116
168
Nutri-Zym TM Dry
117
49
Nutri-Zym TM S Dry
118
49
119
18
120
49
121
Orffavit- Vitamin E
50% Adsorbate
Oxy - Nil Dry
Salmo-Nil AC Liquid
168
NI-268-8/00-KNKL
NI-268-8/00-KNKL
OH-257-7/01-KNKL
RUBY-75-3/00-KNKL
NB-1776-11/03-NN
Chất kết dính
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu cơ trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
Bổ sung men tiêu hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad
Internationalbvba.
Belgium
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
Nutri.Ad
InternationalB.V.B.A
Belgium
Nutri.Ad
InternationalB.V.B.A
Belgium
Bột màu trắng ngà tới nâu
nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Bột màu trắng ngà tới nâu
nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Chống oxy hoá
Bao: 25kg.
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg
Orffa Nederland Feed
B.V Burgstraat 12. 4283
GG Giessen
Nutri.Ad
Internationalbvba.
NUTRI.AD International.
Belgium
Belgium
Belgium
122
Salmo-Nil Dry
NB-1770-11/03-NN
Salmo-Nil Liquid
NB-1775-11/03-NN
Sanolife AFM
NI-1797-03/04-NN
168
123
168
124
168
125
120
126
127
55
55
128
Sodium Selenite 45%
(Na2SeO3)
Spray Dried Porcine
Digest
Supergro 72 (Fish
Meal Analogue 72%)
NB-1430-02/03-KNKL
BrA-173-6/00-KNKL
TN-41-1/00-KNKL
Toxy-Nil Dry
NB-1764-11/03-NN
Toxy-Nil Plus Dry
NB-1761-11/03-NN
Toxy-Nil Plus Liquid
NB-1762-11/03-NN
UL Tracid LacTM
Plus Liquid
NB-1774-11/03-NN
168
129
168
130
168
131
168
132
133
134
49
49
18
135
56
Ultracid Dry
Ultracidlac Dry
RUBY-77-3/00-KNKL
RUBY-78-3/00-KNKL
Vita- Bind
BI-1585-7/03-KNKL
Vitafort L 5%
NB-1617-8/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm khử mùi
hôi vật nuôi.
Bổ sung khoáng vi
lượng Selen (Se) trong
TĂCN.
Cung cấp protein trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Can: 5lít, 10lít và 25 lít
Nutri.ad International.
Belgium
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Chai: 0,5 lit và 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
Thùng: 25kg, 200kg
và1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
Bổ sung năng lượng,
khoáng và vitamin cho
heo con
Nutri.Ad
Internationalbvba.
Nutri.Ad
InternationalBvba.
Belgium
Belgium
Bao: 25 kg
Vitafor
Belgium
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
136
Vitalacto
NB-1620-8/03-KNKL
56
137
138
20
20
139
Vitalife (87597210)
VB-181-6/01-KNKL
Vitamanna 5%
CB-524-4/02-KNKL
Vitaoligosol
NB-1616-8/03-KNKL
Vitapunch
NB-1618-8/03-KNKL
56
140
141
142
143
144
145
146
147
56
20
56
56
56
20
20
56
148
Vitapunch
(87596510)
VB-182-6/01-KNKL
169
N.V Vitamex SA
Belgium
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
Bột màu đỏ hồng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
N.V Vitamex SA
Belgium
N.V Vitamex SA
Belgium
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
Bao: 25kg
NB-1615-8/03-KNKL
Vitasow 5%
NB-1613-8/03-KNKL
Vitasow Lacto 5%
CB-523-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
Vitasow Lacto 5%
NB-1612-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng cho heo nái
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
Vitastart 12%
CB-522-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn choai
Bao: 20kg và 30kg
Vitamex.
Belgium
Vitolpig 0,5%
NB-1619-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng
cho neo nái
Bột màu vàng xám
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
Zinc Oxide Afox 72%
UB-1537-6/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong TĂCN.
Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Umicore (Nederland)
B.V The Nederlands
Zolder.
Belgium
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV.
Belgium
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV.
Belgium
ZympexR 006
IB-1847-01/04-NN
ZympexR P 5000
IB-1846-01/04-NN
169
150
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
Vitarocid
124
149
Bổ sung khoáng Canxi
và vitamin cho heo
con
Dinh dưỡng bổ sung
cho lợn nái, lợn con
Thức ăn cho lợn nái
chửa
Bổ sung dinh dưỡng
và vitamin cho heo
con
Bổ sung dinh dưỡng
và khoáng cho heo
Thức ăn bổ sung cho
lợn nái
Bổ sung khoáng Canxi
cho heo con
Bổ sung vitamin cho
heo nái
Bổ sung protein và
men tiêu hóa trong
TĂCN.
Bổ sung protein và
men tiêu hóa trong
TĂCN.
151
152
14
84
153
24
154
30
155
6
156
24
158
58
159
24
160
40
161
6
162
163
6
33
164
84
Bao: 25kg
PlanalquimicaIndustrial
Ltda. Brazil
Lallemand Animal
Nutrition S.A Brazil
ICC Industrial Comercio
Exportacao E
Importacao Ltd.
Brazil
PU-1631-8/03-KNKL
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
IB-1708-9/03-KNKL
Lecithin Đỗ tương
(Lecsam N-Soy
Lecithin)
BB-500-4/02-KNKL
Lecsamn (Soy
Lecithin)
BB-249-7/01-KNKL
Mixed Bile Acids
IB-1715-9/03-KNKL
Giúp chuyển hoá và
hấp thu chất béo
Bao: 15 kg
Plasma Powder
Spray Dried
IB-1495-5/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao: 20kg
Spray Dried
Molasses Yeast
IB-546-5/02-KNKL
Bổ sung chất đạm
trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
Spray Dried
Molasses Yeast
IB-463-02/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg.
Unalev
NM-1892-3/04-NN
Màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Vitosam Tec
BI-358-10/01-KNKL
Thùng: 20kg.
Bunge Alimentos. Brazil
Brazil
Meritose 200
MB-380-11/01-KNKL
Bao: 25kg
Bulgaria
Bungari
Meritose 200
GL-233-7/00-KNKL
Cung cấp đạm trong
TĂCN
Bổ sung phốtpholipit,
acid béo trong TĂCN
Cung cấp đường đơn
trong TĂCN
Cung cấp đường đơn
dextrose
Interchange Veterinaria
Industriae Comercio
Ltda Brazil
ICC Industrial
ComercioExportacao
EImportacao Ltd.
Industrial Comercio
Exportacao E
Importacao ltda.
ICC Industrial Comercio
Exportacao E
Importacao LTDA.
Nardini Agroindustrial
Ltda. Brazil
Bột màu trắng
Bao:25kg
Amylum Bungari
Bungari
Salinopham 12%
Premix (Salinomycin
Sodium)
BB-1734-10/03-NN
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
149
157
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Nicarmix 25
Bao, hộp: 25kg
Brazil
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bột màu vàng nghệ.
Bao: 25kg
Cung cấp chất
Lecithin, Phospholipid
trong TĂCN.
Cung cấp
Phospholipids, axit
béo, nhũ tương hoá
Hộp: 18kg.
Thùng: 200kg.
Container: 900kg.
Bunge AlimenTos S/A.
Brazil
Brazil
Dạng lỏng.
Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos.
Braxin
Brazil
Bổ.sung chất chống
cầu trùng trong TĂCN
Brazil
Brazil
Brazil
Brazil
Brazil
Brazil
165
84
166
Yumamycin 1%
premix (Maduramycin
Ammonium)
Acidmix (NB 73450)
BB-1719-10/03-NN
NC-360-10/01-KNKL
41
167
168
41
84
169
41
171
NB-197-7/00-KNKL
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bio Alkalizer Plus
UC-1819-01/04-NN
Enviroplex (Odor
Control)
UC-1821-01/04-NN
Ferm MOS
NB-195-7/00-KNKL
Fish Factor 48*
NB-210-7/00-KNKL
Fish Ferm 42*
NB-209-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, axít amin.
Lactogen
NB-191-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men
dùng cho lợn
41
172
41
173
41
174
41
175
81
176
6
177
41
Làm giảm độ PH trong
ruột, tăng khả năng
tiêu hoá.
Điều hoà độ PH, tăng
khả năng tiêu hoá.
Acidmix Water
Soluble TM
41
170
Bổ sung chất chống
cầu trùng
Meat Bone Meal
Mega Tracđ (Krill
Biomass Feed
Attractant)
Nutracro YR
AB-1396-12/02-KNKL
BM-1907-3/04-NN
NB-200-7/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
Bổ sung các men tiêu
hoá peptides,
carbohydrate.
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, a xít amin
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Phi: 200kg.
NutriBios Corp
Canada
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal
Nutrition S.A
Canada
Ultra Biologics Inc
Canada
Ultra Biologics Inc
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Alberta Processsing
Canada
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít;
5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít;
5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Bột không nhuyễn, màu vàng
nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bao: 50kg hoặc trong
container
Bổ sung dinh dưỡng
và kích thích ngon
miệng cho vật nuôi.
Chất lỏng màu đỏ hồng.
Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries Inc.
Canada
Hoạt hoá một số
enzyme, giảm stress.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
178
Nutragen- P
NB-193-7/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Nutragen PCW
NB-192-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men
dùng cho gia cầm
Nutramix
NB-194-7/00-KNKL
Nutrasac T-PAK
NB-203-7/00-KNKL
Nutrasel YR
NB-199-7/00-KNKL
Chất chống oxy hoá.
Nutriacid Dry TM
NB-196-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng
khả năng tiêu hoá.
Nutriacid Liquid
NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ PH trong
ruột và làm tăng khả
năng tiêu hoá cho gia
súc non
Nutriox
NB-204-7/00-KNKL
Chống oxy hoá.
Nutriprop
NB-198-7/00-KNKL
Chất chống mốc.
Nutrizyme CS-V
NB-202-7/00-KNKL
Nutrizyme-V
NB-201-7/00-KNKL
41
179
41
180
41
181
41
182
Nâng cao hiệu quả sử
dụng các phụ phẩm từ
ngũ cốc.
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả
năng sử dụng thức ăn.
41
183
41
184
41
185
41
186
41
187
41
188
41
189
Odorstop
41
NB-205-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả
năng sử dụng thức ăn
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả
năng sử dụng thức ăn
Khử mùi hôi trong
chăn nuôi lợn và gia
cầm.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu trắng xám đến vàng
nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Nutribios Corporation
Canada
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bột màu xám hoặc dung dịch
màu nâu đen ánh đỏ.
Bao: 25kg.
Phi: 200 lít.
Nutribios Corporation
Canada
Dung dịch trắng vàng.
Bình: 25kg.
Phi: 200kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt đến nâu
sậm.
Bao: 25kg.
190
NB-206-7/00-KNKL
Pig flav-RUltrasweet
NB-207-7/00-KNKL
Seapro 40*
NB-211-7/00-KNKL
Sweet Flav R-V
NB-208-7/00-KNKL
Sweet Whey Powder
NW-1904-3/04-NN
Ultra Acidola Plus
UC-1824-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, D,
E trong TĂCN.
Ultra AF-8
UC-1823-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
Ultra Bio-MD
UC-1825-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
Ultra Biozyme AC
UC-1820-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
Ultra Natural Plus
UC-1822-01/04-NN
Tăng cường khả năng
tiêu hóa
Ultra Shrimp/Fish
Gro
UC-1826-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, B,
E trong TĂCN.
Whey Powder protein
7% (ANILAC 200)
PC-1722-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
41
191
41
192
41
193
41
194
84
195
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức
tiêu thụ thức ăn
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức
tiêu thụ thức ăn
Pig Flav-R
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, Kali, axít amin
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức
tiêu thụ thức ăn
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
41
196
41
197
41
198
41
199
41
200
41
201
160
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bột không nhuyễn, màu vàng
nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
Bột màu trắng kem.
Bao: 25kg.
Dạng bột màu trắng.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg,
10kg, 20kg và 100kg.
Dạng bột màu vàng nhạt đến
nâu sẫm.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg;
10kg và 20kg và 100kg.
Dạng bột màu nâu xám.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg,
10kg, 20kg và 100kg.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít;
5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít;
5 lít; 20 lít; và 210 lít
Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg,
10kg, 20kg và 100kg.
Farmers Cheese
Division.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Ultra Biologics Inc.
Canada
Bao: 25 kg
Parmalat.
Canada
202
203
35
96
YIDUOZYME-9380
0.3% Trace- Mineral
Premix for Pig
Grower
0.3% Trace- Mineral
Premix for Pig Starter
96
0.30% Trace- Mineral
Fremix for 1st- Phase
Broiler
60
204
96
205
206
YC-226-7/00-KNKL
GC-1435-03/03-KNKL
Bao: 40kg và 50kg
Bao: 25kg
Yunfeng Chemical
Industry Company
Guangdong VTR
Biotech Co. Ltd.
China
China
ET-704-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
ET-703-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
ET-686-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
ET-687-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
ET-685-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30kg.
East Hope Investment.
China
ET-706-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
96
96
0.45% Trace- Mineral
Premix for Piglet
ET-702-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
ET-705-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
96
1.5% Trace- Mineral
Premix for Pig
Concentrated
111N Pig Premix
ADM-146-5/00-KNKL
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
Bột hoặc hạt màu nâu
Fuzhou Antibiotic Group
Corp
China
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Miyasun Great Wall
Foods (Dalian) Co.Ltd.
China
96
208
96
209
211
212
36
213
54
214
Bổ sung khoáng
(Ca,P)
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
0.30% Trace- Mineral
Premix for
Freshwater Fish
0.30% Trace- Mineral
Premix for Laying
Hen
0.4% Trace- Mineral
Premix Replacement
Pullet
207
210
Dicalcium Phosphate
Feed Grade
24
15%
Chlortetracycline
Feed Grade
60% Choline
Chloride
FA-312-11/00-KNKL
MT-718/10/02-KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa , vi lương
cho lợn
Chất kháng khuẩn, có
tác dụng làm tăng sức
đề kháng cho vật nuôi
Bổ sung Vitamin B4
trong TĂCN.
215
888N Broiler Premix
ADM-145-5/00-KNKL
999N Swine Premix
ADM-144-5/00KNKL
Alliein (Tinh dầu tỏi)
CC-1799-12/03-NN
Antimold
TQ-673-8/02-KNKL
Antioxidant
TQ-672-8/02-KNKL
Aquatic Feed Binding
Agent
HJ-282-9/00-KNKL
36
216
36
217
218
219
72
35
35
220
43
221
222
141
89
Bear Dregs (Bã bia)
MC-1606-8/03-KNKL
Bentonite (Feed
Grade)
VC-1502-5/03-KNKL
Binder (Sunny
Binder)
223
ZC-1542-6/03-KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương
cho gà thịt
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương
cho lợn
Bổ sung chất kháng
khuẩn trong TĂCN
Chống mốc hoá trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn viên
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Tăng độ kết dính trong
TĂCN
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
China
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
Bột màu trắng hoặc vàng.
Bao: 20kg (trong chứa 20 túi
nhỏ mỗi túi 1kg)
Huzhou Jingbao Group
Orporation Ltd
China
Bao: 30kg
Manrich
China
Bao: 50 kg
Junwei
China
Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
Zhejiang University
Sunny Nutrition (Sunnu
Nutrition Technology
Group)
China
Bao: 40kg và 50 kg
Qingdao
China
84
224
83
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Feed)
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
YC-1415-01/03-KNKL
112
Bột hoa trà (Tea
Seed Powder- Tea
Seed Cake)
VP-68-2/01-KNKL
78
Calcium Hydrogen
Phosphate
(CaHPO4 2H2O)
111
225
226
8
227
228
QT-1369-12/02-KNKL
SC-671-8/02-KNKL
CT-244-7/01-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Làm nguyên liệu sản
xuất TĂCN
Bao: 50kg
Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg,
50kg và 60kg
Shandong Luzhou Food
Group. Co.Ltd
zhucheng xingmao corn
developing
China
China
Hấp thụ NH3 trong
TĂCN
Bột hoặc dang bánh. Bao:
50kg
Yichun City Import An
Export Corp. Jiangxi
Province
China
Nguyên liệu bổ sung
khoáng : Ca, P
Dạng bột, màu trắng
Bao: 40kg
Con rồng(Vân Phi) Côn
Minh. Vân Nam
China
229
133
230
Calcium
Hydrophosphate
NC-1486-5/03-KNKL
Bổ sung P và Ca trong
TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Calcium Lactate
QT-1389-12/02-KNKL
Bổ sung Ca trong
TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
114
Nhà máy SX thuốc Thú
y. phụ gia nguyên liệu
Minh Châu Chiết Giang
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
China
China
YC-476-3/02-KNKL
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical
(Yixing) Co. Ltd.
China
19
CC 50 Choline
Chloride, 50% on
Vegetable Carrier
YC-477-3/02-KNKL
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical
(Yixing) Co. Ltd.
China
19
CC 60 Choline
Chloride, 60% on
Vegetable Carrier
Chất kết dính lps
binder
ZC-291-8/01-KNKL
Tạo độ kết dính trong
thức ăn gia súc
Zhangpu Xinsheng
Feed Co. Ltd.
China
Chelat (Co 050M)
CC-1809-01/04-NN
Bổ sung Coban (Co)
và Axit amin trong
TĂCN.
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
Chelat (Cr 1000G)
CC-1811-01/04-NN
Bổ sung Crom (Cr) và
Axit amin trong TĂCN.
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
Chelat (Cu 090L)
CC-1813-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và
Axit amin trong TĂCN.
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
Chelat (Cu 175M)
CC-1815-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và
Axit amin trong TĂCN.
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
Chelat (Fe 080L)
CC-1817-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và
Axit amin trong TĂCN.
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
231
232
233
53
234
171
235
171
236
171
237
171
238
171
Dạng bột màu trắng
Gói: 2kg
Bao: 20kg.
Bột màu da.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg;
10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg;
25kg; 30kg và 40kg.
Bột màu xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám đỏ.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bổ sung amino acid
trong TĂCN
Bổ sung Vitamin cho
gia cầm
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám trắng.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bột màu vàng nhạt.
Bao, thùng carton, drum: 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
Bao hoặc thùng: 12,5kg và
40kg.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20kg
NC-69-3/00-KNKL
Chất kháng khuẩn
Bao: 25 kg
Zhumadian Huazhong
chiatai Co.Ltd
China
HT-576-8/02-KNKL
Bổ sung kháng sinh
trong TĂCN
Bao: 25 kg
Huameng Jinhe
Industry Co.Ltd
China
Chelat (Fe 150M)
CC-1807-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và
Axit amin trong TĂCN
Chelat (Mn 100L)
CC-1808-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn)
và Axit amin trong
TĂCN.
Chelat (Mn 150M)
CC-1810-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn)
và Axit amin trong
TĂCN.
Chelat (Se 1000G)
CC-1812-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se) và
Axit amin trong TĂCN.
Chelat (S-I-G)
CC-1814-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se),
Iod (I) và Axit amin
trong TĂCN.
Chelat (Zn 090L)
CC-1816-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và
Axit amin trong TĂCN.
Chelat (Zn 175M)
CC-1818-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và
Axit amin trong TĂCN.
Chelate
CT-1790-12/03-NN
Chicken Vitamin
JT-634-8/02-KNKL
16
Chlorsteclin
(Chlortetracycline
15% Feed Grade)
40
Chlortetracycline
(Feed Grade 15%)
239
171
240
171
241
171
242
171
243
171
244
171
245
171
246
247
72
89
248
249
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT Bắc Kinh.
China
TNHH Bio.Hightech
ZNBT.Bắc Kinh.
China
Jiamei
China
Chlortetracycline
Feed Grade
TQ-228-6/01-KNKL
Bổ sung kháng sinh
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và
25kg.
Zhumadian Vluazhong
Zneugda Co.Ltd
China
HuC-10-8/99-KNKL
Tăng sức đề kháng
cho vật nuôi
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
Zhumadian Huazhong
Chiatai Co. Ltd.
China
52
Chlortetracycline
Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
NC-1485-5/03-KNKL
Tăng sức đề kháng
cho vật nuôi
Thùng, bao: 20kg, 25 và
30kg
Nhà máy SX thuốc Thú
y. phụ gia nguyên liệu
Minh Châu Chiết Giang
China
133
Chlortetracycline
(Feegrade 15%; 20%
và 60%)
MM-630-8/02-KNKL
Tăng sức đề kháng
cho vật nuôi
Bao: 25 kg
11
Chlortetracyline 15%
Feed Grade (Ctc
15% Feed Grade)
Cholesterol
QC-1402-01/03-KNKL
Tạo axit mật cho vật
nuôi
Bao: 20kg và 25kg
Choline Chloride
QT-1390-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B
trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Choline Chloride
AA-1884-02/04-NN
Bổ sung vitamin nhóm
B trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
250
50
251
252
253
254
114
255
139
256
114
257
258
259
260
261
262
11
40
99
38
99
50
263
81
Choline Chloride (50;
60% Corn Cob)
Choline Chloride
(Corncob Base)
Choline Chloride
60%
Choline Chloride
60%
Choline Chloride
60%
Choline Chloride
60%
Choline Chloride
60%
MM-631-8/02-KNKL
TC-564-7/02-KNKL
JC-1805-12/03-NN
TJ-362-12/00-KNKL
TJ-326-12/00-KNKL
JT-558-6/02-KNKL
ST-1308-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm
B
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
Bổ sung vitamin nhóm
B
Bổ sung vitamin nhóm
B
Bổ sung Vitamin B
trong TĂCN
Bổ sung Vitamin B
trong TĂCN
Bao: 25 kg
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Qilu Pharmaceutical
General Factory Pingyin
Pharmaceutical Factory
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
Cangzhou Livestock
and Poultry Feed
Additive Plant.
Jining Chloride Factory
Shangdong
Tiain No.2 Veterinary
Pharmaceutical Factory
China
China
China
China
China
China
Jiashan Chem Group.
China
Tianjin
China
TianjinChina
China
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group
China
Bao 25 kg
Shijiahuang Chemicals
Medicines & Health
Products I/E Corp
China
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25kg
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25 kg
264
265
266
267
268
269
71
81
85
135
36
49
270
50
271
21
272
21
273
21
274
35
275
173
276
Choline Chloride
60% (Corn Cob)
Choline Chloride
60% (Corncob)
Choline Chloride
60% Corn Cob
Choline Chloride
60% Corn Cob
Choline Chloride
60% Dry
Choline Chloride
60% Powder
ST-1718-10/03-NN
DC-565-7/02-KNKL
JC-1591-7/03-KNKL
BH-1577-7/03-KNKL
ADM-147-5/00-KNKL
HQ-129-4/01-KNKL
128
Dạng hạt màu nâu vàng
Bao: 25 kg,
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Bao: 25kg và 50kg
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25 kg
Shanghai Belong
Industrial & Trade Inc.
Dayang Veterinary
Pharmacy Co. Ltd
Jining Choline Choride
Factory. Shangdong
Be.long Int’l Group (HK)
Limited (Hongkong.
Animal Health And
Nutrition
Helen Qingdao F.T.Z
Co. Ltd.
Fengxian Shanghai
Sebicufuci Cholinc
Choride Company
Shanghai Ucb.Scb
Choline Chloride Co.
Ltd.
Shanghai Ucb.Scb
Choline Chloride Co.
Ltd.
Shanghai Ucb.Scb
Choline Chloride Co.
Ltd.
China
China
China
China
China
China
Choline Chloride
Feed Grade
TQ-233-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
Trắng hoặc nâu
Bao: 25kg
Choline Chloride
(Liquid 75%)
SC-249-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
Dạng lỏng màu trong suốt
Phi: 220kg
Choline Chloride
(Veg 50%)
SC-247-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Choline Chloride
(Veg 60%)
SC-248-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm
B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Choline Choloride
60%
TQ-677-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm
B trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Veterinary Botou
China
Choline Cloride
(Speedy Growth
Helper)
CC-1757-11/03-NN
Bổ sung vitamin B1
trong TĂCN.
Chai: 500 ml
Kỳ Thuật Thần Long.
China
Bổ sung axit citric
trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
China
Chất bổ sung vitamin
trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg,
10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad.
Co. Ltd.
China
Citric Acid
QT-1392-12/02-KNKL
Combisol
CC-1787-11/03-NN
114
277
Bổ sung vitamin nhóm
B
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
bổ sung Vitamin nhóm
B trong TĂCN
Bổ sung Vitamin nhóm
B trong TĂCN
Chất bổ sung Vitamin
nhóm B
Bổ sung vitamin nhóm
B
China
China
China
China
JT-643-8/02-KNKL
89
Complex Antimould
Agent (Chất Chống
Mốc)
72
Complex- Enzyme
For Forage (Makata)
72
278
279
280
281
72
282
120
283
284
285
84
35
50
286
Chất chống mốc
Bao: 20 và 25 kg
Jiamei
China
HE-328-10/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bao: 1000g và 20kg.
Thùng carton: 20kg.
Haofa Bioengineering
Exploitation Co. Ltd.
China
Complex
Microelement
Premixed Feed
(Hong Xue er)
CC-1800-12/03-NN
Giúp quá trình cân
bằng eamachrome
cho vật nuôi
Thùng, bao: 10 kg, 15kg và
25kg.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
China
Compound
Acidification Agent
CC-1803-12/03-NN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
China
Copper sulphate
(CuSO4.5H2O)
Copper Sulphate
Penta
Copper Sulphate
Pentahydrate
Copper Sulphate
Feed Grade
NB-1433-02/03-KNKL
HC-1434-02/03-KNKL
KV-227-7/00-KNKL
TQ-227-6/01-KNKL
Copra Extraction
Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Corn Gluten feed
ZC-1745-10/03-NN
Corn Gluten Feed
ZC-1406-01/03-KNKL
Corn Gluten Feed
(Pellet)
Ch-1539-6/03-KNKL
77
287
98
288
46
289
46
Bổ sung chất
xAustralia tác axit hoá
trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng Đồng (Cu) trong
TĂCN.
Bổ sung Cu trong
TĂCN
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 25kg và 50kg.
Bao: 50 kg
China National
Pharmaceutical Foreign
Trade Corpration
Hunan Eversource
Trading Co. Ltd
China
China
Bổ sung khoáng (Cu)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
Bổ sung khoáng cho
lợn
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Màu xanh nhạt.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed
Co.Ltd
China
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
CopraChina
China
Bổ sung đạm trong
trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và
50kg hoặc hàng rời
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Bao: 50kg
Zhucheng Xingmao.
Corn developing Co.
Ltd.
Zhucheng Xingmao
Corn Developing Co.
Ltd.
Changchun Dachaeng
Corn Devlopment Co.
Ltd
China
China
China
290
104
291
98
292
98
293
8
294
295
296
297
8
46
46
10
298
49
299
19
300
Corn Gluten Meal
ZC-1438-02/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Corn Gluten Meal
60%
CC-1408-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 40kg
Corn Gluten Meal
60%
HT-1328-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 40kg
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
Dextrose
Englandydrous
Dextrose
Monohydrate
Dextrose
Monohydrate
Dextrose
Monohydrate (Food
Grade)
Dextrose
Monohydrate C* Dex
02001
ZC-1538-6/03-KNKL
SC-1539-6/03-KNKL
Hc-1545-6/03-KNKL
SC-1398-01/03-KNKL
SC-1544-6/03-KNKL
62
302
88
303
107
Bao: 40kg và 50kg
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Bao: 25kg
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
China
China
China
China
China
China
China
China
HC-1420-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Bao: 25kg
CC-1395-12/02-KNKL
Bổ sung nguồn
Dextrose Monohydrate
trong TĂCN
Dạng tinh thể màu trắng.
Bao: 25 kg
Cerestar Jiliang Maize
Industry Co. Ltd.
China
Dicalcium Phosphate
TT-480-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi. Phú Dân. Vân
Nam
China
Dicalcium Phosphate
GT-1331-11/02-KNKL
Bao: 40kg
Chemical Yiliang
China
Dicalcium Phosphate
(CaHPO4)
TT-507-4/02-KNKL
Dicalcium Phosphate
(CaHPO4..2H2O)
VT-326-9/01-KNKL
97
301
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Cung cấp năng lượng
cho vật nuôi
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Shucheng Xingmao
Corn Developing Co.Ltd
Changchun Dacheng
Corn Develoment
Co.Ltd.
Heilongjiang Dragon.
Phoenix Corn
Developing Co. Ltd.
Zhucheng Xingmao
Corn Developing Co.
Ltd
Shandong Xiwang
Sugar Industry Co. Ltd
Henan Lianhua Bso
Pharmaceutical Co. Ltd
Sinochem Jiangsu
Suzhou Import& Export.
Shandong Xiwang
Sugar Industry Co. Ltd
Hebei Shengxua Co.Ltd
(Forehigh Trade &
Industy Co. Ltd)
Bổ sung Ca, P trong
TĂCN
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong
TĂCN
Cung cấp Canxi (Ca),
Photpho (P) trong
TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 40 kg
Dạng bột trắng.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi. Phú Dân. Vân
Nam.
Yunnan Lilong
Chemical Industry Co.
Ltd.
China
China
China
304
305
43
29
306
47
307
82
308
49
309
8
310
50
311
49
312
30
313
140
314
315
47
35
316
31
317
318
31
50
Dicalcium Phosphate
(Coo1)
Dicalcium Phosphate
(DCP)
YC-255-8/00-KNKL
TT-517-4/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Ca, P
Cung cấp Cu trong
TĂCN
Bao: 40kg
Yiliang ChemicalChina
China
Bao: 25kg và 50kg
Tangshan Sanyou
China
Dicalcium Phosphate
(DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và
canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Dicalcium Phosphate
(DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và
canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Bổ sung can xi, phốt
pho
Bột màu trắng
Bao: 1kg và 25kg
Dicalcium Phosphate
17%
SL-319-11/00-KNKL
Dicalcium Phosphate
18% (DCP 18%)
SG-184-6/01-KNKL
Phụ gia thức ăn gia
súc
Bao: 25kg
Dicalcium Phosphate
Feed Grade
TQ-232-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P
Màu trắng
Bao: 40kg
Dicalcium Phosphate
Feed Grade (DCP)
GC-238-7/00-KNKL
Dicalcium Phosphate
Feed Grade (DCP)
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
GC-242-7/00-KNKL
XC-1621-8/03-KNKL
Dicalcium
Phosphate (DCP)
XT-385-11/01-KNKL
Dried Grass Waste
TN-225-7/00-KNKL
Ethoxyquin 66%
Powder (Powder
Antioxidant)
Ethoxyquin 97%
(Liquid Antioxidant)
Ethoxyquin Feed
Grade
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P)
trong TĂCN.
Bổ sung can xi, phốt
pho
Bổ sung khoáng vi
lượng ca; P trong
TĂCN
Bổ sungphotpho và
can xi trong TĂCN
Bột bã rau khô , bổ
sung đạm thực vật
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi. Phú Dân. Vân
Nam
Tập đoàn sản nghiệp
Long phi. Phú Dân. Vân
Nam
Sichuan Lomon Limited
Corporation
Shandong Machinery
Imp & Exp. Group
Corporation
Tianfu Technology Feed
Co.Ltd
China
China
China
China
China
Guizhow Chia Tai
Enterprice Co. Ltd.
China
Guizhou Chia Tai
Enterprice Co. Ltd .
China
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Nhà máy khoáng chất
Xuân Hoà .Vân Nam.
China
Bao: 25kg và 40 kg
Xuân Hoá. Ngọc Khuê.
Vân Nam
China
Bao: 50kg
Quy Châu
China
Jiangsu Zhongdan
Chemical Group Corp.
China
Bao: 50kg
Bao: 50 kg
HT-1333-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
Bao: 25 kg
HT-1334-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
Thùng: 200kg
TQ-230-6/01-KNKL
Chất chống oxy hoá
Màu nâu
Bao: 25kg
Jiangsu Zhongdan
Chemical Group Corp.
Fengtian Auxilary
Factory.China
China
China
319
Feed Antimold
SC-262-8/01-KNKL
Chất chống mốc trong
TĂCN
Thùng carton: 25kg
San Wei Feed Co. Ltd.
Shang Hai.
China
CC-1798-12/03-NN
Bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
China
72
Feed Complex
Antioxidant (Shen
Wei Xian)
CC-1797-12/03-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
China
72
Feed Complex Mould
Inhibitor (Mei Bu Liao
a-b)
Feed Enzyme
TQ-676-8/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg đến 50 kg
Tanhoaduong Vũ HáN
China
Feed Flavors (Milk)
SC-264-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị sữa
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd.
Shanghai.
China
CT-1372-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng
Khánh
China
67
Feed Flavour Jiamei
Xiang-9300 (Hương
sữa)
TT-1435-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ.
trùng khánh
China
103
Feed Flavour Jiamei
Xiang-9300 (Hương
Sữa)
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Junwei
China
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Louta Feed Additive
Plant.
China
Bao: 20kg và 25kg
Tian Jin
China
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
72
320
321
322
323
35
72
324
325
326
327
328
329
330
89
JT-644-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá,
bổ sung trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Jiamei
China
89
Feed Grade Ethoxy
Quin (Chất Chống
Oxy Hoá)
89
Feed Grade Ferrous
Sulphate
JT-647-8/02-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong
TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
43
89
89
331
332
Bổ sung Arssanilic
trong TĂCN
Bổ sung vitamin nhóm
B
Bổ sung Vitamin nhóm
B
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN
Feed Grade Arsanilic
Axit
Feed Grade Choline
Chloride
Feed Grade Choline
Chloride 60%
Feed Grade Cobalt
Sulphate
Feed Grade Copper
Sulphate
89
JT-654-8/02-KNKL
LT-272-8/00-KNKL
JT-645-8/02-KNKL
JT-653-8/02-KNKL
JT-646-8/02-KNKL
333
334
335
336
337
89
89
89
89
89
338
43
339
43
340
43
341
Feed Grade
Magnesium Sulphate
Feed Grade
Manganese Sulphate
Feed Grade
Potassium Iodide
Feed Grade Sodium
Selenite
Feed Grade Zinc
Sulphate
JT-652-8/02-KNKL
JT-648-8/02-KNKL
JT-651-8/02-KNKL
JT-649-8/02-KNKL
JT-650-8/02-KNKL
43
343
69
344
72
Junwei
China
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
QuangxiPeter
HandPremix Feed
Company Ltd
Nantong City Fengtian
Auxiliary Factory.China
QuangxiPeter
HandPremix Feed
Company Ltd
GP-273-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Đồn (Cu) trong TĂCN
Bột màu xanh nhạt
Bao:25kg, 40kg và 50kg.
Feed Grade
Ethoxyquin
FA-281-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu
Bao:25kg
Feed Grade
Ferrous Sulphate
GP-275-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
(Fe)
Bột màu trắng sữa
Bao:25kg,40kg và 50kg
Feed Grade
Lecithin
FA-280-9/00-KNKL
Feed Grade
Manganese Sulphate
GP-274-8/00-KNKL
Feed Sweetener (vị
ngọt)
CC-1649-9/03-KNKL
Feedstuff Compound
Acdifier
BC-454-02/02-KNKL
Feedstuff Compound
Acdifier (Acidlactic)
BT-472-3/02-KNKL
72
345
Bao: 20kg và 25kg
Feed Grade
Copper Sulphate
43
342
Bổ sung Magiê (Mg)
trong TĂCN
Bổ sung Mangan (Mn)
trong TĂCN
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
Bổ sung Selen (Se)
trong TĂCN
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong TĂCN
Nhũ hoá các chất dinh
dưỡng trong thức ăn &
cải thiện khả năng tiêu
hoá hấp thu các chất
dinh dưỡng
Bổ sung chất khoáng
Mangan (Mn) trong
TĂCN
Bổ sung vị ngọt trong
TĂCN
Hỗ trợ tăng trưởng axit
lactic và axit
phosphoric trong
TĂCN
Hỗ trợ tăng trưởng
acid lactic trong TĂCN
China
China
China
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Frontline Animal Health
Technology Center
China
Bột màu trắng hoặc hồng.
Bao:25kg, 40kg và 50kg
QuangxiPeter
HandPremix Feed
Company Ltd
China
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng
Sientific Feedstuff Co.
Ltd.
China
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng
Sientific Feedstuff Co.
Ltd.
China
346
120
347
84
348
349
350
133
133
50
351
19
352
353
354
35
11
84
355
Ferous Sulphate
(FeSO4.H2O)
NB-1434-02/03-KNKL
Ferrous Sulphate
Monohydrate
007-7/04-NN
Ferromssulphate
Feedgrade
Ferromssulphate
Feedgrade
Ferrous Suephate
Feed Grade
Ferrous Sulfate Mono
Fe 31% min
Ferrous Sulphate
Ferrous Sulphate
Mono
Ferrous Sulphate
Monohydrate
XC-1489-5/03-KNKL
XC-1490-5/03-KNKL
TQ-231-6/01-KNKL
357
358
359
360
72
69
67
103
89
Bổ sung Fe trong
TĂCN
Bổ sung Cu trong
TĂCN
Bổ sung chất khoáng
Sắt (Fe) trong TĂCN
Bao: 20kg, 40kg và 50kg
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Trắng sữa, hồng
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
KV-228-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Fe)
Bao: 40kg
NK-307-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Fe)
NW-1922-6/04-NN
Bổ sung khoáng (Fe)
trong TĂCN.
TQ-584-9/02-KNKL
Bổ sung hương vị
trong TĂCN
Fish Flavors
SC-265-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị cá
Fish, Shrimp Vitamin
Dạng bột, hạt màu trắng
hoặc xám nhạt.
Bao 25kg.
Bột màu xám
Bao: 25 kg
Fish Flavor
Fish Flavour (hương
cá)
Fish Meal Pspice9305 (Hương Cá)
Fish- Meal Spice9305 (Hương cá)
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
GT-389-11/01-KNKL
85
356
Bổ sung khoáng vi
lượng Sắt (Fe) trong
TĂCN.
Bổ sung Sắt (Fe) trong
thức ăn chăn nuôi.
CC-1650-9/03-KNKL
TT-1437-02/03-KNKL
CT-1374-12/02-KNKL
JT-642-8/02-KNKL
Bổ sung hương cá
trong TĂCN
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN.
Bổ sung Vitamin cho
cá, tôm
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Bột màu xám.
Bao: 25kg và 1000kg
Bột màu vàng
Bao: 1kg. Với 20 bao trong
thùng Carton
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20kg
China National
Pharmaceutical Foreign
Trade Corpration
Kirns Chemical Ltd.
Xưởng TĂGS tinh chế 5
SAo. địa khuNam Ninh
Xưởng TĂGS tinh chế 5
SAo. địa khuNam Ninh
Tianfu Technology Feed
Co.Ltd
Goldentin Developing
Co.Ltd Zhaoqing
Guangdong.
China
China
China
China
China
China
Khang Vu.
China
Nanning KangmuChina
China
Tengxian Zhongxin
Chemical Co. Ltd.
China
Chengdu Dadi Feed Co.
Ltd
China
Mei Nong Feed Co. Ltd.
Shanghai.
Chengdu Dadi Feed
Corp
hương liệu giai mỹ.
trùng khánh
hương liệu Giai. Trùng
Khánh
Jiamei
China
China
China
China
China
361
35
China
Fragrant Nutrious
Aliment (Elegant)
TQ-443-01/02-KNKL
Chất tạo mùi thơm
trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao 1kg với 20 bao trong
thùng carton
Chengdu Dadi Feed Co.
Ltd Trung quốc
China
69
Fruit flavor (Hương
Quả)
CC-1648-9/03-KNKL
Bổ sung hương trái
cây trong TĂCN
Bao: 0,5kg và 1 kg
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
CC-1652-9/03-KNKL
Bổ sung hương quả và
hương sữa trong
TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
69
Fruit Milk Flavour
(hương quả và
hương sữa)
67
103
368
Fruit Scent Spice9306 (Hương quả)
Fruit Scent Spice9306 (Hương Quả)
CT-1373-12/02-KNKL
TT-1436-02/03-KNKL
72
370
128
373
89
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
Bao: 20kg và 25kg
Greenenzyme
CT-1789-12/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
Gua Tang Bao
GT-1642-8/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 20kg.
Harse Plavouring
Health Acid Cimelia
JT-655-8/02-KNKL
WC-1519-5/03-KNKL
Tạo vị hắc, cay trong
TĂCN
Chất bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN.
Honovita
CC-1786-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin
trong TĂCN.
Hương Cá (Fishiniss
Spice)
VC-1500-5/03-KNKL
Bổ sung hương cá
trong TĂCN
128
374
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
Bổ sung Glucose trong
TĂCN.
128
89
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN.
Bổ sung hương liệu
trong TĂCN
QT-1387-12/02-KNKL
Glucose
114
372
China
Yun Hua.Vân Nam
365
371
Ideal Group.China
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
85
369
Thùng: 20kg
Túi: 1kg và 5kg
Bổ sung hương cá
trong TĂCN
363
367
Chất tạo mùi cá
YQ-1636-8/03-KNKL
139
366
IG-231-7/00-KNKL
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
362
364
Fishy Flavour
hương liệu Giai. Trùng
Khánh
hương liệu giai mỹ.
trùng khánh
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
TNHH Bio.Hightech
ZNBT.Bắc Kinh.
Guangzhou Wisdom
Feed Technology Co.
Ltd.
China
China
China
China
China
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
Trader. Junwei
China
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg
và 20kg.
Wuxi Zhengda
Livestock.
China
Chongqing Honoroad.
Co. Ltd.
China
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
375
175
376
377
89
89
378
Hương bột cá
Fish Flavor
Hương Quả (Wseet
Spice)
Hương Sữa (Frankin
Cense Spice)
Hương sữa đặc
Milk Flavor
HH-1928-6/04-NN
VC-1499-5/03-KNKL
VC-1501-5/03-KNKL
HH-1927-6/04-NN
175
379
380
381
95
145
Hương sữa ngọt
(jiamei-9300)
Hydrogen Calcium
Photphat
TT-681-9/02-KNKL
CC-1492-4/03-KNKL
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co.,
Ltd.
China
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co.,
Ltd.
Cty TNHH Tinh dầu
thơm Gia. Trùng Khánh
hoá chất Hồng Hà.Vân
Nam
Guangzhou Ideal Feed
Development.China
China National
Chemical Construction
Corporation
China
Thùng: 20 kg
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Bột màu vàng
Gói: 1kg
China
China
Ideal Fishy Flavour
GI-279-9/00-KNKL
Inositol Nf12
CT-560-6/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg
89
Jiamei 203- Feed
Flavour
JT-638-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Jiamei
China
JT-635-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Jiamei
China
89
Jiamei 9300-Milk
Sweet Type
Aromatizer
JT-639-8/02-KNKL
Tạo mùi đậu nành
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Jiamei
China
JT-636-8/02-KNKL
Tạo mùi hương cá
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Jiamei
China
JT-640-8/02-KNKL
Tạo hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Jiamei
China
67
382
6
383
Chất tạo hương cá bổ
sung trong thức ăn
chăn nuôi
Bổ sung vị ngọt trong
TĂCN
Bổ sung hương sữa
trong TĂCN
Chất tạo hương sữa
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
Chất tạo mùi trong
TĂCN
Bổ sung Ca,P trong
TĂCN
Chất tạo hương: Tạo
mùi cá
384
385
89
386
89
387
89
Jiamei 9302- Roats
Soybean Type
Aromatizer
Jiamei 9305- Fish
Meal Type
Aromatizer
Jiamei 9306- Fruit
Fragrant Type
Aromatizer
China
China
388
89
389
Jiamei 9312- Fruit
And Milk Fragrant
Type Aromatizer
JT-641-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa và hương
hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Jiamei Flavour
CJ-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo
mùi sữa
Bột màu vàng nhạt
Gói: 1kg
CT-682-9/02/-KNKL
Chất tạo mùi trong
TĂCN
Thùng: 20 kg
JT-637-8/02-KNKL
Tạo mùi ngọt
67
390
391
93
89
392
Jiamei Flavour
(Jiamei Xiang)
Jiamei- Sweet Taste
Flavouring
Jin Huang Suy (15)
GT-1645-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố
trong TĂCN.
Jin Huang Suy (20)
GT-1644-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố
trong TĂCN.
Kangyue Flavour
NK-279-9/00-KNKL
128
393
128
394
395
396
67
Chất tạo hương sữa
dùng chế biến TĂCN
Chất bổ sung khoáng
vi lượng trong TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Bột màu vàng
Bao: 20kg
Bột màu nâu đen.
Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
Kechongwei
WC-1520-5/03-KNKL
69
Khô dầu bông
(Cotton Seed Meal)
HC-1404-01/03-KNKL
BG-166-6/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
Hàng rời hoặc bao 50 kg
46
Khô dầu dừa (Copra
Expellers, Copra
Extraction Pellets,
Copra Ex-Pellets)
Khô Dầu hạt cải
TT-1711-9/03-KNKL
bổ sung Prôtein trong
TĂCN
Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg
và 60kg
Khô dầu hạt cải
CT-692-8/02-KNKL
Cung cấp protein trong
TĂCN
Dạng bột màu vàng
Bao: 60kg
Khô dầu hạt cải
GT-1332-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 60kg
128
397
398
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
97
399
144
400
88
Jiamei
Chongoing Jiamei
essence Material Co.
Ltd
Chongqing Jiamei
Perfumery Co.Ltd
Jiamei
Guangzhou Wisdom
Feed Technology Co.
Ltd.
Guangzhou Wisdom
Feed Technology Co.
Ltd.
Nanning Kang Yue
Feed Co. Ltd
Wuxi Zhengda
Livestock.
Hekou Wangda Trading
Co. Ltd
Philippin...
TNHH ép dầu thực vật
Hồng Kỳ.khu Thanh
Bạch Giang.thành phố
Thành Đô
TNHH Lương Dần.
Nghênh Tiên Tân Tân.
Thành Đô. Tứ Xuyên
Guoqing Rateseed
Lees.Chendu
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
401
107
Khô dầu hạt cải
(Rape seed meal)
GC-1746-10/03-NN
69
Khô dầu hướng
dương (Sunflower
Meal)
402
403
Kitasafeed
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và
50kg.
Guizhou Kangxin
Grease.
China
HC-1405-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading
Co. Ltd
China
CC-1788-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá
và chất kháng khuẩn
trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 10kg và
20kg.
Chongqing Honoroad.
Co. Ltd.
China
128
404
QT-1388-12/02-KNKL
Bổ sung Lacto trong
TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Lecithin
QT-1393-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
CC-1789-11/03-NN
Chất bổ sung men tiêu
hoá và chất kháng
khuẩn trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và
20kg.
Chongqing Honoroad.
Co. Ltd.
China
Mycoplasma cho lợn
Bao: 1,5kg và 20kg
Suzhou
China
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và
25kg
Pfizer Pharmacia
Suzhou.
China
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và
25kg
Pfizer Pharmacia
Suzhou.
China
114
405
114
406
Lincofeed
128
407
86
408
86
409
Lincomix 110 Premix
Lincomix 800 Soluble
Powder
PC-1633-8/03-KNKL
PC-310-10/00—KNKL
Linco-Spectin 880
Premix
PC-311-10/00-KNKL
Magicoh Hj-1tm
HC-452-02/02-KNKL
Magicoh HJ-1TM
HC-452-02/02-KNKL
Manganese
Concentrate 57%
QC-312-9/10-KNKL
86
410
411
67
68
412
19
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
Lactose
Phòng chống bệnh
hồng lỵ và
Mycoplasma cho lợn
Phòng chống bệnh
hồng lỵ, viêm dính
phổi và Mycoplasma
cho lợn
Làm chất kết dính
trong TĂCN
Làm chất kết dính
trong TĂCN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bao: 25kg.
Bao: 25kg.
Bột màu nâu đất
Bao: 25 kg
Huzhou International
Trade Co. Ltd
Huzhou International
Trade Co. Ltd
Quangzhou Chemical
Plant. Quangzhou
Guangxi.
China
China
China
China
China
413
84
414
35
415
Manganese
Concentrated 62%
(Manganese Oxide
62%)
NW-49-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Changsha
IndustryChina
China
Manganese Sulphate
KV-230-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Mn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
003-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National
Pharmaceutical Foreign
Trade Co.
China
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu xám
Bao: 25kg
Changsha Xianben
Chemical Plant
China
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Guangxi Quangzhou
China
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu nâu tro
Bao: 25kg
Quangzhou Tianxing
China
Bổ sung Mangan (Mn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Dạng bột kết tinh có màu
xanh xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National
Pharmaceutical Foreign
Trade Co.
China
bổ sung Mg trong
TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5
SAo. địa khuNam Ninh
Bổ sung chất hấp thụ
độc tố trong TĂCN
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
Bổ sung vitamin
B1cho TĂCN
Bổ sung vitamin B6
cho TĂCN
Bổ sung vitamin B3
cho TĂCN
Thùng, bao: 10kg, 15kg và
25kg.
Bột màu trắng xám hơi nâu.
Bao: 1kg và 25kg.
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
120
416
417
418
6
84
11
419
Manganese Sulphate
98%
Manganese Sulphate
98%
CX-327-12/00-KNKL
NW-48-1/00-KNKL
Manganesse Oxide
QT-308-11/00-KNKL
Manganous Oxide
MnO
005-7/04-NN
120
420
421
422
423
424
425
426
MgSO4.H2O
133
72
128
64
64
64
64
Micotoxin Absorbent
(Shen Wei Jin)
Microtech 5000
XC-1491-5/03-KNKL
CC-1801-12/03-NN
GC-1514-5/03-KNKL
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
MicrovitTM B3
Promix (Niacin)
AA-45-2/01-KNKL
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
Guangdong VTR
Biotech.
China
China
China
Adisseo
China
Adisseo
China
Adisseo
China
Adisseo
China
427
69
428
139
429
Milk Flavour (hương
sữa)
CC-1651-9/03-KNKL
Bổ sung hương sữa
trong TĂCN
Bao 1; 2; 5 kg
Chengdu Dadi Feed
Corp
China
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
YQ-1637-8/03-KNKL
Bổ sung hương sữa
trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
Mintai Feed Antimold
MC-223-7/00-KNKL
Chất chống mốc
Thùng: 30kg.
Mintai Flavour
MC-224-7/00-KNKL
Chất tạo hương cho
thức ăn
Gói: 100g.
Mintai Sweetening
MC-299-10/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt cho
TĂCN.
Bột màu trắng
Gói: 1kg, thùng: 20kg
Mintaifish Flavours
MC-298-10/00-KNKL
Chất tạo hương, tạo
mùi cá
Bột màu vàng.
Gói: 1kg.
Thùng: 20kg.
Mintai Chong
QingChemical
IndustryCo. Ltd.
Mintai Chong
QingChemical
IndustryCo. Ltd.
Mintai Chong
QingChemical
IndustryCo. Ltd.
Mintai Chong
QingChemical
IndustryCo. Ltd.
Mono Dicalcium
Phosphate (mdcp)
GT-527-5/02-KNKL
Bổ sung Photpho (P),
Canxi (Ca) trong
TĂCN.
Bột, màu trắng. Bao 25, 50
kg
Guizhou Chia Tai Co.
Ltd.
China
YC-1398-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Dạng bột, hạt trắng.
Bao 25kg và 40kg.
Yunnan Lilong
Chemical Industry Co.
Ltd.
China
Bổ sung khoáng Ca,
P... trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Guizhou Tai Enterprise
Co.Ltd (Chia Tai Group)
China
Bổ sung Phospho
trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
72
430
72
431
72
432
72
433
30
434
107
435
49
436
114
437
438
439
72
43
43
MonoCalcium
Phosphate
Mono-Dicalcium
Phosphate (Feed
Grade, Granular
Form)
Monopotassium
Phosphate
GC-288-8/01-KNKL
QT-1391-12/02-KNKL
Qingdao Haidabaichua
N Biological
Engineering Co. Ltd.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
China
China
China
China
China
Nu Yang Le
CC-1802-12/03-NN
Bổ sung chất ức chế
Urease trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
Pig Flavour (Doo9)
QP-254-8/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 20kg
Yiliang ChemicalChina
China
Pig Mineral (Boo2)
QP-253-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
cho lợn
Bao: 25kg
Quangxi Peter Hand
China
China
440
441
442
443
444
445
446
447
50
50
89
50
43
64
35
35
448
128
449
450
451
452
453
454
455
128
128
12
124
98
128
139
Pig Mineral Premix
TQ-226-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
lợn
Pig Plavour
TQ-229-6/01-KNKL
Bổ sung hương liệu
Pig Vitamin
TQ-225-6/01-KNKL
Pig Vitamin
JT-633-8/02-KNKL
Pig Vitamin (Boo5)
QP-252-8/00-KNKL
Polic Acid Vitamin B9
Premix Vitamin (Cho
Gà Thịt)
Premix Vitamin (Cho
Lợn Thịt)
Rapid Growth
Essence 110
Rapid Health
Essence 110
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
Rovimixđ B6
Rovimix đ E-50
Adsorbate
Roxarsone 98%
USP24
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
Seper Sweet
(Sweet Spice)
AA-51-2/01-KNKL
TQ-674-8/02-KNKL
TQ-675-8/02-KNKL
WC-1518-5/03-KNKL
WC-1521-5/03-KNKL
WC-1522-5/03-KNKL
RT-1344-12/02-KNKL
AT-1443-02/03-KNKL
ZC-1428-02/03-KNKL
WC-1523-5/03-KNKL
YQ-1635-8/03-KNKL
Bổ sung vitamin cho
lợn
Bổ sung Vitamin cho
lợn
Bổ sung Vitamin cho
lợn
Bổ sung vitamin B9
cho TĂCN
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
Chất bổ sung acid
amin histamin trong
TĂCN.
Chất bổ sung khoáng
vi lượng trong TĂCN.
Chất bổ sung ion Sắt
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
Bổ sung vitamin E
trong TĂCN.
Bổ sung kháng sinh
trong TĂCN
Chất bổ sung ion Sắt
trong TĂCN.
Bổ sung vị ngọt trong
TĂCN.
Màu nâu.
Bao: 25 kg
Màu vàng
Bao: 20kg
Màu nâu nhạt, vàng.
Thùng: 15kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20kg
Tianfu Technology Feed
Co.Ltd
Tianfu Technology Feed
Co.Ltd
Tianfu Technology Feed
Co.Ltd
Jiamei
China
Thùng: 15kg.
Quangxi Peter Hand
China
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo ..
China
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
Bột màu nâu.
Bao: 5kg và 25kg.
Wuxi Zhengda
Livestock.
China
Bột màu trắng vàng nhạt.
Thùng: 10kg và 20kg.
Bột màu nâu.
Thùng: 25kg.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng carton, bao: 25kg.
Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.
Thùng carton: 25kg
Wuxi Zhengda
Livestock.
Wuxi Zhengda
Livestock.
Roche.Shanghai
Vitamines Ltd .
Roche (shanghai)
vitamin Ltd.
Zhejiang Huangyan Vet
Pharma Factory.
Wuxi Zhengda
Livestock.
Thùng: 25 kg
Bột màu nâu.
Thùng: 10kg và 25kg.
Gói: 1kg và 2kg
thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
456
29
457
49
458
67
459
Sodium Bicarbonate
Sorbitol (Sorbitol
Powder Food Grade)
IT-400-01/02-KNKL
HC-1421-01/03-KNKL
Soya Lecithin (P)
Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Squid Liver Paste
012-7/04-NN
38
460
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Bao: 25kg
Bổ sung chất béo
trong TĂCN
Bột gan mực bổ sung
chất béo giàu năng
lượng trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Dạng cô đặc, màu nâu đen.
Thùng: 225kg.
464
67
68
465
109
466
35
467
55
China
China
China
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Sweetening
NC-1487-5/03-KNKL
Tạo vị ngọt trong
TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Sweetening
SC-263-8/01-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Thùng carton 25kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg,
20kg và 25kg.
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Thức ăn lên men
(Phụ gia TĂCN bằng
rơm rạ)
TT-1371-12/02-KNKL
Phân huỷ chất xơ
trong TĂCN
Bao: 20kg
Trí Viễn
China
VH-232-7/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Thùng: 20kg
Vân Hoa
China
Tianxiangsu
Khử mùi hôi của chất
thải trong chăn nuôi
Khử mùi hôi của chất
thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd.
Shanghai.
Ningbo Unite Plant
Technology Co. Ltd. .
Ningbo Unite Plant
Technology Co. Ltd. .
China
China
China
China
China
Troivit
NC-1488-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3;
E trong TĂCN
Thùng: 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú
y. phụ gia nguyên liệu
Minh Châu Chiết Giang
China
Ultraphos (DCP)
YP-304-10/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
trong TĂCN.
Bột màu trắng
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg,
25kg, 40kg và 50kg
Yunnan
Phosphate.CoChina
China
133
468
Guangzhou Wisdom
Feed Technology Co.
Ltd.
Nhà máy SX thuốc Thú
y. phụ gia nguyên liệu
Minh Châu Chiết Giang
China
Chất bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN.
133
463
Inner MongoliaIhju
Chemical
Hebei Shengxua Co.Ltd
(Forehigh Trade &
Industy Co. Ltd)
Sonic Biochem
Extractions PVT. Ltd.
Jiashan chem Group
GT-1643-8/03-KNKL
72
462
Bao: 25kg
Suan Jian Fei
128
461
Cân bằng Ion
469
72
470
175
471
11
472
VC Phosphate Ester
Vị ngọt tố (Điềm mật
bảo)
Feed Sweetener
Vitamin A
5.000.000ui/G
Vitamin E 50%
POWDER
CC-1804-12/03-NN
HH-1926-6/04-NN
474
84
89
475
85
476
85
477
478
479
480
481
128
128
128
60
139
482
98
483
6
China
China
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
XC-1514-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin E
trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
Xinchang Guobang
Chemical Co.Ltd.
China
Thùng: 25kg
Jiangsu Yabang Improt
& Export Co. Ltd
China
Phi: 165kg, 170kg và 200kg
Trader Junwei
China
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Biotech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
Guangdong VTR Biotech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
Guangdong VTR
Biotech.
Guangdong VTR
Biotech.
Guangdong VTR
Biotech.
Guangdong VTR
Biotech Co. Ltd.
Jc-1714-9/03-KNKL
White Oil
VC-1503-5/03-KNKL
009-7/04-NN
010-7/04-NN
Yiduozyme 9180
GC-1515-5/03-KNKL
Yiduozyme 9680
GC-1516-5/03-KNKL
Yiduozyme 9980
GC-1517-5/03-KNKL
Yikangsu
GC-1475-03/03-KNKL
Yun Hua Flavour
YQ-1638-8/03-KNKL
Zinc Bacitracin 10%
Powder
TC-1407-01/03-KNKL
Zinc Oxide 72%
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
Beijing Trend Science
and Technology Co.,
Ltd.
Xiamen
KingdomwayVitamin Ltd
Bổ sung VitaminA
Vitamin H 2 PCT
Feed Grade
Yiduozyme 818
(Feed enzyme
preparation)
Yiduozyme 868
(Feed enzyme
preparation)
Thùng, bao: 25kg
XK-306-11/00-KNKL
49
473
Giúp chuyển hoá
khoáng trong TĂCN
Chất tạo vị ngọt bổ
sung trong thức ăn
chăn nuôi.
YT-363-10/01-KNKL
Bổ sung vitamin H
trong TĂCN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung enzyme tiêu
hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
Bổ sung enzyme tiêu
hoá nội sinh trong
thức ăn chăn nuôi.
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
Chất bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN.
Bổ sung đường trong
TĂCN.
Bổ sung hương thơm
trong TĂCN
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Bao: 1kg.
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bao: 25kg
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bột màu xám sậm
Bao: 25 kg
Yun Hua.Vân Nam
Tianjin Xin.Xing
Veterinary
Pharmaceutical Factory.
Yinli Group. Liuzhou.
Guang
China
China
China
China
China
China
China
China
China
China
484
485
19
84
486
Bổ sung chất khoáng
(Zn)
Dạng bột, màu xám
Bao : 25 kg
Quangxi Chemical
Import And ExportChina
China
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Yinli Group
China
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng.
Bao: 25kg.
Hebei Pingshan Foreign
Trade Corp.
China
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong thức ăn chăn
nuôi.
Dạng bột màu xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National
Pharmaceutical Foreign
Trade Co.
China
KV-229-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Zn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
CĐ-1568-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hóa
trong TĂCN
Bao: 20kg
CHR.HANSEN
Denmark
KKA-183-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1000 kg
Kk Animal Nutrition
Denmark
NĐ-617-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng
trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Thùng, bao: 25kg.
Novozymes A/S.
Denmark
Flavodan CV-514
ĐM-307-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong
thức ăn cho lợn con
Dạng: bột màu kem.
Bao: 20kg.
Flavosweet SW 2100
ĐM-309-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong
thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu kem.
Bao: 20kg.
Flavosweet SW2514
ĐM-308-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong
thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
HP 100
HP-158-5/00-KNKL
HP 300
HP-159-5/00-KNKL
Zinc Oxide 72%
Zinc Oxide 99,5%
ALL-109-4/01-KNKL
NW-68-3/00-KNKL
Zinc Oxide
006-7/04-NN
Zinc Oxide
ZnO
004-7/04-NN
84
487
120
488
489
35
137
490
6
491
12
492
Zinc Sulphate
BioPlus 2B
Bolifor DPC-S
(Dicalcium
Phosphate Dihydrate
Feed Grade
Structured)
Carophyllđ Pink 10%
CWS
44
493
44
494
44
495
496
9
9
Bột đậu tương cao
đạm
Bột đậu tương cao
đạm
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
Denmark
Denmark
Denmark
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
497
Ronozymeđ A (CT)
NĐ-622-8/02-KNKL
Ronozymeđ A (L)
NĐ-623-8/02-KNKL
Ronozymeđ P (CT)
NĐ-620-8/02-KNKL
Ronozymeđ P (L)
NĐ-621-8/02-KNKL
Ronozymeđ Pro (CT)
NĐ-624-8/02-KNKL
Ronozymeđ Pro (L)
NĐ-625-8/02-KNKL
Ronozymeđ VP (CT)
NĐ-618-8/02-KNKL
Ronozymeđ VP (L)
NĐ-619-8/02-KNKL
Ronozymeđ WX (CT)
NO-118-4/01-KNKL
Ronozymeđ WX (L)
NO-119-4/01-KNKL
12
498
12
499
12
500
12
501
12
502
12
503
12
504
12
505
12
506
12
507
Addarome Squid
HK-1899-3/04-NN
157
508
44
Cung cấp enyme trong
TĂCN.
Cung cấp enzyme
phytase glucanase
trong TĂCN.
Cung cấp enzyme
beta glucanase trong
TĂCN.
Cung cấp enzyme
Protease trong TĂCN.
Cung cấp enzyme
Protease trong TĂCN.
Cung cấp enyme Beta
glucanase trong
TĂCN.
Cung cấp enzyme
beta glucanase trong
TĂCN.
Cung cấp men tiêu
hoá Xylanase cho gia
súc.
Cung cấp men tiêu
hoá Xylanase cho gia
súc.
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Ascorbic Acid
RA-606-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C
trong TĂCN.
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho gà
12
509
Cung cấp enyme
Amylase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 200kg.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít
Bột màu nâu hạt.
Bao: 10kg; 20 kg.
Drum: 40kg.
Dạng lỏng, màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 210 lít
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Novozymes A/S.
Denmark
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
Novo Zyme A/S.
Denmark
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Can: 25 lít và 210 lít.
Novo Zyme A/S
Denmark
BFI Innovations Ltd.
England
Roche Vitamins (UK).
Ltd.
England
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
England
Bột tơi trắng be
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 25kg và
500kg.
Dang bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
510
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bmp- selenium 1%
AA-485-3/02-KNKL
Bnp-Cobalt 5%
AA-484-3/02-KNKL
Calcium Iodate
NI-1794-03/04-NN
Calcium Iodate
WA-483-3/02-KNKL
44
511
512
513
514
161
161
161
161
515
161
516
158
518
36
519
157
Thùng: 20kg và 25kg
Thùng: 25kg.
Bao: 20kg và 25kg
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón
trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) cho
TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg.
IBEX MCP
(MonoCalcium
Phosphate)
LactoFeed 70 TM
Hb-1891-3/04-NN
VE-410-01/02-KNKL
Nguyên liệu thay thế
sữa gày
Maxarome CV
HK-1901-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Maxarome F
HK-1896-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Maxarome M
HK-1898-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Maxarome RF
HK-1895-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
157
522
Bao, thùng: 25kg.
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN.
157
521
Bao: 25kg.
NI-1795-03/04-NN
157
520
Bổ sung Selenium
trong TĂCN
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
Bao: 25kg.
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed
Grade)
44
517
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
Bột, màu nhạt
Bao: 25kg.
Dạng bột tơi màu trắng.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Dạng bột tơi màu kem trắng
tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
A.B Pharmaceuticals.
Ltd.
A.B Pharmaceuticals.
Ltd.
Prachi Pharmaceuticals
Pvt Ltd. United Kingdom
W.M.Blythe. Church.
Accring Lancashire.
A.B. Pharmaceuticals
Pvt Ltd. United
Kingdom.
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition.
England
England
England
England
England
England
England
Rodia
England
Volac International Ltd.
England
BFI Innovations Ltd.
England
BFI Innovations Ltd.
England
BFI Innovations Ltd.
England
BFI Innovations Ltd.
England
523
Maxarome RF Liquid
HK-1900-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Maxarome Sweet R
HK-1894-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Maxarome Sweet S
HK-1893-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
Maxarome V
HK-1897-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị
trong TĂCN
157
524
157
525
157
526
157
527
9
528
Monensin Sodium
(Ecox 200- Micro
Granule)
Phosrich Rockies
49
529
EA-342-10/01-KNKL
TL-73-2/01-KNKL
531
532
533
44
BFI Innovations Ltd.
England
BFI Innovations Ltd.
England
Dạng tảng liếm, bổ
sung khoáng vi lượng
cho Bò sữa, cừu
Dạng khối
Khối: 2x20kg; 2x10 kg
Tithebarn Limited .
England
Phyzyme 5000 L
FP-498-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Dạng: lỏng.
Thùng: 25kg, 100kg, và
1000kg
Pig Grower Premix
AN-284-9/00-KNKL
Premix Vitamin,
khoáng cho lợn
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Pig Starter Premix
AN-283-9/00-KNKL
Premix Vitamin,
khoáng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
Porzyme 9302
England
England
Dạng: bột
Bao: 10kg
10
BFI Innovations Ltd.
Eco Animal Health
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
10
England
Bao: 20kg và 25 kg
FP-499-4/02-KNKL
44
BFI Innovations Ltd.
Phòng bệnh cấu trùng
cho gà
Phyzyme 40000 G
44
530
Dung dịch trong màu trắng
vàng nhạt.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu
cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Dạng bột tơi màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
Bột tơi màu kem.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition.
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition.
Anglian Nutrition
Products Company
(Anupco).
Anglian Nutrition
Products Company
(Anupco).
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition.
England
England
England
England
England
534
Porzyme TP 100
FA-296-8/01-KNKL
44
535
Protexin Concentrate
PI-69-2/01-KNKL
Protexin Electrozyme
PI-70-2/01-KNKL
Protexin Lifestart
PI-71-2/01-KNKL
Protexin Nutricin For
Piglets
PI-72-2/01-KNKL
55
536
55
537
55
538
55
539
Red Rockies
TL-73-2/01-KNKL
49
540
12
541
Rovimix đ C-EC
RA-608-8/02-KNKL
Rovimixđ Calpan
RA-607-8/02-KNKL
Sweet Whey Powder
LL-570-7/02-KNKL
12
542
84
543
70
544
70
Yucca Extract
Powder 30%
YA-382-11/01-KNKL
Yucca Liquid L-50
YA-383-11/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng men vi sinh,
cung cấp cho vật nuôi
các chủng vi sinh vật
có lợi cho tiêu hoá và
miễn dịch.
Chất cân bằng điện
giải, có lợi cho quá
trình chuyển hoá thức
ăn
Cung cấp cho lợn con
các chủng vi sinh vật
có lợi , vitamin và chất
khoáng
Cung cấp cho lợn con
các chất giầu năng
lượng, chất kháng
khuẩn.
Dạng tảng liếm, bổ
sung khoáng vi lượng
cho bò, bê, ngựa, dê,
cừu
Cung cấp Vitamin C
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin
Pantothenic acid trong
TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Làm giảm mùi hôi
trong chất thải chăn
nuôi
Làm giảm mùi hôi
trong chất thải chăn
nuôi
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition.
England
Dạng bột, màu trắng kem.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg
và 50kg
Probiotics
InternationalLimited.
England
Dạng lỏng
Chai nhựa: 250ml và 5lít
Probiotics
InternationalLimited.
England
Dạng lỏng, màu vàng nhạt
ống xịt : 200ml
Probiotics
InternationalLimited.
England
Dạng lỏng, màu vàng đậm
ống xịt : 200ml
Probiotics
InternationalLimited.
England
Dạng khối, màu đỏ hồng
Khối: 2x20kg; 2x10kg
Tithebarn Limited .
England
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins (UK).
Ltd.
England
Bột mịn, màu trắng.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche Vitamins (UK).
Ltd.
England
Túi, bao: 25kg
Lnb International Feed
England
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg,
25kg và 50kg
Stan Chem International
Limited
England
Dung dịch màu nâu: 250ml,
500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
Stan Chem International
Limited
England
545
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho gà
Betafin S1
FP-1802-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4
trong TĂCN
Betafin S4
FP-1803-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4
trong TĂCN
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón
trong TĂCN
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
Porzyme TP102
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
vào TĂCN
44
546
124
547
124
548
62
553
554
82
82
555
54
556
557
558
62
62
84
PRISMA OSTI
A Concentre Porc
05/0.5%
A Concentre Porc
Phy 96/0.5%
Acid Whey Powder
HF
Finland
Finnfeeds Finland Oy
Finland
Bao: 25kg
EVIALIS
France
PP-549-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-550-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PR-313-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa
trong TĂCN.
Bột màu trắng, màu kem.
Bao: 25kg, 50kg, 1200kg
hoặc hàng rời
ProtilactFrance
France
Bao: 20 kg và 25 kg
Evialis Company Ltd.
France
Dạng lỏng.
Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
Evialis.
France
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal
Nutrition S.A
France
46
552
Finnfeeds Finland Oy
bổ sung Vitamin A,
D3, E, B1 và C trong
TĂCN
44
551
Finland
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
Dang bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
44
550
Finnfeeds International
LTD; Danisco Animal
Nutrition
Finnfeeds International
LTD; Danisco Animal
Nutrition.
Finnfeeds International
LTD; Danisco Animal
Nutrition Phần Lan
Finnfeeds International
LTD; Danisco Animal
Nutrition
Finnfeeds International
LTD; Danisco Animal
Nutrition
44
549
Dang bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg,
1250kg và 1375kg.
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg,
1250kg và 1375kg.
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
EP-1647-8/03-KNKL
Acti Plus
EP-1755-11/03-NN
Ad3e Hydrosol
EP-319-9/01-KNKL
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN
Bổ sung vitamin A, D3,
E
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 20kg
Finland
Finland
Finland
Finland
559
560
84
18
561
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Anti- OX HP
CP-267-8/01-KNKL
Antidium
EP-324-9/01-KNKL
62
562
Antitox
GUYO-60-1/00-KNKL
Aquamune
GP-707-10/02-KNKL
62
563
62
564
Arolac
RD-1923-6/04-NN
18
565
566
567
568
569
570
82
82
62
84
65
62
571
B Croissance Porc
06/0.25%
B Croissance Porc
Phy 97/0.25%
18
Bổ sung nguyên tố vi
lượng
Bổ sung vitamin,phòng
ngừa bệnh cho gia
súc, gia cầm
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Chất bổ sung vị ngọt
trong TĂCN nhằm
tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal
Nutrition S.A
France
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
Dạng bột
Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg
và 10kg
Evialis.
France
Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch.
NutritionAnimal .
France
Bao: 25kg và 40kg
Guyomarch
France
Dạng bột trắng kem.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
PP-552-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-551-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
B- Max Aviaire
EP-321-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg và 1000kg
Evialis.
France
Bactocell Pa
LP-331-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
Bổ sung nguyên tố vi
lượng
Dạng bột trắng.
Bao: 5kg và 20kg.
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Lallemand Sa.
France
Laboratories Biove.
France
Nước: 5 lít; 25 lít
Evialis.
France
Biacalcium
BA-1- 1999-KNKL
Bicalphos
EP-325-9/01-KNKL
Biovital
CF-293-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin,
nguyên tố vi lượng
Dạng viên và bột.
Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg;
30kg và 45kg
Franvet S.A
France
Biscoblé (BiscoWheat)
VF-215-6/01-KNKL
Nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi
Bao: 20 kg
VITALAC
France
62
572
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung các chất
chống oxy hoá
573
82
574
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell
Meal/Carapaces De
Crevette)
Butyris
SP-359-10/01-KNKL
Cung cấp chất sắc tố
cho thức ăn gà
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
RD-1924-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt
trong TĂCN nhằm
tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
PP-553-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-554-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Nước: 1 lít, 5 lít
Evialis.
France
Bao: 25kg và 1000kg
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
18
575
576
577
578
82
82
62
12
579
C Finition Porc
07/0.25%
C Finition Porc Phy
98/0.25%
EP-322-9/01-KNKL
Carophyllđ Pink
RP-597-8/02-KNKL
Carophyllđ Red
RP-598-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố đỏ
trong TĂCN.
Carophyllđ Yellow
RP-599-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố vàng
trong TĂCN.
Chocolate 019 (6019)
PM-140-5/00-KNKL
Chất tạo hương sô cô
la
Bao: 25kg
Pancosma.
France
Pm-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao 25 kg
Pancosma
France
PM-134-5/00-KNKL
Chất tạo hương hoa
quả
Bao: 25kg
Pancosma.
France
PM-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao: 25kg
Pancosma.
France
Cobalt 5% Bmp
NW-29-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
Coco Cream
PP-577-8/02-KNKL
Bao: 25 kg
Phode
France
Copper Sulfate
(Sulfate de cuive)
OP-515-4/02-KNKL
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và
1500kg
Olmix
France
12
580
12
581
582
583
584
585
586
587
74
29
74
74
84
84
18
Tăng hiệu quả tiêu
hoá
Cung cấp sắc tố hồng
trong TĂCN.
Carnitol
Cmo- Factors 022
(6022)
Cmo-Factors 013
(6013)
Cmo-Factors 022
(6022)
Tạo hương trong
TĂCN
Cung cấp Cu trong
TĂCN
Hạt mịn, màu nâu tím.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
588
589
590
591
592
593
161
82
82
82
84
118
594
84
595
49
596
597
598
599
600
601
602
603
18
18
82
82
82
82
18
85
Copper Sulphate
Free Flowing
D Repro Porc
08/0.25%
D Repro Porc Phy
99/0.25%
Dairy Concentrate
For Piglets C882
Detox
Dextrose
Englandydrous
Dextrose
Monohydrate
Roferose M
Dextrose
Monohydrate
Roferose Standard
PP-551-6/02-KNKL
Bổ sung Sulphate
đồng trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và
1250kg
Z.A. du Hautdu Bois
56580 Brehan
France
PP-555-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-556-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
VO-57-2/01-KNKL
Bổ sung đạm sữa
Trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 25kg
Voreal
France
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
France
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres
France
PY-245-7/01-KNKL
Chất mang cho phụ
gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
Roquette
France
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng
trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres
(Roquite)
France
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
Digest- Acid Plus
CP-247-7/01-KNKL
Digest’ion
CF-210-6/01-KNKL
E Concentre Broiler
DC 09/0.5%
E Concentre Broiler
Phy DC 00/0.5%
E Concentre Broiler
Phy SA 04/0.5%
E Concentre Broiler
SA 13/0.5%
Bổ sung hỗn hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
PP-557-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-558-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-566-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-565-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Thức ăn cho heo con
cai sữa
Chống nấm mốc trong
TĂCN
Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và
200 kg
Bột màu trắng
Thùng: 200kg và 1000 kg
Vitalac
France
Eurotec Nutrition
France
Ecolac
VP-1396-12/02-KNKL
Euromold Plus
EP-1367-12/02-KNKL
604
605
606
607
82
82
62
Fer Dextran B12
PP-559-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-560-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Nước: 100ml
Evialis.
France
Hộp: 25kg
Lallemand Animal
Nutrition S.A
France
EP-320-9/01-KNKL
Bổ sung sắt, chống
thiếu máu
Tăng cường khả năng
miễn dịch cho gia súc
Fibosel
LI-1465-03/03-KNKL
SP-340-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho
heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
82
Fish Hydrolysate
(C.P.S.P.90 Special
G)
82
Fish Hydrolysate
(C.P.S.P.90)
SP-339-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho
heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
Fit 32
RF-204-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
Flutec 10
SA-36-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,
khoáng vi lượng
Bao: 25kg
Sandres Aliments .
France
Chất chống nấm, mốc
trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
CCA
France
Phodes S.A
France
Evialis.
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
France
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
France
84
608
609
F Concentre Ponte
10/0.5%
F Concentre Ponte
Phy 01/0.5%
610
54
611
82
612
18
613
614
84
62
615
Fongi- Stat (FongiStacid/Fongi- stacid
50)
Fruit Rouge S07
AP-745-10/02-KNKL
PHO-351-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Genox
EP-323-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu
hoá
Giant Maxi Adult
RF-201-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Giant Maxi Junior
RF-200-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
54
616
54
617
618
62
30
Globind
Gluten lúa mì
(Amytex 100)
HT-1300-11/02-KNKL
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung Protein và
canxi trong TĂCN
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Dạng lỏng,
Thùng: 25kg
Dạng bột
Bao, gói: 500g và 5kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
619
30
620
62
621
Gluten lúa mì (vital
wheat gluten Or
viten)
Greencab 75 P or
Calcium Butyrate
RP-591-08/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
Roquette Freres.
France
EP-708-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bao 25kg và 40kg
Global Nutrition SAS.
France
Hair & Skin 33
RF-206-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
Hf Whey Powder
PL-153-5/00-KNKL
Bao: 25kg
PROTILAC Và Voreal.
France
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và
25kg
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít
và 200 lít.
Guyomarch
NutritionAnimal .
France
Adisseo .
France
Bao: 25 kg
VITALAC
France
Bao: 25 kg
VITALAC
France
54
622
623
49
62
624
64
625
626
627
628
18
18
82
82
629
Hit
Hydrovit ad3 e 10020-20
Hypal A (Concentrate
A)
Hypal B (Concentrate
B)
I Complet Caille et
Ponte Phy 02/0.25%
I Complet Caille et
Ponte Phy 11/0.25%
GUYO-61-1/00-KNKL
AP-562-6/02-KNKL
VP-255-7/01-KNKL
VP-256-7/01-KNKL
Cung cấp đường sữa
(Đường lacto)
Bổ sung vitamin&
chống Stress
Bổ sung vitamin A, D3,
E trong TĂCN
Bổ sung đạm, vitamin
vào TĂCN
Bổ sung đạm, vitamin
vào TĂCN
PP-562-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-561-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
Indoor 27
RF-202-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
Initiation
CF-214-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
Iodine 10% Bmp
NW-30-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
PP-564-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
PP-563-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
54
630
631
632
633
18
84
82
82
J Complet Canard
Phy 03/0.25%
J Complet Canard
Phy 12/0.25%
634
Karno- Aquacid
(aquamin)
VP-1571-7/03-KNKL
Karno- Chol
VP-254-7/01-KNKL
Karno- Grow
VP-253-7/01-KNKL
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
18
635
18
636
18
637
Bổ sung sorbitol,
methionin, cholin cho
heo
Bổ sung vitamin vào
TĂCN
Karno- Liver
VP-1569-7/03-KNKL
Giải độc gan, thận cho
gia súc
Karno- Mam
VP-1570-7/03-KNKL
Loại thải mỡ
Karno Phos
VF-217-6/01-KNKL
Karno Renol
VF-216-6/01-KNKL
Karno-Kolac
RD-1925-6/04-NN
Karno-Renol
VP-337-10/01-KNKL
Karno-Vigor
VP-1445-02/03-KNKL
18
638
18
639
640
18
18
641
18
642
18
643
18
644
Kitten 34
RF-203-6/01-KNKL
Lactotaste Aroma
PP-579-8/02-KNKL
Levucell Sb 10 Me
LP-332-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
TĂCN
Bổ sung khoáng và
vitamin cho TĂCN
Chất bổ sung trong
TĂCN giúp giải độc
gan, thận cho vật nuôi.
Chất hỗ trợ sức khoẻ
cho gà
Bổ sung dinh dưỡng
cho heo con trong
TĂCN
Thức ăn viên cho mèo
54
645
646
84
84
Tạo hương trong
TĂCN
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít;
200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
VITALAC
France
1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
VITALAC
France
Olmix
France
Olmix
France
1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
VITALAC
France
Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
VITALAC
France
Vitalac
France
VITALAC.
France
Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml;
25lít; 200lít và 220lít
CCA
France
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
Bao: 25 kg
Phode
France
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít;
200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít;
200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Dạng bột trắng xám.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Dung dịch màu trắng: 1lít,
5lít, 10lít, 20lít và 200lít
647
648
84
54
649
Levucell Sb 20
LP-333-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
Maxi Adult
RF-197-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Maxi Energy
RF-198-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Maxi Junior
RF-196-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Maxi Mature
RF-199-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Medium Adult
RF-194-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Medium Energy
RF-193-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Medium Junior
RF-192-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Medium Mature
RF-195-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Microlacta Ant
VP-268-8/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho
heo con
Microvit A Oil
Propionate 2.5
AA-36-2/01-KNKL
Microvit A Prosol 500
AA-35-2/01-KNKL
Microvit A Supra
1000
AP-563-6/02-KNKL
Microvit A Supra 500
AA-34-2/01-KNKL
54
650
54
651
54
652
54
653
54
654
54
655
54
656
18
657
658
659
660
64
64
64
64
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
Bổ sung vitamin A
trong TĂCN
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg,
25kg, 200kg, 500kg, 600kg
và 1000kg.
Dạng lỏng, màu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao 25kg và 500kg
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Lallemand Sa.
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
VITALAC.
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo .
France
Adisseo
France
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
64
64
64
64
64
64
64
64
64
64
64
64
Microvit AD3 Supra
500-1000
Microvit B12 Promix
1000
Microvit B12 Prosol
1000
Microvit B12
Promix 10 000
AP-561-6/02-KNKL
AA-41-2/01-KNKL
AA-42-2/01-KNKL
RhP-8-8/99-KNKL
Microvit B2 Supra 80
AA-44-2/01-KNKL
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Microvit D3 Prosol
500
Microvit E oil Acetate
fg
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
AP-1424-02/03-KNKL
Microvit E Promix 50
AA-38-2/01-KNKL
Microvit E Prosol 50
AA-39-2/01-KNKL
Microvit k3 Promix
mpb
AA-37-2/01-KNKL
AA-40-2/01-KNKL
AP-1422-02/03-KNKL
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
64
Microvit TM H Promix
2000
AA-43-2/01-KNKL
64
MicrovitTM ad3
Supra 1000-200
AP-1423-02/03-KNKL
Milk Replacer C882
RUBY-73-3/00-KNKL
64
64
49
Bổ sung vitamin A, D3
trong TĂCN
Bổ sung vitamin B12
cho TĂCN
Bổ sung vitamin B12
cho TĂCN
Bổ sung vitamin B12
trong TĂCN
Bổ sung vitamin B2
cho TĂCN
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
Bổ sung vitamin D3
cho TĂCN
Bổ sung Vitamin E
trong TĂCN
Bổ sung vitamin E cho
TĂCN
Bổ sung vitamin E cho
TĂCN
Bổ sung vitamin E cho
TĂCN
Bổ sung Vitamin A, D3
trong TĂCN
Bổ sung vitamin
B1cho TĂCN
Bổ sung vitamin B6
cho TĂCN
Dạng bột, màu xám.
Bao: 25kg và 500kg.
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Dạng bột màu hồng đỏ.
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg,
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
Dạng lỏng, màu vàng.
Bao: 25kg
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg và 500kg
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Bổ sung vitamin H cho
TĂCN
Bổ sung Vitamin A, D3
trong TĂCN
Chất thay thế sữa
dùng cho lợn con
Adisseo .
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Adisseo
France
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 5kg và 25kg
Adisseo
France
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
Bao: 25kg
Voreal.
France
678
84
679
Mineral Enriched
Yeast (Meycr 2000)
LP-1712-9/03-KNKL
bổ sung Crôm trong
TĂCN
Mini Adult
RF-189-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Mini Energy
RF-190-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Mini Junior
RF-188-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Mini Mature
RF-191-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Mistral Feed
Op-1547-6/03-KNKL
Mistral Tox
Op-1548-6/03-KNKL
54
680
54
681
54
682
54
683
18
684
18
685
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
5
686
5
687
688
689
690
691
118
82
82
54
84
Phòng rối loại tiêu hoá
cho gia súc
Phòng và xử lý nhiễm
độc tố Mycotoxin trong
TĂCN
Neosorb r p20/6
(Powder sorbitol)
Noyau 1er AGE
Proconco
Noyau 30 Sous La
Mere
RP-1453-02/03-KNKL
SP-287-8/01-KNKL
PRO-243-7/01-KNKL
Nutrival Powder
SF-235-6/01- KNKL
Oleobiotic Pig
PF-1783-11/03-NN
Tăng cường khả năng
giải độc cho gia súc
Bổ sung vào thức ăn
cho heo con
Cung cấp thức ăn cho
lợn con cai sữa
Bổ sung vitamin,
khoáng, acid amin
Tạo hưng trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Inc
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
Olmix
France
Olmix
France
BASF
France
BASF
France
Bao: 25kg và 50kg
Roquete.
France
Dạng bột
Bao: 25kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
Túi, bao: 25 kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
Dạng bột
Gói: 1kg và 150g
Sogeval Laboratoires .
France
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg;
1000kg và 1500kg
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg;
1000kg và 1500 kg
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
692
693
694
695
696
697
698
699
84
84
84
84
84
84
84
84
700
18
701
702
703
18
74
74
704
Oleobiotic Poultry
PF-1784-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
Optifeed Fish
PF-1785-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
Bao: 25 kg
Phode
France
Bao: 25 kg
Phode
France
Bao: 25 kg
Phode
France
Bao: 25 kg
Phode
France
Bao: 20kg và 25kg.
Phode
France
Bổ sung mùi trái cây,
vani, kem trong TĂCN
Bổ sung mùi dâu, vị
ngọt kem trong TĂCN
Bổ sung mùi vani, kem
trong TĂCN
Bổ sung mùi vani, vị
ngọt, kem trong TĂCN
Tạo hương trong
TĂCN
Optifeed Fruity
PP-1559-7/03-KNKL
Optifeed Intake
PP-1558-7/03-KNKL
Optifeed Milky Way
PP-1556-7/03-KNKL
Optifeed Milky Way
Sweet
PP-1557-7/03-KNKL
Orange Aroma
PP-578-8/02-KNKL
Orange Flavour
NW-53-1/00-KNKL
Chất tạo hương
Bao: 25kg
Technic Aroes .
France
Orffavit- Vitamin E
50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed
B.V Burgstraat 12. 4283
GG Giessen.
France
Pal’Acid
CF-211-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
Pan-Fish 136 (6136)
PM-137-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
Pan-Fish 139 (6139)
PM-138-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
Persian 30
RF-208-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
Phodesweet
PP-1560-7/03-KNKL
Bao: 20 kg
Phode
France
Màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Bonilait Proteines
France
Bao: 25kg
Pancosma.
France
54
705
706
707
84
62
74
Pictacid
BF-496-3/02-KNKL
Pigor 757 (6757)
PM-139-5/00-KNKL
Bổ sung mùi kẹo mứt
trong TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Chất tạo hương thơm
tự nhiên
708
30
709
74
710
711
712
713
714
715
716
84
64
62
62
18
18
18
717
Pigor Magnasweetr
219
PM-288-9/00-KNKL
Tạo hương thơm, vị
ngọt cho TĂCN
Pigor R 730
Code; 6730
PM-296-9/00-KNKL
Chất tạo mùi bơ
Poisson S69
PF-217-7/00-KNKL
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Polyvit
GUYO-63-1/00-KNKL
Pongo
GUY-4-98-KN
Thức ăn nuôi chó
Bổ sung vitamin,
khoáng cho heo thịt
Bổ sung vitamin,
khoáng cho heo nái
Bổ sung vitamin,
khoáng cho heo con
Thùng: 5kg
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và
25kg.
Bao: 5kg và 25kg
720
721
722
62
62
84
64
723
Pancosma.
France
Phodes Aromas &
Nutrition
France
Adisseo
France
Guyomarch
NutritionAnimal .
Guyomarch Nutrition
Animal
France
France
Premix PTS 200
MP-532-01/02-KNKL
Premix PTX 240
MP-533-01/02-KNKL
Primanimal N06
Sp-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho
gia súc nhỏ
Bao: 25kg
Primapig 200
Sp-1494-5/03-KNKL
Heo con
Bao: 25 kg
Primolac
*GUY-5-8/00-KNKL
Dạng bột
Bao: 25kg
Prisma Hit
EP-1646-8/03-KNKL
Bao: 25kg
EVIALIS
France
PX Asco
IM-1463-4/03-KNKL
Bao: 25 kg
Alfalis
France
Ravabio Excel LC
AP-721-10/02-KNKL
Bổ sung protein, a xít
amin, chất khoáng
Bổ sung Vitamin C
trong TĂCN
Bổ sung đường trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Sofivo
Bp20.50890Conde
Survire
Sofivo
Bp20.50890Conde
Survire
Guyomarch Nutrition
Animale.
Adisseo.
France
Adisseo
France
Rhodimet AT 88
64
France
MP-534-01/02-KNKL
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
22
719
Pancosma S.A.
Premix PTS 120
22
718
Chất tạo hươngcá cho
TĂCN
Bổ sung vitamin B9
cho TĂCN
Bổ sung vitamin & axit
amin
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 25kg
Bột màu trắng ngà đến hồng
nhạt.
Bao: 25kg
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein)
cho TĂCN
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Thùng: 200 lít và 1000 lít.
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg hoặc
hàng rời
France
France
France
724
725
64
12
726
Rhodimet NP 99
AA-52-2/01-KNKL
Rovimix A-500 W
RP-590-8/02-KNKL
Rovimix Đ A500 WS
RP-1345-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A
trong TĂCN.
Rovimix R E50 SD
PR-1346-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E
trong TĂCN.
Rovimix Đ AD3
500/100
RP-591-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A;
D3 trong TĂCN.
Rovimix Đ Beta
Carotene 10%
RP-601-8/02-KNKL
Cung cấp BetaCarotene trong TĂCN.
Rovimix đ D3-500
RP-593-8/02-KNKL
Rovimix đ E-50 SD
RP-594-8/02-KNKL
Rovimix đ Folic 80
SD
RP-595-8/02-KNKL
Rovimix đ H-2
RP-596-8/02-KNKL
Rovimix đ Stay- C35
RP-592-8/02-KNKL
Salm- Occide
AP-744-10/02-KNKL
Chống salmonella
Selenium 4,5% Bmp
NW-31-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Senior 28
RF-209-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Sensible 33
RF-205-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
12
727
12
728
12
729
12
730
731
732
733
734
735
736
12
12
12
12
12
18
84
737
Bổ sung đạm (protein)
cho TĂCN
Cung cấp Vitamin A
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin D3
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin E
trong TĂCN.
Cung cấp Folic acid
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin H2
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin C
trong TĂCN.
54
738
54
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg và 1000kg.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Hạt mịn, màu hơi nâu.
Thùng carton, bao: 20kg.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng Carton, bao: 20kg,
300kg và 700kg.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Bột màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Bột màu vàng nâu.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Bột màu trắng kem.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
Bao: 25kg
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kva và 15 kg
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
Adisseo
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche. Vitamines SA
France
Roche. Vitaminess SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Roche Vitamines SA.
France
Cca
France
Doxal.
France
Royal Canin S.A
France
Royal Canin S.A
France
739
740
46
62
741
Serowhey (Feed
Material Powder)
SP-1754-11/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Servitol
CF-294-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Slim 37
RF-207-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Sogevit
*SG-8-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin cho
vật nuôi
54
742
54
743
82
744
74
745
30
746
747
84
54
748
84
749
France
Royal Canin S.A
France
Sogeval.
France
Bao: 25kg
Sopropeche
France
Sucram 200 (6830)
PM-141-5/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Bao: 25kg
Pancosma.
France
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code
6217)
PF-240-7/00-KNKL
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
Sweet Whey Powder
LL-680-8/02-KNKL
25.000 kg
Lacto SerUM S.A
France
Bột màu kem sữa
Bao : 25kg
Protilact.
France
Bao: 25kg
Voreal
France
Thùng: 25kg
Doxal
France
Bao: 25kg
Doxal
France
Bao: 25kg
Doxal
France
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và
25kg
Guyomarch
NutritionAnimal .
France
Sweet Whey Powder
HF
Sweet Whey Powder
Lactoserum Doux
(Hf)
PR-314-11/00-KNKL
VP-343-2/02-KNKL
Thepax Liquid
NW-59-1/00-KNKL
Thepax Poudre
NW-57-1/00-KNKL
Thepax Spray
NW-58-1/00-KNKL
Ticol
62
Franvet S.A
Cung cấp đạm cho
heo con
84
752
France
SP-341-10/01-KNKL
84
751
Dạng bột mềm
ống: 15ml
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
Dạng bột.
Bao: 1kg
Sofivo S.A.S.
Soya Protein
Concentrate
(Estrilvo)
84
750
Bao: 25kg
GUYO-62-1/00-KNKL
Tạo hương sữa,
hương hoa quả và vị
ngọt trong TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Cung cấp đường sữa
trong TĂCN.
Bổ sung sữa trong
TĂCN
Thức ăn bổ sung hỗ
trợ hệ vi sinh vật
đường ruột
Thức ăn bổ sung hỗ
trợ hệ vi sinh vật
đường ruột
Thức ăn bổ sung hỗ
trợ hệ vi sinh vật
đường ruột
Bổ sung vitamin,phòng
ngừa bệnh cho gia
súc, gia cầm
753
754
755
756
757
84
62
84
84
18
758
84
759
760
761
762
763
84
84
74
18
49
764
12
765
65
766
5
767
55
Toffilac Aroma
PP-580-8/02-KNKL
Troivit
CF-292-8/01-KNKL
Tubermine
NW-54-1/00-KNKL
Tutti Frutti Aroma
PP-582-8/02-KNKL
V&V
CF-212-6/01-KNKL
Vanilla Milk Aroma
V141p2 Sa
(Sweetened)
PP-576-8/02-KNKL
Vanilla Milk V141p3
Tạo hương trong
TĂCN
Bổ sung vitamin A, D3,
E
Bổ sung đạm và axít
amin
Tạo hương trong
TĂCN
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
Dạng lỏng
Chai: 100ml
Franvet S.A
France
Bao: 25kg
Roquette
France
Thùng: 25kg và 30kg.
Bao: 25kg.
Phode
France
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
Tạo hương trong
TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
PP-581-8/02-KNKL
Tạo hương trong
TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
Vanille Creme S193
PHO-350-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng, màu vàng.
Thùng: 25kg
Phodes S.A.
France
Vanille-Pan870.051
(6051)
PM-136-5/00-KNKL
Chất tạo hương kem
Bao: 25kg
Pancosma.
France
VFAppetite
CF-213-6/01-KNKL
Bao: 25kg
CCA Nutrition
France
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bao: 25kg
Poquette Freres
(Roquite)
France
Vitamin B12 1%
Feed Grade
RP-600-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B12
trong TĂCN.
Roche Vitamines SA.
France
BA-2- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
Laboratories Biove.
France
BASF
Germany
Meggle GMBH.
Germany
Wou
Bổ sung hỗ hợp chất
axit hoá vào TĂCN
Bổ sung Protein trong
thức ăn gia súc
Amasil dry (formic
acid 62%)
BASF-91-3/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Anilac
MG-222-7/00-KNKL
Chất thay thế, sữa
dùng cho lợn con, bê,
cừu non
Bột màu đỏ nhạt.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
Anipro Red
Hemoglobin Powder
768
001-7/04-NN
68
769
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Aqua- stab
LC-166-5/00-KNKL
Avizant Gelb 20s
(Avuzan Yellow 20s)
Lđ-1700-9/03-KNKL
Combilac
MG-152-5/00-KNKL
48
770
59
771
772
773
84
54
11
774
89
775
776
777
778
55
11
11
11
779
11
780
Copper Sulphate
“Feed Grade”.
Ethoxyquin, Bht
(Chất Chống Oxy
Hoá)
HE-1902-3/04-NN
5
Bột mịn, màu đỏ đậm.
Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
EURODUNA
Technologies GmbH
Germany
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Germany
Bao: 25kg
Leko chemical (pte).
Ltd.
Germany
Bao: 25 kg
Lohmann Animal Health
Germany
Bao: 25kg
Meggle GMBH.
Germany
Bột màu xanh.
Bao: 25 kg.
Helm AG.
Germany
JT-656-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Helm
Germany
MG-221-7/00-KNKL
Thức ăn cho lợn con
tập ăn
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
MM-632-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25 kg
Helm Ag.
Germany
AI-1366-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin H
trong TĂCN
Bao: 25 kg
Miavit
Germany
Helmzym
AI-1363-12/02-KNKL
Bổ sung men
Bao: 25 kg
Helm Ag
Germany
Helmzyme Phytase
5000 ftu/G
HĐ-1622-8/03-KNKL
Bao: 25 kg
Helm AG
Germany
Lecithin Nutripur-G
LM-154-5/00-KNKL
Hộp: 25kg
Lucas Meyer
Germany
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
Headstart
Helmox (Antioxidant
Mixture)
Helmvit Biotin
(Vitamin H)
9
781
Bổ sung protein và các
loại axit amin thiết yếu
trong thức ăn chăn
nuôi.
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
Chất kết dính dùng
trong công nghệ làm
thức ăn dạng viên
Bổ sung sắc tố trong
TĂCN
Chất thay thế sữa
trong TĂCN.
Bổ sung khoáng (Cu)
trong TĂCN.
Lucantin CX Fort
BASF-333-12/00KNKL
Tăng hiệu quả sử
dụng Photpho trong
TĂCN
Nhũ hoá mỡ làm tăng
khả năng tiêu hoá, hấp
thu lipit
Chất tạo màu
782
783
784
785
5
5
5
43
786
Lucantin Pink
Lucantin Red
Lucantin Yellow
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
BASF-334-12/00KNKL
BASF-331-12/00KNKL
BASF-332-12/00KNKL
BC-256-8/00-KNKL
Men Phytase
(Finase L)
RF-143-6/01- KNKL
Men Phytase
(Finase P)
RF-144-6/01- KNKL
9
787
9
788
789
790
64
64
64
791
Chất chống mốc
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng
dễ hấp thu. - Giúp
giảm lượng phốt pho
bổ sung. - Cải thiện
việc hấp thu các chất
khoáng khác
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng
dễ hấp thu. - Giúp
giảm lượng phốt pho
bổ sung. - Cải thiện
việc hấp thu các chất
khoáng khác
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
Bổ sung vitamin
B1cho TĂCN
Bổ sung vitamin B6
cho TĂCN
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
Nutravit
34
Chất tạo màu
AA-48-2/01-KNKL
5
793
Chất tạo màu
Microvit B5 Promix
5
792
Chất tạo màu
RĐ-730-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ
sung đạm trong
TĂCN.
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Bột, màu đỏ tím
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Bột, màu vàng cam
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
BASF
Germany
BASF
Germany
Bao: 25kg
Basf
Company.Germany
Germany
Dạng lỏng
Thùng: 25 kg (PE canister)
và 1000 kg (container)
AB Enzymes Gmbh Do
JJ. Degussa. Huls Phân
Phối Tại Việt Nam
Germany
Dạng bột.
Thùng 20 kg (20 kg bag in
box)
AB Enzymes Gmbh Do
JJ. Degussa. Huls Phân
Phối Tại Việt Nam
Germany
Adisseo
Germany
Adisseo
Germany
Adisseo
Germany
BASF
Germany
BASF
Germany
RT Chemtronics
Chemikalien GMBH
Germany
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
794
18
795
796
55
64
797
Orffavit- Vitamin E
50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Permeat
(Permeatpulver)
MG-223-7/00-KNKL
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
799
800
801
802
803
12
12
12
12
12
30
804
806
9
84
807
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Meggle GMBH.
Germany
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics
Chemikalien GMBH
Germany
Roche Vitamins GmbH.
Germany
Roche Vitamins GmbH.
Germany
Hoffmann Vitamine
GMBH
Germany
Roche Vitamins GmbH.
Germany
Roche Vitamins GmbH.
Germany
RĐ-614-8/02-KNKL
Rovimixđ B1
RĐ-611-8/02-KNKL
Rovimixđ B2 80-SD
HR-120-4/01-KNKL
Rovimixđ B6
RĐ-612-8/02-KNKL
Thiamine
Hydrochloride
RĐ-613-8/02-KNKL
Vital Wheat Gluten
CĐ-525-5/02-KNKL
Vital Wheat Gluten
AA-1793-03/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Bao: 25kg
Vitamin E 50 Feed
Grade
DHG-67-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg
Degussa Huls.Germany
Germany
Zy Phytase Ii
LD-500-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Hạt màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Lohmann Animal Health
Gmbh& Co.K.G
Germany
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland
Co (ADM)
Holland
Sản phẩm giầu đạm
(protein) dùng trong
TĂCN
Dạng bột, màu vàng kem
Bao: 25kg
Amylum Group
Holland
94
6
Germany
Pyridoxine
Hydrochloride
soycomil R
808
Orffa Nederland Feed
B.V Burgstraat 12. 4283
GG Giessen
RĐ-729-10/02-KNKL
30
805
Thức ăn bổ sung cho
lợn con
Bổ sung vitamin B9
cho TĂCN
- Đạm vi sinh – bổ
sung đạm trong
TĂCN.
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin B1
trong TĂCN.
Cung cấp vitamin B2
cho gia súc.
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin B1
trong TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Prostar
34
798
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
AH-1476-03/03-KNKL
AG-58-2/01-KNKL
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 20kg
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Bao: 25kg, 50kg, 500kg và
1000kg.
Cerestar Deutschland
gmbh
Jackering Muhlen.Und
Nahrmittel Werke
Gmbh.
Germany
Germany
809
IH-1487-4/03-KNKL
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
Bổ sung Lipit trong
TĂCN.
Bổ sung chất béo và
protein trong TĂCN.
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn nái mang thai
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn nái
mang thai.
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn nái nuôi con
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn nái
nuôi con.
Bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
Calprona C/Ca
(Calcium Propionate)
VB-258-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Calprona P-CAR-65
VB-257-8/00-KNKL
Chất chống mốc
CC 50 Choline
Chloride, 50% on
Silica
AN-478-3/02-KNKL
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN.
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
MP-243-7/00-KNKL
Cholesterol FG
HL-493-3/02-KNKL
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Avilac E
NH-1801-12/03-NN
48
810
811
812
813
814
156
59
24
24
17
815
BESTLAC
VM-1486-4/03-KNKL
Borcilac 20
BH-589-5/02-KNKL
Bormofett 50
BN-547-5/02-KNKL
Breeder Gestation
Concentrate
Breeder Gestation
Feed (14-01943)
PH-394-11/01-KNKL
016-7/04-NN
176
816
17
817
Breeder Lactation
Concentrate
Breeder Lactation
Feed (14-01945)
PH-395-11/01-KNKL
017-7/04-NN
176
818
819
820
106
9
9
821
19
822
9
823
84
Calf Milkreplacer
Chất thay thế bột sữa
dùng trong thức ăn
cho lợn
Tạo acid mật trong
TĂCN
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Holland
Bao 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Bao: 25kg
VitUSA Corp
Holland
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borcullo Domo
Ingredients.
Borculo Domo
Ingredients.
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
Holland
Verdugt B.V
Holland
Verdugt B.V
Holland
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Funtional
Chemicals BV.
Armersfoort.
Netherlands
Holland
Bao: 25kg ( 50Lb)
Milvoka
ProductsHolland
Holland
Thùng: 25kg và 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Holland
Holland
824
825
84
84
826
30
827
Cholesterol SF
HL-493-3/02-KNKL
Cholesterol XG
HL-493-3/02-KNKL
Choline Chloride
75% (AKZO Nobel
CC75)
AN-303-10/00-KNKL
Farmwin Broiler- 322
FW-246-8/00-KNKL
Farmwin Pig G Stater
– 315
FW-245-8/00-KNKL
Farmwin Pig Grower312
FW-244-8/00-KNKL
Fra Acid Ca Premix
FN-1604-8/03-KNKL
Fra Acid Liquid
(Nghiên Cứu)
FN-1602-8/03-KNKL
Fra Biophorce Dry
FN-1603-8/03-KNKL
Fra Mould Dry
FN-1597-8/03-KNKL
Fra Mould S Liquid
FN-1598-8/03-KNKL
Fra Ox C Liquid
Fh-1701-9/03-KNKL
Fra Ox D Dry
FN-1599-8/03-KNKL
Fraxyme Pe Dry
FN-1600-8/03-KNKL
Frazyme Pe Plus
FN-1601-8/03-KNKL
73
828
73
829
73
830
831
832
833
834
835
836
837
838
84
84
84
84
84
84
84
84
84
Tạo acid mật trong
TĂCN
Tạo acid mật trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin
nhóm B trong TĂCN
Bổ sung Vitamin,
khoáng đa lượng, vi
lượng cho gà thịt
Bổ sung Vitamin,
khoáng đa lượng, vi
lượng cho lợn con
Bổ sung Vitamin,
khoáng đa lượng, vi
lượng cho lợn
Bổ sung chất acid hoá
trong TĂCN
Bổ sung chất acid hoá
trong TĂCN
Bổ sung chất acid hoá
trong TĂCN
Chống nấm mốc trong
TĂCN
Chống nấm mốc trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Bổ sung enzyme trong
TĂCN
Bổ sung enzyme trong
TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
Dung dịch, trong
Thùng: 230kg và 250kg
Akzo Nobel.
Holland
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
Thùng 25; 200kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
Bao: 25kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
Thùng 25;200 và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và
900kg
Franklin
Holland
Bao: 25
Franklin (Netherland)
Holland
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
839
840
841
842
84
30
29
49
843
Frazyme W Plus
Gluten lúa mì
(Amytex 100)
Gluten Lúa Mì
(Gluvital)
Lactose Technical
Fine Powder
Lnb Bioprotein
HH-1299-11/02-KNKL
HS-272-8/00-KNKL
TT-516-4/02-KNKL
RUBY-79-3/00-KNKL
LNB-346-12/00-KNKL
39
844
845
106
Lnb Elby Soy 55
Lnb Elby Soy 65
106
846
IM-1506-5/03-KNKL
IM-1507-5/03-KNKL
848
80
106
849
Franklin.
Holland
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V.
Holland
Bao 25kg, 50kg
Cerestar benelux B.V.
Holland
Bổ sung đường lacto
Bao 25kg, 50kg
Borculo Domo
Ingredients
Holland
Bổ sung đạm dễ tiêu
hoá cho gia cầm, cho
lợn con
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Chất cân bằng điện
giải, cân bằng sự mất
nước
Thức ăn đậm đặc
dùng cho lợn con
Chất tạo ngọt trong
TĂCN.
Chất thay thế sữa
dùng trong thức ăn
cho gia súc non
Mầu vỏ trấu
Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
LNB-347-12/00-KNKL
LNB Pig Prestater
Concentrate
LNB-286-9/00-KNKL
Lnb Porcisweet
IM-1505-5/03-KNKL
Lnb Specilac
LNB-287-9/00-KNKL
Lnb Super Vit WS
LH-1425-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, acid
amin trong TĂCN.
Lnb Vitaplus
Premium
LNB-348-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn
ngừa stress
Lnb Vitaplus Soluble
LNB-349-12/00-KNKL
39
850
Bao: 20kg và 25kg.
Lnb Electrolyte Blend
39
847
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN
106
851
39
852
853
39
106
Lon Acid Liquid
LH-1738-10/03-NN
Bổ sung vitamin, ngăn
ngừa stress
Bổ sung acid lactic
trong trong TĂCN
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
Dạng bột, màu nâu. Bao:
50kg
Bao: 25kg
Dạng bột, màu sữa
Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
Dạng bột
Xô: 5kg
Bao: 10kg và 25kg.
Gói: 150g
Mầu trắng ngà
Bao: 500g, 1kg, 10kg và
25kg
Mầu vàng nhạt
Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
LNB International Feed
B.V.
Holland
Holland
Lnb InternationalFeed.
Holland
Lnb International.
Holland
LNB International Feed
B.V.
Holland
Lnb InternationalFeed.
Holland
LNB International Feed
B.V.
Holland
Lnb InternationalFeed.
Holland
Lnb InternationalFeed.
Holland
LNB International Feed
B.V.
Holland
854
106
855
Lon Acid Pigs
LH-1737-10/03-NN
Lon acid Pigs Citrate
LH-1740-10/03-NN
Lon Acid Poultry
LH-1739-10/03-NN
106
856
106
857
858
859
860
861
862
863
106
106
106
64
17
106
106
864
Lonobi I Creepfeed
Lonobi II Weaner
Concentrate
Lonobi III Pre-starter
Concentrate
LH-1459-03/03-KNKL
AN-1796-12/03-NN
Mild Acid Dry
CB-575-7/02-KNKL
Nasco I
LH-1741-10/03-NN
Nasco II
LH-1742-10/03-NN
10
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho gà con
Thức ăn đậm đặc cho
gà con
BASF-330-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00KNKL
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
Nuklospray K09
SL-32-12/99-KNKL
Nuklospray K10
SL-31-12/99-KNKL
10
867
Bổ sung vitamin D3
trong TĂCN
Natuphos 10.000g
5
866
LH-1458-03/03-KNKL
Microvit TM D3 Oil
4000 FG
5
865
LH-1457-03/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Bổ sung acid
phosphoric và Formic
trong TĂCN
Bổ sung acid
phosphoric và Formic
trong TĂCN
Thức ăn cho heo tập
ăn
Thức ăn cho heo cai
sữa
Thức ăn đậm đặc cho
heo tập ăn
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho
gia súc non tập ăn
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho
gia súc non tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
Holland
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
Holland
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
Holland
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
LNB International Feed
B.V.
LNB International Feed
B.V.
Holland
Holland
Holland
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng:1kg và 25kg
Adisseo .
Holland
Bao: 25 kg
BIAKONBelgium
Holland
Bao 25 kg
Bao 25 kg
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
LNB International Feed
B.V.
LNB International Feed
B.V.
Holland
Holland
BASF.
Holland
BASF.
Holland
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
868
Nuklospray K53
SL-33-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho
gia súc non tập ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
Nutridox
NW-22-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg
Franklin Products Int.
B.V.
Holland
Nutrimac
NH-1797-12/03-NN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Nutrimac
NV-27-11/99-KNKL
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg
và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
Orffavit- Vitamin E
50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong
TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
019-7/04-NN
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn vỗ béo.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
10
869
870
871
84
23
156
872
18
873
874
875
876
176
17
176
17
877
Pig Finisher (1402199)
Pig Finisher
Concentrate
Pig Starter (1402195)
PH-393-11/01-KNKL
018-7/04-NN
Pig Starter
Concentrate
PH-392-11/01-KNKL
Pigiplus R
SH-213-7/00-KNKL
Porco Sweet
NV-27-11/99-KNKL
41
878
879
880
881
23
156
23
156
882
32
Porcolac Extra
BL-1903-3/04-NN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Sản phẩm thay thế
sữa
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn vỗ béo
Chất bổ sung dinh
dưỡng cho lợn choai.
Chất bổ sung thức ăn
cho lợn choai
Bổ sung đạm, Chất
béo, Chất khoáng, axít
amin
Thức ăn tập ăn cho
lợn con
Bổ sung sữa cho lợn
con.
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Orffa Nederland Feed
B.V Burgstraat 12. 4283
GG Giessen.
Provimi B.V.
Holland
Holland
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
Bao: 25kg, 30kg.
Provimi B.V
Holland
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
Nutrifeed Veghel
Holland
Nutrifeed Veghel. The
Netherlands
Holland
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg
và 25kg
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25 kg.
Prelac
NH-1796-12/03-NN
Prelac
NV-353-12/00-KNKL
Chất thay thế sữa
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Prelac
(Skimmed Milk
Powder Replacer)
NF-317-11/00-KNKL
Chất thay thế sữa
dùng trong thức ăn
cho lợn con
Bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Nutrifeed
Holland
883
176
884
41
885
176
886
24
887
888
889
49
106
41
890
Prestarter
Concentrate
(14-01125)
Protilac R 20/40
Provilat Super
Prestarter
(14-06382)
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic
Acid)
Pyggylac
Salmonella Killer
Thức ăn đậm đặc cho
lợn con sau cai sữa.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Bổ sung đạm, chất
khoáng, axít amin
Thức ăn tập ăn cho
lợn con.
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Dạng viên, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
DH-1485-4/03-KNKL
Bổ sung Benzoic acid
trong TĂCN.
SB-126-4/01-KNKL
Chất thay thế bột sữa
014-7/04-NN
SH-214-7/00-KNKL
020-7/04-NN
LH-1375-12/02-KNKL
Sanolac R
SH-212-7/00-KNKL
Serolat
NH-1890-02/04-NN
Serolat
NV-281-8/01-KNKL
Serolat HL
NH-1800-12/03-NN
Serolat P25
NH-1799-12/03-NN
Serolat Pep
NH-1798-12/03-NN
Sintonyse
SY-366-10/01-KNKL
62
891
892
893
894
895
896
897
23
156
156
156
10
54
94
Sowlac
Soycomil FC
*HP-7-12/00-KNKL
AH-1477-03/03-KNKL
Khống chế Salmonella
trong TĂCN.
Bổ sung đạm, Chất
khoáng, axít amin
Bổ sung protein và
Carbohydrates trong
TĂCN.
Thức ăn cho lợn con
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Làm giảm Amoniac và
mùi hôi chuồng nuôi
Thức ăn thay thế sữa
cho lợn
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Provimi B.V.
Holland
Schils BV.
Holland
Provimi B.V.
Holland
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special
ProductsHolland
Holland
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25 kg
Schils BV.
Holland
Bao: 25kg
LNB International Feed
B.V.
Holland
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
Bao: 25kg
NutriFeed Company.
Ltd.
Holland
Dang bột, vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel. The
Netherlands
Holland
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Holland
Dạng bột
Bao: 25kg
Nutrifeed vegel.
Holland
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland
Co (ADM)
Holland
898
Soycomil K
ADM-66-2/01-KNKL
Soycomil P
ADM-65-2/01-KNKL
8
899
8
900
901
902
903
38
10
10
10
904
176
905
906
907
908
909
910
911
912
17
67
68
9
24
30
30
106
Soycomilâ R (Soy
Protein Concentrate)
AH-1476-03/03-KNKL
Sprayfo Porc Milk
SL-34-12/99-KNKL
Sprayfo Porc Milk
SL-35-12/99-KNKL
Sprayfo Violet
Super Prestarter
Concentrate (1401411)
Super Prestater
Provilat
Suprex Natural
Binder
Suprex Natural
Binder
SH-1310-11/02-KNKL
015-7/04-NN
PH-391-11/01-KNKL
CN-698-9/02-KNKL
CN-698-9/02-KNKL
Technolat Extra 42
MP-179-6/00-KNKL
Vevovitall R
DH-1574-7/03-KNKL
Vital Wheat Gluten
MH-502-4/02-KNKL
Vital Wheat Gluten
Meal (Gluten lúa mì)
CH-270-8/00-KNKL
Whey Powder Feed
LH-1426-02/03-KNKL
Sản phẩm cao đạm,
dùng bổ sung đạm
đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Sản phẩm cao đạm,
dùng bổ sung đạm
đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Chất thay thế sữa
dùng cho lợn con
Chất thay thế sữa cho
lợn con tập ăn
Thay thế sữa trong
TĂCN
Thức ăn đậm đặc cho
lợn con tập ăn.
Thức ăn tập ăn cho
lợn con
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Chất thay thê bột sữa
gầy
Bổ sung acid Benzoic
trong TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
Bổ sung đường
lactose trong TĂCN.
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland
Co (Adm).
Holland
Dạng bột thô, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland
Co (Adm)
Holland
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland
Co. (ADM)
Holland
Sloten B.V
Holland
Sloten B.V
Holland
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
Codrio bv (netherlands)
Holland
Codrio bv (netherlands)
Holland
Bao: 25kg
Milvoka
ProductsHolland
Holland
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special Products
Holland
Bao: 25kg.
Melunie b.v Amsterdam.
Holland
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg và 50kg
Cargill.
Holland
Bao: 25kg.
LNB International Feed
B.V
Holland
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và
50kg.
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và
50kg.
913
914
915
916
917
Wheylactic
41
71
3
85
104
918
9
919
71
920
921
924
925
Ayucal D Premix
DAY-13-8/99-KNKL
Choline Chloride
60% Dry
VO-251-8/00-KNKL
Corn Gluten Meal
VI-1394-12/02-KNKL
Corn Gluten Meal
VA-725-10/02-KNKL
Dinitolmide 98%
(D.O.T 98%)
Livfit Vet
(Concentrate premix)
MI-64-2/01-KNKL
DAY-11-8/99-KNKL
6
Manganese Oxide
62%
Manganous Cxide
62%
AA-1792-03/04-NN
84
Manganous Oxide
62% (Manganese
Oxide 62%)
68
Soya Lecithin (P)
Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Soya Lecithin Liquid
RA-501-4/02-KNKL
Superfine Bentonite
Powder
KI-1760-11/03-NN
11
922
923
SH-215-7/00-KNKL
30
62
926
MI-1555-7/03-KNKL
NV-110-4/01-KNKL
Toxiroak Premix
DAY-12-8/99-KNKL
Bm-Zeo 157
HD-250-8/00-KNKL
71
927
6
Cung cấp đường sữa,
đạm sữa, a xít lactíc.
Bổ sung Ca, P,
Vitamin D3.....
Bổ sung Vitamin nhóm
B
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Trộn vào thức ăn gia
cầm để kháng cầu
trùng
Tăng cường sức đề
kháng, kháng độc tố
aflatoxin
Bổ sung Mn trong
TĂCN
Bổ sung chất khoáng
(Mn)
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bổ sung chất béo
trong TĂCN
Chống ôxy hoá trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Tăng cường sức đề
kháng, kháng độc tố
Mycotoxin
Kết dính các độc tố
mycotoxin, cation độc
ammonium
Bột màu kem nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
Bao, gói: 500g và 10kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
Dạng bột, màu nâu
Bao: 25kg
Vam Organic Chemicals
Ltd
India
Bao: 50kg
Vijaya Enterprises
India
Vijaya Enterprises
India
MPEXTRACO
India
Bao, gói: 500g và 5kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
Bao: 25kg
Manmohan International
Contracting.
India
Dạng bột, màu nâu xanh
Bao: 25kg
Superfine Minerals.
India
Bao: 25kg và 50kg
Armine Exports Ltd.
India
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem
Extractions PVT. Ltd.
Ruchi Soya Industries
Limited.
Bột màu vàng
Bao: 50 kg
Dạng bột mịn, màu kem,
vàng nhạt
Thùng: 50kg
Thùng: 200kg.
India
India
Bao: 20 kg, 25 kg
Khim Jee Hunsraj.
India
2,5kg,10kg
25kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Pt. Hasmindo Dinamika.
Indonesia
BI-330-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm
trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
6
Bm-Zeo 157 Zeolite
Green Activated
Granular
BI-329-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm
trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
6
Bm-Zeo 157 Zeolite
Green Activated
Powder
Cell Protein (CJ
Prosin)
PI-1704-9/03-KNKL
Bao: 25kg
PT Cheil Samsung
Indonesia
Copra Extraction
Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
Copra.
Indonesia
Green Zeolite
(Powder/Round
Pellet)
ZI-384-11/01-KNKL
Dạng bột.
Bao: 25kg và 50kg
Pb. Kurnia
Indonesia
Zeolite Granular
PI-1640-8/03-KNKL
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa.
Bychem Ltd
Indonesia
Zeolite Natural
DI-1718-10/03-NN
Bao: 25kg và 50kg
Dwijaya Perkasa Abdi.
Indonesia
Zeolite Powder
PI-1641-8/03-KNKL
Super -Vit For Layers
FP-167-6/00-KNKL
Chất bổ sung vitamin,
khoáng vi lượng
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg
và 25kg
NW-56-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Timna.
Israel
TI-529-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Timna Copper
Israel
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN
Bao: 25kg
Ba.emek Advanced
Technologies Ltd.Israel
Israel
LI-1466-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong
TĂCN
Bao: 25kg
Lactose Siero Spa
Italia
928
929
930
127
931
77
932
70
933
934
935
151
99
151
936
54
937
938
84
6
71
K-LAC-E R
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
84
Lactose
939
940
Copper Sulphat
Pentahydrate
Copper Sulphate
Pentahydrate
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Kết dính các độc tố
trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng và vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa.
Bychem Ltd
Franklin
pharmaceuticals.
ireland
Indonesia
Ireland
941
942
943
944
945
946
947
11
11
11
11
121
161
124
948
30
949
950
951
121
161
119
952
50
953
954
955
956
10
161
124
121
Act-Ione Cu 100
AI-1356-12/02-KNKL
Act-Ione Fe 100
AI-1357-12/02-KNKL
Act-Ione Mn 90
AI-1358-12/02-KNKL
Act-Ione Zn 100
AI-1355-12/02-KNKL
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Cerqual
DI-1533-6/03-KNKL
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Choline Chloride
60%
AN-340-12/00-KNKL
Co 5% bmp
DI-1430-02/03-KNKL
Co 5% BMP
DI-1430-02/03-KNKL
Dextrose
Englandydrous
Dextrose
Monohydrate
Roferose Standard
RI-1733-10/03-NN
PY-310-9/01-KNKL
Digesint
SY-364-10/01-KNKL
Ecu Feed Dry
DI-1534-6/03-KNKL
Ecu Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Ecu-Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN.
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN.
Bổ sung vitamin nhóm
B trong TĂCN
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN
Bổ sung Coban (Co)
trong TĂCN.
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN
Bổ sung năng lượng
trong thức ăn gia súc
Bổ sung các acid có
lợi cho đường tiêu hoá
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN.
Bổ sung chất Oxy hoá
trong TĂCN.
Bổ sung chất oxu hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 20kg và 40kg
Dox.Al S.P.A
Italia
Bột, màu vàng cam.
Bao: 20kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
Bao: 20 kg và 40kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
Dạng bột, màu nâu, vàng
nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg
Akzo Nobel.
Italia
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres.
Italia
Bao: 25kg
Poquette Freres
(Roquite).
Italia
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
Bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.P.A.
Italia
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
12
11
11
11
11
12
124
124
64
121
161
10
969
K3 Stab, Feed Grade
RY-610-8/02-KNKL
Levochel Cu 10
AI-1359-12/02-KNKL
Levochel Fe 10
AI-1360-12/02-KNKL
Levochel Mn 10
AI-1361-12/02-KNKL
Levochel Zn 10
AI-1362-12/02-KNKL
Menadione Sodium
Bisulfite, Feed Grade
Micromin Co 5%
Bmp
Micromin Se 1% Bmp
RY-609-8/02-KNKL
DI-1553-6/03-KNKL
DI-1536-6/03-KNKL
Microvit k3 Promix
mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Sintoplasma
SY-365-10/01-KNKL
82
971
49
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
Roche Vitamins AG
Italia
Dox.AL S.p.A.
Italia
Dox.AL S.p.A.
Italia
Adisseo .
Italia
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
Bao: 25kg
Feed Industry Service.
Italia
Bột màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Hạt, màu hồng hơi tím.
Bao: 25kg.
Hạt, màu xám nhạt.
Bao: 25kg
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Standard Qph1
FI-171-6/00-KNKL
Sun phát đồng ngậm
nước
(Copper Sulphate
Pentahydrate)
MS-38-2/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 50kg
Manica S.P.A.Italia
Italia
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong
thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres
(Roquite).
Italia
6
970
Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN.
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN.
Bổ sung Selen (Se)
trong TĂCN.
Bổ sung Vitamin A, D3
trong TĂCN
Bổ sung Se trong
TĂCN
Bổ sung Selen (Se)
trong TĂCN.
Làm giảm Amoniac và
mùi hôi chuồng nuôi
Ngăn chặn sự phát
triển của nấm mốc vầ
vi khuẩn
972
973
134
58
974
Cholesterol feed
grade
Cholesterol Feed
Grade
NN-1524-4/03-KNKL
NN-464-02/02-KNKL
Dicalcium Phosphate
SN-1467-03/03-KNKL
Dicalcium Phosphate
NN-1399-01/03-KNKL
Dicalcium Phosphate
(DCP)
HT-1427-02/03-KNKL
54
975
130
976
117
977
22
978
979
6
84
980
123
981
982
983
984
64
22
61
61
985
29
Dried Scallop Liver
Powder- Absorbed
Grade (Japanese
Scallop Liver
Powder- Absorbed
Grade)
Ferrous Sulphate
Monohydrate
Ferrous Sulphate
Monohydrate
Nippon Fine Chemical
Co. Ltd.
Japan
Nippon Fine Chemical.
Japan
Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
Shin.Etsu Trading Co.
Ltd.
Japan
Bao: 20kg và 50kg
Nitta Genlatin.
Japan
Bao: 20kg, 25kg, 50kg và
1000kg.
Nitta Gelatin Inc.
Japan
Bổ sung đạm, chất
béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed
Co. Ltd .
Japan
FN-528-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Fuji Kasei.
Japan
NW-55-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Fuji.
Japan
Bổ sung đạm cá vào
thức ăn cho gia súc,
gia cầm..
Bổ sung vitamin B5
cho TĂCN
Bổ sung đạm, chất
béo trong TĂCN
Bổ sung khoáng,
vitamin trong TĂCN
Bổ sung khoáng,
vitamin trong TĂCN
Chất lỏng, màu nâu sẫm.
Thùng: 200kg
Kaikoh Co., Ltd.
Japan
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg
Adisseo
Japan
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed
Co. Ltd.
Japan
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
Dạng bột, màu xám tới xám
đen
Bao: 50kg
Milae Resources Ml Co.
Ltd.
Korea
021-7/04-NN
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
Bột màu trắng.
Thùng: 50 kg
Dạng bột, màu trắng.
Thùng: 50kg.
NJ-728-10/02-KNKL
Fish Soluble Liquid
For Feed Purpose
Scallop Liver Powder
(Pure Grade)
Bio- Agent No.1
(Choongbuk 65-1)
Bio- Agent No.3
(Choongbuk 65-3)
Bổ sung cholesterol
trong TĂCN
Nâng cao hiệu quả
trong TĂCN.
Bổ sung Photpho (P)
và Canxi (Ca) trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong
TĂCN.
NJ-727-10/02-KNKL
GH-491-3/02-KNKL
GH-492-3/02-KNKL
MR-134-5/01-KNKL
Bổ sung Protein và
chất béo
986
987
17
14
988
Chất Chống Mốc
(Moldzer Ordry)
Cheil Colistin
DH-724-10/02-KNKL
CK-478-3/02-KNKL
Cleantec 50-2X
GK-1401-01/03-KNKL
Cleantec Q30-2X
GK-1400-01/03-KNKL
C-Trac Premium
CK-1580-7/03-KNKL
C-Tractoman
CK-1579-7/03-KNKL
C-Tractoman 100
CK-1578-7/03-KNKL
Denkavit – master
Plus 1
KT-1912-5/04-NN
Denkavit – master
Plus 2
KT-1913-5/04-NN
61
989
61
990
147
991
992
147
147
993
153
994
153
995
153
996
153
997
153
998
153
Denkavit – master
Plus 3
KT-1914-5/04-NN
Denkavit – master
Plus 4
KT-1915-5/04-NN
Denkavit – master
Plus 5
KT-1916-5/04-NN
Denkavit – master
Plus 6
KT-1917-5/04-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Ngăn ngừa tiêu chảy
trong TĂCN
Nâng cao sức đề
kháng của vật nuôi,
khử hùi hôi
Nâng cao sức đề
kháng của vật nuôi,
khử hùi hôi
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
(Globulin) trong TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 7 đến 24
ngày tuổi.
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 7 đến 24
ngày tuổi.
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 10 đến 28
ngày tuổi
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 15 đến 35
ngày tuổi
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 15 đến 42
ngày tuổi
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con từ 15 đến 42
ngày tuổi
Bao: 25kg
Daeho Co. Ltd
Korea
Bao: 300g, 500g, 1kg và
20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và
200kg
Geneybio Co. Ltd.
Korea
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và
200lít
Geneybio Co. Ltd.
Korea
Bột màu trắng.
Hộp: 90g.
Chem Tech.
Korea
Chem Tech.
Korea
Chem Tech.
Korea
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd..
Korea
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd..
Korea
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd..
Korea
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd..
Korea
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd..
Korea
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd..
Korea
Bột màu trắng.
Hộp: 150g.
Bột màu trắng.
Chai: 50g.
999
Doctor IGY
CK-1582-7/03-KNKL
Helicobacter IGY
Gold
CK-1583-7/03-KNKL
Helicobacter IGY
Plus
CK-1584-7/03-KNKL
Lactic Yeast
DH-723-10/02-KNKL
Lacto IGY
CK-1581-7/03-KNKL
No. Scour
WH-519-4/02-KNKL
Organic Ggreen
Culture
HK-544-5/02-KNKL
Organic Green
Culture zs
NS-325-11/00-KNKL
147
1000
147
1001
147
1002
17
1003
147
1004
1005
61
54
1006
54
Oxyzero R Dry
(Powder)
1007
SK-1588-7/03-KNKL
127
1008
61
1009
Phosphor Omega
500
WH-521-4/02-KNKL
Photo- Plus
WH-520-4/02-KNKL
Pif Chrome R
SK-1589-7/03-KNKL
61
1010
1011
1012
127
18
14
Precipitated Silica Tixosil 38
Saccharo Culture
Rh-15-1/01-KNKL
CK-479-3/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
(Globulin) trong TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
(Globulin) trong TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
(Globulin) trong TĂCN.
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể
(Globulin) trong TĂCN.
Nâng cao sức đề
kháng cho vật nuôi
Bổ sung men vi sinh
vật trong TĂCN
Bổ sung các chủng vi
sinh vật có lợi trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 90g.
Chem Tech.
Korea
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
Bao: 25kg
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
Korea
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
Woogenne B&G
Korea
Han Poong Industry Co.
Ltd
Korea
Dạng bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co.
Ltd.
Korea
bổ sung chất oxy hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg hoặc trong
container
DaeHo Co. Ltd.
Korea
Tăng khả năng hấp
thụ thức ăn
Nâng cao khả năng
miễn dịch và tiêu hoá
của vật nuôi
bổ sung Sắt và Crom
trong TĂCN
Chất chống kết vón
dùng trong TĂCN
Cung cấp men tiêu
hoá trong TĂCN
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg
và 100kg
Woogenne B&G
Korea
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg
và 100kg
Woogenne B&G
Korea
Bao: 25kg
SamJo Life Science
Korea
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg
và 100kg
Dạng bột
Bao: 1kg và 20kg
Bột màu trắng
Bao: 20kg
Bao: 300g, 500g, 1kg và
20kg
1013
Squid Liver Oil
GC-321-11/00-KNKL
Squid Liver Oil
YP-55-2/01-KNKL
28
1014
6
1015
9
1016
Squid Liver Oil (Dầu
Gan Mực)
Squid Liver Paste
EG-305-10/00-KNKL
YP-56-2/01-KNKL
6
1017
1018
1019
127
30
127
1020
Squid Liver Powder
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
Squid Liver
Oil
Tixolex 28F
DK-1530-6/03-KNKL
HS-271-8/00-KNKL
DK-1531-6/03-KNKL
RK-66-3/00-KNKL
18
1021
1022
1023
1024
39
81
39
81
1025
Vitamin Premix For
Poultry
Vitamin Premix For
Poultry
Vitamin Premix For
Swine
Vitamin Premix For
Swine
DK-281-8/01-KNKL
DK-281-8/01-KNKL
DK-282-8/01-KNKL
DK-282-8/01-KNKL
Dầu gan mực làm
nguyên liệu bổ sung
chất béo
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng
lượng cho TĂCN
Thức ăn bổ sung chất
béo
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng
lượng cho TĂCN
Bổ sung Protein,
khoáng trong TĂCN
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
Bổ sung Protein,
khoáng trong TĂCN
Chất chống vón dùng
trong TĂCN
(Anticaking)
Bổ sung vitamin cho
gia cầm
Bổ sung vitamin cho
gia cầm
Bổ sung vitamin cho
lợn
Bổ sung vitamin cho
lợn
Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
Gem Corporation .
Korea
Dạng lỏng, màu vàng nâu
Thùng : 190kg
Young Poung Precision
Co..Ltd.
Korea
Dung dịch, màu nâu đậm
Thùng: 200kg
Dạng sệt, màu vàng ,nâu
xẩm
Thùng : 200kg
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Bột màu nâu đậm và dính
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
East Gulf Industrial
Product
Korea
Young Poung Precision
Co..Ltd.
Korea
Bao: 25kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
Aviax Premix 5%
PM-1886-02/04-NN
Bổ sung chất kháng
khuẩn trong TACN
Bergafat HPL - 300
BS-163-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Bao: 25kg
Bergafat HTL - 360
BS-186-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo giầu
năng lượng
Bao: 25kg
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg
và 25 kg
108
1026
1027
143
143
Dong Woo Industrial
Co. Ltd.
Hyundai Special Feed
Ind. Co. Ltd.
Dong Woo Industrial
Co. Ltd.
Phibro Saude Animal
International Ltda. Brazil
Sunzen Corporation
Sdn Bhd
Berg & Schmidt (M)
BHD.
Berg & Schmidt (M)
BHD.
Korea
Korea
Korea
Malaysia
Malaysia
Malaysia
1028
1029
143
143
1030
76
1031
77
1032
Bergafat T-300
TA-1714-9/03-KNKL
Bổ sung Protein thực
vật cho bò sữa
Bao: 25kg
Bergafat TLN - 2
BS-164-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Thùng: 185kg
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất
béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
Berg & Schimidt
Malaysia
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất
béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
BERG & SCHIMIDT
Malaysia
Betafin BT
FF-132-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB); 0,5kg,
1kg, 2kg và 5kg.
Betafin S1
FF-130-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg ( 55LB)
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
Bao: 25kg
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
Bao: 25kg
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
Bao: 25kg
Betafin S6
FF-131-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB).
Bergameal (Khô dầu
cọ thêm dầu thực vật
và men tiêu hoá)
BERGAMEAL (Khô
dầu cọ thêm dầu
thực vật và men tiêu
hoá)
44
1033
44
1034
44
1035
44
1036
44
1037
44
1038
1039
44
108
1040
34
Biolax
Am-1497-5/03-KNKL
Bioyeast
Em-1716-9/03-KNKL
Biscuit Meal
PM-266-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
Bổ sung Protein và
vitamin trong TĂCN
Bột bánh - Cung cấp
năng lượng, đạm và
chất béo trong TĂCN.
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M)
BHD.
Berg & Schmidt (M)
BHD.
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
Accentury Nutritech
SND. BHD
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Bao: 50 kg
Excelcrop Sdn.Bhd
Malaysia
Bột màu vàng nhạt đến nâu
đậm.
Bao: 50kg
Profeed Agronutrition.
SDN. BHD.
Malaysia
1041
24
1042
24
1043
24
1044
1045
44
44
1046
120
MA-343-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg
Broiler mineral
Premix (A9205M)
MA-345-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng lẫn xanh.
Bao: 25kg.
Broiler/layer
grower/breeder
grower Vitamin
Premix (A9200V)
MA-344-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
Canmutin Plus
Am-1496-5/03-KNKL
Bao: 25kg
Accentury Nutritech
SND. BHD
Malaysia
Chrominate
SM-525-5/02-KNKL
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Sunroute Nutritech
Malaysia
Copper Sulphate
(CuSO4.5H2O)
GS-1509-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Đồng (Cu) trong
TĂCN.
Dạng bột màu nâu đỏ.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem
SDN. BHD.
Malaysia
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Malaysia
Copra Extraction
Pellet
1047
77
1048
24
1049
24
1050
24
120
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
MA-347-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Duck Mineral Premix
(A9505M)
MA-348-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám.
Bao: 25 kg.
Duck Vitamin Premix
(A9500V)
MA-346-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25 kg.
Bổ sung Sắt (Fe) trong
TĂCN.
Hạt mịn, màu xám xanh.
Bao: 25kg.
Pacific Iron Products
Sdn Bhd.
Malaysia
Bổ sung khoáng vi
lượng Sắt (Fe) trong
TĂCN.
Dạng bột màu nâu vàng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem
SDN. BHD.
Malaysia
124
1052
Chất độc tố và nấm
trong TĂCN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Malaysia
Duck breeder Vitamin
Premix (A9510V)
Ferrous Sulphate
Monohydrate
1051
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Breeder Vitamin
Premix (A9300V)
Ferrous Sulphate
(FeSO4.H2O)
RM-1476-03/03-KNKL
GS-1510-5/03-KNKL
Malaysia
Malaysia
Malaysia
1053
141
1054
24
1055
1056
1057
63
63
44
1058
Green Bean Meal
MM-1605-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Manrich
Malaysia
Layer Vitamin Premix
(A9400V)
MA-349-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
CM-487-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò sữa
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
CM-486-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò thịt
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
Bao: 25kg
Accentury Nutritech
SND. BHD
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
Sunzen Corporation
Sdn.Bhd
Malaysia
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition
Sdn.Bhd
Malaysia
Nhân cọ dầu ép viên
(thức ăn cho bò sữa)
Nhân cọ dầu ép viên
(thức ăn cho bò thịt)
Nutriplex 815
Am-1498-5/03-KNKL
Orgaclds
SM-1347-12/02-KNKL
Pfactor 001
SM-1348-12/02-KNKL
Pfactor 002
SM-1349-12/02-KNKL
Pfactor 003
SM-1350-12/02-KNKL
Pfactor 004
SM-1351-12/02-KNKL
Pfactor 005
SM-1352-12/02-KNKL
Pfactor 006
SM-1353-12/02-KNKL
Pfactor 007
SM-1354-12/02-KNKL
Pro-Milk (Skim Milk
Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
108
1059
108
1060
108
1061
108
1062
108
1063
108
1064
108
1065
108
1066
67
Bổ sung vitamin,
khoáng trong TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Cung cấp Vitamin,
khoáng vi lượng trong
TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
1067
68
1068
34
1069
Pro-Milk (Skim Milk
Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Pro-milk (Skimmed
Milk Replacer)
AM-1377-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bột thay thế sữa – bổ
sung đạm, năng lượng
trong TĂCN.
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition
Sdn.Bhd
Malaysia
Bột màu vàng nhạt đến vàng
cam.
Bao: 25 kg
Profeed agronutrition
sdn.bhd
Malaysia
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
MA-350-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
MA-351-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
MA-352-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
MA-353-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Malaysia
Swine Starter Mineral
Premix (A9125M)
MA-354-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Swine Starter Vitamin
Premix (A9120V)
MA-355-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Chất tạo màu
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Pigmentos Vegetables
Del Centro S.A De C.V.
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Stacidem
PM-1887-02/04-NN
108
1070
24
1071
24
1072
24
1073
24
1074
24
1075
24
1076
1077
1078
82
67
68
Phibro Saude Animal
International Ltda. Brazil
Sunzen Corporation
Sdn Bhd.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Great Wall Nutrition
Technologies SDN
BHD.
Bổ sung chất kháng
khuẩn trong TACN
Swine Breeder
Mineral Premix
(A9155M)
Swine Breeder
Vitamin Premix
(A9150V)
Swine
Grower/Finisher
Mineral Premix
(A9135M)
Swine
Grower/Finisher
Vitamin Premix
(A9130V)
Avelut Powder
A-7263-004
PV-101-4/00-KNKL
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Bao: 1kg và 25kg
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Malaysia
Mexico
Mexico
Mexico
1079
Biofil Red Laying Hen
IM-537-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
Biofil Rred 540
IM-535-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
Biofil Yellow
IM-541-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
Biofil Yellow LZ
IM-539-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
57
1080
57
1081
57
1082
57
1083
1084
1085
1086
67
68
67
68
1087
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Khử mùi hôi chất thải
trong chăn nuôi
Red Pixafil Laying
Hen Liquid
IM-536-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ
Yellow Pixafil Liquid
IM-540-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ, gà thịt
Yellow Pixafil LZ
Liquid
IM-538-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà
đẻ, gà thịt
57
1088
57
1089
57
1090
1091
1092
24
136
84
Bột tảo (Sea Weed
Meal)
Marine Protein
Concentrate
Mixed Bile Acids
AN-588-5/02-KNKL
Sn-1715-9/03-KNKL
NN-1888-02/04-NN
Bổ sung Canxi (Ca)
trong TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bổ sung Acid mật
trong TĂCN
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg
và 50kg.
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg
và 50kg.
Dạng bột màu nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg
và 50kg.
Dạng bột màu nâu.
Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và
50kg.
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Bao: 1,25kg
Bao: 1,25kg
Dung dịch nhũ tương màu
đỏ.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg
và 1000kg.
Dung dịch màu vàng nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg
và 1000kg.
Dung dịch màu cam nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg
và 1000kg.
Bột màu xanh rêu.
Bao: 25kg.
Thùng: 2301.150kg và
23.000kg.
Bao: 20kg
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Agroindustrias El
Alamo.
Mexico
Mexico
Mexico
Mexico
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
Algea a.s Norway
Nauy
Seanbio Bjugn AS
Normay
Newzealand
Pharmaceutical Ltd.
Nauy
Newzealand
1093
1094
1095
1096
1097
Fish Soluble
Concentrate
PP-1449-02/03-KNKL
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
Copra Expellet Cake
Meal
CP-260-8/00-KNKL
Copra Extraction
Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
84
Sweet Whey
Powder
IM-1490-4/03-KNKL
30
Whey Powder
(Non hygroscopic
sweet whey powder)
29
67
68
18
18
1098
75
1099
76
1100
1101
18
1102
1103
1104
11
11
1105
B.H.T Feedgrade
AI-1365-12/02-KNKL
Ethoxyquin 66,6%
AI-1364-12/02-KNKL
Plastin
55
CP-1920-5/04-NN
TN-14-8/99-KNKL
Cung cấp Protein
trong TĂCN
Giảm mùi hôi trong
TĂCN
Giảm mùi hôi trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung axit amin
trong TĂCN
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa) Phụ phẩm chế
biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung đường trong
TĂCN
Bổ sung các chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca) và Photpho (P)
trong TĂCN.
Thùng: 200kg đến 250 kg
Pesquera Diamante S.A
Peru
Peru
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
Agriaccess.
Philippin
Agriaccess.
Philippin
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
Agriaccess.
Philippin
Bao: 25kg
Fleur Sp.Z.O.O
Poland
Dạng bột màu kem.
Bao: 25 kg.
Euroserum SP. Z O.O.
Poland
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
Bioveta. A.S . nước ch
Séc
Séc
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
1106
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
Singapore
Màu nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Kemin Industries(Asia)
Pte. Ltd.
Singapore
Bột min, màu vàng cam
Bao: 1kg và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Singapore
Bổ sung men tiêu hoá
cho gà
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
KM-15-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg và 190kg
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
KM-81-3/01-KNKL
Acid lac TM Dry
KM-662-8/02-KNKL
Acidlac Dry
KM-265-8/00-KNKL
Ana Monodon
Vitamin Premix- 188
ZS-543-5/02-KNKL
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Barox Liquid
Betafin S4
13
1107
13
1108
14
1109
54
1110
48
1111
44
1112
13
1113
44
1114
Bio Curb Dry
KM-125-4/01-KNKL
Biodor Cream
BI-316-9/01-KNKL
Biodor Fruit
BI-317-9/01-KNKL
Biodor Lact
BI-318-9/01-KNKL
13
1115
1116
1117
57
57
57
Chất điều chỉnh độ PH
trong dạ dày, ngăn
chặn sự phát triển của
các chủng vi khuẩn có
hại, tăng sức hoạt
động của các men tiêu
hoá
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Ngăn sự phát triển của
vi khuẩn có hại, kích
thích sự hoạt động
của các men
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
Chất ức chế hoạt động
của men ureasa, giảm
khí amoniac, tăng
ngon miệng
Bổ sung hương liệu
hoa quả trong TĂCN.
Bổ sung hương liệu
quả dâu trong TĂCN.
Bổ sung hương liệu
sữa trong TĂCN
Dạng bột mịn, màu trắng
nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
1118
57
1119
Biodor Milk
BI-320-9/01-KNKL
Biodor Vanilla
BI-319-9/01-KNKL
Biomin P..E..P .125
BI-272-8/01-KNKL
Biomin P.E.P 1000
BI-273-8/01-KNKL
Biomin P.E.P Liquid
BI-274-8/01-KNKL
Biomin P.E.P Sol
BI-275-8/01-KNKL
57
1120
57
1121
57
1122
1123
1124
1125
1126
1127
57
57
57
57
142
13
1128
57
1129
1130
54
13
1131
57
Biotronic P
BIO-105-4/00-KNKL
Biotronic SE
BIO-104-4/00-KNKL
Biotronic SE Liquid
BI-1709-9/03-KNKL
Butter Vanilla Dry
KM-121-4/01-KNKL
Calcium Iodate Ca
(IO3).2..H20
BN-1448-02/03-KNKL
Calphovit
ZS-542-5/02-KNKL
Clostat Dry
TA-1620-8/03-KNKL
Cobalt suphate
(CoSo4. 7H20)
BN-1446-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu
sữa trong TĂCN
Bổ sung hương liệu
mùi vani trong trong
TĂCN
Kích thích tính thèm
ăn, tăng khả năng tiêu
hoá
Kích thích tính thèm
ăn, tăng khả năng tiêu
hoá
Phòng tiêu chảy ở lợn
con
Phòng tiêu chảy ở lợn
con
Tăng tiết dịch tiêu hoá,
tăng sự ngon miệng
Kháng khuẩn gram (-)
có trong TĂCN.
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN.
Chất tạo hương: Tạo
mùi bơ, mùi vani
Bổ sung khoáng vi
lượng Iốt (I) trong
TĂCN.
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co)
trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Dạng bột màu vàng nâu.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Dạng bột màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Dạng bột thô màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Dung dịch màu nâu vàng.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Dung dịch màu nâu nhạt.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Dạng bột màu trắng.
Thùng: 25kg và 30kg.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
Dung dịch không màu.
Thùng: 1000lít và 1000kg.
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Dạng bột màu da bò nhạt.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Zagro Ltd
Singapore
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
Singapore
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Bột, nâu nhạt
Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
5kg, 20kg và 25kg
Dạng bột tinh thể màu cam
đỏ.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
KS-221-6/01-KNKL
Dry Bird Food Pellet
MS-1804-12/03-NN
Ecostat
BIO-103-4/00-KNKL
Endox C Dry
KS-251-7/01-KNKL
Chống oxy hoá TĂCN
Endox Dry
KM-277-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Endox TM Dry
KM-657-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong
TĂCN
Feed Curb Dry
KM-276-9/00-KNKL
Chất chống mốc
Feed Curb TM Dry
KM-658-8/02-KNKL
Chống oxy mốc trong
TĂCN
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón
trong TĂCN
Inorganic Carrier
BI-1710-9/03-KNKL
Bổ sung chất chống
vón trong TĂCN.
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
KM-83-3/01-KNKL
13
Kemtrace Chromium
4,0%
KM-123-4/01-KNKL
13
Kemtrace TM
Chromium 0,04%
KM-85-3/01-KNKL
Tăng năng suất vật
nuôi
Kemzin 2000 Dry
KM-124-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng
vi lượng
1132
13
1133
166
1134
57
1135
1136
1137
1138
1139
13
14
13
14
13
1140
44
1141
142
1142
13
1143
1144
Chất tạo mùi cỏ tươi
cho thức ăn cho trâu
bò và động vật dạ dày
đơn
Thức ăn nuôi chim
cảnh
Tăng sức đề kháng,
tăng năng suất cho lợn
con
Dairy Luretm Brand
Dry
1145
13
Chất chiết từ ớt quả,
dùng làm chất tạo màu
cho TĂCN
Chất bổ sung khoáng
vi lượng
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Hộp: 300g
Mata Puteh Samtom
Pet Foods.
Singapore
Dạng bột thô màu xám.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Bao: 25kg
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Dạng kết tinh.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
Dạng bột thô màu nâu.
Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg,
900kg và 1200kg.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries(Asia)
Pte. Ltd.
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
Kemin Industries(Asia)
Pte. Ltd.
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition..
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Dạng bột, màu đỏ
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Dạng bột, màu lục nhạt
Bao: 25kg
Dạng bột mịn, màu trắng
nhạt
Bao: 1kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
14
13
13
13
13
13
13
13
13
64
64
60
13
13
13
13
57
Kemzyme Dry
KM-265-8/00-KNKL
Kemzyme HF Dry
KM-20-10/99-KNKL
Kemzyme Plus Dry
KM-23-10/99-KNKL
Kemzyme PS Dry
KM-21-10/99-KNKL
Kemzyme TM C Dry
KM-660-8/02-KNKL
Kemzyme TM CS Dry
KM-661-8/02-KNKL
Kemzyme TM Dry
KM-659-8/02-KNKL
Kemzyme W Dry
KM-24-10/99-KNKL
Kemzymetm CS Dry
KS-250-7/01-KNKL
Microvit Blend
Poultry V
Microvit Blend Swine
V
Milk Powder
Replacer (Milk Lac)
AP-186-6/01-KNKL
AP-185-6/01-KNKL
CS-471-03/02-KNKL
Bổ sung men
Cung cấp men tiêu
hoá
Cung cấp men tiêu
hoá
Cung cấp men tiêu
hoá cho lợn con
Bổ sung men trong
TĂCN.
Bổ sung men trong
TĂCN.
Bổ sung men trong
TĂCN.
Cung cấp men tiêu
hoá
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc
Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc
Bổ sung Protein, dinh
dưỡng trong TĂCN.
Màu trắng ngà
Bao: 1kg, và 25kg
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Bao: 25kg
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Bao: 25kg.
Myco Curb Dry
KM-16-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg.
Myco Curb Extend
Liquid
KS-1569-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và
1000kg
Myco Curb Liquid
KM-17-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
KM-84-3/01-KNKL
Chất chống mốc
Mycofix Eco 3.0
BI-269-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm
mốc
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
Dạng bột thô, màu trắng đục.
Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
Kemin Industries(Asia)
Pte. Ltd.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
Kemin industries (Asia)
pte Ltd.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Adisseo
Singapore
Adisseo
Singapore
Cyt Trading & Logistics.
Singapore
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin industries (Asia)
pte ltd.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
1163
1164
57
57
1165
13
1166
Mycofix Plus 3.0
BI-271-8/01-KNKL
Mycofix Select 3.0
BI-270-8/01-KNKL
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
KM-82-3/01-KNKL
Oro glotm 20 dry
KS-218-6/01-KNKL
13
1167
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Chống độc tố nấm
mốc
Chống độc tố nấm
mốc
Chất chiết từ hoa cúc
vàng, dùng làm chất
tạo màu cho TĂCN
Chất tạo màu cho da,
chân và lòng đỏ trứng
gà
Dạng bột màu xám.
Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
Dạng bột trắng nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Dạng bột, màu vàng đậm
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 20kg
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition (England.;
Phần Lan
Singapore
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và
25kg
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition (England.;
Phần Lan)
FinnfeedsInternational
Ltd
FinnfeedsInternational
LTD; Danisco Animal
Nutrition
44
1168
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
KM-80-3/01-KNKL
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
KM-86-3/01-KNKL
13
1169
13
1170
Chất tạo hương và
tạo sự ngon miệng,
tăng khả năng tiêu thụ
thức ăn.
Cải thiện hệ vi sinh
đường ruột, tăng khả
năng tiêu hoá của
thức ăn
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
cho heo
Porzyme Tp 100(Hp)
FF-133-5/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Porzyme Tp101
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
vào TĂCN
Rovabio Excel AP
AA-54-2/01-KNKL
44
1171
44
1172
45
1173
1174
1175
64
13
13
Sal Curb Dry
KM-18-10/99-KNKL
Sal Curb Liquid
KM-19-10/99-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
(enzyme)cho TĂCN
Kháng khuẩn & chống
mốc
Kháng khuẩn & chống
mốc
Dạng bột, màu vàng, nâu.
Bao: 25kg (55LB)
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Bao: 25kg
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Adisseo .
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
Singapore
1176
13
1177
13
1178
85
1179
57
1180
Sal Curb RM Extra
Liquid
KM-122-4/01-KNKL
Sal Curb TM RM
Liquid
KS-223-6/01-KNKL
Sicovit Tartrazin 85
e102
BS-1397-12/02-KNKL
Sodium Selenite
(NazSeO3)
BN-1447-02/03-KNKL
Sweet vanilla B Dry
KS-222-6/01-KNKL
Toxibindtm Dry
KS-219-6/01-KNKL
Vanilla Aromac Dry
KS-220-6/01-KNKL
13
1181
1182
13
13
1183
6
1184
6
1185
1186
1187
76
22
84
1188
70
Kinofos 18
(Dicalcium
Phosphate Dihydrate
Feed Grade)
Kinofos 21 Fines
(Monocalcium
Phosphate Feed
Grade)
Bergameal
Chất kháng khuẩn
Khống chế samonella,
các khuẩn có hại trong
nguyên liệu và TĂCN
Chất tạo màu trong
TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng Selen (Se) trong
TĂCN.
Chất tạo mùi và vị
vanilla sữa cho thức
ăn cho heo và cho bê
Chất hấp thụ độc tố
nấm
Chất tạo mùi và vị
vanilla sữa cho TĂCN
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Thùng: 200 kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Bột màu đỏ thẫm
Bao: 20kg
Basf Sounth East Asia.
Pte
Singapore
Dạng bột tinh thể màu trắng.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte.
Ltd.
Singapore
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Bao: 25kg
Bao: 1kg và 20kg
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Kemin Industries (Asia)
Pte Limited.
Singapore
Singapore
KKA-181-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng
rời đóng conterner
KK AnimalNutrition.
South African
South African
KKA-180-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng
rời đóng conterner
KK AnimalNutrition.
South African
Cung cấp chất đạm và
chất béo
Bổ sung hỗ hợp
khoáng
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
Bột màu nâu.
Bao: 25kg
Bột màu nâu
Bao: 15kg
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg,
25kg và 50kg
InvesaSpain
Spain
Nature S.A
Spain
Bioquimex.
Spain
S.A.Alniser
Spain
BS-79-3/01-KNKL
Biomet Fe 10%
NS-408-12/01-KNKL
Biosaponin Pv
BN-500-4/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Biosaponin-P
BT-381-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi
trong chất thải chăn
nuôi
Bột trái minh quyết
(Caromic)
GS-474-3/02-KNKL
Chống tiêu chảy, tăng
chất điện giải trong
TĂCN
Bao: 25kg
G.A Torres. S.L.
Spain
Calfostonic
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
Invesa
Spain
CALFOSTONIC
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
INVESA
Spain
11
Canthacol
(Canthaxanthin)
HĐ-1623-8/03-KNKL
Bổ sung chất tạo màu
trong TĂCN
Bao: 25kg
Iqf
Spain
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg
và 200kg.
Industrial Tecnica
Pecuaria S.A
Spain
67
Capsoquin Liquid
(Capsoquin Liquid
Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg
và 200kg.
Industrial Tecnica
Pecuaria S.A
Spain
68
Capsoquin Liquid
(Capsoquin Liquid
Etoxiquin)
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung khoáng và
vitamin trong TĂCN
CT-1492-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và
khoáng trong TĂCN
1189
30
1190
1191
1192
76
77
1193
1194
1195
1196
67
68
1197
Cena Wou
125
1198
Cencalcium Plus C
125
1199
1200
1201
1202
67
68
67
68
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Bột màu trắng
Gói: 100g.
Bao: 1kg và 25 kg.
Lon: 500g
Dạng bột màu trắng
Gói: 100 g.
Lon: 500g và 1kg.
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Spain
Spain
Cenavisa S.A
Labolatorios
Spain
Cenavisa S.A
Labolatorios
Spain
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Spain
Spain
Spain
Spain
1203
1204
1205
1206
1207
22
67
68
66
66
1208
Gustor Xxi B-40
NS-407-12/01-KNKL
IS-694-9/02-KNKL
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Lipto-Antiox
LS-1720-10/03-NN
Chất chống oxi hoá
Liptomold M
LS-1721-10/03-NN
Chất chống mốc
Luctamold Hc 1777z
LT-556-6/02-KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
Luctamold L 1473z
LT-557-6/02-KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
Luctamold LS 1491-Z
LS-355-12/00-KNKL
Chất chống mốc
Luctanox LG 1680-Z
LS-356-12/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
65
1210
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Lacticap P
65
1209
Chất Acid hoá
65
1211
65
1212
Luctaplus 35999Z
LC-285-9/00-KNKL
Luctarom Lactantes
33114z
LS-583-8/02-KNKL
Luctarom Sucklers
"S" 1775-Z
LS-311-11/00-KNKL
Luctarom Sucklers
"S" 31933Z
LS-310-11/00-KNKL
65
1213
84
1214
65
1215
65
Bổ sung men tiêu hoá,
tạo hương thơm, bổ
sung chất a xít hoá
vào thức ăn cho lợn
con trước và sau cai
sữa
Bổ sung hương liệu và
Na trong TĂCN
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi thơm
trái cây
Chất tạo hương : Tạo
mùi thơm trái mâm xôi
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Dạng bột màu kem
Bao, thùng nhựa: 25kg
Dạng bột màu xám
Bao: 25kg
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Dạng lỏng, không màu
Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít
và 1 gallon
Dạng lỏng, màu nâu
Chai: 1lít
Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1
gallon
Nature S.A
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Lipidos Toledo S.A.
Spian
Lipidos Toledo S.A.
Spian
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Lucta SA
Spain
Lucta SA
Spain
Lucta S.A.
Spain
Lucta S.A
Spain
Bột trơn màu nâu nhạt.
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
Bao: 25 kg
Lucta S.A
Spain
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1216
1217
1218
1219
1220
1221
65
67
68
64
67
68
1222
Luctarom Sucklers
"S" 33091-Z
LS-309-11/00-KNKL
1224
1225
1226
49
49
49
66
1227
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Bổ sung đạm (protein)
cho TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
Chống mốc trong
TĂCN
1229
1230
6
55
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
LT-1518-5/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Tastex B/30F
RUBY-81-3/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Bao 25 kg
Tastex F/30F
RUBY-80-3/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao 25 kg
Tastex F1/10
RUBY-82-3/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Bao 25 kg
Ultra-C
LS-1791-12/03-NN
BS-125-NN
125
6
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Skimmed Milk
Replacer Suspray 42
Vacu Block RD
1228
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Oxycap E2
132
1223
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi vani
Bolifor DPC-P
(Dicalcium
Phosphate Dihydrate
Feed Grade)
KKA-182-6/00-KNKL
Bolifor MSP
KT-338-10/01-KNKL
Dynamutilin 10%
Premix
NT-1428-02/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
Đá liếm bổ sung
khoáng vi lượng cho
đại gia súc.
Bổ sung chất khoáng
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
Lucta S.A
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Adisseo.
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Industrial Tecnica
Pecuaria SA
Lipidos Toledo. S.A
Exquim . S.& Joan
Buscala
Exquim . S.& Joan
Buscala
Exquim . S.& Joan
Buscala
Lipodos Toledo S.A
(Liptosa) .
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Spain
Màu nâu đỏ.
Tảng: 10kg
Trisal S.A.
Spain
Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
Kk Animal Nutrition.
Sweden
Sweden
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
Kemira.Sweden
Sweden
Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg;
50kg
Novartis Animal Health
INC
Switzerland
1231
Klino-Acid
UA-169-6/00-KNKL
Klinofeed
UT-1827-1/04-NN
Klinofeed
UA-168-6/00-KNKL
Klinosan
UA-170-6/00-KNKL
Ronozymeđ G2 G
NT-626-8/02-KNKL
Rovimexđ AD3
1000/200
RT-1891-02/04-NN
Rovimixđ A 1000
RT-1890-02/04-NN
ROVIMIXđ A 500
RT-604-8/02-KNKL
ROVIMIXđ A 750
RT-602-8/02-KNKL
ROVIMIXđ AD3
750/150
RT-603-8/02-KNKL
ROVIMIXđ E- 50
Adsorbate
RT-605-8/02-KNKL
Rovimixđ Niacin
RP-616-8/02-KNKL
Active Cleaner
RI-1721-10/03-NN
Bio-Pro
(Soya Protein)
HT-1434-03/03-KNKL
6
1232
6
1233
164
1234
6
1235
12
1236
12
1237
12
1238
12
1239
1240
12
12
1241
12
1242
1243
1244
12
24
60
Chống mốc,bất hoạt
độc tố nấm mốc
Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong TĂCN.
Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, chống
kết vón
Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, phục
hồi chức năng gan
Cung cấp enzyme
Xylanase Glucanase
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin A,
D3 cho gia súc, gia
cầm
Cung cấp vitamin A
cho gia súc, gia cầm
Cung cấp Vitamin A
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin A
trong TĂCN.
Cung cấp vitamin A,
D3 trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin E
trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin
Niacin trong TĂCN.
Bổ sung chất diệt độc
tố trong TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg
Unipoint AG.
Switzerland
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
Hạt mịn, màu trắng kem.
Bao, thùng: 20kg
Roche AG Sissein.
Switzerland
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG Sisseln
Switzerland
Roche AG
Switzerland
Roche AG Sissein.
Switzerland
Roche AG Sissein.
Switzerland
Roche AG Sissein.
Switzerland
Roche AG Sissein.
Switzerland
Roche Vitamins AG.
Switzerland
Future Biotech Co. Ltd.
Taiwan
Hui Shung Agriculture &
Food Corp.
Taiwan
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg và
700kg.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg và
900kg.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng hoặc bao: 25kg.
Hạt màu vàng.
Bao: 1kg.
Bao: 25kg
1245
120
1246
64
1247
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
GS-1508-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co)
trong TĂCN.
Comwell (For Pig
Breeder)
MR-552-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng hữu
cơ trong TĂCN
Comwell (For Porker)
MR-553-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Dabomb-P
DD-726-10/02-KNKL
DCP (Dicalcium
Phosphate)
TS-318-11/00-KNKL
64
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256
22
32
24
154
64
162
58
89
163
1257
Dicalcium Phosphate
TT-527-5/02-KNKL
Feed milk flavor 688
TB-1911-5/04-NN
Ferroboy
MR-554-6/02-KNKL
Lecithin
TT-465-02/02-KNKL
Lecithin thô
TT-465-02/02-KNKL
Ling Hung Yeast
LC-1471-03/03-KNKL
Linh Hung Yeast
LĐ-1753-11/03-NN
Milkin Plus
TW-1597-7/03-KNKL
Mono Sodium
Phosphate
YD-1309-11/02-KNKL
Mycostatinr-20
NO-278-9/00-KNKL
138
1258
58
1259
16
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Chất bổ sung khoáng
(Ca, p)
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Chất tạo hương vị sữa
bổ sung trong TĂCN.
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Nhũ hoá thành phần
dinh dưỡng
Nhũ hoá các chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
Bảo đảm enzym trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung Canxi (Ca),
Photpho (P) và Sắt
(Fe) trong TĂCN.
Bổ sung Natri (Na),
Photpho (P) trong
TĂCN.
Phòng chống nấm
mốc
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Chemical Co.
Ltd.
Taiwan
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg, 20kg và 25kg
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More.win Enterprise
Trading Co. Ltd.
Taiwan
More.win Enterprise
Trading Co. Ltd.
Taiwan
Bao: 25kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
Hạt nhỏ, màu trắng ngà
Bao: 40kg
Hạt màu trắng xám.
Bao: 40kg
Bột màu trắng.
Gói: 1kg.
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
TSOU SEEN Chemical
Industries Corporation
Tsou Seen Chemical
Industries Corporation.
Teeming Enterprise Co.
Ltd.
More. Win Enterprise
Trading Co. Ltd .
Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
TTET Union.
Taiwan
Dạng lỏng, màu nâu.
Thùng: 180kg.
TTET Union..
Taiwan
Bao: 20kg, 25kg và 40kg
Ling Hung Enterprise
Co. Ltd
Taiwan
Bao: 10kg và 20kg
TNHH Linh Hùng.
Taiwan
Bột màu trắng sữa.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg
và 25kg.
Bestar.
Taiwan
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Jin Yih..
Taiwan
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
Gói: 100g, 1kg, 50kg.
Thùng: 25kg
NovatisCo. Ld.
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
1260
1261
1262
1263
1264
1265
150
23
22
9
24
24
1266
Popup
HT-1707-8/03-KNKL
Popup (Soya Protein)
HF-142-6/01-KNKL
Propro
DT-1744-10/03-NN
Silicon Dioxide
(Sipernat 22 S)
EA-357-10/01-KNKL
Soya Protein
GT-1720-10/03-NN
Soya Protein
AT-526-5/02-KNKL
TOP 98
TW-1598-7/03-KNKL
138
1267
1268
1269
1270
23
64
62
14
1271
14
1272
5
1273
5
1274
65
Wellac (Milk
Replacer)
HT-248-7/01-KNKL
Zineboy
MR-555-6/02-KNKL
Zygoseeds
LC-1735-10/03-NN
Layer Premix L444
NE- 96-3/00-KNKL
Pig Breeder Premix
S444
NE-72-3/00-KNKL
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
BASF-90-3/01-KNKL
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
Actimix Pig
Breeder
BASF-89-3/01-KNKL
BP-295-9/00-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung đạm trong
TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Chất chống vón trong
TĂCN
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Giảm stress và phòng
tiêu chảy cho lợn con
cai sữa.
Chất thay thế sữa
trong TĂCN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho gà đẻ
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn
giống
Premix vitamin dùng
trộn vầo thức ăn cho
lợn
Premix vitamin
dùngtrộn vào thức ăn
chogà đẻ
Premix vitamin,
khoáng cho lợn giống
Bao: 25 kg
Bao: 25kg
Bao: 25 kg
Bao: 12,5kg
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg
và 25kg.
Dạng bột.
Bao: 25kg
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
Hui Shung Agriculture
And Food Corp
Hui Shung Agriculture&
Food Corp
Dabomb Protein Corp.
United Silica Industrial.
Ltd
Gene Agri.Qua
Ecosystem.
Hui Shung Agriculture &
Food Corp.
Bestar.
Hui Shung Agriculture&
Food Corp
More. Win Enterprise
Trading Co. Ltd .
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Taiwan
Bao: 20kg và 25 kg
Leonar Co. Ltd.
Taiwan
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
BASF.
Thailand
BASF.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Dạng bột, màu vàng, nâu
nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
Bột thô màu nâu.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
1275
65
1276
Actimix Pig Stater
BP-294-9/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho lợn con
ALPO (Adult-Beef,
Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
ALPO (AdultChicken, Live và
Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
ALPO (Puppy-Beef,
Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Betamix 1
TL-418-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
Betamix 2
TL-419-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
Betamix 3
TL-417-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
Betamix 4
TL-420-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
Betamix A
TL-416-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong thức ăn
chăn nuôi
172
1277
172
1278
172
1279
65
1280
65
1281
65
1282
65
1283
65
Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Dạng viên, khô, màu nâu,
ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
Dạng viên, khô, màu nâu,
ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
Dạng viên, khô, màu nâu và
ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Thailand
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Thailand
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1284
Better Diet Adult
TT-388-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên
dùng cho chó lớn
Better Diet Beef &
Liver Formula 696
BT-1784-12/03-NN
Thức ăn dạng viên
cho chó lớn
Better Diet Beef And
Liver Formula 695
BT-1785-12/03-NN
Thức ăn dạng viên
cho chó con
Better Diet Chicken
Formula 691
BT-1788-12/03-NN
Thức ăn dạng viên
cho chó con
Better Diet Chicken
Formula 692
BT-1787-12/03-NN
Thức ăn dạng viên
cho chó lớn
Better Diet Puppy
TT-387-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên
dùng cho chó con
Better Diet
Vegetarian Formula
694
BT-1786-12/03-NN
Thức ăn dạng viên
cho chó lớn
65
1285
65
1286
65
1287
65
1288
65
1289
65
1290
65
1291
Biofac-200 5X
AP-343-12/00-KNKL
30
1292
Broiler Premix B444
NE- 95-3/00-KNKL
Broiler stater Premix
B111
NE- 94-3/00-KNKL
14
1293
14
Hợp chất bổ sung
vitamin, khoáng cho
lợn, gia cầm
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho gà
thịt
Bổ sung vitamin &chất
khoáng cho gà con
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg;
25kg và 50kg
Viên màu nâu.
Gói hoặc bao: 100g; 200g;
250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g;
250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g;
250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g;
250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg;
25kg và 50kg
Viên màu nâu
Túi, bao: 100g; 200g; 250g;
500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3,5kg; 10kg và 15kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co.
Ltd.
Thailand
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1294
Chappi Beef 16 Kg
BASF-335-12/00KNKL
Chất bổ sung Vitamin
B
Dạng viên nhiều hình, nhiều
màu
Bao: 16kg
Bột, màu vàng nâu
Bao: 25kg
AC-22-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào
TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
AC-21-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào
TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
Cung cấp năng lượng
trong TĂCN
Bao: 25kg
Pure Chem
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Srisuk Trading and
Services Co. Ltd.
Thailand
Additive Food Co. Ltd
Thailand
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
EF-271-8/00-KNKL
51
1295
5
1296
40
1297
40
1298
6
1299
Choline choride
60%n
Copper Sulphate
Pentahydrate (Feed
Grade Fnac
Code : 8-113)
Copper Sulphate
Pentahydrate (Feed
Grade G Code : 8118)
Dextrose
Monohydrate
(30-100 Mesh)
BI-390-11/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
Dogmate Adult
BT-1610-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó lớn
Dogmate Puppy
BT-1609-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Dololab
TL-683-9/02/-KNKL
Dried Yeast-Feed
Grade
AT-1590-7/03-KNKL
Duck Premix D111
NE- 97-3/00-KNKL
65
1300
65
1301
1302
1303
92
134
14
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho vịt
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
Dạng bột, màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Bột nâu nhạt
Bao: 25kg
Bao: 25kg
Effem Foods.
Thailand
BASF
Thailand
1304
Friskies (Adult-Ocean
Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
Friskies (KittenChicken, Milk và Fish
Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Friskies(Adult-Tuna &
Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
Gusto Adult
BT-1608-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó
trưởng thành
Gusto Puppy
BT-1611-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
172
1305
172
1306
172
1307
65
1308
65
1309
Hogtonal 10X
30
1310
Lincomix-S
AP-344-12/00-KNKL
PC-1634-10/00-KNKL
86
1311
5
1312
Lutavit blend
Vbb –0499
Lutavit blend vb-0499
5
1313
30
Mineral 10X
BASF-88-3/01-KNKL
BASF-87-3/01-KNKL
AP-345-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung
vitamin, khoáng cho
lợn
Phòng chống bệnh
hồng lỵ, Mycoplasma
và teo mũi cho lợn
Premix vitamin dùng
trộn vào thức ăn cho
gà giống hướng thịt
Premix vitamin dùng
trộn vào thức ăn cho
gà thịt
Hợp chất bổ sung
khoáng cho vật nuôi
Dạng viên không đồng nhất,
khô, màu nâu vàng, màu
xanh, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg;
7kg; 8kg và 19kg.
Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg;
7kg; 8kg và 19kg.
Dạng viên không đồng nhất,
khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg;
7kg; 8kg và 19kg.
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
Bột mịn, màu hồng tới da
cam
Bao: 25kg, 450g và 500g
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và
25kg
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
Bột mịn, màu hồng.
Bao: 1kg và 25 kg
Friskies Pet Care
Thailand
Friskies Pet Care
Thailand
Friskies Pet Care
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Betagro Agro Group
Public Co. Ltd.
Thailand
Advance Pharma Co.
Ltd.
Thailand
Advance Pharmacia.
Thailand
BASF
Thailand
BASF
Thailand
Advance Pharma Co.
Ltd.
Thailand
1314
1315
86
51
1316
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Pedgree Puppy
Weaning- 3 M
UU-1517-5/03-KNKL
Pedigree Beef
SH-106-4/00-KNKL
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
Bao: 1,5kg
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó.
Viên ,khô
Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg;
8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn cho chó
Gói 150g
Effem Foods.
Thailand
SH-108-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
Viên, khô
Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg;
3,5kg 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
EF-336-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
Viên ,khô
Bao:15kg,
Effem Foods.
Thailand
TL-1380-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
TU-1829-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 55g
Effem Foods.
Thailand
TU-1830-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 75g
Effem Foods.
Thailand
SH-107-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó.
Viên, khô
Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg;
12kg và 15kg.
Effem Foods.
Thailand
TL-1381-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
Pedigree Ringo Beef
TU-1831-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 40g
Effem Foods.
Thailand
Pedigree Tasty Bone
EF-94-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho
chó
Dạng viên
Bao: 1,2kg
Effem Foods
Thailand
TU-1833-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
TU-1832-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
51
1317
51
1318
Pedigree Beef
Chunks In Sauce
PEDIGREE Chicken
TL-1379-12/02-KNKL
51
1319
51
1320
1321
1322
51
51
51
1323
Pedigree Chicken
And Vegetable
Flavour
Pedigree Chicken
Chunks In Sauce
Pedigree Dentastix
Puppy
Pedigree Dentastix
Small
Pedigree Puppy
51
1324
51
1325
1326
1327
1328
51
51
51
51
Bổ sung chất khoáng
khuẩn
Thức ăn cho chó và
mèo trưởng thành
Pedigree Puppy
Chicken Chunks In
Sauce
Pedigree Tasty Bone
Milky
Pedigree Tasty Bone
Puppy Biscuit
1329
1330
1331
86
86
30
1332
14
1333
14
1334
14
1335
1336
1337
1338
1339
30
12
12
12
12
1340
12
1341
12
1342
14
1343
12
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Bổ sung vitamin trong
TĂCN.
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn
thịt
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn
choai
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn
con
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
Premix 9011 E-V
(Premic Vitamin)
CT-490-3/02-KNKL
Premix Hog Finisher
S333
NE-71-3/00-KNKL
Premix Pig Grower
S222
NE-70-3/00-KNKL
Premix Pig Stater
S111
NE-69-3/00-KNKL
Premix TW-IN
(Premic khoáng)
CT-489-3/02-KNKL
Premix Vitamin (PV1)
RV-143-6/01-KNKL
Premix Vitamin (PV2)
RV-144-6/01-KNKL
Premix Vitamin (PV3)
RV-145-6/01-KNKL
Premix Vitamin (PV4)
RV-146-6/01-KNKL
Premix Vitamin
(Rovimix 2116)
RV-147-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
Premix Vitamin
(Rovimix 2118)
RV-148-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho
gia súc
Rovimix 33-9515
RT-220-7/00-KNKL
Rovimixđ VB 0499
RO-30-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin &
chất khoáng
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào
TĂCN
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
Thailand
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand
Foods Public Co. Ltd.
Thailand
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand
Foods Public Co. Ltd.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Bao:20kg
Rovithai Limited
Thailand
Dạng bột, màu vàng nâu.
Túi plastic: 20kg (để trong
thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng
cartton)
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng
cartton)
1344
12
1345
Rovimixđ VB 0502
RT-719-10/02-KNKL
Rovimixđ vb br 0499
RO-33-2/01-KNKL
Rovimixđ VBBR 0502
RT-720-10/02-KNKL
12
1346
12
1347
Rovimixđ VL 0499
RO-32-2/01-KNKL
Rovimixđ VS 0499
RO-31-2/01-KNKL
12
1348
12
1349
1350
1351
1352
1353
1354
1355
124
124
124
124
124
124
124
1356
30
1357
30
1358
172
S-Plex Co
AT-1629-8/03-KNKL
S-Plex Cu
AT-1439-02/03-KNKL
S-Plex Fe
AT-1438-02/03-KNKL
S-Plex Mg
AT-1630-8/03-KNKL
S-Plex Mn
AT-1440-02/03-KNKL
S-Plex Se
AT-1442-02/03-KNKL
S-Plex Zn
AT-1441-02/03-KNKL
TR-EGG Formula
Premix For Duck
Layer 5X
AP-342-12/00-KNKL
TR-EGG Formula
Premix For Layer 5X
AP-341-12/00-KNKL
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Cung cấp Vitamin cho
gia cầm
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào
TĂCN.
Cung cấp Vitamin cho
gia cầm
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào
TĂCN.
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào
TĂCN
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Bổ sung Magiê (Mg)
trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
Premix bổ sung
Vitamin, khoáng cho
vịt đẻ
Premix bổ sung
Vitamin, khoáng cho
gà đẻ
Thức ăn cho chó
trưởng thành
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong
thùng carton).
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong
thùng carton).
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong
thùng carton).
Hạt mịn, màu nâu sậm.
Bao: 20kg.
Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.
Bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu sẫm.
Bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Ltd.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Rovithai Limited.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co.
Ltd.
Thailand
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co.
Ltd.
Thailand
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Thailand
1359
172
1360
53
1361
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare
Ltd.
Thailand
Vitamin Premix "MaxOne"
FT-258-7/01-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng,
vitamin, khoáng giúp
phòng bệnh
Dạng bột màu vàng
Bao: 25kg
F.T.I Co.Ltd
Thailand
HT-1452-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Better Pharma
Thailand
HT-1453-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Better Pharma
Thailand
HT-1454-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Better Pharma
Thailand
HT-1455-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Better Pharma
Thailand
Vitamix A
HT-1456-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin,
khoáng vi lượng cho
heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Better Pharma
Thailand
Whiskas Kitten
TL-1384-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85 g
Effem Foods.
Thailand
Whiskas Kitten
Ocean Fish
TL-568-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
TL-1383-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
Vitamix 1
65
1362
Vitamix 2
65
1363
Vitamix 3
65
1364
Vitamix 4
65
1365
65
1366
1367
1368
51
51
51
Whiskas Mackerel
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
1369
51
1370
51
1371
1372
1373
1374
51
51
51
92
1375
12
1376
1377
1378
1379
29
161
67
68
1380
Whiskas Ocean Fish
SH-111-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
Whiskas Pocket
Ocean Fish
TL-569-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Whiskas Pocket
Tuna
TL-570-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
TL-1382-12/02-KNKL
Whiskas Tuna
Whiskas Tuna And
Anchovy
SH-112-4/00-KNKL
Zeolab
TL-684-9/02/-KNKL
Menadione Sodium
Bisulfite Feed Grade
RT-1893-02/04-NN
Zinc Oxide
MT-482-3/02-KNKL
Zinc Oxide
MT-356-10/01-KNKL
Egg Powder Spray
Dried
Egg Powder Spray
Dried
BZTR waste digester
DU-453-02/02-KNKL
DU-453-02/02-KNKL
UT-3-1/01-KNKL
37
1381
6
1382
Edible Coarse
Lactose
UGF-2000
55
1383
26
22% Pig Starter
GL-236-7/00-KNKL
AM-1489-4/03-KNKL
KM-714-10/02-KNKL
Viên , khô
Hộp: 500g
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp 500g.
Bao: 8kg
Effem Foods.
Thailand
Effem Foods.
Thailand
Hộp: 500g, 8kg.
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
Viên , khô
Hộp: 500g
Dạng bột, màu kem sữa.
Bao: 20kg.
Hạt màu trắng hơi nâu.
Thùng carton: 25kg.
Bao: 500kg
Effem Foods.
Thailand
Srisuk Trading and
Services Co. Ltd.
Thailand
Oxyvit Kimya Sanayll
Ve Ticaret A.S.
Turkey
Bao: 25kg.
Meb Metal..
Turkey
Bao: 25kg
Meb Metal.
Turkey
Cung cấp vitamin K3
cho gia súc, gia cầm
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Cung cấp khoáng vi
lượng trong TĂCN
Cung cấp Protein
trong TĂCN
Cung cấp Protein
trong TĂCN
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào làm thức ăn bổ
sung
Cung cấp đường
Lacto
Bao: 15kg.
Bao: 15kg.
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Despro Camino Ariel
5444 Montevideo.
Despro Camino Ariel
5444 Montevideo.
Uruguay
Uruguay
United.Tech Inc.
USA
Glanbia
USA
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong TĂCN.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
American
VeterinaryLaboratories
Inc
USA
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
Kent Feeds INC.
USA
1384
2
Acid Pak 4 Way 2x
Water Soluble
Acidifier Copper
Sulphate
1385
AU-738-10/02-KNKL
IN-23-2/01-KNKL
41
1386
1387
101
41
1388
Acid-Way
CU-1327-11/02-KNKL
Actoxi-Bio
AME-122-4/00-KNKL
Ade w.s.p
PM-1302-11/02-KNKL
100
1389
1390
1391
36
18
2
1392
AFC Super Pig
Flavor
Alkacel 20X
FF-143-5/00-KNKL
AP-742-10/02-KNKL
1396
2
Alltech Inc.
USA
Dạng kết tinh màu xanh.
Bao: 453,6g; 5kg, 10kg,
12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
Pharmtech
USA
Feed Flavor Inc
USA
Agriaccess
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Alltech Inc
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Bao: 25kg và 50kg
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, Thùng: 25kg
Dạng bột, màu nâu xẫm
Thùng carton, thùng sắt:
25kg
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt:
25kg
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt:
25kg
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt:
25kg
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, thùng carton, thùng sắt:
25kg.
ALL-60-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn thịt
Allplex LS
ALL-62-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn mẹ
đang cho con bú
Allplex S
ALL-61-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn chửa
Allplex W
ALL-59-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi
lượng cho gia súc non
Allzyme PS
ALL-108-4/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
2
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg;
20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Chất tạo mùi
Allplex GF
2
1395
Bổ sung Vitamin A,D,E
trong TĂCN.
ALL-92-3/01-KNKL
2
1394
Bổ sung Đồng (Cu),
súc tác hệ enzyme
trong trao đổi chất
nhằm ngăn ngừa bệnh
thiếu máu
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Ngăn ngừa độc tố
nấm mốc Mycotoxins
Allplex B
2
1393
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
1397
Allzyme SSF
AU-731-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Allzyme Vegpro 5x
AU-733-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
ALL-93-3/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
2
1398
2
1399
1400
1401
1402
1403
2
55
41
67
68
1404
45
1405
Allzyme Vegpro
Liquid
A-max Yeast
Culture TM
VU-412-01/02-KNKL
Ameco-Acids
AME-118-4/00-KNKL
Amonex
BU-1794-12/03-NN
Amonex
BU-1794-12/03-NN
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose
Powder)
AMPI-2-1/01-KNKL
1410
55
67
USA
Alltech Inc
USA
USA
Chất axít hoá bổ sung
trong TĂCN.
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bột màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
Bao: 20kg và 25kg
Bentoli. Inc.
USA
Bao: 20kg và 25kg
Bentoli., Inc
USA
Bổ sung đường sữa
(Đường lacto)
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
AMPI
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
IMC Feed Ingredients
USA
Bentoli.
USA
Anf Advantage 21
AM-1343-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Anf Advantage 27
AM-1339-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
ANF Advantage
Puppy-Dog Food
AM-1564-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Anf Performance
AM-1340-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
102
1409
Alltech Inc.
Varied
IndustriesCorporation
102
1408
USA
Bột, màu nâu.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg
102
1407
Alltech Inc.
Cung cấp men tiêu
hoá trong TĂCN
102
1406
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 19lít và 200lít
Animateđ
IM-1567-7/03-KNKL
Bổ sung khoáng, đạm,
Lipit, xơ trong TĂCN.
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bao 9,07kg; 18,18kg.
Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và
113,5g
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib
(9,07kg); 7,5kg
Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg;
1,5kg; 3kg và 15kg
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g; 113,5g; 500g và
1500g
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và
50 kg
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
1411
68
1412
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL
Ascogen
CU-1463-03/03-KNKL
Availa Cu 100
ZM-1626-8/03-KNKL
Availa Fe 60
ZM-1625-8/03-KNKL
Availa Mn 100
ZM-1627-8/03-KNKL
Availa Se 1000
ZM-1543-6/03-KNKL
Availa Zn 100
ZM-1624-8/03-KNKL
Availamin- Starter I,
II, III
ZM-1705-9/03-KNKL
6
1413
1414
1415
1416
1417
1418
1419
125
125
125
125
125
125
41
1420
Avian Vet Pak
Avi-Bac WS
IN-10-1/01-KNKL
PM-1336-11/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Tăng cường khả năng
phòng chống bệnh tật
cho vật nuôi
Bổ sung Đồng (Cu) và
Ptotein trong TĂCN
Bổ sung Sắt (Fe) và
Ptotein trong TĂCN
Bổ sung Mangan (Mn)
và Ptotein trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung Kẽm (Zn) và
Ptotein trong TĂCN
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
Bổ sung men và
enzyme trong TĂCN
65
1421
6
Azomiter
Beggin Strips (Bacon
Flavor)
1422
PU-495-3/02-KNKL
NU-1730-10/03-NN
Chống ẩm và kết dính
trong TĂCN
Thức ăn cho chó con
172
1423
1424
41
101
1425
Bio- Actor
AME-121-4/00-KNKL
Biobond
CU-1321-11/02-KNKL
Bio-Chrom
2
AL-462-02/02-KNKL
Tăng năng suất và
sức khoẻ vật nuôi.
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung crom cho gia
súc
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
Bentoli.
USA
Bao: 25kg
Chemoforma(U.S.A)
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
Zinpro Corporation
USA
InternationalNutrition.
USA
Probyn International
Inc.
USA
Peak Minerals Azomite.
Inc
USA
Purina PetCare
Company.
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi
nhánh
USA
Màu đen sậm
Bao: 20kg
Màu nâu
Bao: 20kg
Màu nâu đen
Bao: 20kg
Màu nâu
Bao: 25kg
Màu nâu
Bao: 25kg
Màu nâu đen
Bao: 20kg
Bột màu vàng nhạt
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g,
500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
Dạng miếng dải dài, màu
nâu, đỏ nhạt.
Túi: 3 oz (85g)
Thùng: 12x3 oz
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biofos (Monocalcium
Phosphate For Feed)
IA-239-7/00-KNKL
30
Biofos (MonoDialcium Phosphate)
MM-1702-9/03-KNKL
55
Biofos R
(Monocalcium
Phosphate)
1426
30
1427
Bao: 50kg
IMC Agro.
USA
Imc Feed Ingredients
Inc. Ltd.
USA
Fermented Product
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Bioking
*NP-2-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bio-Mos
AU-735-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Bioplex Bovine
Formula
AU-736-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Dạng bột
Bao: 25kg
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bioplex Broiler
Formula
AU-371-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
gà thịt
Bioplex Cobalt
AL-455-02/02-KNKL
Bổ sung cobalt cho gia
súc
Bioplex Copper
AL-460-02/02-KNKL
Bổ sung đồng cho gia
súc
2
Bioplex Creep/Starter
Formula
AU-367-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
lợn con
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
AU-368-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
lợn choai
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
2
Bioplex
Grower/Finisher
Formula
Bioplex Iron
AL-459-02/02-KNKL
Bổ sung sắt cho gia
súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
Bioplex Layer
Formula
AU-372-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho
gà đẻ
Bao; 25kg
Alltech Inc.
USA
55
1431
2
2
1433
2
1434
2
1436
1437
2
1438
USA
Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg;
40kg và 50kg
2
1435
IMC.Agro Company.
Bổ sung Canxi và
photphat trong TĂCN
1430
1432
Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg,
40kg, 50kg và hàng rời
AA-1793-12/03-NN
1428
1429
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P)
trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
2
Bao: 25kg
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
1439
2
1440
Bioplex Maganese
10%
AL-458-02/02-KNKL
Bổ sung mangan cho
gia súc
Bioplex Magnesium
AL-461-02/02-KNKL
Bổ sung magie cho gia
súc
Bioplex Poultry
Breeder Formula
AU-370-11/01-KNKL
Bioplex Sow Formula
AU-369-11/01-KNKL
Bioplex Zinc
AL-457-02/02-KNKL
2
1441
1442
2
2
1443
2
1444
Biopowdermr
AGR-127-5/01-KNKL
Bioprotect Plus
ACG-178-6/00-KNKL
BIO-PSN-30
AME-113-4/00-KNKL
BIO-PSN-35
AME-114-4/00-KNKL
BIO-PSN-50
AME-115-4/00-KNKL
Bioture
CU-1319-11/02-KNKL
55
1445
1446
36
41
1447
41
1448
1449
1450
1451
41
101
30
130
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
Bột lông vũ thuỷ
phân
HT-697-9/02-KNKL
GU-1805-12/03-NN
Bổ sung khoáng cho
gà giống
Bổ sung khoáng cho
lợn nái
Bổ sung kẽm cho gia
súc
Là chất chiết cây
Yucca Schidigera có
tác dụng điều chỉnh
khí amoniac và các khí
có hại khác, làm giảm
mùi hôi chất thải vật
nuôi
Chất bổ sung các loại
Vitamin
Thức ăn tập ăn cho
lợn con.
Nguyên liệu cao đạm,
giầu axít amin bổ sung
trong TĂCN.
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
Alltech Inc.
USA
Bao: 25kg.
Alltech Inc
USA
Bao: 25kg.
Alltech Inc.
USA
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
Dạng bột, màu nâu.
Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg,
50kg
Agroindustrias El Alano
S.A California Cp.
USA
Lọ, bình
ACG Product LTD.
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
Bao: 25kg.
Cenzone
USA
Bao: 25kg và 50kg.
Bột rời.
Minnesota Corn
Processors.
USA
Hàng rời
Grinffin Industries Inc.
USA
1452
Bột lông vũ thủy
phân
GU-1805-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
Hàng rời
Griffin Industries. Inc.
USA
GI-135-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất
chống kết vón
Dạng bột , màu vàng nhạt
đến vàng đậm
Hàng rời ( Hàng xá)
Griffin Industries Inc.
USA
29
Bột Phụ Phẩm Gia
cầm (Poultry By
Product Meal)
FU-475-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Bao: 25kg.
Westfarm Foods. INC.
USA
30
Bột váng sữa (DRY
WHEY EXTRA
GRADE)
Bột Váng Sữa (Whey
Powder Permeate )
AD-216-7/00-KNKL
Bao: 25kg( 50Lb)
Alto Dairy Cooperative.
USA
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
CU-526-5/02-KNKL
Bao: 25kg
Century Foods
International.
USA
BZTR Aquaculture
UT-4-1/01-KNKL
United.Tech Inc.
USA
BZTR Extra-Wet
UT-5-1/01-KNKL
United.Tech Inc.
USA
United.Tech Inc.
USA
Bao: 25kg
Ducoa
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
167
1453
1454
1455
9
1456
30
1457
37
1458
37
1459
37
1460
22
1461
1462
1463
1464
1465
101
101
101
101
101
BZTR OBT (OBTTM
Oil Degradation
Treatment)
Calcium
Propionate Feed
Grade
UT-6-1/01-KNKL
DA-162-5/00-KNKL
Cenmos
CU-1326-11/02-KNKL
Cenplex Cu
CU-1323-11/02-KNKL
Cenplex Iron
CU-1324-11/02-KNKL
Cenplex Mn
CU-1325-11/02-KNKL
Cenplex Zn
CU-1322-11/02-KNKL
Bổ sung đường lacto
và các chất dinh
dưỡng
Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN.
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào làm thức ăn bổ
sung
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào làm thức ăn bổ
sung
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào và men tiêu hoá
làm thức ăn bổ sung
Chất bảo quản, chống
mốc
Bổ sung Dluxit trong
TĂCN
Bổ sung đồng trong
TĂCN
Bổ sung sắt trong
TĂCN
Bổ sung Mn trong
TĂCN
Bổ sung Zn và Protein
trong TĂCN
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
Bột, màu trắng sữa. Hộp
nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
Bột, màu trắng sữa. Hộp
nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
1466
1467
1468
1469
1470
1471
101
29
36
18
101
64
1472
Cenzyme
Chất Kết Dinh
Pegabind
Chromax TM
0,04%
Chromium Chelate
Chromium Yeast
Citrex Liquid
Citric Acid
CU-1316-11/02-KNKL
BU-316-9/01-KNKL
GU-409-01/02-KNKL
AP-743-10/02-KNKL
CU-1315-11/02-KNKL
SA-1783-12/03-NN
IN-24-2/01-KNKL
41
1473
105
1474
46
1475
1476
1477
54
54
26
1478
Cỏ khô (Thức ăn cho
bò sữa)
Cỏ khô dạng viên
(Alfalfa pellets)
Cocci Guard
Concentrate Powder
Cocci Guard Liquid
Concentrate
Commstart TM 15-25
AM-1337-11/02-KNKL
US-1719-10/03-NN
Nguyên liệu TĂCN
US-239-6/01- KNKL
Phòng bệnh cầu trùng
US-240- 6/01- KNKL
Phòng bệnh cầu trùng
KM-713-10/02-KNKL
Condition ADE TM
OA-284-8/01-KNKL
Corn Gluten Meal
(Gluten ngô)
MU-530-5/02-KNKL
55
1479
1480
38
41
Cozyme 10X
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Chất kết dính trong
TĂCN
Bỏ sung Crôm trong
TĂCN
Bổ sung axit amin
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
Chất kháng khuẩn, có
tác dụng cải thiện việc
sử dụng khoáng vi
lượng và vitamin
Bổ sung dinh dưỡng
cho bò sữa
AME-117-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho
heo con
Làm mất các dụng của
độc tố nấm mốc trong
TĂCN
Bổ sung protein trong
TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Bột màu trắng. Bao 25 kg
Bentoli Agriculture
Products.
USA
Great River Foundation
USA
Agriaccess
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Thùng:1kg và 60kg
Citrex Inc .
USA
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition.
USA
Đóng trong côngtenơ
Anderson Hay And
Grain Co. Inc
USA
Wilbur.Ellis Company.
USA
Bột, màu đỏ nhạt
Bao: 25kg
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
Dạng viên
Bao: 25kg, 40kg và 50 kg,
hàng xá
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Dạng lỏng
Can: 1kg; 10kg và 25kg.
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
Dang bột màu xám tro
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg
và 50kg
Distibutors Processing
INC
Distibutors Processing
INC
USA
USA
Kent Feeds INC.
USA
OIL.DRI Corporation Of
America
USA
Bột rời đóng contener
Minnesota Corn
Processors
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1481
1482
36
36
1483
Dry Fish Krave
FF-142-5/00-KNKL
Dry Pig Krave 16091
FF-290-9/00-KNKL
Dairylac 80
IU-261-8/01-KNKL
26
1484
De-Odorase
ALL-67-2/01-KNKL
Deproteinzed Whey
Powder
OU-488-3/02-KNKL
2
1485
30
1486
Desert Gold Dry
*NP-3-8/00-KNKL
Desert Gold Liquid
*NP-4-8/00-KNKL
55
1487
55
1488
1489
41
26
1490
DFS-42
AME-116-4/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
Cung cấp năng lượng
và các dinh dưỡng
khác
Là chất chiết từ cây
Yucca Schidigera,
dùng bổ sung vào
TĂCNnhằm hạn chế
mùi khó chịu của phân
vật nuôi
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
Nâng cao năng suất
vật nuôi, hạn chế mùi
của chất thải vật nuôi.
Nâng cao năng suất
vật nuôi, hạn chê mùi
của chất thải vật nuôi.
Bổ sung đạm của cá
trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient
Corporation.
USA
Dạng bột thô, màu nâu
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc
USA
Bao: 22,7kg.
Land Olakes. INC.
USA
Dạng bột
Bao: 25kg
Fermented Product
USA
Dạng lỏng
Thùng: 200Lít
Fermented Product
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Dạng bột
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và1000kg.
Dạng bột , màu kem
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và 1000kg.
Dạng lỏng , màu nâu xẩm
Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg; 200kg và 1000kg.
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và 1000kg.
Diamond Mills Co. Ltd.
USA
DiversifiedNutri.AgriTec
hnologies INC.(Dnatec).
USA
DiversifiedNutri.AgriTec
hnologies INC.(Dnatec).
USA
DiversifiedNutri.AgriTec
hnologies INC.(Dnatec).
USA
DiversifiedNutri.AgriTec
hnologies INC.(Dnatec).
USA
Dinaferm
DN-112-4/01-KNKL
Bổ sung men và
vitamin B trong TĂCN.
DN-113-4/01-KNKL
Tăng sức đề kháng
cho vật nuôi
DN-116-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac và
các khí độc khác
DN-115-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac,
giảm mùi hôi của chất
thải vật nuôi
Dinase 10 Liquid
54
Dinase 1000 IR Dry
54
USA
Nâng cao hiệu quả sử
dụng TĂCN
54
1493
Feed Flavor Inc
DV-187-7/00-KNKL
Dinamune
1492
Bao: 25kg và 50kg
Diamond V "XP"TM
Yeast Culture
54
1491
Chất tạo mùi cá
1494
Dinase 30 FA
DN-114-4/01-KNKL
54
Distillers Dried
Grains (DDGS)
1495
002-7/04-NN
174
1496
DK Sarsaponin 30
DU-187-6/01-KNKL
DK Sarsaponin 30
NB-96-3/01-KNKL
30
1497
55
1498
1499
55
55
1500
55
1501
1502
1503
1504
1505
1506
36
36
36
36
55
55
1507
41
Dried Porcine
Solubles 30 (DPS 30)
Dried Porcine
Solubles 40 (DPS 40)
Dried Porcine
Solubles 50 RD (DPS
50 RD)
Dry Butter ScotchAde 02080
Dry Rum Butter
Maple- 18004
Dry Strawberry Ade18010
Dry Sweet Milk
Replace- 13044
*NP-1-8/00-KNKL
NP-140-6/01-KNKL
CD-141-6/01-KNKL
FF-289-9/00-KNKL
FF-293-9/00-KNKL
FF-292-9/00-KNKL
FF-291-9/00-KNKL
Dyna- K đ
IM-1565-7/03-KNKL
Dynamate đ
IM-1566-7/03-KNKL
Ecoferm-Mix
AME-120-4/00-KNKL
Giảm khí amoniac,
giảm mùi hôi của chất
thải vật nuôi
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTec
hnologies INC.(Dnatec).
Bã ngô dùng làm
nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi.
Màu vàng.
Hàng rời.
Archer Daniels Midland
Co.
Thùng: 25kg
Desert King
International
USA
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg
và 50kg
Nature S Best
Ingredients Inc.
USA
Nutra Flo
USA
Nutra. Flo Protein
Products.
USA
Nutra. Flo Protein
Products.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
Feed Flavor Inc.
USA
IMC Feed Ingredients
USA
IMC Feed Ingredients
USA
Ameco.Bios & Co.
USA
Tăng hiệu quả sử
dụng thức ăn, khử mùi
hôi
Chất chiết thực vật
dùng cải thiện hệ vi
sinh trong đường tiêu
hoá
Bổ sung protein, axít
amin
Bổ sung đạm và acid
amin trong TĂCN.
Dạng bột
Bao: 25kg
Bao: 500g, 200g, 1kg và
25kg
Bổ sung đạm và acid
amin trong TĂCN.
Bao: 500g, 200g, 1kg và
25kg
Chất tạo hương : Tạo
mùi kem
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ
Chất tạo hương : Tạo
mùi dâu
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
Bổ sung Kali (K) và
Clo (Cl) trong TĂCN.
Bổ sung L; S; Mg
trong TĂCN.
Bổ sung khoáng vi
lượng và men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và
50kg
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và
50kg
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
USA
USA
1508
AME-119-4/00-KNKL
Edible Lactose
BM-1414-01/03-KNKL
Edible Lactose
LM-1595-7/03-KNKL
Edible Lactose
# 1000A
FD-263-8/00-KNKL
Edible Lactose
# 2000A
FD-264-8/00-KNKL
Edible Lactose
# 400A
FD-262-8/00-KNKL
Eggshell 49 2x
AU-737-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
PM-1304-11/02-KNKL
Bổ sung chất điện giải
trong TĂCN.
41
1509
1510
94
94
1511
19
1512
19
1513
19
1514
2
1515
Electrolyte Soluble
100
1516
1517
1518
1519
36
41
24
31
1520
30
1521
41
Tăng khả năng miễn
dịch, tăng năng suất
vật nuôi.
Bổ sung đường, sữa
trong TĂCN
Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức
ăn thơm, ngọt
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức
ăn thơm, ngọt
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức
ăn thơm, ngọt
Ecorgen
Enhance 97
Family Pig Balance
Plus
CU-315-9/01-KNKL
IN-14-1/01-KNKL
Fat Pak 50
MU-545-5/02-KNKL
Fatpak 100
*MS-78-3/01-KNKL
Feed Grade Fluid
Lecithin
( F1-100 -7999)
Fish Fac
CS-302-10/00-KNKL
IN-12-1/01-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung vitamin, chất
khoáng, a xít amin
Bổ sung chất béo
trong TĂCN.
Bổ sung chất béo
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
Blue Milk Brand Protien
Inc
USA
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
Lynn protein. Inc
USA
First DistrictAssociation.
USA
First DistrictAssociation.
USA
First DistrictAssociation.
USA
Alltech Inc. và các chi
nhánh
USA
Pharmtech
USA
Central Soya Co.Inc.
USA
InternationalNutrition.
USA
Milk Specialties
Company
USA
Milk Specialties Co.
USA
Dạng tinh thể, màu trắng,
màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
Dạng tinh thể, màu trắng,
màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
Dạng tinh thể, màu trắng,
màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
Bột màu trắng sữa.
Bao: 20kg.
Màu trắng
Hộp: 25kg, 50kg
Cung cấp
phospholipid, axít béo,
có tác dụng nhũ tương
hoá.
Dung dịch, màu nâu, vàng
Thùng: 450kg và 1000kg
Central Soya Company
Inc. .
USA
Chất thay thế bột cá
Bột màu nâu đậm
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1522
1523
1524
1525
26
26
30
30
1526
Gl X-Tra TM
KM-716-10/02-KNKL
Gluten Aide TM
KM-711-10/02-KNKL
Gluten ngô (Corn
Gluten Meal 60%)
Gluten ngô (US Corn
Gluten Meal)
MU-1403-01/03-KNKL
HS-273-8/00-KNKL
GP Hydraid
IN-27-2/01-KNKL
Granular Whey
IU-260-8/01-KNKL
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
RM-615-8/02-KNKL
Isl TM
KM-717-10/02-KNKL
41
1527
26
1528
1529
12
26
1530
Jumbo Bical
IN-9-1/01-KNKL
Bổ sung khoáng và
Vitamin cho heo
Bổ sung khoáng,
Vitamin cho bò thịt
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
Bổ sung protein trong
TĂCN.
Chất cân bằng điện
giải, điều hoà thân
nhiệt
Cung cấp năng lượng
và các dinh dưỡng
khác
Cung cấp Vitamin D
trong TĂCN.
Thức ăn đậm đặc cho
heo nái
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
41
1531
1532
13
26
1533
Kem Trace TM
Copper 1.000
KM-663-8/02-KNKL
Ks swine Premix
KM-715-10/02-KNKL
Kulactic
FU-298-8/01-KNKL
Kulactic
FM-1488-4/03-KNKL
Kulactic Plus
FP-301-10/00-KNKL
55
1534
55
1535
55
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN
Bổ sung khoáng và
Vitamin cho heo
Tăng cường trao đổi
chất, giúp kích thích
tăng trọng
Bổ sung Vitamin,
khoáng trong TĂCN.
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
Hàng rời đóng trong
conteinner
Bao: 25kg và 50kg
Kent Feeds INC.
USA
Kent Feeds INC.
USA
Minnesota Corn
Processors.
Mill Bros International
INC.
USA
USA
Bột trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition.
USA
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
International Ingredient
Corporation.
USA
Roche Vitamins Inc
USA
Kent Feeds INC.
USA
InternationalNutrition.
USA
Kemin industries Inc.
USA
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg
Kent Feeds INC.
USA
Bột màu vàng nhạt
Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg
và 25kg
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và
25kg
Bột màu vàng đậm
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Fermented Product
P.O. Box 1483 Mason
City Iowa 50402.
Fermented
ProductsBang Iowa
Dạng hạt, màu trắng.
Drum: 25 kg
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
Bột màu xám
Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và
25kg.
Lon: 500g.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
Fermented Product
USA
USA
USA
1536
AU-734-10/02-KNKL
Lactose
UD-219-7/00-KNCKL
Lactose
IM-1463-03/03-KNKL
Lactose 100 mesh
MM-725-10/02-KNKL
Lacture
CU-1314-11/02-KNKL
Large Breed Puppy
28
AM-1338-11/02-KNKL
Thức ăn chó con
Layer and Grower
Premix
PM-1307-11/02-KNKL
Premix cho gà hậu bị,
gà đẻ.
Lecisoy N-2
(Soybean Lecithin)
RM-1576-7/03-KNKL
Bổ sung Lecithin và
Phospholipid trong
TĂCN.
Lecithin (Emulbesto
Tm 100a)
LU-327-9/01-KNKL
Lecithin (Thermolec
TM 200 Lecithin)
AM-1529-6/03-KNKL
Lecithin Stablec Ub
AM-1413-01/03-KNKL
2
1537
1538
1539
1540
46
29
36
101
1541
102
1542
100
1543
136
1544
9
1545
1546
1547
1548
1549
1550
22
94
94
29
82
18
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Lacto-Sacc
Lecithin Yelkinol Ac
Leprino Le-Pro
Lactose
BI-1596-7/03-KNKL
LF-320-11/00-KNKL
Lignobond 2x-Us
LT- 37-1/00-KNKL
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
Bổ sung đường sữa
(Đường Lacto)
Bổ sung đường trong
TĂCN
Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và
50kg
United Dairymen of
Arizona.
International Ingrecdient
Corporation
Bao: 25kg
Muscoda protein
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
ANF Specialties
USA
Pharmtech
USA
Thùng: 200kg và 220kg
RiceLand Foods. Inc.
USA
Nhũ hoá mỡ
Lỏng sệt, màu vàng nâu.
Thùng: 200kg
Cung cấp Photpho lipit
trong TĂCN
Phi: 204,12kg (450lbs)
Lucas Meyer. Inc
(Division of Degussa
Texturant Systems).
Archer Daniels Midland
(ADM).
Cung cấp photpho
trong TĂCN
Bổ sung phosphor lipid
trong TĂCN
Bổ sung đường sữa
(Đường Lacto)
Chất kết dính dùng
trong thức ăn viên
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
Bột màu nâu đen.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 8 x 2,5kg/gói.
Phi: 204,12kg
Hộp: 20kg (44lb)
Thùng: 50kg
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland
(ADM.
Archer Daniels Midland
(ADM).
USA
USA
USA
USA
USA
USA
Leprino FoodUSA
USA
Bao: 25kg
Lignotech.
USA
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
Agriaccess
USA
1551
36
1552
55
1553
1554
55
29
1555
MaX Emul TM 110
CU-411-01/02-KNKL
Menhaden
Condensed Fish
Soluble
TN-26-11/99-KNKL
Menhaden Fish Oil
TN-25-11/99-KNKL
Methionine Hydroxy
Analgue
NM-1451-02/03-KNKL
Micro Aid A
US-237-6/01-KNKL
Micro Aid Feed
Grade Concentrate
US-236-6/01-KNKL
Micro Aid Liquid
US-238-6/01- KNKL
54
1556
54
1557
54
1558
Cung cấp Lecithin
trong TĂCN
Bổ sung axít amin,
khoáng chất, vitamin
trong TĂCN.
Bổ sung năng lượng
trong TĂCN.
Cung cấp axit amin
trong TĂCN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế
mùi hôi chất thải vật
nuôi
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế
mùi hôi chất thải vật
nuôi
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế
mùi hôi chất thải vật
nuôi
Micro Complete
PM-1335-11/02-KNKL
Bổ sung men và
enzyme trong TĂCN
Micro Ferm
PM-1306-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
65
1559
100
1560
1561
1562
1563
125
101
41
125
Micro Plex 3%
ZM-1703-9/03-KNKL
Microbond
CU-1312-11/02-KNKL
Bổ sung khoáng Crom
(Cr) trong TĂCN
Làm giảm độc tố trong
TĂCN
Microferm II with
Enzyme
IN-7-1/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Microplex 1000
ZM-1628-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom
(Cr) trong TĂCN
Dung dịch mầu hổ phách.
Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc.
USA
Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và
200lít
Omega ProteinInc.
Hammond
USA
Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít
Omega ProteinInc.
Hammond
USA
Thùng: 250kg
Novus international
USA
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing
INC
USA
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing
INC
USA
Dạng nước.
Can: 1lít; 10lít và 200lít.
Distibutors Processing
INC
USA
Probyn International
Inc.
USA
Pharmtech
USA
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
Bao: 25kg
Cenzone
USA
InternationalNutrition.
USA
Zinpro Corporation
USA
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g,
500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Bột màu vàng nâu
Gói: 1kg, 10kg và 25kg
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
1564
125
1565
Microplex 1000
ZM-1704-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom
(Cr) trong TĂCN
Mold-Zap Liquid
AU-710-10/02-KNKL
Chống mốc
Zinpro Corporation
USA
Alltech Inc.
USA
Cargill
USA
Bao: 40kg hoặc hàng rời
Connell Bros Company
Ltd
USA
Hàng rời
Cargill Fertilizer Inc.
USA
Bột màu nâu.
Bao: 25kg.
Merrick’s. Inc.
USA
Bột màu nâu sáng
Bao, thùng giấy carton, thùng
sắt: 25kg
Alltech Inc.
USA
Dạng bột, màu xám.
Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients Inc
USA
Dạng bột, màu xám nâu.
Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients Inc
USA
Chống mốc cho TĂCN
Bao: 18,1 kg (40pounds)
Ducoa
USA
Chống mốc trong
TĂCN
Bao: 25 kg
Llc
USA
Chất chống kết vón
Bao: 22,68kg
Engelhard Corp
USA
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn dạng viên
Dạng bột thô, màu nâu vàng
Bao: 22,68kg
Industrial Grain
Products
USA
Dùng cho gà mới nở
Hộp: 20 kg
Novus International Inc.
USA
2
1566
1567
1568
1569
29
46
29
84
1570
Mono Dicalcium
Phosphate
Monocalcium
Phosphate
Monocalcium
Phosphate
MP 722 Porcine
Plasma
CM-1450-02/03-KNKL
CB-185-6/00-KNKL
CF-218-7/00-KNCKL
NW-1921-6/04-NN
Mtb-100 (Mycosorb)
AU-252-7/01-KNKL
Myco-AD
SA-1781-12/03-NN
Myco-AD-A-Z
SA-1782-12/03-NN
2
1571
64
1572
64
1573
22
1574
Mycoblockr Dry
(Mycoblockr)
Novasil Tm Plus
(Novasil R Plus)
22
1575
22
1576
27
1577
31
Novasiltm
Aluminosilicate Feed
Additive (1327-36-2)
Nutri-BinderR
Super Powder
Oasis Hatch
Supplement
DA-161-5/00-KNKL
TM-1474-03/03-KNKL
EC-148-5/00-KNKL
IG-63-2/01-KNKL
*NI-77-3/01-KNKL
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg;
20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Hàng xá.
Bao: 25kg và 50kg
Cung cấp Ca, P trong
TĂCN
Bổ sung khoáng
(Ca,P)
Bổ sung khoáng
(Ca,P)
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
Là chất có khả năng
chống kết dính, dùng
hấp thụ độc tố nấm
Aflatoxin trong TĂCN
Bổ sung chất hấp thụ
độc tố nấm mốc trong
TĂCN
Bổ sung chất hấp thụ
độc tố nấm mốc trong
TĂCN
1578
Odor-B-Gon (Dry)
GM-1410-01/03-KNKL
Bổ sung chất chống
hôi trong TĂCN
Odor-B-Gon (Liquid)
GM-1411-01/03-KNKL
Bổ sung chất chống
hôi trong TĂCN
Odor-None
CU-1313-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Original Adult
Formula 25%/15%
(Protein/Fat)
EPU-234-6/01-KNKL
Oti-Clens
Geteway Bio.Nutrients.
Inc.
USA
Geteway Bio.Nutrients.
Inc.
USA
Bao: 25kg.
Cenzone
USA
Dùng cho chó săn và
chó làm việc
Viên, dường kính 1,5cm màu
nâu đậm.
Bao: 15kg và 25kg
Eagle Pack.
USA
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng
khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
USA
DN-111-4/01-KNKL
Bổ sung khoáng đa vi
lượng
Dạng bột mịn, màu ghi sáng
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTec
hnologies INC.(Dnatec).
USA
CBR-7- 8/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg, 50kg hoặc rời
ConnellbrosCo.Ltd
USA
Chất kết dính trong
TĂCN
Chất kết dính trong
TĂCN
Cung cấp đạm và
nâng cao hiệu quả
TĂCN
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Bổ sung vitamin,
acidamin và khoáng
cho chó
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
Bentoli.
USA
Bentoli.
USA
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Williams Bio Products.
USA
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
113
1579
113
1580
101
1581
56
1582
86
1583
Ovum Plus
54
1584
23
1585
1586
67
68
1587
26
1588
1589
86
86
1590
Pcs 21%
(Monocalcium
Phosphate)
Pegabind
BU-466-02/02-KNKL
Pegabind
BU-466-02/02-KNKL
Pekin Brewers Dried
Yeast 43-P
BU-259-8/01-KNKL
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Pet- Tabs Plus
86
Thùng hoặc xô: 10kg và
100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
Thùng hoặc xô: 10kg và
100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
PU-508-4/02-KNKL
1591
1592
86
86
1593
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Pet-caltm
PU-509-4/02-KNKL
Pet-Tabs
PM-1631-8/03-KNKL
Pharm Calcium
PM-1305-11/02-KNKL
86
1594
86
1595
100
1596
1597
1598
1599
1600
1601
1602
1603
1604
1605
1606
22
41
29
29
36
36
70
67
68
67
68
Porcine Plasma 780
( 09594711)
Poultry Amino Acid
Premix
DA-149-5/00-KNKL
IN-8-1/01-KNKL
Proacid
KU-1758-11/03-NN
Prochek GP 77L
KU-1806-01/04-NN
Profine F
CU-313-9/01-KNKL
Profine VF
CU-314-9/01-KNKL
Prokura
BM-586-8/02-KNKL
Prokura Bio-Grow
BH-1460-03/03-KNKL
Prokura Bio-Grow
BH-1460-03/03-KNKL
Prokura Efinol P.T
BH-1461-03/03-KNKL
Prokura Efinol P.T
BH-1461-03/03-KNKL
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Cung cấp khoáng,
Vitamin cho chó, mèo
Bổ sung vitamin,
acidamin và khoáng
cho chó
Bổ sung Vitamin và
khoáng vi lượng cho
chó
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong
TĂCN.
Chai: 120ml
Pfizer
USA
Chai: 120ml
Pfizer
USA
Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và
180 viên
Pfizer .
USA
Bột màu trắng xám.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
Cung cấp protein
Bao: 25kg
Ducoa
USA
Bổ sung axít amin cho
gia cầm
Bổ sung acid hữu c
trong TĂCN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Bổ sung Protein trong
TĂCN
Chống Stress cho gia
súc
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
InternationalNutrition.
USA
Bao: 25kg
Kemin Americas Inc.
USA
Thùng: 200kg
Kemin Americas. INC.
USA
Central Soya Co. Inc.
USA
Central Soya Co.Inc.
USA
Bentoli Inc
USA
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Bao: 1kg, 20kg.
Lon: 0,25kg
1607
1608
67
68
1609
Prokura Efinol-L
BH-1462-03/03-KNKL
Prokura Efinol-L
BH-1462-03/03-KNKL
Prokura FG
AM-1910-4/04-NN
Prokura FG
AM-1910-4/04-NN
Proliant Lactose
PU-559-6/02-KNKL
ProliantTM 5000
Natural Lactose
AU-336-10/01-KNKL
67
1610
68
1611
29
1612
26
Protimaxđ
Specialized egg
protein
Animal feed
supplement For
swine
1613
SC-1908-5/04-NN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào bổ sung trong
TĂCN.
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào bổ sung trong
TĂCN.
Bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
Bổ sung đường
Lactose cho gia súc,
gia cầm
Bột trứng – chất bổ
sung protein trong
TĂCN lợn.
Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
Bentoli. Inc.
USA
Bentoli. Inc.
USA
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc
USA
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc
USA
Bao: 25kg
Proliant Inc Hilmar
Whey Protein
USA
Dạng bột, trắng ngà.
Bao: 25kg
American Protein
Corporation
USA
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
Trouw Nutrition LLC.
USA
ANF Specialties
USA
Glanbia
USA
Glanbia
USA
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg và 1000 kg.
Novozymes North
America Inc.
USA
Bột màu hơi nâu.
Thùng: 25kg.
Roche Vitamin Inc.
USA
Dạng hạt, màu nâu xẫm.
Bao: 25kg
Solutia Inc
USA
22
1614
Puppy
AM-1378-12/02-KNKL
Thức ăn chó con
102
1615
1616
6
6
1617
12
1618
1619
124
31
Refined Edible
Lactose 100 Mesh
Refined Edible
Lactose 200 Mesh
Ronozyme P5000
(CT)
Rovimixđ Hy-Dđ
1.25%
Santoquin Mixture 6
(03000-000)
GL-234-7/00-KNKL
GL-235-7/00-KNKL
RT-1892-02/04-NN
RM-1475-03/03-KNKL
SI-76-3/21-KNKL
Cung cấp đường lacto
Cung cấp đường
Lacto
Cung cấp men tiêu
hóa cho gia súc, gia
cầm
Bổ sung vitamin D3
trong TĂCN.
Chất chống oxy hoá
Bao: 7,5 và 15kg.
Gói: 100g; 500g và 113,5g;
1,5kg và 3kg
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Bột màu trắng
Bao: 25kg
1620
101
1621
CU-1320-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Selenium Premix
AL-456-02/02-KNKL
Bổ sung selen cho gia
súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi
nhánh
USA
Selenium Yeast
CU-1318-11/02-KNKL
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg
ADM.
USA
Alltech Inc
USA
A.E Staley
Manufacturing
USA
Scimos
2
1622
101
1623
Soy LecithinYelkin R
TS
GC-241-7/00-KNKL
Sp 604
AU-739-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
Staleydex 333
AU-494-3/02-KNKL
Cung cấp năng lượng
trong TĂCN
30
1624
2
1625
6
1626
102
1627
102
1628
102
1629
102
1630
102
1631
102
1632
102
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Cung cấp các phốt
pho lipit có tác dụng
làm ẩm, nhũ tương
hoá trong TĂCN.
Star Pro Premium
Cat Food-Chicken
Flavor
Star Pro Premium
Cat Food-Chicken
Flavor
Star Pro Premium
Dog Food- Fish
Flavor
Star Pro Premium
Dog Food-Beef
Flavor
Star Pro Premium
Dog Food-Beef Liver
& Bacon Flavor
Star Pro Premium
Dog Food-Chiccken
Flavor
Star Pro Premium
Dog Food-Liver
Flavor
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
TM-1561-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas Farm Products
Co.
USA
TM-1562-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas FarmProducts
Co.
USA
TM-1563-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas FarmProducts
Co.
USA
TM-1557-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas Farm Products
Co.
USA
TM-1560-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas FarmProducts
Co.
USA
TM-1558-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas Farm Products
Co.
USA
TM-1559-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g
(22oz)
Texas FarmProducts
Co.
USA
1633
1634
1635
1636
85
84
54
41
1637
Sweet Dairy Whey
Powder
Sweet Whey Powder
Sweet Whey Powder
CM-1472-03/03-KNKL
HW-151-5/00-KNKL
CM-1540-6/03-KNKL
Bổ sung đường Lacto
trong TĂCN
Cung cấp đường sữa
trong TĂCN.
Bổ sung chất thay thế
sữa trong TĂCN
Bổ sung axít amin cho
gà, lợn
Swine Amino Acid
Premix
IN-13-1/01-KNKL
Tami Amitm Adult
AM-1342-11/02-KNKL
Thức ăn mèo lớn
Tami Amitm Kitten
AM-1341-11/02-KNKL
Thức ăn mèo con
102
1638
102
1639
Ugf-2000
AU-299-8/01-KNKL
Ugf-2002
AU-362-10/01-KNKL
55
1640
55
1641
Vac-Protec+
IN-25-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa
trung tính
Vac-protec+
IN-26-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa
trung tính
41
1642
41
1643
Vannagen
CU-1464-03/03-KNKL
6
1644
41
1645
Vitamino 14
IN-11-1/01-KNKL
26
Tăng cường khả năng
phòng chống bệnh tật
cho vật nuôi
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
Vitamix Pharm
PM-1303-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin ADE
trong TĂCN.
X-Tra-Lean R 18
KM-712-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho
heo lớn
100
1646
Tăng cường trao đổi
chất, giúp kích thích
tăng trọng
Cung cấp men tiêu
hoá trong TĂCN
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Cheese & Protein
International LLC Tular
USA
Bao: 50Lb và 2250Lb
Hoogwegt U.S In
USA
Bao: 25kg
Calpro
USA
InternationalNutrition.
USA
ANF Specialties
USA
ANF Specialties
USA
Amercan Veterinary
Laboratories
USA
American Veterinary
Laboratories
USA
InternationalNutrition.
USA
InternationalNutrition.
USA
Chemoforma
USA
InternationalNutrition.
USA
Pharmtech
USA
Kent Feeds INC.
USA
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
Bao: 7,5kg và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
Bột màu vàng nâu
Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và
25kg
Bột, màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg,
10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg;
10kg; 20kg và 25kg.
Bao: 25kg
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
Yea-Sacc R1026
1647
AU-732-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg,
20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
CU-1317-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
2
1648
101
Yeasture
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ký
Download